Du Lich Ẩm Thực : Bắc Ninh
Bắc Ninh vùng đất giàu truyền thống văn hóa và lịch sử, nơi lưu giữ những giá trị tinh thần quý báu của dân tộc Việt Nam, không chỉ nổi tiếng với làn điệu quan họ mượt mà mà còn hấp dẫn du khách bởi nền ẩm thực phong phú, đậm đà bản sắc quê hương Kinh Bắc. Đến với Bắc Ninh, người ta không chỉ được chiêm ngưỡng những di tích cổ kính hay hòa mình vào các lễ hội dân gian đặc sắc mà còn có cơ hội thưởng thức những món ăn truyền thống mang hương vị đặc trưng không nơi nào có được. Từ bánh phu thê, nem làng Bùi đến cháo cá Tích Giang, mỗi món ăn là một câu chuyện, một nét đẹp văn hóa được truyền từ đời này sang đời khác. Chính sự kết hợp hài hòa giữa văn hóa và ẩm thực đã tạo nên một sức hút đặc biệt, khiến du lịch ẩm thực Bắc Ninh ngày càng phát triển và khẳng định vị trí riêng trong bản đồ du lịch Việt Nam.
Dưới đây HAPPYENDING xin giới thiệu Top 13+ Món Ăn Đặc Sản Ngon Khó Cưỡng Khi Du Lịch Bắc Ninh mọi người đến Bắc Ninh nhơ ghé quá nhé!
1. Bánh phu thê (bánh xu xê) – Đình Bảng
Trong kho tàng văn hóa ẩm thực truyền thống của dân tộc Việt Nam, có những món ăn không chỉ đơn thuần là thứ để thưởng thức, mà còn chất chứa trong đó những câu chuyện, những giá trị tinh thần sâu sắc được gìn giữ qua nhiều thế hệ. Một trong số những món ăn như thế là bánh phu thê hay còn gọi là bánh xu xê đặc sản nổi tiếng của làng Đình Bảng, tỉnh Bắc Ninh. Không phải ngẫu nhiên mà người ta coi bánh phu thê như một biểu tượng đẹp của tình nghĩa vợ chồng, của thủy chung son sắt, và cũng không phải ngẫu nhiên mà chiếc bánh dân dã ấy lại được trân trọng xuất hiện trong những dịp trọng đại như lễ cưới hỏi, dạm ngõ hay các nghi thức truyền thống mang tính kết nối linh thiêng giữa hai gia đình.
Làng Đình Bảng nơi được xem là cái nôi sinh ra bánh phu thê, vốn là vùng đất có bề dày lịch sử lâu đời, từng là trung tâm văn hóa, chính trị thời Lý với dấu ấn nổi bật là đền Đô nơi thờ tám vị vua triều Lý. Trong không gian cổ kính ấy, bánh phu thê đã hiện diện như một phần không thể thiếu của văn hóa lễ nghi, đồng thời trở thành món quà tinh tế thể hiện sự khéo léo, tài hoa và lòng hiếu khách của người dân nơi đây. Điều đặc biệt ở bánh phu thê Đình Bảng không chỉ nằm ở hình thức đẹp mắt lớp vỏ bánh trong suốt, óng ánh từ bột lọc mềm dẻo ôm trọn phần nhân đậu xanh ngọt bùi mà còn ở hương vị thanh mát, giản dị mà sâu lắng, khiến bất kỳ ai từng thưởng thức đều khó có thể quên.
Không giống như nhiều loại bánh truyền thống khác được làm quanh năm, bánh phu thê Đình Bảng thường được làm vào những dịp đặc biệt, đòi hỏi sự kỳ công từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến quá trình chế biến. Mỗi chiếc bánh là cả một quá trình chăm chút tỉ mỉ: từ việc ngâm, xay, lọc bột, nấu đậu, cho đến gói bánh trong lớp lá dừa hoặc lá dong xanh mướt, buộc lại cẩn thận bằng sợi lạt mềm. Mọi thao tác đều thể hiện sự tinh tế trong văn hóa ẩm thực Kinh Bắc nơi mà cái đẹp và cái ngon luôn song hành như một triết lý sống.
Bánh phu thê không chỉ là món ăn, mà còn là thông điệp về tình yêu thủy chung, là sự gửi gắm niềm tin về hạnh phúc trọn vẹn trong cuộc sống lứa đôi. Chính vì vậy, bánh đã vượt qua ranh giới của một món quà quê, trở thành biểu tượng gắn bó với những giá trị văn hóa sâu sắc. Và trong hành trình khám phá du lịch ẩm thực Bắc Ninh, nếu không dừng chân thưởng thức chiếc bánh phu thê nơi làng Đình Bảng thì có lẽ chuyến đi ấy vẫn chưa thực sự trọn vẹn.
Bánh phu thê (bánh xu xê) – Đình Bảng
2. Nem Bùi (nem làng Bùi – Gia Viễn, Thuận Thành)
Nem Bùi không giống như những loại nem chua phổ biến ở miền Bắc hay miền Trung. Sự khác biệt đầu tiên và rõ ràng nhất nằm ở cách làm hoàn toàn thủ công, đòi hỏi người chế biến phải có sự tỉ mỉ, kinh nghiệm và đặc biệt là cái “tâm” với nghề. Thịt để làm nem phải là thịt mông heo tươi, được chọn lựa kỹ lưỡng ngay sau khi mổ, đem thái tay thành sợi nhỏ, không được băm hay xay để giữ nguyên độ ngọt và độ dai tự nhiên. Bì lợn sau khi làm sạch, luộc vừa chín tới cũng được thái chỉ đều tăm tắp, rồi trộn cùng thính gạo rang vàng giòn, thơm lừng – một trong những yếu tố tạo nên “linh hồn” của nem Bùi. Tất cả được nêm nếm bằng công thức gia truyền, sau đó gói lại trong lá chuối tươi, buộc chặt bằng lạt mềm, để vài ngày cho lên men tự nhiên mà thành món ăn trứ danh.
Cái hay của nem Bùi không chỉ nằm ở nguyên liệu hay kỹ thuật chế biến, mà còn ở hương vị độc đáo mà nó mang lại. Khi ăn, từng miếng nem mềm dẻo, thơm mùi thịt lên men quyện cùng vị ngọt bùi của thính, cái giòn sần sật của bì và mùi lá chuối ngai ngái thấm đẫm vào từng thớ thịt. Thưởng thức nem Bùi, người ta thường ăn kèm với lá sung non, đinh lăng, tỏi tươi và một chút tương ớt hoặc nước mắm chua ngọt – tất cả hòa quyện tạo nên một bản giao hưởng hương vị dân dã mà khó quên. Đó là thứ nem mà càng nhấm nháp, người ta càng như cảm nhận được cái hồn quê, cái tình người xứ Bắc – nồng hậu mà sâu lắng.
Từ bao đời nay, nem Bùi không chỉ là món ăn của người dân quê mà còn là một phần trong nghi thức văn hóa và các dịp lễ, tết, cưới hỏi. Nem được làm để dâng lên tổ tiên, để biếu tặng họ hàng xa gần, hay để thết đãi khách phương xa như một biểu tượng cho lòng mến khách và sự khéo léo của con người làng Bùi. Có thể nói, nem Bùi chính là minh chứng sinh động cho sự giao thoa giữa ẩm thực và văn hóa – nơi mỗi món ăn không chỉ dừng lại ở vị giác mà còn là câu chuyện, là ký ức, là truyền thống được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Ngày nay, dù cuộc sống đã có nhiều đổi thay, dù những món ăn hiện đại với đủ kiểu biến tấu ra đời, nhưng nem Bùi vẫn giữ được chỗ đứng vững chắc trong lòng thực khách. Nó không chỉ hiện diện trong những phiên chợ quê, mà còn theo chân người Bắc Ninh đi khắp nơi, trở thành món quà quê quý giá, mang đậm hương vị của đất trời Kinh Bắc. Và vì thế, trong hành trình khám phá du lịch ẩm thực Bắc Ninh, nếu một lần có dịp về với làng Bùi – Gia Viễn, hẳn ai cũng nên dừng chân, thưởng thức và cảm nhận một cách trọn vẹn cái tinh túy mộc mạc mà rất đỗi tự hào mang tên Nem Bùi.
Nem Bùi (nem làng Bùi – Gia Viễn, Thuận Thành)
3. Cháo cá Tích Nghi – Gia Bình
Cháo cá Tích Nghi không phải là món ăn cao lương mỹ vị, càng không phải thứ để bày biện trong các nhà hàng sang trọng, nhưng nó lại là món ăn khiến bao người con xa quê mỗi khi nhắc đến đều không khỏi bồi hồi, da diết nhớ về một thời thơ bé. Từ tên gọi, “Tích Nghi” (hay đúng hơn là Tịnh Nghi) – tên một xã ven sông thuộc huyện Gia Bình – đã gắn liền với món cháo bình dân này, như một lời khẳng định về nguồn gốc địa lý và bản sắc quê hương không thể tách rời. Không giống với cháo cá ở nhiều nơi khác, cháo cá Tích Nghi mang một phong vị riêng, được tạo nên từ những nguyên liệu thuần Việt, gắn liền với nếp sống nông nghiệp và sự trù phú của vùng sông nước.
Cái tinh túy đầu tiên của món cháo này nằm ở nguyên liệu chính – cá quả (cá lóc) hoặc cá trắm đồng được đánh bắt từ những ao, hồ, ruộng lúa trong vùng – nơi cá được nuôi tự nhiên, thịt thơm, chắc nịch và ít tanh. Cá sau khi làm sạch được hấp chín, gỡ lấy phần thịt trắng ngần, tẩm ướp với hành khô, nghệ tươi, tiêu bắc và chút mắm ngon rồi đem xào săn cho thơm. Phần xương cá không bỏ đi mà được ninh cùng gạo nếp cái hoa vàng – thứ gạo dẻo thơm đặc sản của vùng Kinh Bắc – tạo nên một thứ nước dùng ngọt thanh, đậm đà vị quê. Khi ăn, cháo không chỉ dẻo mềm, quyện vị mà còn ánh lên sắc vàng óng ả của nghệ, thơm nồng mùi hành phi, lá thì là và hạt tiêu giã nhỏ, khiến ai nếm thử một lần cũng thấy ấm lòng, khoan khoái.
Cháo cá Tích Nghi từ lâu không chỉ là món ăn thường nhật mà còn là một phần quan trọng trong các dịp lễ hội, giỗ chạp, cúng tế tổ tiên. Người dân nơi đây vẫn giữ thói quen nấu cháo cá vào những ngày đầu năm, ngày rằm hay giỗ cụ tổ, như một cách kết nối quá khứ và hiện tại, thể hiện lòng hiếu kính và gìn giữ phong vị truyền thống. Không những thế, món cháo ấy còn là “đặc sản tiếp đãi khách quý”, là món quà quê giản dị mà đậm đà nghĩa tình, thể hiện sự hiếu khách chân thành của người dân vùng Gia Bình – Tích Nghi.
Ngày nay, khi các giá trị truyền thống đang dần mai một trong nhịp sống hiện đại, thì cháo cá Tích Nghi vẫn âm thầm tồn tại như một biểu tượng ẩm thực đặc trưng của Bắc Ninh – nơi ẩm thực không chỉ là vấn đề của vị giác, mà còn là một phần linh hồn văn hóa. Mỗi nồi cháo cá không chỉ là một món ăn, mà là một lát cắt của lịch sử, một hơi thở của vùng quê yên bình, nơi con người sống hài hòa với thiên nhiên, với những tập quán truyền đời. Và trong hành trình khám phá du lịch ẩm thực Bắc Ninh, nếu một lần được ngồi trong gian bếp ấm cúng của người dân Tích Nghi, thưởng thức một bát cháo cá nóng hổi trong tiết trời se lạnh, hẳn bạn sẽ hiểu vì sao món ăn ấy lại có sức sống bền bỉ đến vậy.
Cháo cá Tích Nghi – Gia Bình
4. Bánh tẻ làng Chờ
Trên hành trình tìm về những giá trị truyền thống trong kho tàng văn hóa ẩm thực của vùng Kinh Bắc cổ kính, người ta dễ dàng bị cuốn hút bởi những món ăn dân dã, giản dị nhưng mang đậm dấu ấn quê hương – nơi mỗi hương vị đều như ủ kín một phần tâm hồn của con người Bắc Ninh. Giữa những đặc sản mang sắc màu vùng miền ấy, có một món bánh tuy mộc mạc mà khiến bao thế hệ người con xứ Kinh không khỏi xúc động mỗi khi nhớ về: bánh tẻ làng Chờ – thứ bánh nhỏ nhắn được gói ghém bằng bàn tay khéo léo của người dân thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, nhưng lại chứa đựng cả một câu chuyện dài về văn hóa, tập tục, và nếp sống quê nhà.
Không ai còn nhớ rõ bánh tẻ có từ bao giờ, chỉ biết rằng nó đã gắn bó với người dân làng Chờ tự bao đời nay như một phần không thể thiếu trong đời sống thường nhật, trong mâm cơm gia đình, trong các dịp lễ tết, cưới hỏi, giỗ chạp, và cả trong những buổi chợ quê thân thương. Cái tên “bánh tẻ” gợi lên sự dân dã và thuần Việt – không sang trọng, kiểu cách, nhưng lại rất đỗi gần gũi, thân quen. Người làng Chờ không coi bánh tẻ là món ăn chỉ để thưởng thức, mà là một biểu tượng văn hóa, một “đứa con tinh thần” mang hương vị của đất, của trời, của bàn tay lao động và tình yêu thương chan chứa từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Điểm đặc trưng của bánh tẻ làng Chờ chính là sự cầu kỳ trong cách chế biến và độ khéo léo trong từng công đoạn làm bánh. Không giống với bánh tẻ ở nhiều vùng khác, bánh tẻ nơi đây được làm từ loại gạo tẻ ngon nhất – thường là gạo Khang Dân hoặc gạo tám, được ngâm kỹ, xay nhuyễn thành bột nước rồi đun khuấy đều tay đến khi sánh mịn. Nhân bánh gồm thịt lợn vai thái nhỏ, mộc nhĩ đen cắt sợi, hành khô phi thơm – tất cả được tẩm ướp đậm đà, sao cho mỗi miếng bánh khi cắn vào vừa có vị béo ngậy của thịt, giòn giòn của mộc nhĩ, lại thơm thơm của hành phi và tiêu xay. Bánh được gói bằng lá dong hoặc lá chuối non, cuốn tròn như ngón tay, sau đó đem hấp chín trên bếp củi hồng, tỏa mùi thơm lừng khắp gian bếp – cái mùi thơm mà chỉ cần thoáng qua thôi cũng đủ để người ta thấy ấm lòng.
Bánh tẻ làng Chờ không chỉ ngon bởi nguyên liệu tươi sạch, mà còn bởi bàn tay cần cù, khéo léo và cả tấm lòng người làm bánh. Đó là những người mẹ, người bà luôn tỉ mỉ trong từng động tác, kiên nhẫn với từng chiếc bánh nhỏ, coi mỗi mẻ bánh là một cách gìn giữ hương vị quê hương. Mỗi chiếc bánh không chỉ là một sản phẩm ẩm thực, mà còn là một phần ký ức của bao thế hệ, là hình ảnh tuổi thơ gắn với những buổi sáng mùa đông, khi cả nhà quây quần bên nồi bánh nóng hổi, ăn kèm với nước mắm chấm pha chanh, ớt, tỏi – cay cay, mặn mặn, thơm nức cả gian nhà.
Ngày nay, giữa dòng chảy hối hả của đời sống hiện đại, khi những món ăn công nghiệp dần lấn át thực phẩm truyền thống, thì bánh tẻ làng Chờ vẫn giữ được chỗ đứng riêng, như một lời nhắc nhớ về bản sắc dân tộc, về nếp sống chân chất của người Bắc Ninh. Không chỉ phục vụ người dân trong vùng, bánh còn được mang đi xa, đến các tỉnh thành khác như một món quà quê mộc mạc mà đậm nghĩa tình. Và với những ai yêu mến ẩm thực truyền thống Việt Nam, hành trình khám phá văn hóa Kinh Bắc sẽ thật thiếu sót nếu chưa một lần nếm thử hương vị đậm đà, tinh tế của bánh tẻ làng Chờ – thứ bánh giản dị nhưng đong đầy hồn quê.
Bánh tẻ làng Chờ
5. Bánh khúc làng Diềm
Giữa vùng đất cổ kính Kinh Bắc – nơi sản sinh ra những làn điệu quan họ mượt mà, những phiên chợ quê đậm màu truyền thống, và những di sản văn hóa phi vật thể trường tồn cùng thời gian – có một ngôi làng nhỏ tên gọi Diềm (hay Viêm Xá), nằm e ấp bên dòng sông Cầu xanh biếc, thuộc xã Hòa Long, thành phố Bắc Ninh. Làng Diềm từ lâu đã trở thành biểu tượng đặc trưng của vùng quê trù phú xứ Bắc, không chỉ bởi lịch sử lâu đời, đền thờ Thủy Tổ Quan họ linh thiêng, mà còn bởi những món ăn mang hồn cốt đất trời và phong cách sống của người dân nơi đây. Trong kho tàng ẩm thực dân gian phong phú ấy, bánh khúc làng Diềm nổi lên như một thứ quà quê mộc mạc nhưng đầy thi vị – món bánh đã đi cùng tuổi thơ, đi vào câu hát, và in sâu trong ký ức của biết bao người con xa quê.
Không phải ngẫu nhiên mà bánh khúc làng Diềm lại được nhắc đến như một phần biểu trưng văn hóa ẩm thực đặc trưng. Ở đây, bánh không chỉ là một món ăn, mà là sự hội tụ của bàn tay khéo léo, sự cần mẫn, tinh thần lao động bền bỉ và cả tình cảm chan chứa của người làm bánh gửi gắm trong từng lớp vỏ, từng nhân bánh. Mỗi buổi sáng sớm tinh mơ, khi sương còn giăng mờ trên cánh đồng, người làng Diềm đã lặn lội ra những bãi đất ven sông, nơi cây khúc mọc xanh mướt, để hái từng nắm lá khúc còn đẫm hơi sương. Cây khúc – loài rau dại thân quen của vùng quê Bắc Bộ – chính là yếu tố quan trọng tạo nên mùi vị đặc trưng không thể lẫn của món bánh này. Lá khúc phải là loại non, được rửa sạch, giã nhuyễn, rồi trộn cùng bột nếp dẻo thơm để tạo thành lớp vỏ bánh xanh rêu mềm mại, mang mùi thơm ngai ngái, dễ chịu, khiến ai từng một lần ngửi qua cũng khó lòng quên được.
Phần nhân bánh lại là cả một nghệ thuật ẩm thực riêng: đậu xanh nấu nhừ, xào với mỡ lợn hoặc mỡ gà, nêm chút muối, chút hành khô phi thơm, rồi vo tròn để làm lõi nhân, tạo vị béo bùi vừa phải. Trong một số biến thể truyền thống, nhân bánh còn có thể thêm chút thịt băm hoặc ruốc, tùy theo khẩu vị từng gia đình. Bánh sau khi nặn xong được lăn qua một lớp bột khô mỏng để chống dính, rồi đặt lên lá chuối, đem hấp cách thủy cho đến khi bánh dẻo quánh, thơm nức, tỏa mùi hương kết hợp giữa mùi lá khúc, mùi nếp thơm, mùi đậu xanh và mùi mỡ hành hòa quyện như bản hòa tấu của đất trời.
Cái đặc biệt ở bánh khúc làng Diềm không chỉ là kỹ thuật chế biến thủ công cầu kỳ, mà còn ở tính biểu tượng văn hóa mà nó mang theo. Bánh thường được làm trong những dịp đầu năm, giỗ chạp, lễ hội đền Vua Bà – nơi người dân khắp nơi tụ hội về Diềm để hát quan họ, để tưởng nhớ tổ tiên và dâng lên những thức quà quê thấm đẫm tình nghĩa. Trong văn hóa làng Diềm, bánh khúc không chỉ là món ăn, mà còn là lời tri ân với đất mẹ, với mùa màng, với quá khứ và cội nguồn. Nó xuất hiện trong các buổi hát đối, như một món quà mộc mạc mà ý nhị người ta trao nhau khi kết giao, khi mời khách quý hay khi tiễn biệt một người con trở về từ phương xa.
Ngày nay, khi nhịp sống hiện đại len lỏi vào từng ngõ xóm, khi bánh khúc được làm công nghiệp, bán theo dây chuyền, thì bánh khúc làng Diềm vẫn giữ được nét truyền thống hiếm có – được làm hoàn toàn thủ công, từ nguyên liệu đến cách hấp bánh, được gói bằng tình cảm, và bán bằng niềm tự hào quê hương. Món bánh ấy không chỉ là niềm thương nhớ của người xa quê, mà còn là biểu tượng kết nối giữa ẩm thực và văn hóa – một minh chứng sống động cho sức sống trường tồn của hồn quê Bắc Ninh. Bởi thế, trong hành trình tìm về với bản sắc dân tộc, với miền đất Kinh Bắc cổ kính, nếu chưa từng một lần nếm thử bánh khúc làng Diềm, hẳn chuyến đi ấy vẫn còn chưa trọn vẹn.
Bánh khúc làng Diềm
6. Bún mọc Thọ Á – Thuận Thành
Không giống những món ăn cầu kỳ hay gắn liền với sự xa hoa, bún mọc Thọ Á mang trong mình phong vị dân dã, bình dị như chính con người nơi đây. Giữa những nếp nhà mái ngói rêu phong, những lối nhỏ quanh co rợp bóng tre, hình ảnh những nồi nước dùng bốc hơi nghi ngút, những viên mọc tròn trịa được thả vào làn nước trong veo, và tiếng dao thớt lách cách từ sớm tinh mơ là nét quen thuộc, thân thương không thể thiếu trong đời sống làng quê. Người làng Thọ Á không coi bún mọc đơn thuần là một món ăn, mà là một phần của ký ức tập thể, là hình ảnh của mẹ, của bà, của những buổi chợ sớm, của tiếng gọi nhau í ới bên mâm cơm giản dị nhưng ấm áp tình thân.
Điều làm nên sự đặc biệt của bún mọc Thọ Á không chỉ nằm ở nguyên liệu, mà ở sự tỉ mỉ và truyền thống được gìn giữ cẩn trọng qua từng thế hệ. Mọc – linh hồn của món ăn – được làm từ thịt lợn tươi, chọn từ phần nạc vai mềm ngọt, được giã tay hoặc xay nhuyễn, rồi trộn với mộc nhĩ, nấm hương, nước mắm cốt, tiêu xay… tạo thành những viên tròn nhỏ xinh, khi nấu chín nổi lềnh bềnh trong nước dùng thơm nức mùi hành. Bên cạnh mọc truyền thống, một số gia đình còn sáng tạo thêm mọc nhân trứng cút, mọc cuộn lá lốt hoặc mọc tẩm hành phi, vừa đa dạng hương vị, vừa giữ được tính bản địa. Điểm đặc trưng khác biệt nữa chính là nước dùng được ninh từ xương ống và chân giò, trong vắt nhưng ngọt đậm, không béo ngậy mà thanh thoát, ăn hoài không ngấy.
Sợi bún được dùng ở đây là loại bún tươi nhỏ sợi, làm theo phương pháp truyền thống từ gạo quê, trắng trong, dẻo dai, không có vị chua công nghiệp, ăn vào mềm mại mà không nát. Khi chan nước, bát bún được rắc thêm hành hoa, rau răm, húng quế, đôi khi có cả hành phi giòn rụm, tạo nên tổng thể hòa quyện giữa sắc, hương và vị – thanh tao, đằm thắm như chính những làn điệu quan họ ngân nga trên dòng sông Đuống. Mỗi bát bún mọc không chỉ là món ăn lót dạ, mà còn là tấm lòng của người dân làng Thọ Á gửi vào từng thìa nước dùng, từng viên mọc – nơi có mồ hôi, công sức, và cả tình cảm dành cho quê hương, gia đình.
Bún mọc Thọ Á không chỉ hiện diện trong những bữa ăn thường ngày, mà còn gắn bó mật thiết với nếp sinh hoạt cộng đồng, các phiên chợ, dịp giỗ Tết, lễ hội, trở thành món quà quê ý nghĩa được người con Bắc Ninh mang theo khi đi xa. Những hàng bún nhỏ nép mình trong ngõ chợ, những gánh hàng rong lặng lẽ bên gốc đa đầu làng – tất cả đã tạo nên một không gian ẩm thực sống động, gắn liền với ký ức của bao thế hệ. Chính sự giản dị ấy lại khiến bún mọc Thọ Á trường tồn, vượt ra khỏi khuôn khổ địa phương để đến với thực khách gần xa – những người yêu chuộng nét truyền thống, mộc mạc nhưng sâu lắng trong ẩm thực Việt.
Ngày nay, trong dòng chảy không ngừng của hiện đại hóa, bún mọc Thọ Á vẫn giữ được hồn cốt riêng nhờ sự kiên trì bảo tồn của người dân địa phương – những người coi ẩm thực không chỉ là công việc mưu sinh, mà còn là niềm tự hào về cội nguồn, là khúc hát quê nhà được viết nên bằng nước dùng trong veo và những viên mọc tròn thơm lừng. Bởi vậy, với những ai yêu thích khám phá văn hóa Bắc Ninh, muốn cảm nhận nhịp sống của làng quê xưa, một lần ghé làng Thọ Á, thưởng thức một bát bún mọc truyền thống giữa tiết trời se lạnh của mùa thu, hẳn sẽ là trải nghiệm không thể nào quên – một hành trình về với hồn quê, với ký ức, với vị ngọt của đất và tình người xứ Bắc.
Bún mọc Thọ Á – Thuận Thành
7. Gà Hồ Lạc Thổ – Thuận Thành
Gà Hồ cái tên gợi nhớ đến dòng sông Đuống quanh co, đến những nếp làng cổ trầm mặc in dấu thời gian từ lâu đã không còn xa lạ trong tiềm thức người dân Bắc Ninh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng, giống gà đặc biệt này chỉ sinh trưởng, phát triển tốt nhất tại vùng đất Lạc Thổ, nơi có khí hậu ôn hòa, thổ nhưỡng phù hợp và trên hết là bàn tay chăm sóc tỉ mỉ, khéo léo, gắn bó truyền đời của người nông dân nơi đây. Gà Hồ không giống như những giống gà thường thấy ở các vùng quê khác: to lớn, vạm vỡ, thịt thơm ngon, da vàng óng, chân to, mỏ ngắn, mào kép tất cả tạo nên một dáng vẻ oai vệ như một “dũng tướng gà” giữa làng quê yên bình. Trong dân gian, người ta thường ví gà Hồ như là “linh kê” đất Bắc, bởi không chỉ chất lượng thịt vượt trội, mà còn bởi ý nghĩa tâm linh, văn hóa sâu sắc mà nó mang theo trong suốt chiều dài lịch sử dân tộc.
Ngược dòng lịch sử, từ hàng trăm năm trước, gà Hồ đã từng được tiến vua, dùng trong các dịp lễ tế tổ tiên, cúng đình, cúng làng, trở thành biểu tượng của sự cao quý, thịnh vượng. Người dân Lạc Thổ không nuôi gà Hồ chỉ để làm thực phẩm, mà coi đó là một phần di sản là “lộc trời” ban cho làng, là công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn, am hiểu và cả lòng đam mê. Mỗi con gà Hồ được chăm sóc theo phương pháp truyền thống: thả vườn, ăn ngô, gạo, rau xanh, không nuôi công nghiệp, nên chất thịt săn chắc, ngọt thơm tự nhiên. Gà trưởng thành có thể đạt từ 4 – 5kg với gà trống, 2,5 – 3,5kg với gà mái – khác biệt hoàn toàn với các giống gà thông thường. Quan trọng hơn, thịt gà Hồ không bở, không hôi, không dai khô như gà công nghiệp, mà ngọt sâu, da giòn, ăn kèm muối chanh, lá chanh hay hấp cách thủy đều dậy mùi, đầy hấp dẫn.
Không chỉ là món ăn ngon, gà Hồ còn mang trong mình giá trị văn hóa, là linh vật trong nhiều nghi lễ truyền thống. Vào mỗi dịp đầu xuân, lễ hội đình làng, ngày giỗ Tổ hay lễ cưới hỏi, người làng Hồ đều chuẩn bị những con gà đẹp nhất để làm lễ, như một cách tỏ lòng thành kính với tổ tiên, đất trời, đồng thời thể hiện lòng hiếu khách và sự đủ đầy, thịnh vượng của gia đình. Hình ảnh gà Hồ oai vệ, đầu ngẩng cao, mào đỏ thắm, bộ lông óng mượt… xuất hiện trong tranh Đông Hồ, trong lời ca quan họ, và cả trong tiềm thức dân gian như một phần máu thịt của làng quê Lạc Thổ – một nét đẹp vừa bình dị vừa linh thiêng.
Ngày nay, giữa vòng xoáy của hiện đại hóa và áp lực của chăn nuôi công nghiệp, gà Hồ vẫn được người dân Lạc Thổ gìn giữ, phát triển và nhân giống với sự tâm huyết và tình yêu sâu sắc với giống gà “quốc hồn quốc túy” này. Không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước, gà Hồ còn được đem đi giới thiệu tại các hội chợ nông sản, triển lãm văn hóa ẩm thực, góp phần nâng cao thương hiệu địa phương và khẳng định bản sắc văn hóa Bắc Ninh trên bản đồ ẩm thực Việt Nam. Với người dân nơi đây, gà Hồ không chỉ là sản vật, mà còn là biểu tượng cho niềm tin, cho truyền thống và cho cả tương lai bền vững của quê hương.
Gà Hồ Lạc Thổ – Thuận Thành
8. Chả ốc Tiên Du
Ở vùng châu thổ sông Hồng – nơi những con sông uốn lượn như dải lụa mềm, nơi mùa màng nối tiếp mùa màng, và nơi các làn điệu dân ca quan họ thấm sâu vào đời sống tinh thần người dân – có một miền quê mang tên Tiên Du, thuộc tỉnh Bắc Ninh. Vùng đất này không chỉ nổi tiếng với chùa Phật Tích cổ kính, núi Tiên Sơn linh thiêng, hay những làng nghề truyền thống vang danh khắp vùng Kinh Bắc, mà còn là nơi sản sinh ra một nền văn hóa ẩm thực phong phú, giàu bản sắc. Trong kho tàng ấy, có một món ăn tuy dân dã nhưng lại chứa đựng bao nhiêu công phu, sự sáng tạo và nét tinh tế của người nông dân – đó chính là chả ốc Tiên Du, một món ngon đã vượt ra khỏi phạm vi làng xã để trở thành đặc sản khiến bất cứ ai từng nếm qua cũng đều nhớ mãi không quên.
Không giống với những món chả truyền thống khác vốn phổ biến ở vùng đồng bằng Bắc Bộ, chả ốc Tiên Du mang một sắc thái riêng biệt, vừa mộc mạc, chân chất, vừa cầu kỳ trong cách chế biến và trình bày. Ốc – nguyên liệu chính của món ăn – là loài thủy sản quen thuộc, gắn bó với đồng ruộng, ao làng, thường được người dân bắt từ những buổi chiều muộn khi nước rút, khi mặt trời ngả bóng qua rặng tre xanh. Ốc để làm chả phải là loại ốc bươu ta, ốc mít, sống tự nhiên, béo chắc, sau khi được ngâm kỹ cho sạch nhớt và bùn, sẽ được luộc sơ, khêu từng con, thái mỏng rồi đem chế biến. Nhưng điều đặc biệt không nằm ở ốc đơn thuần, mà ở sự kết hợp tinh tế giữa ốc và các nguyên liệu phụ khác như thịt ba chỉ xay, giò sống, mộc nhĩ, lá lốt, hành, sả, riềng…, tất cả được trộn đều, nêm nếm gia vị theo một “tỷ lệ vàng” chỉ người Tiên Du bản xứ mới biết, rồi viên thành từng miếng nhỏ vừa ăn, hấp sơ trước khi chiên giòn vàng ươm trên chảo dầu sôi.
Khi chín, chả ốc Tiên Du có hương thơm đặc trưng, lan tỏa mùi lá lốt, mùi sả riềng, quyện cùng vị ngọt của thịt, độ dai giòn sần sật của ốc, tạo nên một tổng hòa hương – vị – sắc khiến bất kỳ ai thưởng thức cũng phải xuýt xoa. Đặc biệt, người dân nơi đây không ăn chả ốc một cách qua loa, mà thường chấm cùng nước mắm gừng pha theo kiểu Bắc Ninh, ăn kèm rau sống tươi mát, cuốn trong bánh đa nem hoặc ăn với bún, vừa ngon miệng vừa thanh đạm. Món ăn tưởng như bình dị ấy, kỳ thực lại là biểu trưng của sự khéo léo, tinh tế trong văn hóa ẩm thực nông thôn đồng bằng Bắc Bộ, nơi mà những nguyên liệu sẵn có cũng có thể được biến tấu thành đặc sản nếu được tạo nên bằng tâm huyết và kinh nghiệm truyền đời.
Chả ốc Tiên Du không chỉ là món ăn, mà còn là ký ức, là nếp sống, là tinh thần của con người vùng quê Bắc Ninh. Nó xuất hiện trong những phiên chợ quê rộn ràng, trong các bữa cơm gia đình ấm cúng, và trong cả những mâm cỗ lễ nghi dịp giỗ Tết hay đám cưới hỏi. Với người dân Tiên Du, việc làm chả ốc không chỉ là công việc, mà là một niềm tự hào, là truyền thống được gìn giữ từ đời này qua đời khác, như cách gìn giữ phong vị quê nhà, như cách giữ lấy cái hồn của đất, của người, của văn hóa bản địa. Đó cũng chính là lý do vì sao, trong thời đại hiện đại hóa nhanh chóng, chả ốc Tiên Du vẫn giữ được bản sắc riêng, vẫn là món quà quê đặc biệt mà những người con xa xứ luôn khắc khoải tìm về mỗi khi nhớ đến quê hương.
Chả ốc Tiên Du
9. Canh rau sắn
Trên dải đất miền Bắc, nơi những làn sóng lúa vàng bạt ngàn trải dài trong mùa thu hoạch, giữa cái thanh bình của làng quê với những con đường đất đỏ uốn lượn quanh co, có một món ăn đã gắn bó sâu sắc với đời sống của người dân nơi đây, mang trong mình hương vị mộc mạc của thiên nhiên, là dấu ấn không thể thiếu trong những bữa cơm gia đình – đó chính là canh rau sắn. Không phải là một món ăn cầu kỳ hay sang trọng, nhưng chính sự giản dị, gần gũi, và dễ làm của món canh này đã khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực của người dân đồng bằng Bắc Bộ, đặc biệt là ở những vùng nông thôn, nơi cây sắn (còn gọi là cây khoai mì) mọc khắp các vườn, vườn tược.
Canh rau sắn là một món ăn có nguồn gốc từ những vùng nông thôn Việt Nam, đặc biệt là ở các tỉnh miền Bắc, nơi mà sắn là một trong những loại cây trồng chủ yếu. Rau sắn, hay còn gọi là lá sắn, là phần thân lá của cây sắn, thường được thu hoạch vào những ngày mùa, khi lá cây sắn xanh tốt, non mơn mởn, chưa ra hoa. Rau sắn có vị ngọt, tính mát, và giàu dinh dưỡng, có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như canh rau sắn, rau sắn luộc, rau sắn xào, hoặc làm nguyên liệu cho những món kho, xào thịt. Tuy nhiên, món canh rau sắn lại đặc biệt được ưa chuộng hơn cả, bởi vị ngọt thanh, dễ ăn và dễ chế biến.
Món canh rau sắn truyền thống thường được chế biến với các nguyên liệu rất đỗi gần gũi, thân thuộc. Rau sắn tươi sau khi được hái về, được rửa sạch, thái nhỏ, rồi nấu cùng với xương heo, thịt ba chỉ, hoặc cá tươi – những nguyên liệu dễ kiếm và rất phổ biến trong bữa ăn của gia đình nông dân. Nước canh khi nấu lên có màu trong, sánh nhẹ, mang một vị ngọt thanh, đậm đà. Tuy nhiên, điểm đặc biệt khiến canh rau sắn thêm phần hấp dẫn chính là sự kết hợp của rau sắn với những gia vị như hành khô, tỏi, ớt, tiêu, mắm tôm, mang đến một hương vị đặc trưng khó quên. Trong bữa cơm gia đình, khi những bát canh rau sắn nghi ngút khói được đặt lên bàn, một mùi thơm dễ chịu lan tỏa, làm ấm lòng mọi người. Đặc biệt vào những ngày hè oi ả, canh rau sắn trở thành món ăn giải nhiệt tuyệt vời, vừa giúp thanh mát cơ thể lại vừa bổ dưỡng.
Mặc dù là một món ăn đơn giản, nhưng canh rau sắn lại mang đậm tính văn hóa và lịch sử của vùng đất nông thôn Việt Nam. Rau sắn từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong bữa ăn của người dân nơi đây, tượng trưng cho sự nghèo khó, vất vả nhưng cũng đầy lạc quan của những người dân nông thôn. Khi những mùa vụ không thuận lợi, khi cây lúa mất mùa, rau sắn trở thành một nguồn thực phẩm đáng tin cậy. Người dân trồng sắn không chỉ để làm thực phẩm, mà còn để nấu canh rau sắn – món ăn mang đậm hương vị của đất, của sự tần tảo, cần cù của người dân làm nông. Dù cuộc sống có khó khăn, rau sắn vẫn luôn là một biểu tượng của sự bền bỉ, chịu khó và lòng kiên cường của con người, khắc họa hình ảnh một miền quê thanh bình với những ngày tháng êm đềm, đầy đặn.
Ngày nay, canh rau sắn không chỉ xuất hiện trong các bữa cơm gia đình, mà còn được đưa vào thực đơn của nhiều nhà hàng, quán ăn ở thành phố, trở thành món ăn quen thuộc của những người con xa quê tìm về với hương vị quê nhà. Món canh này không chỉ làm nổi bật hương vị đặc trưng của rau sắn, mà còn mang lại cảm giác ấm cúng, sum vầy, giống như một lời nhắc nhở về những giá trị giản dị nhưng quý báu trong cuộc sống. Chính sự mộc mạc của món ăn này đã khiến người ta nhớ mãi, dù đi xa đến đâu, những ai từng nếm qua cũng không thể quên được hương vị ngọt lành, thanh mát, dễ chịu của canh rau sắn.
Canh rau sắn
10. Bánh đa Kế
Bánh đa Kế là món ăn nổi tiếng của làng Kế (xã Kế Thượng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh), từ lâu đã trở thành một thương hiệu đặc sản nổi bật, được nhiều người yêu thích không chỉ ở trong tỉnh mà còn ở các vùng miền khác. Khác với những món bánh đa truyền thống, bánh đa Kế có sự khác biệt rõ nét về cách chế biến và nguyên liệu, tạo nên một hương vị độc đáo khó nhầm lẫn. Bánh đa Kế là một loại bánh được làm từ bột gạo, sau khi tráng mỏng sẽ được phơi khô, khi ăn thì bánh có độ giòn, dai, nhưng cũng rất mềm, có thể dễ dàng cảm nhận được vị ngọt tự nhiên của bột gạo, một chút đậm đà của gia vị.
Điều đặc biệt làm nên sức hút của bánh đa Kế chính là phần nhân được làm từ những nguyên liệu tươi ngon, phổ biến ở địa phương. Bánh đa Kế thường được ăn kèm với giò, chả, thịt lợn luộc, hoặc thịt gà, cùng một ít rau sống như rau xà lách, rau thơm và dưa chuột tươi ngon, tạo nên sự kết hợp hài hòa giữa các hương vị. Đặc biệt, nước mắm chua ngọt, được pha chế vừa miệng, là thứ gia vị không thể thiếu, làm cho món bánh đa Kế thêm phần hấp dẫn, đậm đà. Nước mắm trong bánh đa Kế được làm từ mắm tôm nguyên chất, hòa với một chút chanh và ớt, tạo ra một hương vị độc đáo và đặc trưng mà chỉ khi đến Kế Thượng, người ta mới có thể cảm nhận được.
Mặc dù bánh đa Kế có lịch sử lâu đời, nhưng món ăn này không hề đơn điệu. Ngược lại, nó lại mang trong mình những giá trị văn hóa và truyền thống quý báu, là minh chứng cho sự sáng tạo và khéo léo của người dân làng Kế trong việc chế biến món ăn từ những nguyên liệu giản dị nhưng lại vô cùng phong phú. Ngày nay, khi xã hội phát triển, bánh đa Kế không chỉ được ăn vào những dịp lễ Tết, mà còn là món ăn phổ biến trong các bữa ăn gia đình, đặc biệt là trong những ngày hè oi ả, khi người dân tìm đến món ăn mát lành, thanh đạm.
Được làm từ nguyên liệu giản dị, nhưng bánh đa Kế lại mang một hương vị rất đặc biệt, kết hợp hài hòa giữa các yếu tố mặn, ngọt, chua, cay, giòn, mềm. Sự giao thoa giữa bánh đa giòn, nhân thịt, rau sống và nước mắm tạo nên một món ăn vừa đầy đủ chất dinh dưỡng, lại vừa dễ dàng chinh phục khẩu vị của những thực khách khó tính. Món ăn này không chỉ ngon mà còn giàu giá trị văn hóa, phản ánh sự tỉ mỉ, chăm chút của người dân nơi đây đối với từng món ăn, từng nguyên liệu. Chính vì thế, bánh đa Kế không chỉ là món ăn ngon miệng, mà còn là một phần không thể thiếu trong lòng mỗi người con xứ Bắc Ninh, là món ăn truyền thống đã tồn tại qua bao thế hệ, trở thành biểu tượng văn hóa ẩm thực của vùng đất này.
Bánh đa Kế
11. Mỳ gạo Chờ – Yên Phong
Mỳ gạo Chờ không giống như những loại mỳ thông thường mà bạn có thể tìm thấy ở các nơi khác. Điểm đặc biệt chính là quy trình chế biến thủ công vô cùng tỉ mỉ và công phu, từ việc chọn lựa những hạt gạo nếp thơm ngon, đến việc ngâm gạo, xay thành bột, tráng thành những lớp mỳ mỏng, rồi cắt thành từng sợi dài và phơi khô dưới ánh nắng tự nhiên. Sự giản dị của nguyên liệu nhưng lại đầy tinh tế trong từng bước chế biến đã tạo nên một món ăn vừa dân dã, vừa cao cấp, mang đậm hương vị của đất, của quê hương.
Mỳ gạo Chờ không chỉ được yêu thích nhờ vào độ ngon mà còn bởi sự kết hợp tuyệt vời với các món ăn đi kèm. Có thể kể đến những món ăn đặc trưng được chế biến cùng mỳ gạo Chờ như mỳ gạo xào tỏi, mỳ gạo trộn thịt gà xé, mỳ gạo với giò tai, hay đơn giản chỉ là một bát mỳ gạo nóng hổi ăn kèm rau sống. Mỗi món ăn mang một hương vị riêng biệt, nhưng tất cả đều có chung một đặc điểm là vừa dễ ăn, vừa thanh đạm mà lại đầy đặn dưỡng chất, khiến cho món mỳ gạo Chờ trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho bữa sáng, bữa trưa, hay những dịp sum vầy, đoàn tụ gia đình.
Không chỉ là món ăn thơm ngon, mỳ gạo Chờ còn có một giá trị văn hóa sâu sắc, phản ánh đời sống giản dị nhưng vô cùng tinh tế của người dân Yên Phong. Theo truyền thống, mỳ gạo Chờ được coi là món ăn mang lại may mắn, bình an và thịnh vượng cho gia đình, vì thế món ăn này thường xuất hiện trong những dịp lễ Tết, những buổi họp mặt gia đình, hay trong các lễ cúng, giỗ chạp của người dân địa phương. Chính vì vậy, mỳ gạo Chờ không chỉ là món ăn, mà là một phần không thể thiếu trong những nghi thức truyền thống, trong những giá trị tinh thần mà người dân Yên Phong luôn gìn giữ qua bao đời.
Với hương vị độc đáo, tinh tế và quy trình chế biến công phu, mỳ gạo Chờ đã trở thành một đặc sản nức tiếng của tỉnh Bắc Ninh, không chỉ chiếm lĩnh thị trường trong tỉnh mà còn dần dần xuất hiện ở nhiều nơi khác, từ các quán ăn trong thành phố đến các hội chợ, triển lãm ẩm thực. Mỗi lần thưởng thức một bát mỳ gạo Chờ, thực khách không chỉ được trải nghiệm hương vị đặc trưng của món ăn, mà còn cảm nhận được tình yêu, sự tâm huyết và tinh thần đoàn kết của người dân nơi đây trong việc gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa ẩm thực truyền thống của quê hương.
Mỳ gạo Chờ – Yên Phong
12. Ốc hấp lá gừng – ven sông Cầu
Ốc hấp lá gừng – món ăn dân dã nhưng lại có sức hút mạnh mẽ, không chỉ bởi sự tinh tế trong cách chế biến mà còn bởi hương vị độc đáo, dễ dàng chinh phục bất kỳ ai thưởng thức. Đây là món ăn có nguồn gốc từ vùng đất ven sông Cầu, nơi mà người dân không chỉ sống nhờ vào những cánh đồng lúa mênh mông, mà còn nhờ vào hệ sinh thái phong phú của con sông, trong đó có những loài ốc sinh sống dưới dòng nước mát. Những con ốc nơi đây, nhờ vào nguồn nước trong lành của sông Cầu, có thịt ngọt, béo ngậy, chính vì thế mà khi chế biến món ốc hấp lá gừng, hương vị của ốc trở nên hoàn hảo, đậm đà hơn bao giờ hết.
Món ốc hấp lá gừng là sự kết hợp tuyệt vời giữa nguyên liệu tươi ngon và gia vị tự nhiên. Ốc được chọn lọc kỹ càng từ những con ốc sống ở vùng sông nước, với vỏ cứng, thịt chắc, mang một hương vị rất đặc trưng. Sau khi được rửa sạch, ốc sẽ được hấp trong lá gừng tươi, tạo ra một hương thơm đặc biệt, vừa nồng nàn, vừa thanh mát. Lá gừng không chỉ có tác dụng tạo hương thơm cho món ăn mà còn giúp giảm đi mùi tanh của ốc, đồng thời làm tăng thêm độ đậm đà cho nước hấp. Món ăn này sẽ được thưởng thức ngay khi nóng, khi những chiếc ốc được hấp chín, thịt ốc trở nên mềm, ngọt lịm, hòa quyện với hương thơm nồng của lá gừng, khiến thực khách không thể cưỡng lại.
Một điểm đặc biệt của ốc hấp lá gừng chính là cách ăn. Thông thường, khi món ốc được hấp xong, người ta sẽ mang ra một chiếc đĩa lớn, bày lên những con ốc đã được hấp với lá gừng, rắc thêm một chút gia vị, hành, tỏi, ớt tươi băm nhỏ để món ăn thêm phần đậm đà. Thực khách có thể dùng tay để bóc vỏ ốc, rồi thưởng thức phần thịt ốc tươi ngon, dai giòn, đậm đà hương vị của gừng và gia vị, cảm nhận trọn vẹn cái vị ngọt thanh của ốc, vị cay nồng của gừng, hòa quyện với sự tươi mát của rau sống. Những miếng ốc nóng hổi, thơm lừng, ăn kèm một chút nước mắm chua ngọt càng khiến món ăn thêm phần hấp dẫn. Với những người sành ăn, món ốc hấp lá gừng này chính là sự giao thoa tuyệt vời giữa hương vị tự nhiên của con sông Cầu và cái tâm huyết của người dân địa phương trong việc chế biến món ăn từ nguyên liệu sẵn có.
Chắc chắn, khi ai đó lần đầu được thưởng thức ốc hấp lá gừng, họ sẽ không chỉ bị cuốn hút bởi hương vị của món ăn mà còn cảm nhận được mối liên kết sâu sắc giữa con người và thiên nhiên, giữa cuộc sống gắn bó với dòng sông và tình yêu với những món ăn truyền thống. Người dân sống ven sông Cầu, dù cuộc sống có khó khăn, vất vả, nhưng họ vẫn luôn dành trọn tâm huyết để tạo ra những món ăn đơn giản mà đầy đặn, là sự kết tinh của những tinh hoa đất trời.
Hơn thế nữa, món ăn này còn là một phần của văn hóa ẩm thực Kinh Bắc, nơi mà mỗi món ăn đều mang trong mình một câu chuyện, một ký ức, một sự gắn bó mật thiết với mảnh đất nơi mình sinh ra. Chính vì vậy, ốc hấp lá gừng không chỉ là món ăn, mà còn là biểu tượng của tình yêu quê hương, của sự giản dị nhưng đầy tinh tế, là niềm tự hào của người dân Bắc Ninh, đặc biệt là vùng đất ven sông Cầu.
Ốc hấp lá gừng – ven sông Cầu
13. Kẹo dồi – Thuận Thành
Kẹo dồi Thuận Thành có một lịch sử lâu dài, được cho là có nguồn gốc từ thời kỳ các triều đại phong kiến, khi người dân nơi đây bắt đầu tìm cách kết hợp những nguyên liệu đơn giản từ thiên nhiên để tạo ra món ăn vừa ngon lại vừa dễ bảo quản. Ban đầu, kẹo dồi được làm chủ yếu từ mật mía, gạo nếp, vừng, đậu phộng và hạt sen, những nguyên liệu dễ kiếm và sẵn có trong cuộc sống nông thôn. Qua thời gian, kẹo dồi ngày càng được hoàn thiện và cải tiến, trở thành một món ăn không thể thiếu trong những dịp lễ Tết, cưới hỏi, hay những ngày lễ trọng đại trong đời sống người dân Thuận Thành.
Điều làm nên sự khác biệt của kẹo dồi Thuận Thành chính là hương vị đặc trưng và hình dáng độc đáo. Mỗi viên kẹo được làm từ những nguyên liệu tươi ngon, hòa quyện với nhau tạo thành một khối mềm dẻo, ngọt ngào nhưng không quá ngọt, dễ ăn và dễ nhớ. Các nguyên liệu như mật mía và vừng tạo nên vị ngọt thanh tự nhiên, trong khi đó, hạt sen và đậu phộng mang lại sự bùi bùi, thơm ngậy, tạo nên sự cân bằng tuyệt vời. Hình dáng của kẹo dồi cũng rất đặc biệt – thường được nặn thành những chiếc dồi nhỏ, dài, được cuốn trong lớp bánh tráng mỏng bên ngoài, làm cho mỗi viên kẹo không chỉ ngon mà còn đẹp mắt, hấp dẫn.
Kẹo dồi không chỉ có hương vị tuyệt vời mà còn có ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong đời sống người dân Thuận Thành. Món kẹo này thường được làm và dâng cúng trong các dịp lễ hội, đám cưới, hay các nghi lễ quan trọng của gia đình. Người dân nơi đây tin rằng, kẹo dồi không chỉ là món ăn ngon mà còn mang lại may mắn, thịnh vượng và sự bình an cho gia đình. Vì vậy, nó không chỉ đơn giản là một món ăn mà còn là một món quà tinh thần, thể hiện sự trân trọng và lòng hiếu khách của người dân Thuận Thành đối với bạn bè, người thân.
Cũng chính vì thế, trong suốt nhiều thế kỷ qua, kẹo dồi Thuận Thành đã trở thành một phần không thể thiếu trong các dịp lễ hội, những ngày vui của người dân trong vùng. Món kẹo này không chỉ được yêu thích ở Bắc Ninh mà còn lan rộng ra các tỉnh, thành khác, trở thành món quà đặc sản có mặt trong các hội chợ ẩm thực, các sự kiện văn hóa tại các thành phố lớn, hay thậm chí được du khách tìm mua khi đến thăm vùng đất Kinh Bắc. Hình ảnh những viên kẹo dồi xinh xắn, lấp lánh trong ánh đèn vàng của các gian hàng luôn thu hút ánh mắt của những người yêu thích ẩm thực và du lịch, trở thành biểu tượng của sự tinh tế trong ẩm thực dân gian Bắc Bộ.
Bên cạnh hương vị thơm ngon, kẹo dồi còn có một giá trị đặc biệt về lịch sử và di sản văn hóa. Kẹo dồi Thuận Thành không chỉ là món ăn được yêu thích mà còn là một phần di sản văn hóa của người dân nơi đây, được truyền lại từ thế hệ này qua thế hệ khác. Ngày nay, những người thợ làm kẹo dồi vẫn giữ gìn cách làm truyền thống, vẫn giữ được hương vị đặc trưng, vẫn làm ra những viên kẹo với tình yêu thương và sự tận tâm, giống như những người ông, người bà đã làm trước đây. Việc duy trì và phát triển nghề làm kẹo dồi không chỉ giúp bảo tồn giá trị văn hóa của vùng đất Thuận Thành mà còn giúp phát triển ngành du lịch ẩm thực, đưa món ăn đặc sản này đến với bạn bè quốc tế, giới thiệu một phần văn hóa đặc sắc của người dân Bắc Ninh.
Kẹo dồi – Thuận Thành
Kết Luận
Du lịch ẩm thực Bắc Ninh không chỉ thu hút du khách bởi sự đa dạng và đặc sắc của các món ăn mà còn bởi một văn hóa ẩm thực đặc trưng, dễ gần, dễ cảm nhận. Đặc biệt, sự kết nối giữa các món ăn với các di tích lịch sử, lễ hội văn hóa như Quan họ Bắc Ninh, làng nghề truyền thống càng làm tăng thêm giá trị du lịch của vùng đất này. Những trải nghiệm như thưởng thức món ăn dân dã bên bờ sông Cầu, tham gia các lễ hội ẩm thực hay tham quan các làng nghề đặc sản sẽ mang lại cho du khách không chỉ niềm vui về vị giác mà còn là sự cảm nhận sâu sắc về đời sống, con người và lịch sử của Bắc Ninh.
Không chỉ mang lại giá trị văn hóa, du lịch ẩm thực Bắc Ninh còn đóng góp vào sự phát triển kinh tế, thúc đẩy ngành du lịch và nghề truyền thống phát triển. Các món ăn đặc sản trở thành một phần không thể thiếu trong hành trình du lịch của những người yêu thích khám phá văn hóa địa phương, đồng thời là cầu nối để Bắc Ninh ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng du khách trong nước và quốc tế. Chính vì vậy, du lịch ẩm thực Bắc Ninh sẽ luôn là một chìa khóa để khai thác tiềm năng du lịch và bảo tồn những giá trị truyền thống quý báu của vùng đất Kinh Bắc, góp phần nâng cao giá trị du lịch văn hóa của cả nước.
Những chia sẻ của HAPPYENDING về Top 13+ Món Ăn Đặc Sản Ngon Khó Cưỡng Khi Du Lịch Bắc Ninh hy vọng đã giúp ích nhiều cho bạn. Chúc bạn có một chuyến du lịch đến “thành phố kinh bắc” với nhiều trải nghiệm thú vị nhất!
Công ty TNHH HAPPYENDING với mong muốn đóng góp một phần nào lợi ích cho cộng đồng, xã hội dịch vụ lưu trữ tư liệu bằng mã QR nhằm phục vụ mọi tầng lớp . Các dự án về công trình kiến trúc, lịch sử-văn hóa, mộ phần. Là đơn vị đầu tiên ở Việt Nam đáp ứng mọi dự án liên quan đến mã QR code chuyên nghiệp . Rất sẵn lòng và trân trọng khi được đồng hành cùng các bạn.
Việc ứng dụng mã QR mang lại nhiều giá trị và lợi ích cho xã hội, từ việc cải thiện tiện lợi và tiếp cận thông tin, hỗ trợ giáo dục và nghiên cứu,tưởng nhớ người mất, thúc đẩy kinh doanh và tiếp thị, cải thiện dịch vụ công cộng, đến việc bảo tồn văn hóa và di sản, nâng cao nhận thức cộng đồng, và bảo mật thông tin. Đây là một công nghệ đơn giản nhưng mạnh mẽ, góp phần vào việc tối ưu hóa và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân trong nhiều khía cạnh khác nhau.