Du Lịch Ẩm Thực: Trung Quốc

Du lịch Trung Quốc không chỉ là hành trình khám phá những kỳ quan lịch sử, danh lam thắng cảnh hùng vĩ, mà còn là chuyến phiêu lưu đầy hấp dẫn trong thế giới ẩm thực đặc sắc và phong phú. Với nền văn hóa hơn 5.000 năm, Trung Quốc sở hữu một kho tàng ẩm thực đa dạng bậc nhất thế giới, mỗi vùng miền đều có phong vị riêng, mang đậm bản sắc địa phương. Từ các món dim sum tinh tế ở Quảng Đông, mì kéo sợi ở Lan Châu, đến vị cay nồng lôi cuốn của ẩm thực Tứ Xuyên – du khách sẽ được trải nghiệm một hành trình vị giác phong phú, đầy bất ngờ. Không chỉ ngon miệng, món ăn Trung Quốc còn là sự hòa quyện hài hòa giữa màu sắc, hương thơm và triết lý âm dương ngũ hành trong từng nguyên liệu và cách chế biến. Chính vì thế, khám phá ẩm thực là một phần không thể thiếu khi du lịch Trung Quốc, đưa bạn đến gần hơn với văn hóa và con người nơi đây.

Dưới đây HAPPYENDING xin giới thiệu Top 13+ Món Ăn Ngon Khó Cưỡng Khi Du Lịch Trung Quốc Không Nên Bỏ Lỡ mời các bạn cùng đọc nhé

1. Tiểu long bao (Xiaolongbao) – Thượng Hải

Nếu có một món ăn nào đó có thể gói trọn tinh hoa ẩm thực Thượng Hải trong từng chiếc bánh nhỏ bé, thì đó chính là Tiểu long bao (Xiaolongbao) – loại bánh bao hấp có lớp vỏ mỏng tang, nhân thịt đậm đà và phần nước súp nóng hổi thơm ngào ngạt ẩn mình bên trong. Với du khách lần đầu đặt chân đến Thượng Hải – thành phố hiện đại, sôi động nhưng vẫn giữ nguyên vẻ cổ kính của những con phố nhỏ rêu phong – thì việc thưởng thức một xửng tiểu long bao nóng hổi không chỉ là một bữa ăn, mà là một nghi thức chào đón đầy trọn vẹn cho hành trình khám phá văn hóa nơi đây.

Tiểu long bao ra đời tại vùng Nam Kinh, nhưng chính Thượng Hải mới là nơi nâng tầm món ăn này trở thành biểu tượng ẩm thực mang tầm quốc tế. Mỗi chiếc bánh nhỏ xíu, được đặt khéo léo trong xửng tre, là kết quả của sự khéo léo đến từng milimet của người làm bánh. Vỏ bánh được cán mỏng đến mức gần như trong suốt, nhưng vẫn đủ dai để gói trọn phần nhân thịt heo tươi ngon cùng lớp gelatin súp sẽ tan chảy khi gặp hơi nóng. Khi hấp lên, lớp gelatin này hóa thành phần nước dùng đậm đà, khiến mỗi lần cắn vào bánh là một lần vị giác vỡ òa với vị ngọt tự nhiên của thịt, sự thơm béo của súp, cùng lớp vỏ mỏng nhẹ gần như tan trong miệng.

Người Thượng Hải có cách ăn tiểu long bao rất đặc trưng. Không nên cắn một miếng ngay lập tức – điều đó không chỉ khiến bạn bị bỏng mà còn làm mất đi phần nước súp quý giá bên trong. Thay vào đó, bạn cần gắp nhẹ chiếc bánh bằng đũa, đặt lên muỗng, cắn một lỗ nhỏ ở mép vỏ để nước súp thoát ra, húp phần súp nóng hổi ấy trước, rồi mới từ tốn thưởng thức phần nhân và vỏ bánh sau. Đó là cả một nghệ thuật – chậm rãi, tinh tế và đầy cảm xúc.

Giữa những quán ăn nhỏ ven đường, những khu ẩm thực sầm uất như Thành Hoàng Miếu (Yuyuan Garden) hay các nhà hàng trăm tuổi như Nanxiang Mantou Dian, tiểu long bao vẫn luôn hiện diện như một biểu tượng sống động của Thượng Hải – vừa bình dân, vừa tinh tế, dễ tiếp cận nhưng cũng rất đáng để trân trọng. Không ai rời Thượng Hải mà chưa thử tiểu long bao, và cũng không ai có thể quên được hương vị đầy cuốn hút ấy sau lần đầu tiên nếm thử.

trung a

Tiểu long bao (Xiaolongbao) – Thượng Hải

2. Mì Lan Châu (Lanzhou Lamian) – Cam Túc

Điều đặc biệt nhất của mì Lan Châu nằm ở kỹ thuật kéo sợi bằng tay, một nghệ thuật truyền thống đòi hỏi sự dẻo dai, chính xác và kinh nghiệm lâu năm. Chỉ với bột mì, nước, và một đôi bàn tay lành nghề, người thợ có thể kéo ra hàng chục sợi mì mảnh đều, dai mềm, không đứt gãy. Mỗi lần kéo là một lần mì được xoắn, vung, lắc trong không trung, tạo thành một điệu múa nhịp nhàng giữa tay nghề và sức lực. Người dân Cam Túc thường tự hào gọi đó là “mì múa”, và quả thật, việc chứng kiến một đầu bếp Lan Châu kéo mì là một trải nghiệm thị giác không thể quên.

Một tô mì Lan Châu chuẩn vị phải hội đủ “ngũ sắc” – một nguyên tắc bất di bất dịch được lưu truyền từ thời nhà Thanh: sợi mì trắng, nước dùng trong, thịt bò đỏ, củ cải trắng, và rau xanh. Mỗi màu không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn mang ý nghĩa về sự hài hòa giữa các yếu tố trong ẩm thực truyền thống Trung Hoa. Nước dùng được ninh từ xương bò hàng giờ liền, trong trẻo nhưng vẫn giữ trọn vị ngọt đậm đà. Thịt bò được thái lát mỏng, vừa mềm vừa thơm. Trên cùng là chút rau mùi, hành lá thái nhỏ và không thể thiếu một thìa tương ớt đỏ rực – cay nhưng quyến rũ, như cái nắng cái gió của miền Tây Bắc Trung Hoa.

Mì Lan Châu có mặt ở khắp mọi nơi – từ các quán ăn nhỏ bên đường ở Cam Túc, các khu chợ đêm vùng Tây Bắc, cho đến những nhà hàng Hồi giáo lớn ở Bắc Kinh, Thượng Hải, thậm chí cả ở nước ngoài. Tuy nhiên, chỉ khi thưởng thức ở chính nơi nó ra đời – giữa lòng Lan Châu, bên cạnh dòng sông Hoàng Hà hùng vĩ – người ta mới cảm nhận được trọn vẹn cái hồn dân dã, mạnh mẽ và đậm đà của món ăn này.

Đối với nhiều du khách, một bát mì Lan Châu không đơn thuần là món ăn trưa lót dạ. Nó là một phần của ký ức, là bản nhạc giao thoa giữa quá khứ và hiện tại, giữa sự mộc mạc đời thường và nghệ thuật nấu ăn tinh tế bậc thầy. Trong làn hơi nóng bốc lên từ tô mì thơm lừng, người ta như thấy cả Cam Túc – vùng đất gió cát, cần mẫn và đầy tự hào – hiện ra rõ ràng, sống động và rất đỗi gần gũi.

trung a1

Mì Lan Châu (Lanzhou Lamian) – Cam Túc

3. Gà Cung Bảo (Kung Pao Chicken) – Tứ Xuyên

Tên gọi “Cung Bảo” bắt nguồn từ Đinh Bảo Trấn (Ding Baozhen) – một vị quan nhà Thanh từng đảm nhận chức Tổng đốc Tứ Xuyên. Tương truyền rằng, món ăn này do chính ông sáng tạo hoặc yêu thích, và để tưởng nhớ, người ta đã đặt tên nó là “Cung Bảo Kê Đinh” – tức “Gà của Đinh đại nhân Cung Bảo”. Dần dần, món ăn trở thành một phần không thể thiếu trong thực đơn truyền thống Tứ Xuyên, rồi lan rộng khắp Trung Quốc và cả thế giới, với nhiều phiên bản biến tấu nhưng vẫn giữ được linh hồn đặc trưng.

Điểm hấp dẫn nhất của Gà Cung Bảo nằm ở sự cân bằng hoàn hảo giữa các hương vị: ngọt – mặn – chua – cay – tê, tất cả hòa quyện trong từng miếng thịt gà được xào chín tới, thấm đẫm nước sốt đặc chế. Miếng gà mềm nhưng vẫn giữ được độ dai, được xào nhanh tay trên lửa lớn cùng ớt khô, tiêu Tứ Xuyên, tỏi, gừng và hành lá – tạo ra mùi thơm đặc trưng đến mức chỉ cần ngửi thôi cũng khiến người ta ứa nước miếng. Kết cấu món ăn còn được làm phong phú với sự góp mặt của lạc rang giòn, mang đến vị bùi béo và cảm giác giòn tan khi nhai.

Một đĩa Gà Cung Bảo chuẩn vị phải có sắc đỏ sẫm của ớt, màu nâu óng của nước sốt, điểm xuyết bởi màu trắng của thịt gà và màu xanh của hành lá. Món ăn không chỉ chinh phục người dùng bởi vị ngon, mà còn bởi sự đối lập và cân đối trong khẩu vị – cay nhưng không gắt, mặn mà nhưng vẫn ngọt hậu, vị tê của tiêu hoa lan tỏa nhưng không lấn át vị thịt.

Gà Cung Bảo cũng là một ví dụ điển hình của triết lý ẩm thực Tứ Xuyên – nơi người đầu bếp không chỉ nấu, mà “vẽ” nên cảm xúc bằng gia vị và nhiệt độ. Mỗi thao tác xào đều phải chính xác đến từng giây, từng nhịp lửa. Không đủ nóng, món ăn sẽ nhạt nhòa; quá tay, mọi thứ sẽ cháy xém. Chính vì thế, một đầu bếp Tứ Xuyên giỏi không chỉ cần kỹ năng, mà còn cần cả cảm xúc và bản năng như một nghệ sĩ thực thụ.

Ngày nay, Gà Cung Bảo xuất hiện ở thực đơn của hàng nghìn nhà hàng Trung Hoa khắp thế giới. Nhưng để cảm nhận trọn vẹn cái “thần” của món ăn này, người ta phải về chính quê hương Tứ Xuyên – nơi mỗi hạt tiêu hoa đều dậy mùi trên chảo gang, mỗi miếng gà đều mang theo vị cay ngọt đậm đà không lẫn vào đâu được. Một bữa cơm ở Thành Đô, bên cạnh đĩa Gà Cung Bảo nóng hổi và chén cơm trắng thơm dẻo, chính là khoảnh khắc mà thực khách nào cũng muốn lưu giữ mãi.

trung a2

Gà Cung Bảo (Kung Pao Chicken) – Tứ Xuyên

4. Lẩu Tứ Xuyên (Sichuan Hotpot) – Thành Đô

Nếu ẩm thực là một cách để cảm nhận linh hồn của một vùng đất, thì lẩu Tứ Xuyên chính là nhịp đập sôi sục và mãnh liệt của Thành Đô – thành phố nơi người ta sống chậm nhưng ăn cay không chậm chút nào. Ngồi quây quần bên một nồi lẩu đỏ rực, sôi ùng ục giữa bàn, mùi ớt khô, tiêu hoa và dầu bò bốc lên cay xè, nồng nàn, kích thích mọi giác quan – đó là một nghi thức xã giao, một nghệ thuật nấu ăn, và cũng là một tuyên ngôn đầy cá tính của người Tứ Xuyên: sống phải đậm đà, phải nồng cháy như chính món lẩu quê hương họ.

Lẩu Tứ Xuyên không phải là món ăn dành cho những tâm hồn nhút nhát. Nó là một thử thách – cả về vị giác lẫn sức chịu đựng. Nhưng chính điều đó lại làm nên sức hút khó cưỡng. Nồi lẩu thường được chia thành hai phần: một bên là nước dùng cay tê đỏ rực – với hỗn hợp từ ớt khô, tiêu Tứ Xuyên, tỏi, gừng, thảo quả, đinh hương, đại hồi và nhiều loại gia vị bí truyền khác; bên còn lại là nước trong hoặc nước thuốc Bắc thanh nhẹ dành cho người “yếu tim”. Khi nước bắt đầu sôi, hương cay lan tỏa khắp không gian, thấm vào từng nếp áo, từng sợi tóc, khiến cả bàn ăn râm ran trong những tràng cười xen lẫn tiếng xuýt xoa.

Nguyên liệu nhúng lẩu Tứ Xuyên không chỉ phong phú mà còn rất “can đảm” – từ những miếng bò thái mỏng, cá, tôm, mề gà, tim lợn, lòng bò, cho đến cả não heo, da ếch, cổ vịt hay huyết đông. Mỗi loại nguyên liệu mang một kết cấu khác nhau, thấm vị theo cách riêng khi nhúng vào nước dùng cay nồng. Đặc biệt, nước chấm lẩu Tứ Xuyên là một phần không thể thiếu, thường được pha từ dầu mè, tỏi băm, rau mùi, nước tương, và nhiều người dân bản địa còn trộn thêm chút nước hầm để “hạ nhiệt” cho vị cay.

Điều khiến lẩu Tứ Xuyên khác biệt nằm ở vị “ma la” – một khái niệm khó dịch trọn vẹn ra ngôn ngữ khác. “Ma” là cảm giác tê tê do tiêu hoa Tứ Xuyên gây ra – không phải cay, mà là tê râm ran như có điện chạy trên đầu lưỡi. “La” là vị cay nồng của ớt – thứ cay khiến môi sưng đỏ, mắt rơm rớm, nhưng người ta vẫn không ngừng gắp thêm, nhúng thêm, ăn tiếp. “Ma la” là bản sắc, là khí chất Tứ Xuyên – mãnh liệt, cháy bỏng, nhưng lôi cuốn đến kỳ lạ.

Ở Thành Đô, lẩu không chỉ là món ăn – nó là một lối sống. Dù là trong những quán bình dân vỉa hè hay nhà hàng sang trọng, hình ảnh mọi người ngồi sát nhau quanh nồi lẩu vẫn luôn quen thuộc. Người Tứ Xuyên thích ăn lẩu bất kể mùa nào – mùa hè nóng 40 độ cũng không ngại. Bởi họ tin rằng “ăn cay để ra mồ hôi, mồ hôi để mát người”. Trong không khí ồn ào rộn ràng ấy, mọi khoảng cách đều được rút ngắn. Lẩu kết nối con người, như cách nó hòa trộn mọi nguyên liệu trong một nồi nước chung.

trung a3

Lẩu Tứ Xuyên (Sichuan Hotpot) – Thành Đô

5. Cá chua ngọt kiểu Hồ Nam – Trường Sa

Không giống như các món cá hấp hay kho quen thuộc, cá chua ngọt kiểu Hồ Nam được chế biến bằng cách chiên giòn nguyên con, sau đó rưới lên một lớp nước xốt sánh đặc được nấu từ giấm gạo, đường thốt nốt, tương ớt, gừng tỏi và ớt tươi. Nước xốt ấy có màu đỏ sậm óng ánh, thơm nức, quyện đều quanh thân cá, len lỏi vào từng kẽ thịt, khiến mỗi lần gắp lên là một lần lớp da giòn tan vỡ vụn, lớp thịt trắng bên trong mềm ngọt, vị xốt đậm đà quyện chặt vào đầu lưỡi. Đó là sự tương phản thú vị giữa giòn và mềm, giữa chua và ngọt, giữa cay nồng và dịu nhẹ – tất cả cùng tồn tại trong một món ăn tưởng chừng đơn giản.

Người dân Trường Sa rất biết cách tận hưởng món cá này. Nó thường được ăn kèm với cơm trắng, dưa muối hoặc rau xào đơn giản, bởi món chính đã đủ đậm đà để lan tỏa hương vị cho cả bữa cơm. Với họ, món cá chua ngọt không chỉ là món ăn mà còn là một phần ký ức – là bữa cơm chiều mẹ nấu khi trời se lạnh, là đĩa cá nóng hổi giữa những cuộc gặp gỡ bạn bè trong các quán nhỏ bên bờ sông Tương Giang. Trong hương vị ấy là sự nồng nhiệt, thẳng thắn, nhưng cũng dịu dàng và gần gũi – như chính con người Hồ Nam.

Ẩm thực Hồ Nam, đặc biệt là tại Trường Sa, nổi tiếng với sự đa dạng trong kỹ thuật chế biến – từ hấp, kho, xào đến chiên và om. Nhưng điểm chung của tất cả món ăn nơi đây là sự hài hòa đến bất ngờ giữa các vị đối lập. Cá chua ngọt là ví dụ điển hình. Nó không cố gắng chinh phục vị giác bằng độ cay cực đoan, mà bằng sự khéo léo trong cách phối vị – để người ăn vừa cảm thấy kích thích, vừa thấy dễ chịu, ăn mãi không chán.

Ngày nay, món cá chua ngọt kiểu Hồ Nam đã xuất hiện tại nhiều vùng khác nhau trên khắp Trung Quốc, thậm chí có mặt trong thực đơn của các nhà hàng Trung Hoa tại nước ngoài. Nhưng chỉ khi thưởng thức tại chính Trường Sa – giữa những con phố ồn ào, trong làn khói bếp nghi ngút và tiếng cười nói xôn xao của người địa phương – ta mới thực sự cảm nhận được linh hồn của món ăn: đó không chỉ là vị chua, cay, ngọt hay giòn, mà là sự gắn kết, ký ức, và lòng hiếu khách đậm chất miền Trung Hoa Nam.

trung a4

Cá chua ngọt kiểu Hồ Nam – Trường Sa

6. Vịt quay Bắc Kinh (Peking Duck) – Bắc Kinh

Vịt quay Bắc Kinh không xuất hiện một cách vội vã. Nó đòi hỏi một sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ khâu chọn nguyên liệu. Giống vịt được dùng phải là vịt Bắc Kinh thuần chủng, nuôi theo chế độ ăn đặc biệt để đảm bảo thịt dày, da mỏng nhưng béo đều. Sau khi làm sạch, con vịt được bơm hơi vào giữa lớp da và thịt để da phồng lên, sau đó tráng qua nước sôi, phủ lớp mật ong và treo hong khô trong nhiều giờ. Công đoạn quay thường được thực hiện trong lò gạch truyền thống bằng củi cây ăn quả như lê hoặc đào, để tạo ra hương thơm tự nhiên, khói nhẹ và màu sắc vàng nâu óng ả đặc trưng.

Thành phẩm sau cùng là một con vịt có lớp da giòn rụm như giấy nhưng hoàn toàn không bị khô; phần thịt bên trong chín mềm, ẩm mọng và đậm vị. Nhưng điều khiến món ăn trở nên đặc biệt không chỉ nằm ở kỹ thuật nấu nướng, mà còn ở cách phục vụ và thưởng thức – một trải nghiệm mang tính biểu tượng của ẩm thực cung đình xưa. Đầu bếp sẽ trực tiếp thái vịt trước mặt thực khách, thành từng lát mỏng đều nhau, mỗi lát là sự kết hợp hoàn hảo giữa da, mỡ và thịt. Người ăn sẽ dùng các lát thịt này gói trong bánh tráng mỏng cùng với dưa chuột thái sợi, hành lá và sốt hoisin hoặc tương đậu nành ngọt. Mỗi cuốn nhỏ ấy là một bản hòa ca vị giác: vị béo ngậy của da, vị đậm của thịt, độ tươi mát từ rau và sự hài hòa trong nước xốt tạo nên một tổng thể tinh tế đến từng chi tiết.

Vịt quay Bắc Kinh không chỉ xuất hiện trong các nhà hàng sang trọng giữa lòng thủ đô, mà còn là món ăn thường được dùng để tiếp đãi khách quý, nguyên thủ quốc gia, thậm chí từng là món chiêu đãi chính trong các quốc yến của Trung Quốc. Món ăn này mang theo tinh thần hiếu khách, sự hào sảng và tự hào của người dân Bắc Kinh. Nhiều thực khách đến đây chỉ vì một mục đích duy nhất: được ngồi trong một nhà hàng lâu đời như Quanjude hay Bianyifang, thưởng thức vịt quay theo đúng phong cách truyền thống, giữa không gian mang đậm dấu ấn kinh thành cổ.

Đằng sau món ăn ấy là hàng trăm năm lịch sử – từ thời nhà Nguyên đến nhà Minh, nhà Thanh và tới tận ngày nay. Mỗi giai đoạn đều có những cải tiến, nhưng linh hồn của món ăn thì vẫn được giữ nguyên: đó là sự tinh tế, tỉ mỉ và trọn vẹn trong từng lớp hương vị, phản ánh rõ nét sự chặt chẽ và cầu toàn của văn hóa Bắc Kinh. Được thưởng thức vịt quay Bắc Kinh tại chính nơi nó ra đời là trải nghiệm mà không một hành trình ẩm thực nào ở Trung Quốc nên bỏ lỡ.

trung a5

Vịt quay Bắc Kinh (Peking Duck) – Bắc Kinh

7. Xiên nướng (Chuan’r) – Tân Cương

Chuan’r ra đời không cầu kỳ, nhưng lại mang đậm dấu ấn du mục và giao thoa văn hóa. Những người Uyghur ở Tân Cương – dân tộc gắn bó với lối sống trên thảo nguyên và sa mạc – đã tạo ra món thịt nướng này như một cách lưu giữ thịt lâu dài trong hành trình di chuyển, đồng thời tận dụng gia vị bản địa để chống lại cái lạnh buốt đêm sa mạc. Qua hàng thế kỷ, món ăn ấy đã vượt ra khỏi lều trại du mục để bước vào phố xá, chợ đêm, thậm chí cả thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải – nơi nó vẫn giữ nguyên cái hồn hoang dã, mạnh mẽ của miền Tây.

Điều làm nên sự đặc biệt của xiên nướng Tân Cương không nằm ở kỹ thuật phức tạp, mà ở nguyên liệu tươi ngon và hỗn hợp gia vị đậm chất Trung Á. Loại thịt được dùng phổ biến nhất là thịt cừu, thái vuông vừa ăn, xen lẫn chút mỡ để tạo độ béo. Trước khi nướng, thịt được ướp đơn giản nhưng đầy hiệu quả – chỉ với muối, bột thì là (cumin), ớt bột, tỏi và đôi khi thêm cả tiêu đen hoặc rau mùi khô. Khi nướng, người ta không dùng lò hiện đại mà nướng trực tiếp trên bếp than hồng – thứ lửa từ củi đốt lan tỏa đều, khiến mỡ từ thịt chảy xuống cháy xèo xèo, tạo thành làn khói thơm nức lan ra khắp cả khu phố.

Mỗi xiên chuan’r là một sự bùng nổ của hương vị: vị thịt ngọt tự nhiên, lớp ngoài cháy xém thơm lừng, vị cay nhẹ và mùi thơm nồng của thì là kích thích khứu giác đến tột cùng. Người Tân Cương thường ăn chuan’r cùng bánh mì naan nướng đá, dưa muối, hoặc một cốc trà sữa mặn truyền thống. Nhưng không khí mới là thứ khiến món ăn trở nên sống động nhất – đó là khi bạn đứng giữa khu chợ đêm Kashgar hay Urumqi, tay cầm xiên thịt nóng hổi, xung quanh là tiếng đàn, tiếng nói chuyện rôm rả, và làn khói thịt quyện vào bầu không khí khô lạnh của cao nguyên.

Không giống món nướng phương Đông thiên về vị ngọt, hay món BBQ phương Tây chú trọng nước sốt, chuan’r là tuyên ngôn vị giác của vùng biên cương – mạnh mẽ, thẳng thắn, ít tô vẽ nhưng vô cùng chân thật. Món ăn ấy phản ánh đúng con người Tân Cương: khoáng đạt, nồng hậu và đầy cá tính. Một xiên thịt nhỏ nhưng lại mang theo cả một chiều sâu văn hóa – của sự giao thoa giữa Trung Hoa, Ả Rập, Trung Á và cả chút phương Tây dọc Con đường Tơ lụa cổ xưa.

Ngày nay, chuan’r đã trở thành món ăn phổ biến trên khắp Trung Quốc, nhưng chỉ khi bạn thực sự ngồi trên chiếc ghế gỗ nhỏ giữa khu chợ đêm Tân Cương, trước mặt là bếp than rực hồng, bên tai là tiếng gió thổi qua thảo nguyên, và trên tay là xiên thịt cừu nướng cháy cạnh còn bốc khói – thì lúc ấy, bạn mới hiểu vì sao một món ăn đường phố lại có thể trở thành một biểu tượng bất diệt trong lòng biết bao thực khách.

trung a6

Xiên nướng (Chuan’r) – Tân Cương

8. Cơm chiên Dương Châu

Nguồn gốc của cơm chiên Dương Châu có thể truy ngược về triều đại nhà Thanh, gắn liền với danh tiếng của các đầu bếp cung đình và tầng lớp quý tộc. Tương truyền, món ăn này ban đầu được tạo ra như một cách tái sử dụng cơm nguội và nguyên liệu thừa trong bếp, nhưng dưới bàn tay tài hoa của các đầu bếp Dương Châu, nó đã được nâng tầm thành một món chính trong các yến tiệc, với cách chế biến khéo léo đến từng chi tiết. Từ đó, cơm chiên Dương Châu trở thành một biểu tượng vượt thời gian, không chỉ phổ biến ở Trung Quốc mà còn lan rộng ra toàn châu Á và thế giới.

Cốt lõi của món ăn này nằm ở sự hài hòa giữa nguyên liệu, hương vị và kỹ thuật xào trên lửa lớn. Một đĩa cơm Dương Châu đúng điệu phải có hạt cơm tơi, không dính, không khô; từng nguyên liệu phải được cắt nhỏ đều nhau để đảm bảo độ chín đồng đều, và toàn bộ món ăn phải được xào nhanh tay trên chảo gang nóng, tạo nên lớp “wok hei” – hay còn gọi là “hơi thở của chảo” – đặc trưng chỉ có trong các món xào của người Hoa.

Nguyên liệu truyền thống của cơm chiên Dương Châu bao gồm trứng gà đánh đều, thịt xá xíu thái hạt lựu, tôm bóc vỏ, đậu Hà Lan, cà rốt, hành lá, đôi khi có thêm mực, lạp xưởng hoặc nấm đông cô, tất cả được xào chín riêng biệt trước khi hòa vào phần cơm đã chiên sơ với trứng. Sự đa dạng ấy không chỉ làm cho món ăn thêm phong phú về vị giác mà còn mang đến một bảng màu hấp dẫn cho thị giác – từ vàng óng của trứng, đỏ hồng của xá xíu, xanh mướt của đậu, cam tươi của cà rốt, đến sắc trắng tinh tế của tôm.

Tuy nhiên, điểm đặc biệt nhất của cơm chiên Dương Châu không nằm ở số lượng nguyên liệu, mà là ở sự cân bằng giữa các thành phần – không thứ gì quá nổi bật, tất cả cùng quyện vào nhau tạo nên một tổng thể hài hòa, nhẹ nhàng mà sâu sắc. Đó chính là triết lý Hoài Dương: không cần phô trương, chỉ cần tinh tế; không cần cầu kỳ, chỉ cần đúng cách.

Ngày nay, cơm chiên Dương Châu xuất hiện từ những nhà hàng sang trọng ở Bắc Kinh, Thượng Hải, cho đến các quán ăn nhỏ bên hông đường phố, trong các khu Chinatown ở New York, Singapore hay Sài Gòn. Ở đâu có người Hoa, ở đó có cơm chiên Dương Châu – như một món ăn mang theo ký ức, hương vị quê nhà và niềm tự hào ẩm thực truyền thống.

Để thưởng thức một đĩa cơm chiên Dương Châu đúng chất tại Dương Châu – nơi khai sinh món ăn – là một trải nghiệm đáng nhớ. Đó không chỉ là việc ăn một món cơm, mà là nếm trọn tinh thần thanh nhã, hài hòa và tinh tế của vùng Giang Nam xưa, nơi mà ngay cả món ăn đơn giản nhất cũng chứa đựng cả một nền văn hóa lâu đời.

trung a7

Cơm chiên Dương Châu

9. Đậu hũ Mapo (Mapo Tofu) – Tứ Xuyên

Tên gọi “Mapo” (麻婆) có nguồn gốc từ một người phụ nữ Tứ Xuyên có gương mặt rỗ – “Ma” (麻) nghĩa là tê, đồng thời ám chỉ khuôn mặt rỗ; còn “Po” (婆) là cách gọi thân mật người bà, hay người phụ nữ lớn tuổi. Bà chủ quán trứ danh sống ở Thành Đô vào cuối thế kỷ 19 đã chế biến món đậu hũ cay tê nồng để phục vụ khách qua đường, đặc biệt là những người gánh hàng rong và phu xe. Không ngờ món ăn ấy, nhờ hương vị đặc biệt, đã vượt khỏi con hẻm nhỏ năm nào để trở thành món ăn đại diện cho nền ẩm thực Tứ Xuyên, được yêu thích khắp Trung Quốc và cả thế giới.

Điều khiến đậu hũ Mapo trở nên độc đáo chính là sự kết hợp hài hòa giữa đậu hũ mềm mịn và nước sốt cay nồng – tê tê – nóng bỏng, đúng như đặc trưng “ma la” (麻辣) – tê và cay – của Tứ Xuyên. Nguyên liệu cơ bản gồm đậu hũ trắng non, thịt bò hoặc thịt heo băm nhuyễn, dầu ớt, tương đậu lên men (doubanjiang), tỏi băm, gừng, tiêu Tứ Xuyên và hành lá. Mỗi thành phần đều giữ vai trò riêng biệt nhưng kết hợp lại một cách tinh tế để tạo nên một tổng thể bùng nổ trong miệng – nơi vị cay xộc thẳng vào mũi, vị tê làm đầu lưỡi nhấp nhổm, vị béo của dầu hòa với cái thanh nhẹ của đậu hũ, tất cả quyện vào nhau như một cơn sóng vị giác khiến người ăn không thể dừng lại.

Bí quyết thành công của một đĩa đậu hũ Mapo nằm ở cách xử lý dầu và lửa – lửa phải đủ lớn để làm nóng chảo ngay lập tức, dầu phải sôi sùng sục để dậy lên hương thơm của tương đậu lên men và tiêu Tứ Xuyên. Khi nước sốt đã sánh, người đầu bếp mới nhẹ nhàng thả đậu hũ vào, khuấy đều thật khéo để không làm nát miếng đậu – như thể đang nâng niu thứ nguyên liệu mong manh ấy trong làn sóng gia vị dữ dội. Cuối cùng, món ăn được rắc lên trên một lớp tiêu tươi giã dập và hành lá xanh mướt – tạo nên một bức tranh đầy màu sắc: đỏ rực – trắng ngà – xanh lấp lánh, vừa gợi cảm, vừa thách thức vị giác.

Người Tứ Xuyên không ăn Mapo Tofu như món phụ. Họ trút cả đĩa đậu hũ nóng hổi ấy lên một bát cơm trắng, để từng thìa cơm thấm đẫm nước sốt cay thơm, đậu hũ tan chảy giữa các hạt cơm dẻo mềm. Một bữa ăn tưởng chừng đơn giản, nhưng lại đủ đầy về hương vị, dinh dưỡng và cảm xúc. Món ăn ấy không chỉ no bụng mà còn “ấm lòng” – đúng như cách mà người Tứ Xuyên vẫn thường nói: “Ăn cay là để trái tim ấm hơn, cuộc sống mạnh mẽ hơn.”

Ngày nay, đậu hũ Mapo không chỉ giới hạn trong các hàng quán địa phương ở Thành Đô, mà còn xuất hiện trên bàn ăn của những nhà hàng Trung Hoa cao cấp khắp thế giới, từ Tokyo đến New York. Nhưng có lẽ chỉ khi ngồi trong một quán nhỏ ven đường ở Tứ Xuyên, giữa cái nóng hầm hập của bếp than, giữa tiếng xì xèo trong chảo dầu và mùi tiêu nồng lan trong không khí – người ta mới hiểu được vì sao một món ăn từ đậu hũ lại có thể làm nên tên tuổi của cả một vùng ẩm thực nổi danh nhất Trung Quốc.

trung a8

Đậu hũ Mapo (Mapo Tofu) – Tứ Xuyên

10. Mì xào Trảo Mã (Chow Mein)

Tên gọi “Chow Mein” (炒面) xuất phát từ tiếng Quảng Đông: “Chow” nghĩa là xào, “Mein” là mì – đúng như cách chế biến cơ bản của món ăn này. Nhưng đừng để cái tên đơn giản đánh lừa bạn. Chow Mein không chỉ là mì xào – đó là nghệ thuật xào mì với lửa lớn, với tốc độ, sự chính xác và nhịp điệu như một điệu nhảy của đầu bếp trên chảo nóng. Ở Trung Hoa, xào không chỉ là phương pháp nấu, mà là biểu hiện của kỹ thuật, cảm xúc và cả tính cách vùng miền – và Chow Mein chính là một ví dụ điển hình cho điều đó.

Một đĩa Chow Mein đúng điệu phải bắt đầu từ mì trứng hoặc mì gạo tươi, được luộc sơ qua rồi để ráo, trước khi được đưa lên chảo gang lớn với một lớp dầu nóng sôi sục. Mì sẽ được xào nhanh trên lửa lớn cho đến khi lớp ngoài giòn nhẹ, vàng ươm, còn bên trong vẫn giữ được độ dai mềm, tạo nên sự tương phản độc đáo về kết cấu. Kế đến là phần nhân: có thể là thịt bò, thịt gà, tôm, mực hoặc đơn giản chỉ là rau củ như cải ngọt, giá đỗ, cà rốt, nấm mèo, được xào riêng với nước tương, dầu hào, rượu Thiệu Hưng và tỏi thơm, rồi mới hòa vào phần mì nóng hổi. Từng động tác trộn mì, hất chảo, nêm nếm đều phải nhanh – mạnh – chính xác để giữ độ nóng, độ giòn và không làm mì bị nhão.

Một trong những điểm đặc trưng của Chow Mein là cảm giác “wok hei” – hơi thở của chảo – thứ hương vị cháy cạnh nhẹ, khói dầu thơm lừng, chỉ có thể tạo ra từ kỹ thuật xào trên lửa cực lớn. Chính điều này khiến Chow Mein trở nên khác biệt so với các món mì xào ở các nền ẩm thực khác. Nó vừa giòn, vừa mềm, vừa mặn ngọt đậm đà, lại thơm nức mùi dầu mè, xì dầu và tiêu trắng – một sự giao thoa hoàn hảo giữa khẩu vị mộc mạc và nghệ thuật cao cấp.

Không chỉ là một món ăn ngon, Chow Mein còn là biểu tượng văn hóa ẩm thực của người Hoa di cư. Từ những năm đầu thế kỷ 20, khi làn sóng người Quảng Đông và Phúc Kiến rời quê hương đến các nước phương Tây lập nghiệp, họ đã mang theo công thức món mì xào ấy, biến tấu nó để phù hợp với nguyên liệu và khẩu vị bản địa. Dần dần, Chow Mein trở thành một món ăn quen thuộc trên thực đơn của hàng nghìn nhà hàng Trung Hoa quốc tế, nhưng luôn giữ được tinh thần gốc gác – sự đơn giản, tiện lợi, dễ ăn, và vô cùng lôi cuốn.

Dù ăn trên đường phố Quảng Châu hay trong nhà hàng sang trọng ở New York, một đĩa Chow Mein vẫn luôn mang đến cảm giác thỏa mãn khó tả: cái giòn rụm dưới răng, cái thơm nồng của nước tương cháy cạnh, và sự hòa quyện của thịt, rau, mì trong từng đũa mì nóng hổi. Nó không chỉ lấp đầy dạ dày, mà còn khơi dậy những hoài niệm, gợi nhớ đến quê hương trong lòng hàng triệu người Hoa xa xứ – và khiến cả thế giới yêu mến ẩm thực Trung Quốc thêm một lần nữa.

trung a9

Mì xào Trảo Mã (Chow Mein)

11. Bánh bao chiên (Shengjianbao) – Thượng Hải

Giữa nhịp sống hiện đại náo nhiệt của Thượng Hải – thành phố không bao giờ ngủ của Trung Quốc, nơi những tòa nhà chọc trời mọc lên cạnh những con hẻm cổ kính, nơi cà phê Tây và trà sữa Đông cùng tồn tại trong một buổi sáng, có một món ăn bình dị đã đồng hành với bao thế hệ người Thượng Hải: bánh bao chiên Shengjianbao. Không lộng lẫy như món vịt quay Bắc Kinh, không bốc khói lãng đãng như lẩu Tứ Xuyên, Shengjianbao là món ăn đường phố giản dị nhưng đầy nội lực, đủ sức khiến cả du khách lẫn dân địa phương phải dừng chân, xếp hàng và nín thở chờ đến lượt mình.

Shengjianbao (生煎包) là một dạng bánh bao nhỏ nhân thịt có nước súp bên trong, được chiên giòn mặt dưới trên chảo gang, trong khi phần vỏ trên vẫn mềm mịn, trắng nõn. Mỗi chiếc bánh là một tác phẩm thủ công, nơi lớp bột mỏng vừa đủ ôm lấy nhân thịt băm béo ngậy, nước súp đậm đà và mùi thơm hấp dẫn của gừng, hành lá, dầu mè – tất cả hòa quyện với lớp đáy bánh vàng ruộm, giòn rụm như lớp vỏ của một miếng bánh quy.

Cái tên “Shengjianbao” nghĩa đen là “bánh bao chiên sống”, vì thay vì hấp chín trước rồi mới chiên, người ta đặt bánh bao sống trực tiếp lên chảo, đổ thêm một ít nước và đậy nắp lại, để hơi nước làm chín phần trên bánh, trong khi phần đáy tiếp xúc trực tiếp với dầu sôi, tạo ra lớp vỏ giòn vàng không thể bắt chước bằng bất kỳ cách nấu nào khác. Chính sự kết hợp giữa hấp và chiên này đã tạo nên nét đặc trưng không thể nhầm lẫn – một lớp vỏ hai kết cấu: mềm phía trên, giòn phía dưới; một chiếc bánh nhỏ gọn mà chứa đựng bên trong cả một vũ trụ hương vị.

Shengjianbao bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, xuất hiện lần đầu tiên tại các tiệm ăn sáng ven đường ở khu vực Dư Hàng (Yuhang), sau đó lan rộng khắp thành phố Thượng Hải. Từ những chiếc xe đẩy đơn sơ, những cái chảo đen bóng vì dầu nóng, đến các cửa hàng có tuổi đời hàng chục năm – món bánh này đã trở thành một phần trong ký ức tập thể của người dân Thượng Hải, là thức quà sáng không thể thiếu, là món ăn đêm ấm lòng, là cái tên mà người xa quê luôn nhắc nhớ.

Để ăn Shengjianbao đúng cách, người Thượng Hải khuyên rằng phải nhẹ tay, chậm rãi, cẩn thận: dùng đũa nâng bánh lên, cắn nhẹ một lỗ nhỏ để hơi nóng thoát ra, hút hết phần nước súp nóng hổi bên trong trước khi cắn miếng lớn – nếu không, bạn có thể bị bỏng vì nước súp nóng phun ra, hoặc “mất linh hồn” của bánh nếu súp tràn hết ra ngoài. Đó cũng là phần thú vị nhất của món ăn này – cái cảm giác thưởng thức chậm rãi một điều tưởng như nhỏ bé nhưng lại tinh tế và sống động đến lạ thường.

trung a10

Bánh bao chiên (Shengjianbao) – Thượng Hải

12. Kẹo hồ lô (Tanghulu) – Bắc Kinh

Tanghulu, hay còn gọi là kẹo hồ lô, là những trái táo gai dại (sơn tra) được xiên thành từng que, rồi nhúng qua lớp đường nấu chảy để tạo thành một lớp vỏ cứng trong suốt, giòn tan như pha lê. Khi cắn vào, đầu tiên là tiếng “rắc” vui tai của lớp đường ngọt sắc, tiếp theo là vị chua thanh của trái sơn tra, rồi cuối cùng là cái hậu ngọt nhẹ, tê tê nơi đầu lưỡi, mang theo dư âm của mùa đông. Chính sự đối lập giữa cái giòn – cái mềm, cái ngọt – cái chua, giữa cái lạnh giá của khí trời và sự ấm áp trong lòng bàn tay khi cầm que kẹo, đã làm nên sức hấp dẫn kỳ lạ của món ăn dân dã này.

Tanghulu ra đời từ thời nhà Tống, nhưng chỉ thật sự nở rộ và gắn liền với văn hóa dân gian Bắc Kinh từ thời nhà Thanh. Ban đầu, nó được xem là món ăn bồi bổ sức khỏe nhờ trái sơn tra có tác dụng tiêu thực, kích thích tiêu hóa, đặc biệt là vào mùa lạnh khi khẩu phần ăn nhiều thịt, dầu mỡ. Về sau, cùng với sự phát triển của các khu chợ tết, hội hoa đăng và lễ hội dân gian, Tanghulu dần trở thành món quà truyền thống của trẻ nhỏ, là hình ảnh gắn liền với sự háo hức của những ngày đầu năm mới, khi người ta vừa được thưởng thức vị ngọt, vừa được cầu mong một năm mới “ngọt lành như đường kẹo”.

Không như các loại bánh ngọt cầu kỳ khác, cách làm Tanghulu lại đơn giản đến kinh ngạc, nhưng đòi hỏi sự chính xác gần như tuyệt đối. Đường phải được nấu ở nhiệt độ cao, vừa đủ để chảy nhưng không quá cháy, sau đó xiên trái cây vào và nhúng nhanh tay, để đường kịp đông lại thành lớp vỏ mỏng giòn. Bên cạnh sơn tra truyền thống, ngày nay người ta còn dùng dâu tây, cam, nho, kiwi, thậm chí cả cà chua bi hay táo xanh để làm Tanghulu hiện đại – tạo nên đủ sắc màu rực rỡ như một chuỗi đèn lồng nhỏ trong tay người ăn.

Trên phố Vương Phủ Tỉnh hay quanh khu vực Di Hòa Viên – những địa điểm đông đúc du khách tại Bắc Kinh – bạn sẽ dễ dàng bắt gặp những xe đẩy gỗ nhỏ bày hàng trăm que Tanghulu sáng bóng, cắm thẳng vào một trái dưa hấu hoặc củ cải khổng lồ như một bình hoa ngọt ngào. Hình ảnh đó không chỉ khiến du khách thích thú, mà còn khiến người dân Bắc Kinh bồi hồi – vì Tanghulu không chỉ là món ăn, mà còn là biểu tượng ký ức, là hơi thở của mùa đông, là nét duyên dáng mộc mạc giữa lòng đô thị hiện đại.

Ngày nay, dù nhiều loại đồ ăn vặt hiện đại xuất hiện, Tanghulu vẫn giữ được chỗ đứng đặc biệt trong lòng người dân và du khách. Một phần bởi vì vị ngon đặc trưng không thể thay thế, một phần bởi vì nó gợi lại cảm giác ấm áp, thân thuộc – như thể chỉ cần cầm trên tay một que kẹo hồ lô, ta đã trở về được tuổi thơ, về một Bắc Kinh xưa cũ, với tuyết rơi nhẹ, với tiếng rao vang giữa phố, và với ánh mắt háo hức của những đứa trẻ đang đợi một cái “rắc” giòn tan trong gió lạnh.

trung a11

Kẹo hồ lô (Tanghulu) – Bắc Kinh

13. Bánh trung thu (Mooncake) – Toàn quốc

Bánh trung thu có mặt trên khắp các vùng miền Trung Quốc – từ Bắc Kinh đến Quảng Đông, từ Tứ Xuyên đến Thượng Hải – và ở mỗi nơi, nó mang một hương vị, hình dáng và cả tinh thần riêng. Nhưng dù biến hóa thế nào, tất cả đều chung một điểm: chiếc bánh hình tròn – biểu tượng của sự trọn vẹn, của đoàn tụ, như chính vầng trăng tròn đêm rằm tháng Tám âm lịch – lễ hội lớn thứ hai trong năm chỉ sau Tết Nguyên Đán.

Nguồn gốc của bánh trung thu có thể truy về thời nhà Nguyên, khi người dân dùng bánh để truyền tin khởi nghĩa chống ngoại xâm, và dần dần, chiếc bánh ấy vượt qua vai trò lịch sử để trở thành linh hồn của Tết Trung Thu – thứ gắn kết các thế hệ, kết nối những người xa quê, và khơi dậy tình cảm gia đình thiêng liêng. Cứ mỗi độ thu về, những cửa hàng bánh thủ công lại đỏ lửa thâu đêm, nhà nhà lại quây quần gói bánh, tặng bánh, thưởng bánh dưới ánh trăng – như một nghi thức không lời nhưng đầy ấm áp.

Một chiếc bánh trung thu truyền thống thường có lớp vỏ nướng vàng óng, được in hoa văn cầu kỳ – có thể là hình vầng trăng, hoa sen, hoặc những dòng chữ như “Hòa Hợp”, “Trường Thọ”, “Phúc Lộc”. Nhân bánh phong phú vô cùng: từ nhân đậu đỏ, đậu xanh, hạt sen, thập cẩm, đến nhân trứng muối, jambon, mứt hoa quả hay trà xanh. Đặc biệt ở Quảng Đông, bánh trung thu nhân hạt sen trứng muối là một đặc sản được ưa chuộng vì sự kết hợp giữa vị ngọt bùi và vị mặn béo, tượng trưng cho sự hài hòa trong đời sống và các mối quan hệ.

Tuy nhiên, mỗi vùng đều có sự sáng tạo riêng. Ở Tô Châu, bánh trung thu có vỏ xốp, được chiên thay vì nướng, mang màu sắc gần giống bánh pía. Ở Bắc Kinh, bánh có vị ngọt thanh với nhân trái cây khô và mứt. Ở Quảng Tây và Vân Nam, người dân còn làm bánh trung thu chay từ hoa quả và bột gạo, có thể ăn liền mà không cần nướng. Gần đây, sự sáng tạo hiện đại còn tạo nên mooncake lạnh (bánh dẻo), mooncake kem, mooncake lava trứng chảy, nhân socola hoặc matcha, thu hút giới trẻ nhưng vẫn giữ linh hồn truyền thống.

Điều đặc biệt là, bánh trung thu không chỉ để ăn – mà còn để tặng. Trong dịp lễ này, tặng bánh trung thu cho người thân, thầy cô, đối tác, bạn bè là một nghi thức mang ý nghĩa gắn bó, trân trọng và chúc phúc. Những chiếc hộp bánh được thiết kế cầu kỳ, sang trọng, mang nhiều thông điệp văn hóa hơn cả một món quà. Đó là cách người Trung Quốc thể hiện lòng biết ơn, lòng hiếu kính và mong muốn duy trì sự kết nối dù xa cách địa lý.

Trong thời đại hiện đại, bánh trung thu vẫn giữ được sức sống mãnh liệt. Các thế hệ mới có thể không tự tay làm bánh như xưa, nhưng mỗi khi trăng tháng Tám tròn vành vạnh, họ vẫn mua những hộp bánh, vẫn nhâm nhi cùng trà dưới ánh trăng, vẫn kể lại cho con trẻ những truyền thuyết về Hằng Nga, Hậu Nghệ, và lòng trung nghĩa của người xưa. Vì hơn cả một món ăn, bánh trung thu là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa người đi xa và người ở lại, giữa con người và những giá trị bất biến của đoàn viên, hòa thuận.

trung a12

Bánh trung thu (Mooncake) – Toàn quốc

Kết Luận

Từ những xiên kẹo hồ lô đỏ rực trong chiều đông Bắc Kinh, đến chiếc bánh bao bốc khói thơm nức trên đường phố Thượng Hải; từ tô mì Lan Châu dai mịn giữa lòng Cam Túc, đến nồi lẩu Tứ Xuyên cay nồng làm tê cả đầu lưỡi – ẩm thực Trung Hoa là một bức tranh sống động được dệt nên bởi hàng ngàn hương vị, sắc màu và câu chuyện của từng vùng đất. Mỗi món ăn không chỉ đơn thuần là sự kết hợp của nguyên liệu và kỹ thuật, mà còn là kết tinh của lịch sử, địa lý, văn hóa và tâm hồn của con người nơi đó.

Khi du lịch Trung Quốc, người ta không chỉ đi để ngắm cảnh, chụp ảnh, hay thăm đền chùa cổ kính. Người ta còn đi để được ăn – ăn bằng cả năm giác quan và trái tim, để cảm nhận cái giòn của vỏ bánh Shengjianbao, cái tê cay của tiêu Tứ Xuyên, cái chua thanh của trái sơn tra trong lớp đường kẹo, hay vị mặn mà sâu sắc trong lát vịt quay Bắc Kinh. Mỗi món ăn là một cửa sổ mở ra đời sống thường ngày của người dân bản xứ, là nhịp cầu đưa ta đến gần hơn với tâm hồn và thẩm mỹ của một nền văn hóa tồn tại hàng nghìn năm.

Những chia sẻ của HAPPYENDING về Top 13+ Món Ăn Ngon Khó Cưỡng Khi Du Lịch Trung Quốc Không Nên Bỏ Lỡ đã giúp ích nhiều cho bạn. Chúc bạn có một chuyến du lịch đến đất nước Trung Quốc với nhiều trải nghiệm thú vị nhất!

Công ty TNHH HAPPYENDING với mong muốn đóng góp một phần nào lợi ích cho cộng đồng, xã hội dịch vụ lưu trữ tư liệu bằng mã QR nhằm phục vụ mọi tầng lớp.Các dự án về công trình kiến trúc, lịch sử-văn hóa, mộ phần. Là đơn vị đầu tiên ở Việt Nam đáp ứng mọi dự án liên quan đến mã QR code chuyên nghiệp . Rất sẵn lòng và trân trọng khi được đồng hành cùng các bạn.

Việc ứng dụng mã QR mang lại nhiều giá trị và lợi ích cho xã hội, từ việc cải thiện tiện lợi và tiếp cận thông tin, hỗ trợ giáo dục và nghiên cứu,tưởng nhớ người mất, thúc đẩy kinh doanh và tiếp thị, cải thiện dịch vụ công cộng, đến việc bảo tồn văn hóa và di sản, nâng cao nhận thức cộng đồng, và bảo mật thông tin. Đây là một công nghệ đơn giản nhưng mạnh mẽ, góp phần vào việc tối ưu hóa và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân trong nhiều khía cạnh khác nhau.

Bài viết liên quan