Du Lịch Ẩm Thực: Hà Lan

Nhắc đến Hà Lan, người ta thường nghĩ ngay đến những cánh đồng hoa tulip rực rỡ, những chiếc cối xay gió cổ kính hay những con kênh uốn lượn qua lòng phố Amsterdam yên bình. Thế nhưng, ẩn sâu trong vẻ đẹp nên thơ ấy còn là một thế giới ẩm thực độc đáo – nơi lưu giữ tinh hoa văn hóa của một quốc gia nhỏ bé nhưng đầy tự hào. Du lịch Hà Lan không chỉ là hành trình khám phá cảnh quan và kiến trúc mà còn là chuyến đi đậm đà hương vị, nơi mỗi món ăn, mỗi loại bánh, mỗi lát phô mai đều kể một câu chuyện riêng về đất nước và con người nơi đây. Từ những quầy hàng đường phố giản dị đến các nhà hàng sang trọng ven kênh, từ chiếc bánh stroopwafel ngọt ngào đến khúc cá trích sống tươi rói – tất cả hợp lại tạo nên một bức tranh ẩm thực phong phú, phản ánh lối sống thực tế, giản dị mà tinh tế của người Hà Lan. Du lịch ẩm thực Hà Lan, vì vậy, không chỉ làm thỏa mãn vị giác mà còn mở ra một lối tiếp cận mới để cảm nhận nhịp sống thường nhật và chiều sâu văn hóa của xứ sở hoa tulip.

Dưới đây HAPPYENDING xin giới thiệu Bỏ Túi 13+ Món Ăn Ngon Khó Cưỡng Khi Du Lịch Hà Lan mọi người đến Hà Lan nhớ ghé quá nhé!

 

1. Stroopwafel

Khi nhắc đến nền ẩm thực Hà Lan, nhiều người có thể liên tưởng ngay đến phô mai Gouda thơm béo, cá trích tươi sống Haring độc đáo hay những món ăn giản dị mang đậm hơi thở biển cả. Thế nhưng, giữa kho tàng ẩm thực phong phú ấy, có một món bánh ngọt tuy nhỏ bé nhưng lại sở hữu sức hút kỳ lạ, khiến bất kỳ ai từng nếm thử đều phải lưu luyến – đó chính là Stroopwafel. Với lớp vỏ giòn tan được nướng mỏng và nhân siro caramel ngọt ngào kẹp ở giữa, Stroopwafel không chỉ là một món bánh mà còn là biểu tượng văn hóa ngọt ngào, phản ánh gu ẩm thực thanh nhã, tinh tế mà không cầu kỳ của người Hà Lan.

Ra đời từ thế kỷ 18 tại thành phố Gouda – nơi nổi tiếng không chỉ với phô mai mà còn là “cái nôi” của chiếc bánh huyền thoại này – Stroopwafel ban đầu chỉ là một món ăn dân dã dành cho tầng lớp lao động, được làm từ những vụn bánh quy thừa và mật đường rẻ tiền. Thế nhưng theo thời gian, hương vị độc đáo và sự tiện lợi đã đưa Stroopwafel từ những góc chợ nhỏ trở thành món quà lưu niệm đặc trưng, xuất hiện trong mọi siêu thị, quầy hàng và thậm chí là các quán cà phê sang trọng khắp đất nước Hà Lan. Mỗi lần thưởng thức một chiếc Stroopwafel nóng hổi – thường được đặt trên miệng tách cà phê để phần nhân bên trong tan chảy nhẹ – người ta như được gói trọn trong một cảm giác ấm áp, thân thuộc, gần gũi như chính con người nơi đây.

Điều làm nên sức hút lâu bền của Stroopwafel không chỉ nằm ở vị ngọt dịu nhẹ hay kết cấu giòn mềm hài hòa, mà còn ở trải nghiệm thưởng thức đậm chất Hà Lan: chậm rãi, nhẹ nhàng và đầy tinh tế. Chiếc bánh ấy không quá cầu kỳ về hình thức, không đòi hỏi nguyên liệu xa xỉ, nhưng lại mang trong mình chiều sâu văn hóa và truyền thống bền vững. Nó là minh chứng sống động cho quan điểm sống thực tế, tiết kiệm mà vẫn thưởng thức cuộc đời một cách trọn vẹn – nét đặc trưng trong lối sống và tư duy của người Hà Lan. Chính vì thế, Stroopwafel không chỉ là một món ăn vặt thông thường, mà còn là cầu nối cảm xúc giữa người bản xứ và du khách – nơi người ta có thể chạm đến một phần hồn cốt của Hà Lan chỉ qua một chiếc bánh nhỏ bé và ngọt ngào.

ha lan 1

Stroopwafel

 

2. Haring ‘Hollandse Nieuwe’ (Cá trích muối)

Haring không phải là món ăn hào nhoáng hay phức tạp trong cách chế biến. Trái lại, sự hấp dẫn của nó nằm ở chính sự tối giản đến tinh tế – những con cá trích tươi ngon nhất, được đánh bắt vào đầu mùa hè, làm sạch, ngâm muối và bảo quản theo phương pháp truyền thống đặc trưng. Sau đó, cá được phục vụ gần như còn tươi sống, thường được cầm cả con và ăn trực tiếp bằng tay – một cách thưởng thức tưởng như thô mộc nhưng lại mang đậm tính bản địa và lịch sử lâu đời. Hình ảnh những người dân Hà Lan ngửa cổ thưởng thức một con cá trích treo ngược, với ánh nắng mùa hè chan hòa trên các con phố cổ kính, đã trở thành một phần không thể tách rời trong bức tranh đời sống thường nhật của đất nước này.

Hơn cả một món ăn, Haring là một phần di sản văn hóa, là câu chuyện kể về truyền thống đánh bắt và bảo quản cá lâu đời của người Hà Lan – một quốc gia nhỏ bé nhưng có nền hàng hải phát triển và đời sống gắn bó mật thiết với biển cả. Mỗi năm, khi mùa Haring mới bắt đầu – thường vào tháng Sáu – người Hà Lan lại tổ chức lễ hội “Vlaggetjesdag” (Ngày cờ hiệu) để chào mừng mẻ cá đầu tiên, như một cách bày tỏ lòng biết ơn biển cả và gìn giữ nét đẹp truyền thống. Trong thời khắc ấy, Hollandse Nieuwe không chỉ là thực phẩm, mà trở thành biểu tượng của sự đoàn kết cộng đồng, của niềm tự hào về bản sắc dân tộc, và là cầu nối giữa quá khứ – hiện tại – tương lai của đất nước Hà Lan.

Với du khách nước ngoài, lần đầu nếm thử Haring có thể là một trải nghiệm đầy bất ngờ: mùi vị đậm đà của biển, kết cấu mềm mịn và phương thức ăn đặc biệt khiến món ăn này trở nên vừa lạ lẫm, vừa khó quên. Nhưng chính từ sự mộc mạc, trung thực và gắn bó với tự nhiên ấy, Haring đã chinh phục biết bao trái tim yêu ẩm thực – trở thành một trong những “nghi lễ ẩm thực” đặc trưng nhất định phải trải qua khi khám phá Hà Lan. Và dù chỉ là một lát cá trích đơn sơ, Hollandse Nieuwe vẫn đủ sức mang theo cả một phần linh hồn của xứ sở, khiến người ta thêm yêu đất nước nhỏ bé mà đậm đà bản sắc này.

ha lan 2

Haring ‘Hollandse Nieuwe’ (Cá trích muối)

3. Bitterballen

Nếu có một món ăn nào đó có thể đại diện cho tinh thần thân thiện, giản dị và đậm đà bản sắc của người Hà Lan trong đời sống thường nhật, thì không gì khác chính là Bitterballen – những viên bánh chiên giòn rụm, nhỏ nhắn nhưng đầy ắp hương vị ấm áp và truyền thống. Dù không mang vẻ ngoài hào nhoáng hay danh tiếng quốc tế như phô mai Gouda hay cá trích muối Haring, Bitterballen lại sở hữu một vị trí đặc biệt trong trái tim của người dân xứ sở cối xay gió – bởi nó không chỉ là món ăn, mà còn là một phần ký ức tập thể, là linh hồn của những buổi chiều nhàn nhã bên ly bia lạnh, tiếng cười rôm rả và bầu không khí thân mật tại các quán bar truyền thống gọi là “bruine kroeg”.

Bitterballen có nguồn gốc từ ẩm thực Hà Lan cổ điển, với thành phần chính là hỗn hợp thịt bò hầm mềm, hòa quyện trong nước sốt roux sánh mịn được nêm nếm gia vị đặc trưng, sau đó được vo tròn, lăn qua vụn bánh mì rồi chiên vàng. Kết quả là một món ăn nhỏ gọn, có lớp vỏ giòn rụm bên ngoài và phần nhân nóng hổi, béo ngậy bên trong – một sự kết hợp hoàn hảo giữa kỹ thuật nấu ăn truyền thống và tinh thần ăn uống thoải mái, phóng khoáng của người Hà Lan. Đặc biệt, Bitterballen thường được dùng kèm với mù tạt vàng cay nồng, tạo nên sự cân bằng hương vị đầy hấp dẫn mà không hề gây ngán.

Không giống những món ăn được chế biến cầu kỳ để phục vụ trong các nhà hàng sang trọng, Bitterballen lại phổ biến trong đời sống bình dân – từ quán bar, quán ăn đường phố cho đến các sự kiện thể thao, buổi tụ họp gia đình hay giờ “borrel” (giờ uống bia, ăn vặt sau giờ làm). Chính sự gần gũi ấy đã biến Bitterballen thành món ăn mang tính biểu tượng trong nền ẩm thực đường phố Hà Lan, đại diện cho một lối sống phóng khoáng, cởi mở và gắn kết. Chẳng cần bàn ghế cầu kỳ hay nghi thức sang trọng, chỉ cần vài viên Bitterballen nóng hổi được bày trên đĩa, một ly bia Heineken mát lạnh và một vài người bạn bên cạnh, thế là đủ để tạo nên một khoảnh khắc hạnh phúc thuần túy – đơn giản, mộc mạc nhưng đầy ắp sự sẻ chia.

Đối với du khách quốc tế, việc lần đầu cắn vào một viên Bitterballen có thể là một trải nghiệm bất ngờ và đầy thú vị: lớp vỏ giòn rụm đối lập với nhân kem sánh mịn, hương vị béo ngậy đầy chiều sâu nhưng không hề ngấy. Nó không phải là món ăn gây “choáng ngợp” ngay từ lần đầu, nhưng lại là món ăn khiến người ta muốn tìm lại lần hai, rồi lần ba – và từ đó, gắn bó lúc nào không hay. Bởi hơn cả món khai vị hay đồ nhắm thông thường, Bitterballen là biểu hiện thuần túy của sự ấm áp, gần gũi – là nơi mà ẩm thực trở thành cầu nối giữa con người với nhau, và giữa con người với văn hóa Hà Lan đời thường.

ha lan 3

Bitterballen

4. Kroket

Kroket có nguồn gốc từ Pháp, nhưng qua thời gian, nó đã được người Hà Lan biến tấu và đưa vào văn hóa ẩm thực đường phố của mình, trở thành một phần không thể thiếu trong các bữa ăn nhẹ hay món ăn vặt của đất nước này. Kroket là một loại bánh chiên có hình dạng giống như những viên tròn hoặc thanh dài, bên ngoài có lớp vỏ giòn rụm và bên trong là nhân kem mịn được làm từ thịt bò, thịt gà, hoặc thậm chí là hỗn hợp thịt hầm với nước sốt béo ngậy. Món ăn này không chỉ có hương vị đặc trưng mà còn dễ dàng thưởng thức trên tay, một đặc điểm cực kỳ phù hợp với nhịp sống hối hả và năng động của người Hà Lan.

Những chiếc Kroket thường được bán ở các quán ăn nhỏ, quầy hàng bán thức ăn nhanh trên các con phố đông đúc, đặc biệt là trong các buổi chiều tà hay khi trời trở lạnh. Tuy không có sự phô trương như các món ăn cao cấp, nhưng Kroket lại là món ăn gắn bó mật thiết với cuộc sống hàng ngày của người dân nơi đây, từ các bữa ăn vội vã vào giờ nghỉ trưa cho đến những buổi tối nhâm nhi cùng bạn bè bên tách bia. Bởi vậy, Kroket không chỉ đơn thuần là món ăn – nó còn là một phần của thói quen, của những giờ phút thư giãn và giao tiếp xã hội, phản ánh lối sống giản dị mà ấm áp của người Hà Lan.

Không chỉ có mặt trong các quán ăn hay chợ, Kroket còn là món ăn nổi tiếng trong các bữa tiệc hoặc sự kiện thể thao, đặc biệt là khi được kèm với các loại sốt mù tạt vàng đặc trưng của Hà Lan. Khi thưởng thức, người ta sẽ cắn một miếng nhỏ, cảm nhận lớp vỏ giòn tan bên ngoài, tiếp theo là lớp nhân béo ngậy, mềm mịn bên trong, tạo nên một sự kết hợp hoàn hảo giữa các hương vị vừa ngọt ngào lại vừa đậm đà. Và mặc dù Kroket là món ăn mang tính chất đơn giản, nhưng sự tinh tế và sáng tạo trong cách chế biến đã khiến nó trở thành một biểu tượng thực thụ của văn hóa ẩm thực Hà Lan.

Bên cạnh hương vị đặc trưng, Kroket còn mang trong mình một phần lịch sử văn hóa, nhất là trong những thời kỳ khó khăn, khi người dân phải sáng tạo để tận dụng nguyên liệu sẵn có. Món ăn này đã đi cùng với sự phát triển của đất nước và giờ đây trở thành một phần không thể thiếu trong các buổi tụ tập, những ngày nghỉ cuối tuần hay khi người dân muốn thưởng thức một món ăn nhẹ trong lúc trò chuyện, thư giãn. Đối với du khách quốc tế, Kroket cũng là món ăn phải thử khi đến Hà Lan, bởi không chỉ vì hương vị, mà nó còn là một phần của trải nghiệm văn hóa Hà Lan, một minh chứng cho sự giản dị nhưng đầy sáng tạo trong nền ẩm thực của quốc gia này.

ha lan 4

Kroket

5. Patat / Friet (Khoai tây chiên kiểu Hà Lan)

Patat, hay như người Hà Lan gọi là Friet, là món khoai tây chiên kiểu đặc trưng của đất nước này. Mặc dù khoai tây chiên là món ăn phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới, nhưng khoai tây chiên kiểu Hà Lan lại có một đặc điểm riêng biệt, rất dễ nhận ra và tạo nên dấu ấn trong lòng thực khách. Một trong những điểm khác biệt nổi bật của Patat là cách chế biến: khoai tây được cắt thành miếng lớn, dày hơn so với khoai tây chiên kiểu Pháp, sau đó được chiên hai lần – một lần sơ qua để khoai tây chín mềm, và một lần nữa để tạo nên lớp vỏ ngoài giòn rụm, vàng ươm. Đây chính là bí quyết tạo nên hương vị đặc trưng, giúp Patat có được sự kết hợp hoàn hảo giữa độ giòn rụm bên ngoài và độ mềm mịn, ngậy thơm bên trong.

Patat không chỉ nổi bật về cách chế biến mà còn bởi phong cách thưởng thức của người Hà Lan. Nếu bạn có dịp đến Hà Lan, đừng ngạc nhiên khi thấy Patat xuất hiện ở mọi nơi – từ những quầy hàng di động, những quán ăn nhỏ trong các khu chợ, đến các cửa hàng chuyên bán khoai tây chiên. Điểm đặc biệt của Patat chính là các loại sốt ăn kèm – đây cũng chính là yếu tố tạo nên sự độc đáo của món ăn này. Khoai tây chiên kiểu Hà Lan không bao giờ thiếu những loại sốt đa dạng, phong phú, và thậm chí người Hà Lan coi đây là một phần không thể thiếu khi thưởng thức Patat. Các loại sốt phổ biến nhất bao gồm mayo (mayo kiểu Hà Lan – béo ngậy và mịn màng), fritessaus (một loại sốt đặc trưng từ Hà Lan), và các sốt khác như satay, ketchup, hay sốt cà ri. Sự kết hợp giữa khoai tây chiên giòn và sốt béo ngậy là một trải nghiệm ẩm thực đầy hấp dẫn mà chỉ có thể tìm thấy ở Hà Lan.

Patat hay Friet không chỉ là món ăn vặt đơn giản, mà còn là món ăn gắn liền với những khoảnh khắc vui vẻ, thư giãn của người Hà Lan. Món khoai tây chiên này thường xuất hiện trong các bữa ăn nhanh, những buổi tụ họp bạn bè, gia đình, hay thậm chí là những cuộc trò chuyện sau một ngày làm việc mệt mỏi. Ở Hà Lan, người ta có thể ăn Patat mọi lúc, mọi nơi – từ sáng sớm khi đi làm, đến buổi tối khi đi dạo, và đặc biệt là vào cuối tuần, khi Patat trở thành một phần của những buổi gặp gỡ thân mật. Khoai tây chiên kiểu Hà Lan không chỉ là món ăn mà còn là một phần của phong cách sống, là cách người dân thể hiện sự gắn kết trong cộng đồng và sự ấm áp trong những giây phút thư giãn.

Bên cạnh đó, Patat cũng gắn liền với lịch sử và văn hóa ẩm thực đường phố của Hà Lan. Vào thế kỷ 19, khi khoai tây trở thành nguyên liệu dễ kiếm và phổ biến tại các quốc gia châu Âu, món khoai tây chiên đã bắt đầu xuất hiện ở các chợ và quán ăn nhỏ. Tuy nhiên, món ăn này chỉ thực sự trở thành biểu tượng ẩm thực của Hà Lan khi được phát triển và biến tấu bởi người dân nơi đây, với những miếng khoai dày và giòn, kết hợp với các loại sốt đặc trưng. Ngày nay, Patat không chỉ được yêu thích trong nước mà còn là món ăn nổi tiếng trên toàn thế giới, là món ăn không thể thiếu trong các lễ hội, sự kiện thể thao hay các dịp tụ tập vui vẻ.

Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hương vị giản dị, phong phú và tiện lợi, Patat đã chinh phục biết bao trái tim thực khách và trở thành món ăn không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực của Hà Lan. Và nếu có một món ăn mà khi du lịch Hà Lan bạn không thể bỏ qua, chắc chắn đó là Patat – khoai tây chiên kiểu Hà Lan, món ăn không chỉ ngon miệng mà còn mang đậm giá trị văn hóa và truyền thống của một đất nước nhỏ bé nhưng đầy sức hút.

ha lan 5

Patat / Friet (Khoai tây chiên kiểu Hà Lan)

6. Poffertjes

Poffertjes là một loại bánh nướng nhỏ, có hình dáng giống như những chiếc bánh xèo mini, mềm mịn và xốp bên trong. Bánh thường được chế biến từ bột mì, men nở, sữa, trứng và đường, tạo nên một hỗn hợp bột mịn màng và có độ bông xốp đặc trưng. Điều đặc biệt làm nên sự khác biệt của Poffertjes so với các loại bánh khác là cách nướng bánh trong những khuôn tròn nhỏ, giống như một chiếc lò nướng bánh mini, tạo ra những chiếc bánh có kích thước nhỏ xíu, hình tròn đều đặn và cực kỳ hấp dẫn. Sau khi được nướng chín, Poffertjes thường được rắc lên một lớp đường bột trắng mịn và phủ một lớp bơ tan chảy lên trên, khiến cho món bánh này trở nên vô cùng bắt mắt và quyến rũ.

Mặc dù Poffertjes có mặt quanh năm ở các quầy bán đồ ăn vặt, nhưng chúng thường được biết đến nhiều nhất trong các lễ hội, chợ đêm hoặc dịp lễ lớn ở Hà Lan. Vào những ngày lễ hội, Poffertjes là món ăn gắn liền với không khí vui tươi, nhộn nhịp, là biểu tượng của những buổi tụ tập gia đình, bạn bè và cộng đồng. Hình ảnh những chiếc bánh Poffertjes đang được nướng trên những chiếc bếp than nóng hổi, mùi thơm ngào ngạt tỏa ra trong không khí, là một phần không thể thiếu trong các lễ hội truyền thống, đặc biệt là các lễ hội mùa đông như Sinterklaas hay Giáng Sinh. Poffertjes không chỉ là món ăn vặt, mà còn là món quà tặng ngọt ngào, thể hiện sự quan tâm và tình yêu thương của người dân Hà Lan dành cho nhau trong những dịp đặc biệt.

Bên cạnh hình thức bắt mắt và hương vị tuyệt vời, Poffertjes còn mang trong mình một phần lịch sử lâu dài và giá trị văn hóa sâu sắc. Món bánh này có nguồn gốc từ những chiếc bánh nhỏ truyền thống của Hà Lan từ thế kỷ 18, và qua nhiều thế kỷ, Poffertjes đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống ẩm thực của đất nước này. Ban đầu, Poffertjes chỉ được làm trong những dịp đặc biệt, nhưng nhờ vào sự phát triển và sáng tạo trong việc chế biến và phục vụ, món bánh này đã trở thành món ăn phổ biến trên khắp các con phố, chợ và quán cà phê ở Hà Lan. Poffertjes không chỉ đơn thuần là món ăn ngọt mà còn là biểu tượng của sự hiếu khách, của lòng mến khách, và là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực của người Hà Lan.

Điều đặc biệt nữa là Poffertjes không chỉ là món bánh ngon mà còn có thể được biến tấu thành nhiều phiên bản khác nhau tùy theo sở thích và sáng tạo của từng người. Ngoài lớp đường bột và bơ, Poffertjes còn có thể được ăn kèm với các loại trái cây tươi, kem, sữa chua, hoặc thậm chí là socola tan chảy, tạo nên những hương vị mới lạ và hấp dẫn. Mỗi chiếc Poffertjes, dù đơn giản hay cầu kỳ, đều mang trong mình sự kết hợp hoàn hảo giữa độ mềm mịn của bánh và vị ngọt thanh của các nguyên liệu, khiến cho thực khách không thể cưỡng lại được.

Những chiếc bánh Poffertjes không chỉ dễ dàng thu hút người dân Hà Lan mà còn là một món ăn được yêu thích bởi du khách quốc tế. Món bánh này, dù đơn giản nhưng lại chứa đựng sự chân thành, gần gũi và dễ dàng kết nối mọi người lại với nhau. Dù là trong những buổi họp mặt gia đình, những ngày lễ hội hay những buổi chiều mùa đông lạnh giá, Poffertjes luôn là món ăn giúp xua tan không khí lạnh lẽo, mang lại cảm giác ấm áp và hạnh phúc. Vì thế, mỗi lần thưởng thức Poffertjes, người ta không chỉ thưởng thức một món bánh ngon mà còn cảm nhận được một phần của tâm hồn, một phần của văn hóa Hà Lan, nơi mọi thứ đều được làm với sự chăm chút, tỉ mỉ và tình yêu.

ha lan 6

Poffertjes

7. Erwtensoep (Súp đậu Hà Lan)

Erwtensoep có nguyên liệu chính là đậu Hà Lan, một loại đậu ngọt ngào, dễ chế biến và đặc biệt là rất giàu dinh dưỡng. Đậu Hà Lan, sau khi được ninh mềm, tạo nên một loại súp đặc sánh, mịn màng, có vị ngọt tự nhiên, kết hợp với các loại thịt xông khói, thịt heo, hoặc xúc xích để tạo thêm độ đậm đà. Món súp này còn có sự hiện diện của các loại rau củ như cà rốt, khoai tây, cần tây, và hành tây – những nguyên liệu quen thuộc nhưng lại làm cho hương vị của Erwtensoep thêm phong phú và hài hòa. Đặc biệt, trong quá trình nấu, Erwtensoep thường được để lửa nhỏ để đậu và thịt hòa quyện vào nhau, tạo nên một món súp dày, sánh mịn mà vẫn giữ được sự tươi ngon và dinh dưỡng của các nguyên liệu.

Erwtensoep không chỉ đơn thuần là một món ăn ngon, mà còn là món ăn gắn liền với lịch sử và truyền thống của người Hà Lan. Vào những ngày mùa đông lạnh giá, khi gió rét thổi từ biển Bắc, người dân Hà Lan thường nấu một nồi Erwtensoep để sưởi ấm cơ thể và xua tan cái lạnh. Súp đậu Hà Lan đã trở thành món ăn không thể thiếu trong các bữa ăn gia đình, đặc biệt là trong các dịp lễ hội như Ngày năm mới hay Giáng Sinh. Món súp này không chỉ là nguồn cung cấp năng lượng, mà còn là món ăn mang lại cảm giác ấm cúng, đoàn tụ, một phần không thể thiếu trong những cuộc trò chuyện quây quần bên gia đình và bạn bè.

Điều đặc biệt về Erwtensoep là cách thức thưởng thức món ăn này. Mặc dù là một món súp, nhưng Erwtensoep lại có độ đặc sánh và đầy đặn đến mức có thể coi nó như một món ăn chính. Người Hà Lan không chỉ thưởng thức súp với một lát bánh mì giòn, mà đôi khi họ còn dùng thêm xúc xích hoặc thịt xông khói để ăn kèm, tạo ra sự kết hợp hoàn hảo giữa hương vị béo ngậy của thịt và sự ngọt ngào, thanh mát của đậu Hà Lan. Điều này cũng phản ánh sự hào phóng và tình yêu thương mà người Hà Lan dành cho những bữa ăn gia đình, nơi mà mọi người cùng ngồi lại, cùng chia sẻ, cùng tận hưởng những món ăn được chế biến từ những nguyên liệu đơn giản nhưng đầy đặn và hấp dẫn.

Mặc dù Erwtensoep có nguồn gốc lâu đời trong nền ẩm thực của Hà Lan, nhưng cho đến nay, món súp này vẫn luôn giữ được sức hấp dẫn và sự quan tâm của người dân nơi đây. Những người dân Hà Lan, dù sống ở thành phố hay vùng quê, đều yêu thích món súp này và coi nó là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực của mình. Trong những ngày mùa đông, khi trời lạnh giá và tuyết rơi nhẹ trên những con phố, không gì tuyệt vời hơn việc cùng gia đình hoặc bạn bè quây quần bên một nồi Erwtensoep nóng hổi, thơm lừng, để thưởng thức và tận hưởng khoảnh khắc ấm áp, gần gũi.

Đặc biệt, Erwtensoep còn mang lại một giá trị dinh dưỡng rất cao. Các nguyên liệu như đậu Hà Lan, thịt xông khói, xúc xích hay rau củ đều chứa nhiều protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất, rất tốt cho sức khỏe. Đây cũng chính là lý do tại sao món súp này được yêu thích trong mùa đông, khi người dân cần một món ăn không chỉ giúp xua tan cái lạnh mà còn cung cấp năng lượng dồi dào cho một ngày làm việc dài.

ha lan 7

Erwtensoep (Súp đậu Hà Lan)

8. Oliebollen

Oliebollen có tên gọi dịch ra là “bánh dầu”, vì món bánh này được chiên ngập trong dầu nóng cho đến khi vàng giòn. Tuy là một món ăn khá đơn giản, nhưng hương vị của Oliebollen lại vô cùng đặc biệt và không thể lẫn với bất kỳ món bánh nào khác. Vỏ bánh ngoài giòn rụm, bên trong lại mềm mịn, ẩm ướt, với những miếng táo, nho khô hoặc những mảnh trái cây ngọt ngào được nhúng trong bột bánh, tạo nên sự hòa quyện hoàn hảo giữa sự giòn tan và vị ngọt thanh mát. Oliebollen thường được rắc một lớp đường bột trắng lên trên, làm tăng thêm sự hấp dẫn và vẻ ngoài quyến rũ, khiến ai nhìn thấy cũng phải thèm thuồng.

Điều đặc biệt làm nên sự khác biệt của Oliebollen chính là sự kết hợp giữa truyền thống và sự sáng tạo trong chế biến. Mặc dù các nguyên liệu cơ bản của Oliebollen không có gì đặc biệt – bột mì, men nở, trứng, sữa, đường và dầu – nhưng tùy vào khẩu vị và sự sáng tạo của từng người mà món bánh này có thể có nhiều phiên bản khác nhau. Một số phiên bản Oliebollen có thể thêm vào các loại trái cây khô như nho, táo, hoặc thậm chí là những gia vị như quế và nhục đậu khấu để tạo ra những hương vị mới lạ. Bánh có thể được ăn kèm với một ít mứt trái cây hoặc kem, tạo thêm chiều sâu cho món ăn. Tuy nhiên, dù có sự biến tấu nào đi chăng nữa, Oliebollen vẫn giữ nguyên được bản sắc truyền thống và đặc trưng của mình.

Món Oliebollen không chỉ đơn giản là một món ăn ngon, mà còn là món ăn gắn liền với các dịp lễ hội, đặc biệt là trong những ngày cuối năm khi mọi người chuẩn bị đón chào một năm mới. Vào dịp Năm mới, hình ảnh những chiếc Oliebollen được bán dọc theo các con phố Hà Lan là một hình ảnh không thể thiếu. Người dân Hà Lan thường thưởng thức món bánh này cùng với gia đình và bạn bè, tạo nên một không khí ấm cúng, vui vẻ, một phần không thể thiếu trong truyền thống đón năm mới của người Hà Lan. Món bánh này cũng có một sự liên kết đặc biệt với lễ hội Oud en Nieuw (Ngày Cũ và Ngày Mới) – lễ hội đón chào năm mới, nơi Oliebollen được coi là biểu tượng của sự đoàn tụ, may mắn và thịnh vượng trong năm mới.

Lịch sử của Oliebollen bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi món bánh này được du nhập vào Hà Lan từ các quốc gia khác như Đức và Bỉ. Ban đầu, Oliebollen chỉ được làm vào những dịp lễ hội lớn, nhưng dần dần, món bánh này trở thành món ăn phổ biến trong cả năm, đặc biệt là trong những ngày lạnh giá của mùa đông. Người dân Hà Lan thường chế biến Oliebollen vào những ngày cuối năm, sau khi đã hoàn tất những công việc cuối cùng trong năm cũ. Món bánh này không chỉ mang lại niềm vui, mà còn thể hiện sự kết nối giữa quá khứ và tương lai, giữa các thế hệ trong gia đình và cộng đồng. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi Oliebollen lại có một vị trí đặc biệt trong trái tim của người dân Hà Lan.

Không chỉ nổi tiếng trong nước, Oliebollen còn được biết đến rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là trong cộng đồng người Hà Lan sống ở nước ngoài. Mỗi dịp Tết, dù là ở Mỹ, Canada hay các quốc gia khác, cộng đồng người Hà Lan vẫn giữ thói quen làm và thưởng thức Oliebollen, như một cách để giữ gìn và truyền bá văn hóa ẩm thực của quê hương. Món bánh này đã vượt qua biên giới của Hà Lan và trở thành một món ăn mang đậm hương vị của tình yêu, sự đoàn kết và niềm vui.

Với sự hòa quyện giữa lịch sử lâu đời, hương vị độc đáo và sự ấm áp trong từng chiếc bánh, Oliebollen không chỉ đơn thuần là một món ăn vặt mà còn là một phần không thể thiếu trong những dịp lễ hội, những ngày sum vầy gia đình và bạn bè. Mỗi chiếc Oliebollen không chỉ là một món bánh ngon mà còn là một phần ký ức, một phần của văn hóa và truyền thống ẩm thực của Hà Lan, mang lại sự ấm áp và niềm vui cho tất cả những ai may mắn được thưởng thức nó.

ha lan 8

Oliebollen

9. Hutspot

Hutspot có nguồn gốc từ những năm đầu thế kỷ 17 và gắn liền với chiến thắng của người Hà Lan trong trận đánh nổi tiếng tại St. James’ Day vào năm 1574, khi quân đội Hà Lan giành được chiến thắng quan trọng trong cuộc chiến giành độc lập khỏi Tây Ban Nha. Trong trận chiến này, quân đội Hà Lan đã bao vây thành phố Leiden, và khi thành phố này bị tấn công, những người dân Hà Lan đã phải sống sót bằng cách ăn những món ăn giản dị từ khoai tây, cà rốt và hành tây – những nguyên liệu dễ tìm, không đắt đỏ. Sau chiến thắng, món ăn này trở thành một biểu tượng của sự bền bỉ và kiên cường của người dân Hà Lan, thể hiện sự chiến thắng qua khó khăn và gian khổ.

Với những nguyên liệu đơn giản nhưng dễ chế biến, Hutspot dần trở thành một phần không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của người dân Hà Lan, đặc biệt là trong mùa đông, khi thời tiết lạnh giá khiến họ cần một món ăn vừa bổ dưỡng lại vừa làm ấm lòng người thưởng thức. Món Hutspot có sự kết hợp hoàn hảo giữa độ mềm mịn của khoai tây, vị ngọt tự nhiên của cà rốt và sự thơm ngon, dậy mùi của hành tây, tạo nên một món hầm ấm áp, dễ ăn mà lại đầy đủ dưỡng chất. Khi ăn, Hutspot thường được kèm theo một chút saucijs (xúc xích Hà Lan) hoặc thịt bò hầm, tạo nên sự kết hợp đầy đủ dinh dưỡng, vừa đủ chất lại dễ tiêu hóa. Món ăn này không chỉ giúp bổ sung năng lượng trong những ngày đông dài mà còn có tác dụng làm ấm cơ thể, giúp người dân Hà Lan cảm thấy ấm áp trong những ngày lạnh giá.

Điều đặc biệt của Hutspot là cách thức chế biến rất đơn giản nhưng lại mang lại hương vị độc đáo, đặc trưng của một món ăn dân dã, gần gũi. Khoai tây được nấu chín mềm, cà rốt và hành tây được ninh cùng với nước dùng cho đến khi thấm đều các gia vị. Sau đó, món ăn được trộn đều và có thể được ăn kèm với xúc xích hoặc thịt hầm, tùy theo khẩu vị của từng gia đình. Chính sự đơn giản và tinh tế trong cách chế biến đã khiến Hutspot trở thành món ăn không thể thiếu trong những ngày mùa đông lạnh giá, đặc biệt là trong các dịp lễ hội truyền thống như Sinterklaas (Lễ Giáng Sinh) và Ngày Năm Mới, khi các gia đình quây quần bên nhau, cùng nhau thưởng thức những bữa ăn đầm ấm.

Món Hutspot cũng có một vai trò quan trọng trong đời sống cộng đồng, vì nó không chỉ là món ăn bình dị, dễ làm mà còn là món ăn tượng trưng cho sự đoàn kết và tinh thần sẻ chia của người dân Hà Lan. Mặc dù có thể là món ăn trong gia đình, nhưng Hutspot thường được chế biến số lượng lớn, để có thể mời gọi bạn bè và người thân cùng thưởng thức. Cùng nhau chia sẻ một bát Hutspot nóng hổi là cách mà người Hà Lan thể hiện tình cảm, sự gắn kết và tinh thần đoàn kết trong cuộc sống.

Trong những năm gần đây, Hutspot đã trở thành một phần của nền văn hóa ẩm thực Hà Lan hiện đại, được biến tấu và sáng tạo theo nhiều cách khác nhau. Tuy nhiên, bất kể có bao nhiêu sự thay đổi, hương vị đặc trưng của Hutspot vẫn không thay đổi. Món ăn này không chỉ giúp giữ gìn nét đẹp văn hóa ẩm thực của người Hà Lan mà còn mang đến một trải nghiệm thú vị cho du khách khi họ đến thăm đất nước này, giúp họ hiểu rõ hơn về cách người Hà Lan đã trải qua những khó khăn và vượt lên chính mình trong suốt lịch sử.

Hutspot không chỉ đơn giản là một món ăn truyền thống, mà còn là một phần không thể thiếu trong trái tim mỗi người dân Hà Lan, là món ăn gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ, là biểu tượng của sự kiên cường và hy vọng vào tương lai. Mỗi bát Hutspot, dù giản dị nhưng lại chứa đựng sự ấm áp, tình yêu thương và sự tiếp nối những giá trị truyền thống của dân tộc Hà Lan. Nếu có dịp đến với Hà Lan vào mùa đông, đừng quên thưởng thức món Hutspot nóng hổi này, để cảm nhận được trọn vẹn hương vị của mùa đông Hà Lan và thêm phần hiểu biết về văn hóa ẩm thực của đất nước xinh đẹp này.

ha lan 9

Hutspot

10. Kaassoufflé

Kaassoufflé là một loại bánh rán nhân phô mai, đơn giản nhưng cực kỳ hấp dẫn, được người dân Hà Lan yêu thích trong suốt nhiều thập kỷ qua. Nghe qua tên gọi, người ta có thể hình dung ra món ăn này là một món bánh chiên giòn, nhân phô mai béo ngậy, tạo ra sự hòa quyện tuyệt vời giữa lớp vỏ ngoài giòn rụm và lớp nhân mềm mịn, đậm đà. Được bọc trong lớp vỏ bột mỏng và chiên vàng ruộm, Kaassoufflé không chỉ là món ăn thơm ngon mà còn là một phần không thể thiếu trong các quán ăn vặt, quán cà phê, thậm chí là trong các gian hàng bán đồ ăn đường phố ở Hà Lan.

Món ăn này có lịch sử khá dài và xuất hiện từ những năm 1950, khi lần đầu tiên Kaassoufflé được tạo ra như một món ăn vặt phục vụ trong các quán ăn nhanh và các cửa hàng bán đồ ăn sẵn. Cái tên “Kaassoufflé” là sự kết hợp giữa hai từ “kaas” (phô mai) và “soufflé” (một loại bánh nở), phản ánh đúng bản chất của món ăn: một chiếc bánh chiên có lớp vỏ giòn tan bên ngoài và nhân phô mai mềm mịn, thơm ngon bên trong. Món ăn này nhanh chóng chiếm được cảm tình của người dân Hà Lan và trở thành món ăn phổ biến trong văn hóa ẩm thực của quốc gia này.

Với nguyên liệu chủ yếu là phô mai, bột chiên và một số gia vị nhẹ nhàng, Kaassoufflé là món ăn dễ chế biến nhưng lại mang lại một sự thỏa mãn tuyệt vời cho người thưởng thức. Phô mai được sử dụng chủ yếu là phô mai gouda – một trong những loại phô mai nổi tiếng của Hà Lan, có vị béo ngậy, mịn màng, và dễ tan chảy. Chính vì vậy, khi bạn cắn một miếng Kaassoufflé, lớp vỏ giòn tan sẽ mở ra để lộ phần nhân phô mai nóng chảy, đậm đà và thơm phức, khiến ai cũng phải xuýt xoa. Khi ăn, người ta thường thưởng thức Kaassoufflé với một chút sốt cà chua hoặc mù tạt, tạo nên sự kết hợp tuyệt vời giữa vị béo ngậy của phô mai và chút chua ngọt của sốt.

Kaassoufflé không chỉ là món ăn nhanh, tiện lợi mà còn là món ăn gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ và văn hóa ẩm thực của người dân Hà Lan. Món ăn này thường xuất hiện trong các quán ăn nhanh, các gian hàng vỉa hè, nơi mọi người có thể ghé qua thưởng thức một bữa ăn nhẹ trong lúc dạo phố. Mỗi khi mùa đông đến, những chiếc Kaassoufflé nóng hổi, thơm lừng sẽ khiến người ta cảm thấy ấm áp hơn, như một món quà nhỏ trong những ngày giá lạnh.

Không chỉ có mặt trong các quán ăn, Kaassoufflé còn là món ăn quen thuộc trong các dịp tụ tập bạn bè, gia đình. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy Kaassoufflé trong những bữa tiệc nhẹ, buổi họp mặt hoặc ngay trong các cuộc trò chuyện thân mật. Chính vì tính dễ ăn, tiện lợi và sự kết hợp hương vị hoàn hảo, Kaassoufflé đã trở thành một trong những món ăn yêu thích của người dân Hà Lan, khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong bất kỳ bữa ăn nhẹ nào. Trong những dịp lễ hội hay cuối tuần, người ta thường cùng nhau thưởng thức Kaassoufflé, nhâm nhi với một chút bia hay rượu vang, tạo nên không khí vui vẻ, ấm cúng và thân mật.

Đặc biệt, sự phổ biến của Kaassoufflé đã vượt ra khỏi biên giới Hà Lan và trở thành món ăn yêu thích của không ít du khách khi đến thăm đất nước này. Hình ảnh những chiếc Kaassoufflé được bày bán trong các khu chợ, các quán ăn đường phố đã trở thành một phần không thể thiếu trong các trải nghiệm ẩm thực Hà Lan. Món ăn này cũng xuất hiện trong nhiều dịp lễ hội và sự kiện quan trọng, như các lễ hội ẩm thực hay các cuộc thi chế biến món ăn, khiến nó trở thành một biểu tượng của sự sáng tạo trong ẩm thực Hà Lan.

Với hương vị thơm ngon, dễ chế biến và tính tiện lợi, Kaassoufflé đã và đang duy trì được vị thế của mình trong nền ẩm thực Hà Lan, và có thể sẽ tiếp tục được yêu thích lâu dài. Dù là món ăn vặt hay món ăn nhẹ, Kaassoufflé luôn mang lại cảm giác thỏa mãn và vui vẻ cho người thưởng thức. Mỗi chiếc Kaassoufflé đều chứa đựng sự tận tâm trong từng công đoạn chế biến, từ việc chọn lựa nguyên liệu cho đến cách thức chiên bánh sao cho vỏ ngoài giòn rụm mà không làm mất đi hương vị tuyệt vời của nhân phô mai. Chính những yếu tố này đã làm nên sức hấp dẫn bền vững của Kaassoufflé trong lòng người dân Hà Lan và cả những thực khách quốc tế.

ha lan 10

Kaassoufflé

11. Kibbeling

Sự hấp dẫn của Kibbeling không chỉ nằm ở hương vị thơm ngon mà còn ở sự dễ dàng trong cách thưởng thức. Một phần Kibbeling thường được phục vụ trong một chiếc hộp giấy hoặc túi nhựa, với những miếng cá chiên giòn được bày gọn gàng, kèm theo một chút sốt tỏi hoặc mayonnaise, giúp bạn có thể ăn trong khi đi dạo phố hoặc thưởng thức cùng bạn bè. Điều này làm Kibbeling trở thành món ăn lý tưởng trong những cuộc họp mặt ngoài trời, trong các lễ hội hoặc các dịp tụ tập bạn bè.

Điều đặc biệt làm nên sự khác biệt của Kibbeling chính là chất lượng cá sử dụng trong món ăn này. Mặc dù nguyên liệu chế biến đơn giản, nhưng người Hà Lan rất chú trọng đến việc sử dụng cá tươi ngon, giúp món ăn không chỉ đạt chất lượng cao mà còn có hương vị tự nhiên, tươi mới. Cá tuyết – một loại cá có thịt trắng và mềm mịn, thường được lựa chọn để chế biến Kibbeling, nhờ vào độ ngọt tự nhiên và kết cấu thịt dễ chế biến. Cá sau khi được lọc xương, thái thành miếng vừa ăn, sẽ được tẩm bột nhẹ và chiên giòn trong dầu nóng, tạo ra lớp vỏ ngoài giòn rụm và phần thịt bên trong giữ được độ tươi ngon.

Tuy Kibbeling không phải là món ăn cầu kỳ, nhưng chính vì sự đơn giản và hương vị tuyệt vời của nó, món ăn này đã nhanh chóng trở thành một trong những món ăn phổ biến không chỉ trong đời sống hàng ngày mà còn trong các dịp lễ hội lớn tại Hà Lan. Mỗi khi đến các lễ hội âm nhạc, hội chợ, hay các sự kiện thể thao, Kibbeling thường được bán tại các gian hàng thực phẩm, thu hút đông đảo thực khách từ khắp nơi, bao gồm cả người dân địa phương và du khách quốc tế. Hương thơm quyến rũ của những miếng cá chiên giòn tỏa ra từ các gian hàng bán Kibbeling là một trong những hình ảnh đặc trưng của mùa hè ở Hà Lan.

Không chỉ nổi tiếng trong nước, Kibbeling còn được biết đến rộng rãi tại nhiều quốc gia khác, đặc biệt là các quốc gia có cộng đồng người Hà Lan sinh sống. Tại các thành phố lớn như New York hay Toronto, người ta cũng có thể tìm thấy các quầy bán Kibbeling, nơi các thực khách có thể thưởng thức món ăn đặc sản này. Chính nhờ vào sự phổ biến và sự yêu thích của người dân Hà Lan đối với Kibbeling mà món ăn này đã vượt ra ngoài biên giới đất nước và trở thành món ăn phổ biến trong cộng đồng quốc tế.

Với những ai yêu thích hải sản và những món ăn vặt ngon lành, Kibbeling chắc chắn sẽ là lựa chọn lý tưởng. Món ăn này không chỉ đơn giản là một món ăn ngon mà còn là một phần không thể thiếu trong trải nghiệm ẩm thực của bất kỳ ai khi đến thăm Hà Lan. Từ sự đơn giản trong nguyên liệu, sự tươi ngon của cá cho đến hương vị đậm đà, tất cả đều làm nên sự quyến rũ không thể cưỡng lại của Kibbeling – một món ăn vặt tuyệt vời, đầy ấn tượng và mang đậm dấu ấn văn hóa Hà Lan.

ha lan 11

Kibbeling

12. Gouda & Edam Cheese (Phô mai Hà Lan)

Gouda và Edam đều có nguồn gốc từ những vùng nông thôn ở Hà Lan và là một phần không thể thiếu trong nền văn hóa ẩm thực của quốc gia này. Trong khi phô mai Gouda được sản xuất chủ yếu ở vùng Tây Nam của Hà Lan, đặc biệt là trong khu vực Gouda, thì phô mai Edam lại được sản xuất tại khu vực Edam, nằm ở miền Bắc Hà Lan. Mặc dù chúng đều là phô mai nổi tiếng của Hà Lan và có hương vị đặc trưng, nhưng mỗi loại lại có sự khác biệt riêng biệt về phương thức chế biến, hình thức và hương vị, phản ánh sự đa dạng và phong phú của truyền thống sản xuất phô mai ở Hà Lan.

Phô mai Gouda là loại phô mai nổi tiếng nhất và có thể coi là niềm tự hào của ngành sản xuất phô mai Hà Lan. Tên gọi Gouda không chỉ là tên của loại phô mai này mà còn là tên của một thành phố nằm ở phía tây nam Hà Lan, nơi phô mai Gouda lần đầu tiên được sản xuất và tiêu thụ rộng rãi. Phô mai Gouda có hình dáng tròn, vỏ ngoài màu vàng tươi, thường được bọc trong lớp sáp đỏ hoặc vàng đặc trưng. Khi thưởng thức, phô mai Gouda có hương vị mượt mà, béo ngậy, với một chút ngọt và một chút vị hạt dẻ tùy vào độ tuổi của phô mai. Phô mai Gouda non có vị tươi và nhẹ, trong khi phô mai Gouda già lại có vị đậm đà hơn, hơi cay một chút và có độ kết dính cao. Điều đặc biệt khiến phô mai Gouda trở thành món ăn yêu thích của người dân Hà Lan và thực khách quốc tế chính là quy trình chế biến cầu kỳ, tỉ mỉ, cùng với nguyên liệu tươi ngon từ sữa bò đặc biệt của vùng đất này.

Phô mai Edam, một loại phô mai khác cũng rất nổi tiếng của Hà Lan, có một diện mạo rất đặc biệt với hình dáng giống quả cầu, vỏ ngoài màu đỏ tươi, rất dễ nhận diện. Phô mai Edam thường có vị nhẹ, mát, và hơi mặn, với cấu trúc thịt phô mai mềm, dai, không quá béo nhưng lại rất dễ ăn. Nếu phô mai Gouda là món ăn có hương vị béo ngậy, phong phú thì phô mai Edam lại nhẹ nhàng và thanh thoát, tạo cảm giác dễ chịu khi ăn. Phô mai Edam thường được ăn kèm với bánh mì, trái cây hoặc dùng để chế biến các món ăn khác. Một trong những đặc trưng nổi bật của phô mai Edam là khả năng bảo quản tốt, vì vỏ ngoài của phô mai có thể giữ cho phô mai lâu không bị hư hỏng, điều này làm cho phô mai Edam trở thành món quà tuyệt vời cho du khách khi đến thăm Hà Lan.

Cả phô mai Gouda và phô mai Edam đều có lịch sử lâu dài và gắn liền với sự phát triển của ngành nông nghiệp và sản xuất sữa ở Hà Lan. Phô mai Gouda đã được biết đến từ thế kỷ thứ 12, khi người dân trong khu vực Gouda bắt đầu chế biến sữa bò thành phô mai để bảo quản thực phẩm. Còn phô mai Edam, mặc dù được sản xuất lần đầu tiên ở khu vực Edam vào thế kỷ 14, nhưng chỉ thực sự trở nên nổi tiếng sau khi nó được xuất khẩu rộng rãi sang các quốc gia khác, đặc biệt là trong thế kỷ 17 và 18, khi Hà Lan trở thành một đế quốc hải thương mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm nên sự thành công của phô mai Gouda và Edam chính là chất lượng của sữa bò sử dụng trong quá trình sản xuất. Sữa bò ở Hà Lan được coi là một trong những loại sữa tốt nhất thế giới, nhờ vào những đồng cỏ xanh tươi và khí hậu thuận lợi. Sữa tươi sau khi được thu hoạch sẽ được chế biến thành phô mai theo một quy trình công phu, qua nhiều công đoạn từ làm đông sữa, cắt thành miếng nhỏ, đến việc ủ phô mai trong nhiều tuần, thậm chí nhiều tháng để tạo ra hương vị đặc trưng của mỗi loại phô mai.

Ngày nay, phô mai Gouda và Edam không chỉ có mặt trong các cửa hàng bán lẻ mà còn là nguyên liệu quan trọng trong nhiều món ăn truyền thống của Hà Lan và các quốc gia khác. Những chiếc bánh sandwich với phô mai Gouda, món bánh quiche phô mai Edam, hay món súp khoai tây và phô mai… tất cả đều có thể tìm thấy phô mai Gouda và Edam như một phần không thể thiếu trong việc tạo nên hương vị thơm ngon và hấp dẫn. Phô mai Gouda và Edam cũng thường xuyên xuất hiện trong các bữa tiệc hay những dịp lễ hội, mang lại không khí vui tươi, thân mật cho những người thưởng thức.

Bên cạnh việc là món ăn truyền thống không thể thiếu trong bữa ăn của người Hà Lan, phô mai Gouda và Edam còn là những món quà tinh tế và ý nghĩa khi du khách đến thăm Hà Lan. Phô mai của đất nước này không chỉ thể hiện chất lượng vượt trội mà còn phản ánh sự quan tâm và chăm chút trong từng công đoạn sản xuất, từ việc lựa chọn nguyên liệu đến quy trình chế biến. Chính vì thế, phô mai Gouda và Edam đã trở thành một phần không thể thiếu trong nền văn hóa ẩm thực Hà Lan, là niềm tự hào của người dân nơi đây và là biểu tượng của sự sáng tạo trong nghệ thuật chế biến thực phẩm.

ha lan 12

Gouda & Edam Cheese (Phô mai Hà Lan)

13. Speculaas

Speculaas là loại bánh quy giòn, mỏng, được làm từ bột mì, bơ, đường nâu, và đặc biệt là các gia vị như quế, đinh hương, hạt nhục đậu khấu, và gừng. Những gia vị này không chỉ mang đến cho bánh một hương vị ấm áp và nồng nàn, mà còn làm cho Speculaas trở thành món bánh quy có một hương vị đặc trưng, dễ nhận biết. Cùng với sự đơn giản trong nguyên liệu, nhưng cách pha trộn gia vị đã tạo ra một hương vị độc đáo, làm cho Speculaas trở thành món ăn yêu thích của người dân Hà Lan và những ai yêu thích sự ấm cúng, ngọt ngào của các món ăn truyền thống vào mùa đông.

Lịch sử của Speculaas có nguồn gốc lâu đời và gắn liền với các phong tục tập quán của người dân Hà Lan. Mặc dù có những nghiên cứu cho rằng món bánh này bắt đầu xuất hiện từ thời Trung Cổ, nhưng Speculaas trở nên phổ biến hơn trong thế kỷ 17 và 18, khi Hà Lan trở thành một quốc gia có thương mại phát triển mạnh mẽ và giao thương với nhiều quốc gia khác. Điều này cũng giải thích tại sao bánh quy Speculaas có sự kết hợp của các gia vị phương Đông, điều mà khi ấy rất hiếm có ở các quốc gia châu Âu khác. Những gia vị như quế, đinh hương, và nhục đậu khấu là các sản phẩm được nhập khẩu từ Đông Ấn và Trung Đông, và chúng đã trở thành nguyên liệu không thể thiếu trong việc tạo nên hương vị đặc trưng của Speculaas.

Mặc dù có rất nhiều loại bánh quy khác nhau ở Hà Lan, nhưng Speculaas lại mang trong mình một ý nghĩa đặc biệt, gắn liền với các dịp lễ hội, đặc biệt là lễ Giáng Sinh. Vào dịp này, người Hà Lan thường làm Speculaas để đón chào mùa lễ hội, và các gia đình sẽ sum vầy bên nhau, thưởng thức món bánh quy này cùng với những tách trà nóng. Đây cũng là món bánh được trao tặng trong các dịp lễ hội hoặc khi có khách đến thăm nhà, thể hiện sự hiếu khách và tấm lòng của chủ nhà. Sự đặc biệt của bánh Speculaas không chỉ nằm ở hương vị mà còn ở những hình ảnh, biểu tượng mà người Hà Lan thường khắc lên bề mặt bánh. Speculaas thường được nặn thành những hình dáng khác nhau, như là hình người, hình ngôi sao, hay hình các biểu tượng của mùa Giáng Sinh như cây thông, ông già Noel và các hình tượng tôn giáo khác, mang đến một vẻ đẹp thú vị và đầy màu sắc cho bánh.

ha lan 13

Speculaas

Kêt Luận

Ẩm thực Hà Lan, với sự đa dạng và phong phú của mình, không chỉ làm say đắm những tín đồ yêu thích ẩm thực mà còn mang lại những trải nghiệm tuyệt vời cho du khách từ khắp nơi trên thế giới. Từ những món ăn đơn giản nhưng đậm đà như khoai tây chiên, bánh quy Speculaas, phô mai Gouda, đến những món hải sản tươi ngon như cá trích muối hay Kibbeling, ẩm thực Hà Lan phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và sáng tạo, giữa sự giản dị và tinh tế.

Mỗi món ăn đều chứa đựng câu chuyện về lịch sử, văn hóa và lối sống của người Hà Lan qua nhiều thế kỷ. Không chỉ là những món ăn ngon, mà mỗi món ăn đều là cầu nối, kết nối du khách với những giá trị tinh thần và bản sắc văn hóa đặc sắc của đất nước này. Du lịch ẩm thực Hà Lan không chỉ là hành trình thưởng thức những món ngon mà còn là một cuộc khám phá sâu sắc về những truyền thống ẩm thực lâu đời, sự sáng tạo trong chế biến và cách mà người Hà Lan gìn giữ và phát huy các giá trị này qua bao thế hệ.

Đến với Hà Lan, du khách không chỉ được khám phá những cảnh quan tuyệt đẹp mà còn có cơ hội đắm chìm trong một nền ẩm thực phong phú, nơi mỗi món ăn đều mang trong mình một phần hồn cốt của đất nước. Vì thế, một chuyến du lịch đến Hà Lan sẽ không hoàn hảo nếu thiếu đi trải nghiệm về những món ăn đặc sắc này, để lại những ấn tượng khó quên và những kỷ niệm đầy thú vị trong lòng du khách.

Những chia sẻ của HAPPYENDING về Bỏ Túi 13+ Món Ăn Ngon Khó Cưỡng Khi Du Lịch Hà Lan hy vọng đã giúp ích nhiều cho bạn. Chúc bạn có một chuyến du lịch đến đất nước hoa với nhiều trải nghiệm thú vị nhất!

Công ty TNHH HAPPYENDING với mong muốn đóng góp một phần nào lợi ích cho cộng đồng, xã hội dịch vụ lưu trữ tư liệu bằng mã QR nhằm phục vụ mọi tầng lớp . Các dự án về công trình kiến trúc, lịch sử-văn hóa, mộ phần. Là đơn vị đầu tiên ở Việt Nam đáp ứng mọi dự án liên quan đến mã QR code chuyên nghiệp . Rất sẵn lòng và trân trọng khi được đồng hành cùng các bạn.

Việc ứng dụng mã QR mang lại nhiều giá trị và lợi ích cho xã hội, từ việc cải thiện tiện lợi và tiếp cận thông tin, hỗ trợ giáo dục và nghiên cứu,tưởng nhớ người mất, thúc đẩy kinh doanh và tiếp thị, cải thiện dịch vụ công cộng, đến việc bảo tồn văn hóa và di sản, nâng cao nhận thức cộng đồng, và bảo mật thông tin. Đây là một công nghệ đơn giản nhưng mạnh mẽ, góp phần vào việc tối ưu hóa và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân trong nhiều khía cạnh khác nhau.

Bài viết liên quan