Du Lịch Cảnh Sắc: Phố Cổ Hội An4

Nằm nép mình bên dòng sông Thu Bồn hiền hòa, phố cổ Hội An là một trong những điểm đến quyến rũ bậc nhất của miền Trung Việt Nam. Với vẻ đẹp mộc mạc, cổ kính đậm chất Á Đông, Hội An như một bức tranh sống động của thời gian, nơi mà mỗi mái ngói rêu phong, mỗi con ngõ nhỏ, mỗi chiếc đèn lồng lung linh đều chứa đựng một câu chuyện xưa cũ. Không chỉ nổi bật với kiến trúc cổ pha trộn giữa Việt – Hoa – Nhật – Pháp, phố cổ còn níu chân du khách bằng cảnh sắc thanh bình, dòng sông lững lờ trôi, và những buổi chiều vàng óng ánh nắng. Mỗi bước chân nơi đây là một hành trình trở về quá khứ, là khoảnh khắc để tâm hồn lắng lại giữa nhịp sống hiện đại vội vã. Du lịch cảnh sắc Hội An vì thế không chỉ là chuyến đi khám phá không gian, mà còn là cuộc hành trình tìm về những giá trị văn hóa trường tồn theo thời gian.

Dưới đây HAPPYENDING xin giới thiệu Bỏ Túi 15+ Địa Điểm Đẹp Ngơ Ngẩn Khi Du Lịch Phố Cổ Hội An Không Nên Bỏ Lỡ mời các bạn cùng đọc nhé

1. Phố cổ Hội An

Phố cổ Hội An – viên ngọc quý của miền Trung Việt Nam – là nơi mà thời gian dường như ngưng đọng để lưu giữ trọn vẹn những nét đẹp xưa cũ, cổ kính và yên bình. Từng được biết đến là một thương cảng sầm uất bậc nhất khu vực Đông Nam Á vào thế kỷ 17 – 18, Hội An mang trong mình sự giao thoa tinh tế giữa các nền văn hóa: Việt, Hoa, Nhật và cả châu Âu, thể hiện rõ qua từng ngôi nhà cổ, mái ngói âm dương, giàn hoa giấy rực rỡ trước hiên, những chiếc đèn lồng rực sáng trong đêm, và cả những hội quán mang kiến trúc đậm chất Phúc Kiến hay Quảng Đông. Không chỉ có giá trị về mặt kiến trúc, cảnh sắc nơi đây còn tạo nên một không gian thơ mộng và tĩnh lặng, khiến bất kỳ ai ghé thăm cũng phải xiêu lòng.

Đi dạo quanh phố cổ, người ta có thể dễ dàng bắt gặp hình ảnh dòng sông Hoài nhẹ nhàng trôi giữa lòng phố, soi bóng những căn nhà cổ trầm mặc. Vào buổi sớm, khi ánh nắng vừa ló rạng, cả khu phố như khoác lên mình tấm áo vàng ấm áp, rạng rỡ mà dịu dàng. Buổi tối, Hội An lung linh trong ánh sáng huyền ảo của hàng ngàn chiếc đèn lồng đủ màu sắc, những con thuyền nhẹ nhàng lướt trên mặt nước, mang theo những chiếc hoa đăng nhỏ xíu, thắp sáng một phần ký ức xưa và mơ ước tương lai. Hội An cũng là nơi lý tưởng để du khách chậm rãi cảm nhận cuộc sống, thưởng thức một ly cà phê bên hiên nhà cổ, hay đơn giản chỉ là ngồi lặng yên nghe tiếng chuông chùa ngân vang giữa không gian thanh tịnh.

Hơn cả một điểm đến du lịch, phố cổ Hội An là nơi người ta tìm lại được sự tĩnh lặng trong tâm hồn, là chốn dừng chân đầy chất thơ giữa nhịp sống hối hả hiện đại. Chính sự hòa quyện giữa vẻ đẹp cổ xưa, thiên nhiên hiền hòa và chiều sâu văn hóa đã tạo nên một Hội An đầy mê hoặc – một bức tranh thủy mặc sống động không thể tìm thấy ở nơi nào khác.

an

Phố cổ Hội An

 

2. Chùa Cầu (Cầu Nhật Bản)

Ẩn mình giữa lòng phố cổ Hội An thanh bình, Chùa Cầu – hay còn được gọi là Cầu Nhật Bản – không chỉ là một công trình kiến trúc độc đáo mà còn là biểu tượng tâm linh, văn hóa lâu đời của mảnh đất di sản. Chiếc cầu nhỏ bắc qua một nhánh nhỏ của sông Thu Bồn, nối liền hai tuyến phố Nguyễn Thị Minh Khai và Trần Phú, được xây dựng từ cuối thế kỷ 16 bởi cộng đồng thương nhân Nhật Bản sinh sống và buôn bán tại Hội An thời bấy giờ. Trải qua hàng trăm năm với bao biến thiên lịch sử, Chùa Cầu vẫn đứng đó vững chãi, là minh chứng sống động cho mối quan hệ giao lưu thương mại – văn hóa giữa Việt Nam và Nhật Bản thời kỳ hoàng kim của Hội An.

Chùa Cầu gây ấn tượng mạnh với du khách bởi kiến trúc khác lạ: cây cầu được lợp mái cong, toàn bộ kết cấu bằng gỗ chạm khắc tinh xảo, phần mái ngói âm dương phủ rêu xanh cổ kính, hai đầu cầu là tượng thú linh canh giữ – chó và khỉ – biểu trưng cho tín ngưỡng và thời gian khởi công – hoàn thành của cây cầu. Phía trong cầu có gian thờ Bắc Đế Trấn Võ – vị thần bảo hộ xua đuổi tà ma và đem lại bình an cho người dân phố Hội. Điều đặc biệt là tuy được gọi là “Chùa Cầu”, nhưng đây lại không phải một ngôi chùa theo đúng nghĩa thờ Phật, mà là sự kết hợp hài hòa giữa chức năng giao thông, tín ngưỡng và nghệ thuật kiến trúc mang tính biểu tượng cao.

Khi đứng trên cầu, phóng tầm mắt ra dòng nước lặng lờ bên dưới, ngắm nhìn phố xá trầm mặc hai bên bờ, du khách dễ dàng cảm nhận được sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người, giữa quá khứ và hiện tại. Vào những đêm rằm, ánh sáng từ đèn lồng phản chiếu trên mái ngói, gió nhẹ thổi qua, tiếng chuông chùa vọng lại từ xa khiến không gian trở nên huyền diệu và trầm mặc lạ thường. Chùa Cầu không chỉ là nơi để du khách chụp ảnh hay dạo chơi, mà còn là nơi để cảm nhận chiều sâu của văn hóa, tinh thần và lịch sử phố cổ Hội An – nơi mà mỗi viên gạch, mỗi nhịp cầu đều chất chứa một câu chuyện của thời gian.

an 1

Chùa Cầu (Cầu Nhật Bản)

3. Hội quán Phúc Kiến

Giữa lòng phố cổ Hội An yên bình và cổ kính, Hội quán Phúc Kiến nổi bật như một công trình kiến trúc rực rỡ, mang đậm dấu ấn của cộng đồng người Hoa từng sinh sống và phát triển thịnh vượng trên mảnh đất này. Được xây dựng vào khoảng cuối thế kỷ 17 bởi các thương nhân đến từ tỉnh Phúc Kiến (Trung Quốc), hội quán ban đầu chỉ là một gian nhà nhỏ thờ tượng Thiên Hậu Thánh Mẫu – vị nữ thần bảo hộ cho người đi biển, cầu mong mưa thuận gió hòa, thuyền bè ra khơi an toàn. Trải qua bao thế kỷ, công trình này được tu sửa, mở rộng và trở thành một trong những hội quán lớn, trang nghiêm và có giá trị nghệ thuật – văn hóa tiêu biểu nhất tại Hội An.

Ngay từ cổng tam quan, du khách đã dễ dàng bị thu hút bởi những đường nét trang trí rồng phượng uốn lượn, các mảng phù điêu sắc sảo, mái ngói cong vút và màu sắc sơn son thếp vàng lộng lẫy. Bước qua sân chính là khu điện thờ linh thiêng, nơi thờ Thiên Hậu Thánh Mẫu cùng các vị thần bảo hộ khác như Thần Tài, Quan Thế Âm Bồ Tát và các vị tổ tiên của cộng đồng Phúc Kiến. Nội thất bên trong được chạm khắc công phu, từ cột trụ gỗ lim khắc câu đối đến các bức hoành phi, long ngai và bàn thờ đều được bài trí hài hòa, thể hiện sự tôn kính và tín ngưỡng sâu sắc của người Hoa xưa.

Không chỉ đơn thuần là nơi thờ cúng, Hội quán Phúc Kiến còn từng là trung tâm sinh hoạt cộng đồng, nơi người dân cùng quê quán tụ họp, bàn bạc chuyện làm ăn, tương trợ nhau trong cuộc sống. Đây cũng là nơi diễn ra nhiều lễ hội truyền thống quan trọng như lễ vía Thiên Hậu Thánh Mẫu hay lễ cầu an đầu năm, thu hút không chỉ cộng đồng người Hoa mà cả người Việt và du khách quốc tế. Không gian hội quán thanh tĩnh, nghiêm trang nhưng vẫn tràn ngập sinh khí, đặc biệt vào những ngày lễ lớn khi tràn ngập đèn lồng, hương khói và tiếng nhạc truyền thống vang lên giữa phố cổ.

Hội quán Phúc Kiến không chỉ là một công trình kiến trúc đặc sắc, mà còn là biểu tượng của sự hòa nhập văn hóa và bản sắc đa tộc người tại Hội An. Đến đây, du khách không chỉ chiêm ngưỡng vẻ đẹp nghệ thuật cổ truyền mà còn được sống lại một phần lịch sử của những con người đã vượt đại dương đến vùng đất mới, mang theo đức tin, phong tục và tinh thần gắn kết cộng đồng – điều làm nên linh hồn bền vững của Hội An suốt bao thế kỷ.

an 2

Hội quán Phúc Kiến

4. Chợ Hội An

Nằm ngay trung tâm phố cổ, bên dòng sông Hoài thơ mộng, Chợ Hội An không chỉ là một địa điểm buôn bán sầm uất mà còn là linh hồn sống động phản ánh nhịp đập đời thường của người dân phố Hội suốt hàng trăm năm qua. Giữa những con phố cổ kính rêu phong và những mái nhà nhuốm màu thời gian, khu chợ hiện lên với vẻ mộc mạc, giản dị nhưng đầy sức sống – nơi hội tụ của màu sắc, âm thanh và hương vị đặc trưng của miền di sản. Đây không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa, mà còn là không gian văn hóa đặc biệt, nơi mà du khách có thể khám phá trọn vẹn đời sống bản địa từ ẩm thực, thủ công mỹ nghệ đến lối sống, giọng nói, cách giao tiếp đầy thân thiện và chân tình của người dân Hội An.

Từ sáng sớm, chợ đã rộn ràng tiếng rao, tiếng trò chuyện và tiếng bước chân vội vã của người mua kẻ bán. Khu vực thực phẩm tươi sống tỏa ra đủ loại mùi thơm – từ mùi rau thơm Quảng Nam tươi mát, đến hải sản mới đánh bắt từ biển Cửa Đại, cùng các loại gia vị đặc trưng như mắm, tiêu, ớt khô… hòa quyện tạo nên một bản giao hưởng hương vị đầy quyến rũ. Không thể không nhắc đến khu ẩm thực ngay bên trong chợ – nơi du khách dễ dàng tìm thấy những món đặc sản trứ danh của Hội An như cao lầu, mì Quảng, bánh bao – bánh vạc, hoành thánh chiên, chè bắp hay bánh xoài… được bày bán bởi những người phụ nữ bản xứ chất phác, hiền hòa. Với giá cả bình dân và không gian giản dị, khu ẩm thực chợ Hội An mang đến trải nghiệm chân thật, gần gũi và đậm chất địa phương hơn bất kỳ nhà hàng sang trọng nào.

Bên cạnh thực phẩm và món ăn, Chợ Hội An còn nổi bật với các gian hàng thủ công mỹ nghệ đầy màu sắc – từ đèn lồng, gốm sứ, vải vóc, lụa, đến các sản phẩm điêu khắc gỗ, sơn mài và tranh dân gian. Mỗi gian hàng là một thế giới nhỏ mang dấu ấn bàn tay tài hoa của nghệ nhân địa phương, đồng thời cũng là nơi lưu giữ những nét đẹp truyền thống đang dần mai một trong đời sống hiện đại. Nét quyến rũ của chợ còn nằm ở bầu không khí bình dị, thân thiện: người bán không chèo kéo, sẵn sàng trò chuyện, hướng dẫn và kể những câu chuyện đời thường khiến du khách cảm thấy như được chào đón về nhà.

Chợ Hội An không chỉ là nơi mua bán, mà còn là một điểm dừng chân văn hóa, nơi mọi giác quan của du khách được đánh thức – từ vị giác, khứu giác đến thị giác và cả cảm xúc. Trong không gian náo nhiệt nhưng không xô bồ, du khách có thể cảm nhận rõ hơi thở của cuộc sống, nét duyên dáng mộc mạc và sự bình yên thấm đẫm từng ngõ ngách của phố cổ. Chính sự gần gũi và sinh động này khiến Chợ Hội An trở thành một phần không thể thiếu trong hành trình khám phá vẻ đẹp toàn diện của đô thị cổ – nơi thời gian trôi chậm lại để giữ lấy những gì mộc mạc và chân thành nhất.

xr:d:DAF

Chợ Hội An

5. Sông Hoài

Giữa lòng phố cổ Hội An mang đậm dấu ấn thời gian, dòng sông Hoài hiện lên như một dải lụa mềm mại vắt ngang qua miền ký ức, chầm chậm trôi qua bao thế kỷ thăng trầm của mảnh đất di sản. Không ồn ào như những dòng sông lớn, sông Hoài khiêm nhường, lặng lẽ và bình yên như chính tinh thần của người Hội An – đằm thắm, sâu lắng và mộc mạc. Con sông nhỏ này chính là một nhánh của dòng Thu Bồn, đã từng là tuyến giao thương huyết mạch nối phố cảng Hội An với các vùng duyên hải miền Trung, đồng thời là nơi ghi dấu bao cuộc gặp gỡ, chia ly, thịnh vượng rồi lặng lẽ hóa thành thơ, thành tranh trong tâm trí biết bao thế hệ.

Đi dọc hai bờ sông Hoài là những dãy nhà cổ mái ngói phủ rêu, mặt quay ra sông như thể cùng thở chung một nhịp với dòng nước. Vào mỗi buổi sớm, mặt sông gợn sóng nhẹ, phản chiếu ánh nắng vàng dịu phủ lên từng nhánh cây, góc phố khiến cảnh vật như bước ra từ một bức tranh thủy mặc. Những con thuyền nhỏ của ngư dân hay thuyền du lịch nhẹ nhàng trôi trên mặt nước, mang theo những vị khách phương xa đi chậm qua từng nhịp cầu, từng giây phút yên bình, như thể rời xa hẳn thế giới xô bồ ngoài kia. Dòng sông không chỉ là cảnh quan mà còn là linh hồn của phố cổ – nơi người dân rửa rau, giặt áo, tắm mát; nơi bao phiên chợ nổi đã từng họp; nơi tổ chức các lễ hội đặc sắc như thả hoa đăng, rước đèn lồng hay hát bài chòi truyền thống vào đêm rằm.

Vào buổi tối, sông Hoài khoác lên mình vẻ đẹp huyền ảo đến mê hồn. Dưới ánh sáng lung linh từ hàng ngàn chiếc đèn lồng treo dọc phố cổ, mặt sông lấp lánh như dát vàng, như in bóng một thế giới khác – huyền thoại và lãng mạn. Du khách có thể thuê một chiếc thuyền nhỏ, thả trôi theo dòng nước, tay buông nhẹ chiếc hoa đăng mang theo điều ước bình an, và lặng nghe âm thanh trầm mặc của thành phố ngủ yên. Đó không chỉ là trải nghiệm du lịch, mà còn là một nghi thức thiêng liêng để kết nối với quá khứ, với văn hóa bản địa, với chính mình.

Sông Hoài không rộng, không sâu, nhưng chứa đựng một sức hút kỳ lạ – một vẻ đẹp dung dị mà thấm đẫm tinh thần phương Đông: tĩnh tại, trầm lặng và đầy nội lực. Chính dòng sông ấy đã chứng kiến sự hưng thịnh của phố cảng Hội An thế kỷ 16 – 17, chứng kiến bao lớp người đến rồi đi, lưu dấu trong từng con sóng và tiếng mái chèo. Trong lòng người Hội An, sông Hoài không chỉ là một biểu tượng địa lý mà là ký ức sống, là điểm tựa tâm hồn, là niềm tự hào được truyền qua nhiều thế hệ.

an 4

Sông Hoài

6. Nhà cổ Tấn Ký

Ngôi nhà là sự giao thoa hài hòa giữa kiến trúc truyền thống Việt Nam và ảnh hưởng phương Đông – phương Tây. Mặt tiền của nhà theo phong cách nhà phố buôn bán miền Trung, hẹp ngang, sâu về chiều dài, với cửa chính nhỏ nhắn hướng ra đường. Bên trong là không gian được phân chia theo kiểu “nhất gian nhị hồi” truyền thống, sử dụng chất liệu chủ yếu là gỗ quý như lim, mít, căm xe… được chạm trổ tỉ mỉ với những họa tiết cổ điển như hoa lá, tứ linh, thư pháp. Trần nhà cao, mái ngói âm dương, sân trong thoáng đãng tạo luồng gió mát tự nhiên, mang đến cảm giác mộc mạc nhưng thanh tao. Đặc biệt, ngôi nhà có lối thông ra bờ sông để thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa – một minh chứng sống động cho đời sống thương nhân gắn liền với hoạt động giao thương trên sông nước Hội An xưa.

Nơi đây từng tiếp đón nhiều chính khách, nhà văn hóa nổi tiếng trong và ngoài nước, và đặc biệt là ngôi nhà dân cư đầu tiên ở Hội An được công nhận là Di tích Lịch sử – Văn hóa Quốc gia năm 1990. Qua bảy đời gìn giữ, chủ nhân hiện tại vẫn sinh sống trong ngôi nhà này, như một biểu tượng sống động của sự giao thoa giữa quá khứ và hiện tại. Khi bước vào nhà cổ Tấn Ký, du khách không chỉ được chiêm ngưỡng vẻ đẹp cổ xưa mà còn được lắng nghe những câu chuyện đời thực, những vật dụng gia đình có tuổi đời hàng thế kỷ, những bức hoành phi cổ, những kỷ vật thương cảng được nâng niu qua năm tháng.

Không giống những bảo tàng nhân tạo hay không gian trưng bày đơn thuần, nhà cổ Tấn Ký là nơi thời gian thực sự dừng lại – nơi mà mỗi cột nhà, mỗi mảng tường đều mang hơi thở của một thời vàng son. Đó là nơi lưu giữ không chỉ kiến trúc, mà cả nếp sống, nếp nghĩ, ký ức và tâm hồn của người Hội An xưa. Với vẻ đẹp tĩnh lặng và chiều sâu lịch sử, nhà cổ Tấn Ký không chỉ là điểm tham quan, mà là một phần không thể tách rời trong hành trình khám phá bản sắc phố cổ Hội An – một viên ngọc lặng lẽ nhưng rực rỡ trong trái tim di sản Việt Nam.

an 5

Nhà cổ Tấn Ký

7. Hội quán Triều Châu

Tọa lạc trên đường Nguyễn Duy Hiệu, hội quán mang đến cho du khách cảm giác vừa uy nghiêm vừa gần gũi, gợi nhớ đến những ngôi đền cổ phương Đông với mái ngói cong vút, cột trụ chạm rồng, tường bao họa tiết hoa văn nổi tinh xảo và gam màu đỏ – vàng rực rỡ. Khác với vẻ trang nghiêm, đồ sộ của Hội quán Phúc Kiến, Hội quán Triều Châu mang nét tinh tế, thanh thoát và nhấn mạnh yếu tố mỹ thuật. Những chi tiết điêu khắc gỗ bên trong hội quán được đánh giá là vô cùng đặc sắc – đặc biệt là các bức phù điêu chạm lộng đề tài long lân quy phụng, điển tích Trung Hoa, cùng các hoành phi câu đối cổ phản ánh sâu sắc tinh thần Nho – Phật – Đạo đan xen trong sinh hoạt văn hóa người Hoa.

Không gian bên trong hội quán được tổ chức khoa học, vừa là nơi thờ tự, vừa là nơi diễn ra các lễ nghi cộng đồng, hội họp thương nhân, tổ chức lễ hội truyền thống. Đặc biệt, vào dịp lễ vía Ông Bổn (Phục Ba Tướng Quân) hay các ngày Tết Nguyên Đán, Tết Trung Thu, hội quán trở nên nhộn nhịp, sáng rực với hàng trăm chiếc đèn lồng, mùi trầm hương thoảng nhẹ, tiếng chiêng trống, lời cầu nguyện vang lên hòa quyện cùng sắc màu lễ phục truyền thống, mang đến trải nghiệm văn hóa độc đáo mà chỉ nơi đây mới có. Đối với người Triều Châu, hội quán không chỉ là nơi linh thiêng để tìm sự che chở tinh thần, mà còn là biểu tượng cho gốc gác, cội nguồn, là nơi neo giữ ký ức dân tộc giữa một vùng đất xa quê.

Hội quán Triều Châu không chỉ có giá trị kiến trúc – nghệ thuật, mà còn là minh chứng sống động cho quá trình giao thoa văn hóa đa dạng tại Hội An – nơi người Việt, người Hoa, người Nhật, người Chăm đã cùng nhau tạo dựng nên một đô thị phồn vinh, đa sắc tộc nhưng đậm đà bản sắc. Trong hành trình khám phá Hội An, việc ghé thăm hội quán này chính là dịp để du khách không chỉ chiêm ngưỡng cái đẹp cổ điển, mà còn thấu hiểu thêm về lịch sử cộng đồng, về sự gắn bó giữa con người và tín ngưỡng, giữa di sản vật thể và tinh thần đã được gìn giữ trọn vẹn suốt hơn một thế kỷ.

an 7

Hội quán Triều Châu

8. Làng gốm Thanh Hà

Điều làm nên nét độc đáo của làng gốm Thanh Hà không chỉ nằm ở kỹ thuật thủ công tinh xảo mà còn ở chất gốm riêng biệt – nhẹ, mịn, bền chắc và mang sắc nâu đỏ ấm áp, không tráng men nhưng lại toát lên vẻ đẹp dung dị, thanh thoát. Người nghệ nhân nơi đây không dùng máy móc hiện đại mà vẫn giữ nguyên các công đoạn truyền thống: từ chọn đất sét, lọc đất, nhào nặn, tạo hình bằng bàn xoay, đến phơi nắng, nung bằng lò củi. Tất cả đều được thực hiện bằng đôi tay và cảm nhận tinh tế của người thợ – như thể họ đang thổi hồn vào từng chiếc ấm trà, bình hoa, nồi đất, con tò he, hay các con vật gốm nhỏ bé dành cho trẻ em.

Dạo bước trong làng, du khách sẽ bắt gặp hình ảnh những cụ già tóc bạc vẫn ngồi bên bàn xoay với đôi tay nhẫn nại, trẻ em vui đùa với màu đất sét, và tiếng lửa lách tách vang lên từ các lò nung như nhịp đập của một ngôi làng sống bằng trái tim nghề thủ công. Không gian ở đây đậm chất làng quê xưa – mái nhà tranh lợp ngói âm dương, sân gạch đỏ, bức tường đất sậm màu thời gian, và những dãy sản phẩm gốm phơi nắng xếp thẳng hàng như chờ đợi một cuộc sống mới từ bàn tay ai đó nâng niu.

Một điểm nhấn thú vị là Công viên đất nung Thanh Hà – một không gian nghệ thuật ngoài trời được xây dựng ngay trong làng, nơi trưng bày hàng trăm tác phẩm gốm nghệ thuật, mô hình các kỳ quan thế giới bằng đất nung, và cả những tác phẩm đương đại sáng tạo được làm từ bàn tay nghệ sĩ quốc tế. Đây là nơi làng gốm truyền thống gặp gỡ nghệ thuật đương đại, nơi quá khứ và hiện tại giao thoa trong một không gian độc đáo và đầy cảm hứng.

Không chỉ là nơi sản xuất, làng gốm Thanh Hà còn là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa sâu sắc – từ nếp sống làng nghề, phong tục tập quán, đến tinh thần gìn giữ và truyền dạy nghề qua các thế hệ. Đối với du khách, việc được trực tiếp tham gia trải nghiệm nặn gốm, nhào đất, vẽ hoa văn, hay mang về một sản phẩm do chính tay mình tạo ra, là một cảm giác vừa mới mẻ vừa đầy kết nối – như thể ta đang hòa mình vào mạch sống cổ xưa nhưng chưa từng phai nhạt.

an 8

Làng gốm Thanh Hà

9. Làng rau Trà Quế

Làng rau Trà Quế đã tồn tại hơn 300 năm, nổi tiếng với kỹ thuật canh tác rau sạch không dùng hóa chất – một phương pháp truyền thống độc đáo chỉ sử dụng loại rong vớt lên từ đáy sông Trà Quế để bón cho đất. Nhờ vậy, rau ở đây có mùi vị đặc biệt thơm nồng, đậm đà, tươi lâu và giàu giá trị dinh dưỡng hơn so với những nơi khác. Rau húng, tía tô, xà lách, hành, rau răm, diếp cá… tất cả đều mang hương thơm đặc trưng, góp phần tạo nên vị ngon độc đáo cho các món ăn Hội An trứ danh như cao lầu, mì Quảng, bánh xèo, tam hữu…

Đi giữa những luống rau xanh thẳm trải dài như những thảm lụa mềm, du khách có thể dễ dàng bắt gặp hình ảnh người nông dân cúi lưng tưới nước, nhổ cỏ, rải phân rong – những công việc tuy giản dị nhưng cần đến sự kiên nhẫn, kỹ lưỡng và tình yêu với đất. Mỗi sáng sớm hay chiều muộn, làng rau như được bao phủ bởi màn sương mỏng, không gian tĩnh lặng chỉ có tiếng xào xạc của gió lướt qua tán lá và tiếng bước chân khe khẽ trên nền đất tơi xốp. Tại đây, thời gian dường như chậm lại, để người ta có thể cảm nhận trọn vẹn sự yên bình và thảnh thơi của một vùng quê nguyên sơ giữa lòng đô thị.

Không chỉ là nơi sản xuất rau sạch, Trà Quế còn là điểm đến du lịch sinh thái hấp dẫn. Du khách đến đây không chỉ để ngắm cảnh, chụp ảnh, mà còn được hòa mình vào đời sống nông dân thực thụ: mặc áo bà ba, đội nón lá, tự tay cuốc đất, trồng rau, tưới nước bằng đôi thùng gánh truyền thống, học cách chế biến các món ăn từ rau như gỏi rau Trà Quế, bánh xèo rau sống, hay tam hữu cuốn. Tất cả tạo nên một hành trình trải nghiệm đầy cảm xúc, đưa con người hiện đại trở về với những giá trị gốc rễ, với đất, với nước, với hơi thở của làng quê.

Làng rau Trà Quế không chỉ là một không gian xanh của Hội An, mà còn là nơi tỏa hương của ký ức, của sự tử tế và bền vững. Giữa thời đại công nghệ hóa nông nghiệp, nơi đây vẫn kiên trì giữ gìn phương pháp canh tác thủ công, xem từng hạt rau như một món quà của đất trời. Với tất cả giá trị văn hóa – sinh thái – du lịch ấy, Trà Quế xứng đáng là điểm dừng chân không thể bỏ lỡ trên hành trình khám phá chiều sâu của phố cổ Hội An – không chỉ đẹp bởi kiến trúc, mà còn bởi con người và thiên nhiên hòa quyện trọn vẹn trong một nhịp sống bình dị.

an 9

Làng rau Trà Quế

10. Biển An Bàng

Dưới ánh nắng ban mai, biển An Bàng khoác lên mình chiếc áo óng ánh sắc vàng, từng con sóng nhỏ êm dịu vỗ bờ như lời thì thầm vỗ về từ đại dương. Bãi cát trắng mịn trải dài, sạch sẽ và mát rượi, in dấu chân người qua lại trong dáng dấp thong dong. Hàng dương, hàng dừa rì rào bên bờ, điểm xuyết những chiếc thuyền thúng nằm nghiêng, vài chiếc ghe nhỏ đậu lặng lẽ – tất cả tạo nên một khung cảnh vừa thi vị vừa gần gũi như trong tranh vẽ. Không khí nơi đây mang vị mặn dịu của biển, lẫn trong làn gió là hương nồng của nắng, của muối, của cát và của sự bình yên hiếm thấy giữa nhịp sống hối hả thường nhật.

An Bàng không chỉ là nơi để ngắm biển hay bơi lội. Đó còn là nơi để tận hưởng một phong cách sống chậm – nơi những quán café nhỏ ven biển mở nhạc jazz nhẹ nhàng, nơi bạn có thể nằm trên ghế dài dưới bóng dừa, nhâm nhi ly cocktail và nghe sóng vỗ, hoặc thưởng thức hải sản tươi sống vừa được ngư dân mang về. Những món ăn như mực hấp gừng, nghêu xào sả ớt, cá đuối nướng, tôm nướng muối ớt… mang hương vị dân dã nhưng đậm đà của biển cả miền Trung, khiến bất cứ ai từng thử qua cũng phải lưu luyến.

Vào mỗi sáng sớm, An Bàng đón ánh bình minh rực rỡ như ngọn lửa hồng lan dần trên mặt nước, nhuộm cả không gian trong sắc cam ấm áp. Còn buổi chiều tà, biển chuyển mình lặng lẽ trong gam màu tím lam, gió dịu mát thổi qua làm sóng rì rào vỗ bờ như ru lòng người vào cõi mơ. Đó là những khoảnh khắc thiêng liêng khiến bao du khách, đặc biệt là những người yêu nghệ thuật và nhiếp ảnh, mê mẩn không rời mắt.

Không chỉ thu hút khách nội địa, An Bàng từ lâu đã được các trang du lịch quốc tế vinh danh là một trong những bãi biển đẹp và yên bình nhất châu Á. Nơi đây hội tụ không gian nghỉ dưỡng đẳng cấp và tinh thần thân thiện, gần gũi. Dù là những khu resort sang trọng hay những homestay nhỏ ven đường, người dân nơi đây luôn giữ nụ cười hiền hậu và lòng hiếu khách đặc trưng của người Hội An.

An Bàng – với vẻ đẹp giản dị nhưng quyến rũ, không phô trương mà đầy cảm xúc – là điểm dừng chân lý tưởng cho những ai muốn tìm lại sự cân bằng trong tâm hồn. Giữa đất trời mênh mông, sóng nước nhẹ nhàng và gió lộng thênh thang, biển An Bàng như một bản giao hưởng dịu dàng mở ra cánh cửa nội tâm tĩnh lặng – nơi du lịch không còn chỉ là khám phá, mà là trở về với chính mình.

an 11

Biển An Bàng

11. Biển Cửa Đại

Cửa Đại từng được mệnh danh là một trong những bãi biển đẹp nhất miền Trung với bãi cát trắng mịn, trải dài thoai thoải, làn nước biển xanh ngắt, trong veo đến mức có thể nhìn thấy tận đáy. Bờ biển rộng, thoáng đãng, được điểm xuyết bởi những rặng dừa xanh mướt, những hàng phi lao vi vu trong gió, và những chiếc thuyền thúng, thuyền gỗ nằm nghiêng trên cát, mang theo vẻ đẹp mộc mạc và thơ mộng. Khi ánh bình minh ló rạng hay chiều buông nắng nhẹ, cả vùng biển như khoác lên mình một chiếc áo lấp lánh ánh vàng, tạo nên bức tranh thiên nhiên kỳ ảo, quyến rũ lòng người.

Từ nhiều năm qua, Cửa Đại không chỉ là điểm đến nghỉ dưỡng lý tưởng của khách trong và ngoài nước, mà còn là nơi chất chứa ký ức biển cả của người dân Hội An. Họ sống cùng biển, gắn bó với nghề chài lưới, quen thuộc với từng mùa cá tôm, từng con sóng và hướng gió. Những câu hò, lời ru, chuyện kể của làng chài ven biển đã trở thành một phần hồn cốt của vùng đất này. Chính vì vậy, khi bước chân lên bãi biển Cửa Đại, du khách không chỉ cảm nhận vẻ đẹp của cảnh vật, mà còn như được chạm tay vào đời sống mặn mòi, đầy chất thơ của cư dân miền biển hiền hòa.

Cửa Đại còn là nơi khởi đầu cho nhiều hành trình khám phá biển đảo, đặc biệt là tuyến tàu ra Cù Lao Chàm – khu dự trữ sinh quyển thế giới cách đất liền khoảng 15 km. Với vị trí chiến lược, nơi đây từng là cửa ngõ thương thuyền quốc tế ra vào Hội An thời kỳ hưng thịnh, để rồi ngày nay trở thành điểm nhấn du lịch quan trọng trong chuỗi trải nghiệm kết nối thiên nhiên – văn hóa – lịch sử. Từ Cửa Đại, du khách có thể dễ dàng hòa mình vào các tour biển đảo, chèo thuyền kayak, ngắm san hô, hoặc chỉ đơn giản là thả mình trên bờ cát lặng im, lắng nghe sóng vỗ và tiếng gió thì thầm kể lại chuyện xưa.

Dù từng trải qua thời kỳ bị xói lở, biển Cửa Đại vẫn không đánh mất hoàn toàn nét quyến rũ vốn có. Nhờ sự chung tay của cộng đồng, chính quyền và những người yêu Hội An, các chương trình phục hồi và bảo vệ biển đã được triển khai, mang lại hy vọng cho một Cửa Đại ngày càng xanh hơn, sạch hơn và bền vững hơn. Với những giá trị thiên nhiên – lịch sử – văn hóa đan xen, bãi biển này không chỉ là nơi để dừng chân, mà còn là nơi để chiêm nghiệm về mối quan hệ giữa con người và đại dương, giữa gìn giữ di sản và phát triển bền vững.

an 12

Biển Cửa Đại

12. Rừng dừa Bảy Mẫu (Cẩm Thanh)

Rừng dừa Bảy Mẫu không chỉ là một thắng cảnh sinh thái đặc biệt, mà còn là một vùng đất chứa đựng nhiều lớp trầm tích văn hóa và lịch sử. Cái tên “Bảy Mẫu” xuất phát từ thời xưa, khi rừng dừa chỉ rộng khoảng bảy mẫu đất (khoảng hơn 2,5 hecta). Theo thời gian, rừng mở rộng lên đến hơn 100 hecta, nhưng tên gọi cũ vẫn được giữ như một biểu tượng thân thương của vùng đất này. Rừng dừa nước tại Cẩm Thanh vốn không phải cây bản địa, mà được người dân vùng Gia Định (nay là TP. Hồ Chí Minh) mang ra trồng từ hơn 200 năm trước. Không ngờ rằng qua bao mùa mưa nắng, loài cây này lại bén rễ sâu vào lòng đất phù sa Hội An và sinh trưởng mạnh mẽ, trở thành một phần không thể tách rời của cảnh quan nơi đây.

Trong kháng chiến chống Pháp và Mỹ, rừng dừa Bảy Mẫu từng là căn cứ địa cách mạng vững chắc, nơi che chở cho lực lượng du kích Cẩm Thanh tổ chức đánh giặc. Những lối mòn giữa rừng dừa, những con rạch nhỏ ẩn mình dưới tán lá, từng là tuyến đường huyết mạch vận chuyển lương thực, vũ khí và người. Chính vì vậy, bên cạnh giá trị sinh thái, nơi đây còn là “cánh rừng ký ức” của người dân Hội An – một di tích sống động kể lại những tháng năm hào hùng bằng chính những hàng dừa nghiêng bóng và làn nước lặng lẽ trôi.

Ngày nay, rừng dừa Bảy Mẫu trở thành điểm đến hấp dẫn cho những ai muốn khám phá vẻ đẹp tự nhiên gắn liền với trải nghiệm văn hóa. Du khách đến đây sẽ được ngồi trên thuyền thúng – một phương tiện đặc trưng của cư dân miền Trung – len lỏi qua những lối đi hẹp giữa rặng dừa xanh rì. Trên thuyền, những người chèo thúng bản địa không chỉ đưa khách đi tham quan, mà còn biểu diễn “quay thúng” – một kỹ năng điêu luyện đầy vui nhộn – khiến du khách không khỏi trầm trồ. Họ còn khéo léo tạo hình từ lá dừa như vòng đội đầu, kính râm, cào cào hay bông hoa để tặng khách – một cách giao lưu mộc mạc nhưng giàu tình cảm.

Khung cảnh nơi đây thay đổi theo mùa và thời khắc trong ngày. Vào buổi sáng sớm, rừng dừa đón những tia nắng đầu tiên len qua tán lá, ánh sáng phản chiếu lung linh trên mặt nước như những dải lụa vàng. Buổi chiều, cả rừng chìm trong sắc xanh thẫm, tiếng chim gọi đàn vang xa, tạo nên không gian tĩnh lặng, sâu lắng. Giữa nhịp chèo nhẹ, du khách có thể nghe thấy tiếng sóng lăn tăn và cảm nhận hơi nước mát lạnh phả vào mặt, như đang được thiên nhiên ôm trọn trong vòng tay thanh bình.

an 13

Rừng dừa Bảy Mẫu (Cẩm Thanh)

13. Công viên đất nung Thanh Hà

Công viên được xây dựng vào năm 2011, bởi kiến trúc sư Nguyễn Văn Nguyên – người sinh ra và lớn lên tại chính làng gốm Thanh Hà – với mong muốn lưu giữ hồn cốt của làng nghề và tạo nên một “bảo tàng gốm sống” độc đáo, nơi đất sét không chỉ là nguyên liệu mà còn là biểu tượng của ký ức, của sáng tạo và văn hóa. Trên diện tích gần 6.000m², toàn bộ công trình được xây dựng chủ yếu bằng đất nung, gạch gốm, và gốm thô – vừa mộc mạc gần gũi, vừa bền vững trước thời gian và khí hậu miền Trung khắc nghiệt.

Ngay từ cổng vào, công viên gây ấn tượng với hai khối kiến trúc mang hình dáng lò nung khổng lồ – một nóng một lạnh, tượng trưng cho quá trình tạo tác gốm từ đất – lửa – bàn tay – ý tưởng. Mọi đường nét trong thiết kế đều tuân theo triết lý “kiến trúc sống trong lòng làng” – không tách biệt mà hòa quyện vào không gian văn hóa của làng gốm truyền thống. Trong từng công trình, từng chi tiết, người ta bắt gặp sự giao thoa giữa hiện đại và cổ điển, giữa truyền thống bản địa và nghệ thuật đương đại.

Bên trong công viên, du khách được chiêm ngưỡng một thế giới thu nhỏ kỳ thú – từ mô hình các kỳ quan thế giới bằng đất nung như tháp Eiffel, Kim Tự Tháp Ai Cập, tượng Nữ thần Tự do, nhà hát Sydney… đến những công trình mang biểu tượng Việt Nam như chùa Một Cột, Kinh thành Huế, Tháp Rùa, Chùa Cầu Hội An,… Tất cả được thu nhỏ tinh xảo, chi tiết, nhưng không mất đi sự sống động, như thể mỗi mô hình đều mang linh hồn và câu chuyện của riêng nó.

Không chỉ là nơi để ngắm nhìn, công viên còn là một trung tâm trải nghiệm và giáo dục sống động cho du khách. Trẻ em và người lớn đều có thể tham gia vào các hoạt động như nặn gốm, xoay bàn xoay, tạo hình đất sét theo trí tưởng tượng, hoặc tham gia các buổi giao lưu với nghệ nhân. Chính tại nơi đây, nhiều thế hệ trẻ được truyền cảm hứng về giá trị của thủ công truyền thống, về sự kiên nhẫn, sáng tạo và tình yêu với đất mẹ – thứ nguyên liệu giản dị nhưng đầy sức mạnh.

an 14

Công viên đất nung Thanh Hà

14. Nhà thờ tộc Trần

Nằm trên đường Lê Lợi – tuyến phố cổ lâu đời, sầm uất bậc nhất của Hội An – nhà thờ được xây dựng vào năm 1802 bởi ông Trần Thắng Tài, một vị quan triều Nguyễn, đồng thời là người có công lớn với làng xã và dòng họ Trần. Trải qua hơn hai thế kỷ, công trình không chỉ được gìn giữ nguyên vẹn mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong hành trình khám phá văn hóa Hội An – nơi mà quá khứ, con người và tín ngưỡng truyền thống vẫn hòa quyện chặt chẽ như chưa từng bị dòng thời gian cuốn trôi.

Kiến trúc nhà thờ là sự kết hợp tinh tế giữa lối xây dựng truyền thống của người Việt và ảnh hưởng kiến trúc Trung Hoa – điều rất dễ bắt gặp trong các công trình cổ tại Hội An. Tổng thể gồm ba gian, hai chái, mái ngói âm dương, tường gạch đỏ và khung gỗ được chạm khắc tỉ mỉ với hình long – ly – quy – phượng, cùng các hoạ tiết rồng mây, hoa sen, phù điêu chữ Hán biểu trưng cho sự phồn vinh và vĩnh cửu. Phía trước là khoảng sân rộng được lát gạch Bát Tràng cổ, trồng nhiều cây kiểng và tiểu cảnh bonsai, tạo nên không gian tĩnh tại, thư thái như một ốc đảo yên bình giữa lòng phố cổ nhộn nhịp.

Bên trong nhà thờ là bàn thờ tổ tiên được bài trí trang nghiêm, đặt linh vị các đời tổ của họ Trần với đầy đủ đồ lễ, hoành phi, câu đối cổ và những bản gia phả được lưu giữ cẩn trọng. Không gian này không chỉ là nơi thờ cúng tổ tiên, mà còn là nơi quy tụ con cháu dòng họ vào các dịp lễ lớn như giỗ tổ, tết Nguyên đán hay ngày kỵ. Với những ai là hậu duệ, nơi đây mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, gắn bó với cội nguồn và truyền thống gia phong; còn với du khách, đây là dịp để hiểu thêm về văn hóa thờ cúng tổ tiên – một trụ cột tinh thần quan trọng trong đời sống người Việt.

Điều đặc biệt là, tuy là không gian riêng của một dòng họ, nhưng nhà thờ tộc Trần lại luôn rộng mở đón tiếp du khách thập phương, không chỉ bởi giá trị văn hóa – kiến trúc, mà còn bởi sự hiếu khách, thân thiện và ý thức gìn giữ di sản rất rõ nét của con cháu họ Trần. Du khách khi đến đây có thể được giới thiệu chi tiết về lịch sử dòng họ, ý nghĩa từng biểu tượng trong kiến trúc, cách bày trí bàn thờ, và cả những nghi thức truyền thống trong mỗi dịp cúng lễ. Những điều tưởng chừng khô khan như hệ thống thờ tự, gia phả, đồ tế khí… lại trở nên sống động và gần gũi qua lời kể của chính người trong cuộc – khiến mỗi bước chân khám phá trở thành một hành trình trở về với gốc rễ văn hóa.

an 15

Nhà thờ tộc Trần

15. Làng đèn lồng Hội An

Làng đèn lồng không nằm tách biệt mà đan xen ngay trong lòng phố cổ, tập trung chủ yếu tại các con đường như Nguyễn Duy Hiệu, Phan Chu Trinh, Trần Phú và nhiều xưởng thủ công dọc theo bờ sông Hoài. Đây là nơi hàng chục hộ gia đình vẫn ngày ngày miệt mài tạo tác những chiếc đèn lồng – từ khâu chọn tre, vót nan, uốn khung, dán vải, đến vẽ họa tiết, phối màu – tất cả đều làm bằng tay, thủ công tỉ mỉ và mang đậm dấu ấn cá nhân của người nghệ nhân. Đèn lồng Hội An không đơn thuần là vật dụng chiếu sáng, mà là một tác phẩm nghệ thuật thực thụ – nơi hội tụ sự tinh tế trong thẩm mỹ, sự chính xác trong kỹ thuật và sự lặng lẽ của tâm hồn người làm nghề.

Xuất phát từ ảnh hưởng văn hóa Trung Hoa nhưng theo thời gian, đèn lồng Hội An đã phát triển thành một phong cách riêng biệt – khác biệt hoàn toàn về chất liệu, hình dáng và tinh thần. Không sử dụng giấy như đèn lồng truyền thống phương Bắc, đèn Hội An sử dụng vải lụa, vừa mềm mại vừa bền hơn, kết hợp với khung tre được vót mịn, uốn theo các hình dáng đặc trưng như trụ tròn, bầu dục, củ tỏi, lục giác, hình trứng… Màu sắc đèn đa dạng, thường là các tông đỏ, vàng, xanh, tím, cam – vừa rực rỡ vừa ấm áp – được vẽ thêm các họa tiết như hoa sen, cá chép, chữ Hán, hoặc phong cảnh Hội An xưa. Khi thắp sáng bên trong, đèn phát ra thứ ánh sáng dịu dàng, lấp lánh – không quá chói lóa, mà gợi cảm giác hoài niệm, thân thương và yên bình đến lạ.

Không chỉ là một nghề truyền thống, làm đèn lồng còn là một cách gìn giữ di sản văn hóa phi vật thể. Các gia đình làm đèn ở Hội An thường truyền nghề qua nhiều thế hệ, coi đó là niềm tự hào và trách nhiệm. Nhiều nghệ nhân gắn bó với nghề từ thuở nhỏ, đến nay vẫn kiên trì từng công đoạn, giữ đúng kỹ thuật xưa như một lời thề bất thành văn: giữ hồn phố Hội trong từng chiếc đèn. Nhờ đó, giữa cơn lốc hiện đại hóa và công nghiệp hóa, đèn lồng Hội An vẫn giữ được vẻ thủ công, mộc mạc, không lai tạp, và luôn mang theo ký ức của một Hội An xưa cũ nhưng đầy sức sống.

Làng đèn lồng cũng là nơi mà du khách có thể trực tiếp tham quan – trải nghiệm – tự tay làm đèn, từ việc chọn khung, dán vải, đến phối màu và thử thắp sáng tác phẩm của chính mình. Đây không chỉ là hoạt động vui nhộn, mà còn là cách tuyệt vời để hiểu sâu hơn về văn hóa bản địa – về sự kiên nhẫn, khéo léo, và tâm huyết của người dân phố Hội dành cho từng sản phẩm. Một chiếc đèn lồng mang về không chỉ là món quà lưu niệm, mà là một mảnh hồn phố cổ – lấp lánh, yên ả và không thể trộn lẫn.

an 16

Làng đèn lồng Hội An

Kêt Luận

Giữa dòng chảy hối hả của cuộc sống hiện đại, Hội An vẫn lặng lẽ tồn tại như một bản giao hưởng trầm ấm của ký ức, nghệ thuật và tâm linh. Không ồn ào, không hào nhoáng, thành phố cổ này chinh phục lòng người bằng chính vẻ đẹp mộc mạc, sâu lắng và đậm chất người. Từ những mái ngói rêu phong của phố cổ, ánh đèn lồng lung linh đêm rằm, đến những dòng sông Hoài chậm rãi trôi bên bờ ký ức; từ tiếng bước chân trong ngôi nhà cổ, tiếng rao trong phiên chợ sớm, đến mùi đất nung ấm nồng nơi làng gốm – tất cả đã dệt nên một Hội An không chỉ để ngắm nhìn, mà còn để cảm, để nhớ, để thương.

Hành trình khám phá cảnh sắc Hội An không dừng lại ở một địa danh cụ thể, mà là hành trình trở về với cội nguồn – nơi con người hòa làm một với thiên nhiên, lịch sử và di sản. Mỗi địa điểm là một chương truyện, mỗi con phố là một khúc nhạc xưa, và mỗi người khách qua đây đều mang theo chút gì đó vương vấn trong tim. Bởi Hội An không chỉ đẹp bằng mắt, mà còn chạm tới trái tim – nhẹ nhàng mà sâu đậm, như ánh đèn lồng mãi sáng trong đêm.

Những chia sẻ của HAPPYENDING về Bỏ Túi 15+ Địa Điểm Đẹp Ngơ Ngẩn Khi Du Lịch Phố Cổ Hội An Không Nên Bỏ Lỡ đã giúp ích nhiều cho bạn. Chúc bạn có một chuyến du lịch đến Phố Cổ Hội An với nhiều trải nghiệm thú vị nhất!

Công ty TNHH HAPPYENDING với mong muốn đóng góp một phần nào lợi ích cho cộng đồng, xã hội dịch vụ lưu trữ tư liệu bằng mã QR nhằm phục vụ mọi tầng lớp.Các dự án về công trình kiến trúc, lịch sử-văn hóa, mộ phần. Là đơn vị đầu tiên ở Việt Nam đáp ứng mọi dự án liên quan đến mã QR code chuyên nghiệp . Rất sẵn lòng và trân trọng khi được đồng hành cùng các bạn.

Việc ứng dụng mã QR mang lại nhiều giá trị và lợi ích cho xã hội, từ việc cải thiện tiện lợi và tiếp cận thông tin, hỗ trợ giáo dục và nghiên cứu,tưởng nhớ người mất, thúc đẩy kinh doanh và tiếp thị, cải thiện dịch vụ công cộng, đến việc bảo tồn văn hóa và di sản, nâng cao nhận thức cộng đồng, và bảo mật thông tin. Đây là một công nghệ đơn giản nhưng mạnh mẽ, góp phần vào việc tối ưu hóa và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân trong nhiều khía cạnh khác nhau.

Bài viết liên quan