Du Lịch Ẩm Thực: Ả Rập Xê Út

Khi nhắc đến Ả Rập Xê Út, nhiều người thường liên tưởng đến những sa mạc trải dài bất tận, các công trình kiến trúc Hồi giáo linh thiêng hay những thành phố hiện đại đang vươn mình mạnh mẽ như Riyadh hay Jeddah. Thế nhưng, ẩn sâu trong lớp vỏ huyền bí của vùng Trung Đông này là một kho tàng ẩm thực phong phú và độc đáo – nơi hội tụ tinh hoa văn hóa ẩm thực truyền thống Ả Rập, được hòa quyện bởi các loại gia vị đậm đà, nguyên liệu địa phương đặc trưng và cách chế biến đầy bản sắc.

Ẩm thực Ả Rập Xê Út không chỉ đơn thuần là bữa ăn mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa, tôn giáo và tinh thần của người dân nơi đây. Từ những bữa tiệc lớn nhân dịp lễ Ramadan, các buổi sum họp gia đình đến những quán ăn bình dân giữa chợ cổ (souq), mỗi món ăn đều mang một câu chuyện riêng – về nguồn gốc, truyền thống và lòng hiếu khách nồng hậu của người Ả Rập.

Dưới đây HAPPYENDING xin giới thiệu Top 13+ Món Ăn Ngon Khó Cưỡng Khi Du Lịch Ả Rập Xê Út Nhớ Note Lại mời các bạn cùng đọc nhé

1. Kabsa (Cơm thập cẩm thịt)

Trong kho tàng ẩm thực phong phú và lâu đời của Ả Rập Xê Út, Kabsa được xem là “linh hồn” của bàn tiệc, là biểu tượng gắn liền với văn hóa, truyền thống và cả lòng hiếu khách đặc trưng của người dân vùng Trung Đông. Đây không chỉ là một món ăn, mà là một phần không thể thiếu trong mọi dịp quan trọng – từ các bữa cơm gia đình hàng ngày đến những dịp lễ tết, cưới hỏi hay các buổi tiếp đãi khách quý. Kabsa mang trong mình hương vị đậm đà, cách trình bày bắt mắt và đặc biệt là sự giao hòa của nhiều yếu tố văn hóa, lịch sử và khí hậu địa phương.

Kabsa là món cơm thập cẩm đặc trưng, thường được nấu với gạo basmati – loại gạo hạt dài thơm lừng – cùng với thịt (thường là thịt gà, cừu hoặc bò), cà chua, hành tây và một hỗn hợp gia vị truyền thống như quế, đinh hương, bạch đậu khấu, nhục đậu khấu, tiêu đen và lá nguyệt quế. Những loại gia vị này không chỉ tạo nên hương thơm quyến rũ mà còn phản ánh đặc trưng khí hậu khô nóng – nơi gia vị được dùng không chỉ để tăng hương vị mà còn để bảo quản thực phẩm và hỗ trợ tiêu hóa. Thịt được ninh mềm, ngấm đều gia vị, sau đó xếp lên trên cơm tạo nên một tổng thể hài hòa về cả màu sắc lẫn hương vị.

Điểm đặc biệt của Kabsa còn nằm ở cách ăn truyền thống. Thay vì dùng chén dĩa như ở nhiều nền văn hóa khác, người Ả Rập thường dùng tay ăn trực tiếp từ mâm lớn, thể hiện tinh thần chia sẻ, gắn kết cộng đồng. Đây cũng chính là lý do vì sao Kabsa thường được phục vụ trên những mâm lớn, đặt ở giữa bàn để mọi người cùng quây quần thưởng thức.

Ngày nay, Kabsa không chỉ phổ biến tại các gia đình Ả Rập Xê Út mà còn trở thành món ăn quen thuộc tại các nhà hàng, khách sạn khắp Trung Đông. Dù được biến tấu đôi chút để phù hợp với từng vùng miền hay khẩu vị, nhưng tinh thần và linh hồn của món Kabsa – đó là sự kết hợp đầy tinh tế giữa hạt cơm tơi xốp, thịt mềm thơm và hương gia vị nồng nàn – vẫn luôn được gìn giữ như một niềm tự hào của ẩm thực quốc gia.

rap a

Kabsa (Cơm thập cẩm thịt)

2. Mandi

Mandi là một trong những món ăn mang đậm dấu ấn của ẩm thực bán đảo Ả Rập, và tại Ả Rập Xê Út, nó được xem như một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày cũng như các dịp lễ hội truyền thống. Từng hạt cơm thơm, từng thớ thịt mềm được nấu chậm trong làn khói lửa đặc trưng, tất cả hòa quyện để tạo nên một món ăn không chỉ hấp dẫn về vị giác mà còn đậm chất văn hóa – phản ánh tinh thần du mục, sự mộc mạc nhưng đầy tinh tế trong cách chế biến và thưởng thức của người Ả Rập. Mandi không chỉ đơn thuần là một món ăn mà còn là biểu tượng của sự quây quần, gắn kết và tôn trọng truyền thống lâu đời.

Nguồn gốc của món Mandi bắt đầu từ vùng Hadhramaut ở Yemen, nhưng theo dòng thời gian và các cuộc giao lưu văn hóa, Mandi đã lan rộng ra khắp các nước trong khu vực, trong đó Ả Rập Xê Út là nơi mà món ăn này được yêu thích và phổ biến bậc nhất. Thành phần chính của Mandi gồm có gạo basmati, thịt (thường là gà hoặc cừu), và đặc biệt là sự xuất hiện của các loại gia vị thơm nồng như nghệ, quế, đinh hương, bạch đậu khấu, và hạt nhục đậu khấu. Tuy nhiên, điều khiến Mandi khác biệt hoàn toàn so với các món cơm khác nằm ở kỹ thuật nấu thịt theo phương pháp “tandoor” – một loại lò đất truyền thống được chôn dưới đất, nơi thịt được nướng chậm trong nhiều giờ liền bằng than củi và hơi nóng gián tiếp.

Quá trình nấu Mandi được xem như một nghệ thuật. Thịt sau khi ướp sẽ được treo lơ lửng bên trên nồi cơm, để hơi nước từ thịt thấm xuống từng hạt gạo, khiến cơm vừa dậy mùi thịt lại vẫn giữ được độ tơi xốp đặc trưng. Không cần dầu mỡ hay nước luộc cầu kỳ, món ăn giữ trọn vị ngọt tự nhiên từ thịt và hương thơm của gạo lẫn gia vị, tạo nên một trải nghiệm ẩm thực đầy mê hoặc. Ngoài ra, một chén sốt cà chua cay (gọi là sahawiq hoặc zhoug) thường được ăn kèm, tăng thêm độ đậm đà và kích thích vị giác.

Mandi thường được dùng trong các bữa ăn đông người – từ gia đình cho đến bạn bè, khách quý – như một minh chứng cho sự hiếu khách, rộng lượng và trân trọng người thưởng thức. Dù được nấu theo phong cách truyền thống hay hiện đại, tại gia đình hay nhà hàng sang trọng, món Mandi luôn giữ được linh hồn ẩm thực Trung Đông – mộc mạc, sâu sắc và đầy chiều sâu lịch sử. Với du khách quốc tế, thưởng thức Mandi không chỉ là trải nghiệm một món ăn, mà còn là bước chân vào thế giới văn hóa Ả Rập – nơi từng hạt cơm và thớ thịt đều mang theo ký ức của thời gian.

rap a1

Mandi

3. Mutabbaq

Nguồn gốc của Mutabbaq vẫn là một chủ đề được tranh luận sôi nổi giữa các quốc gia Trung Đông, Nam Á và Đông Nam Á. Nhiều tài liệu cho rằng món ăn này có thể xuất phát từ Yemen hoặc Ấn Độ, và được phổ biến rộng rãi khắp vùng Hijaz (phía tây Ả Rập Xê Út) thông qua các thương nhân Hồi giáo. Dù xuất phát từ đâu, Mutabbaq đã được người Ả Rập tiếp nhận, sáng tạo và nâng tầm trở thành một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực đường phố của họ, đặc biệt là tại thành phố Mecca – nơi có lượng người hành hương khổng lồ, nơi mọi nền văn hóa đều gặp nhau trong một món ăn tưởng chừng đơn giản nhưng lại đầy phức tạp.

Mutabbaq thường được làm từ một lớp bột mỏng cán tay, phủ lên chảo, sau đó được đặt lên phần nhân – phổ biến nhất là hỗn hợp thịt bò băm nhỏ xào với hành tây, tỏi, cà chua và nhiều loại gia vị như bạch đậu khấu, tiêu đen và quế. Người đầu bếp sẽ gấp các mép bánh lại tạo thành hình vuông, rồi chiên áp chảo đến khi bánh vàng giòn và thơm lừng. Ngoài nhân mặn, Mutabbaq còn có các phiên bản ngọt với chuối, mật ong, phô mai hoặc các loại hạt – được ưa chuộng trong các buổi chiều trà hoặc như món tráng miệng đường phố.

Điểm khiến Mutabbaq trở nên đặc biệt không chỉ nằm ở hương vị đậm đà và lớp vỏ giòn tan, mà còn là tính linh hoạt của món ăn – vừa có thể là món chính, món ăn vặt hay món khai vị. Dù được bán tại những gánh hàng nhỏ ven đường hay trong các nhà hàng hiện đại tại Riyadh, Jeddah hay Dammam, Mutabbaq luôn mang đến cảm giác gần gũi, ấm cúng và đầy bản sắc địa phương. Người dân Ả Rập Xê Út không chỉ tự hào về Mutabbaq như một món ăn truyền thống, mà còn xem đó là minh chứng sống động cho khả năng tiếp nhận và biến đổi ẩm thực của họ – kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật thủ công và tinh thần hiếu khách đặc trưng.

rap a2

Mutabbaq

4. Samboosa

Nguồn gốc của Samboosa có thể truy ngược về vùng Trung Á và Nam Á, với tên gọi gốc là “Samosa” trong tiếng Ba Tư hoặc Ấn Độ. Qua các tuyến đường thương mại cổ đại và sự lan tỏa của Hồi giáo, món bánh này đã du nhập vào bán đảo Ả Rập từ hàng trăm năm trước. Tại Ả Rập Xê Út, Samboosa nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống ẩm thực – đặc biệt vào những dịp tôn giáo quan trọng – và dần được người dân địa phương biến tấu theo khẩu vị và phong cách riêng, tạo nên một bản sắc hoàn toàn độc đáo.

Samboosa thường được làm từ lớp vỏ mỏng nhẹ, có độ dai vừa đủ để giữ phần nhân bên trong mà vẫn giòn tan khi chiên. Phần nhân bên trong phong phú và đa dạng – từ thịt bò băm, thịt gà, phô mai, rau củ đến cả đậu lăng – tất cả đều được tẩm ướp kỹ lưỡng với các loại gia vị truyền thống như nghệ, quế, bạch đậu khấu và tiêu đen. Chính sự kết hợp giữa lớp vỏ giòn rụm và phần nhân đậm đà, béo ngậy đã tạo nên hương vị khó quên cho món ăn tưởng chừng đơn giản này.

Một điều thú vị là Samboosa không chỉ xuất hiện trong các dịp lễ mà còn là món ăn nhẹ phổ biến trong đời sống hằng ngày. Tại các khu chợ truyền thống, quán ăn ven đường hay nhà hàng hiện đại, Samboosa đều được phục vụ như một món khai vị hoặc đồ ăn vặt được nhiều thế hệ yêu thích. Vào tháng Ramadan, hầu như không có gia đình Ả Rập nào mà bữa ăn Iftar lại thiếu đi đĩa Samboosa nóng hổi vừa chiên xong, thường được ăn kèm với sữa chua, sốt tỏi hoặc sốt cà chua cay nhẹ để tăng thêm hương vị.

Không chỉ hấp dẫn ở hương vị, Samboosa còn mang trong mình thông điệp sâu sắc về văn hóa Ả Rập – đó là sự giao thoa tinh tế giữa truyền thống và hiện đại, giữa ẩm thực bản địa và ảnh hưởng bên ngoài. Mỗi chiếc bánh nhỏ là một minh chứng cho sự sáng tạo không ngừng của người dân Ả Rập Xê Út trong việc tiếp biến các món ăn quốc tế và biến chúng thành một phần của bản sắc dân tộc.

rap a3

Samboosa

5. Jareesh

Jareesh không phải là món ăn lộng lẫy hay cầu kỳ trong cách trình bày, nhưng chính sự đơn sơ đó lại làm nên sức hấp dẫn riêng. Được làm từ loại lúa mì xay dập – không phải bột mịn mà là dạng hạt vỡ thô – Jareesh giữ nguyên được độ dai, vị thơm và hàm lượng dinh dưỡng cao. Trong môi trường sống nơi tài nguyên khan hiếm, món ăn này là minh chứng cho khả năng thích nghi và tận dụng tối đa nguồn thực phẩm sẵn có của người Ả Rập xưa. Để món ăn đạt đến độ hoàn hảo, người nấu phải hầm lúa mì trong hàng giờ liền với nước dùng và sữa chua hoặc laban (một loại sữa chua mặn địa phương), thêm thịt cừu hoặc gà và gia vị như quế, tiêu, thảo quả để tạo mùi thơm nhẹ nhàng, ấm áp.

Jareesh không chỉ là món ăn thường nhật, mà còn là một phần của các nghi lễ, lễ hội và bữa tiệc gia đình. Món ăn này thường được nấu trong các dịp đặc biệt như lễ Eid, cưới hỏi, hoặc khi gia đình đón khách quý. Khi dọn ra, Jareesh thường được múc vào một chiếc mâm lớn, ăn kèm với hành phi vàng ruộm và đôi khi thêm sốt cà chua nhẹ để tạo sự cân bằng vị giác. Người dân địa phương thường ngồi quây quần bên nhau, dùng tay hoặc muỗng lớn để chia sẻ món ăn – điều này không chỉ thể hiện tinh thần cộng đồng mà còn truyền tải thông điệp về sự gắn kết và lòng hiếu khách đặc trưng của văn hóa Ả Rập.

Ngày nay, dù nhịp sống hiện đại và các món ăn quốc tế du nhập ngày một nhiều, Jareesh vẫn giữ được vị thế đặc biệt trong lòng người Ả Rập Xê Út. Không ít nhà hàng tại Riyadh, Al Qassim hay Buraydah đã đưa Jareesh vào thực đơn như một cách tôn vinh bản sắc ẩm thực dân tộc. Thậm chí, tại các hội chợ ẩm thực quốc tế, Jareesh thường được giới thiệu như một “món ăn linh hồn” của vùng Najd – đại diện cho truyền thống, sự bền bỉ và lòng kiêu hãnh về cội nguồn của người Ả Rập.

rap a4

Jareesh

6. Harees

Nguồn gốc của Harees có thể được truy vết về thời kỳ đầu của đạo Hồi, khi các cộng đồng Hồi giáo sống rải rác khắp bán đảo Ả Rập đã sáng tạo ra món ăn này như một cách để tận dụng tối đa những nguyên liệu thiết yếu: lúa mì, thịt và nước. Theo truyền thống, lúa mì được nghiền thô hoặc giã dập, sau đó nấu cùng với thịt cừu hoặc thịt gà trong thời gian dài – thường là hàng giờ đồng hồ – cho đến khi tất cả hòa quyện thành một hỗn hợp đặc sánh, mịn màng, gần giống như cháo hoặc món hầm. Không cần đến gia vị mạnh hay nguyên liệu cầu kỳ, chỉ với một ít muối và bơ được thêm vào cuối cùng, món Harees đã đủ sức mang đến cảm giác ấm bụng, tinh tế và dễ chịu.

Harees không chỉ là món ăn đơn thuần trong các bữa cơm thường nhật mà còn là món không thể thiếu trong các dịp lễ lớn như Ramadan hay Eid al-Fitr. Trong tháng chay Ramadan, Harees thường xuất hiện trong bữa iftar (bữa ăn khi mặt trời lặn để kết thúc ngày nhịn ăn), vì tính dễ tiêu, giàu năng lượng và giúp phục hồi thể trạng sau nhiều giờ nhịn đói. Không ít gia đình còn xem việc nấu Harees là một truyền thống thiêng liêng – nơi các thế hệ cùng nhau nấu nướng, chia sẻ và truyền lại công thức cổ truyền như một phần của ký ức gia tộc.

Một yếu tố thú vị khác của Harees là tính biểu tượng xã hội. Món ăn này thường được nấu với số lượng lớn, rồi chia sẻ cho hàng xóm, người nghèo hoặc khách lạ – thể hiện tinh thần từ bi, sẻ chia và hiếu khách vốn là cốt lõi trong văn hóa Hồi giáo và Ả Rập. Trong các sự kiện cộng đồng hay đám cưới, những nồi Harees khổng lồ thường được nấu tập thể – không chỉ để phục vụ món ngon mà còn để gắn kết con người với nhau trong tình thân ái và niềm vui đoàn tụ.

Ngày nay, Harees vẫn giữ được vị thế đặc biệt trong ẩm thực Ả Rập Xê Út. Từ những gian bếp gia đình ở Riyadh đến các nhà hàng truyền thống tại Jeddah hay Mecca, Harees hiện diện như một sợi dây liên kết giữa hiện tại và quá khứ. Dù xuất hiện bên cạnh những món ăn hiện đại, Harees vẫn luôn được yêu mến như một món ăn mang đậm tính bản sắc – nơi từng thìa nhỏ đều chất chứa cả sự giản dị, sự kiên nhẫn trong cách nấu và giá trị tinh thần thiêng liêng mà người Ả Rập luôn trân trọng.

rap a5

Harees

7. Thareed

Trong kho tàng ẩm thực Hồi giáo, nơi từng món ăn không chỉ là thực phẩm mà còn là biểu hiện của niềm tin, truyền thống và văn hóa, Thareed (hay còn viết là Tharid) giữ một vị trí thiêng liêng và đặc biệt. Món ăn khiêm nhường này – gồm bánh mì xé nhỏ nhúng trong nước dùng đậm đà nấu cùng thịt và rau củ – đã xuất hiện từ thời kỳ đầu của đạo Hồi, và được chính Nhà tiên tri Muhammad (PBUH) nhắc đến như món ăn yêu thích của ngài. Với người Ả Rập Xê Út, Thareed không chỉ là một phần của di sản ẩm thực lâu đời, mà còn là biểu tượng của lòng biết ơn, sự sẻ chia và tính thiền định trong mỗi bữa ăn.

Thareed được xem là một trong những món ăn lâu đời nhất trên bán đảo Ả Rập. Cách chế biến đơn giản: dùng bánh mì khô (thường là loại bánh dẹt như khubz hoặc regag) xé thành từng mảnh nhỏ, rồi nhúng vào một nồi súp hoặc thịt hầm nóng hổi với cà rốt, khoai tây, cà chua, hành tây và đậu lăng. Các gia vị truyền thống như bạch đậu khấu, đinh hương, quế và hạt thì là được sử dụng để tạo chiều sâu hương vị. Sự hấp dẫn của Thareed không đến từ kỹ thuật nấu nướng cầu kỳ, mà từ sự hòa quyện tuyệt vời giữa kết cấu mềm mịn của bánh mì đã thấm nước dùng và hương vị đậm đà, đầy dưỡng chất của thịt hầm và rau củ.

Ngày nay, Thareed vẫn giữ được chỗ đứng vững chắc trong lòng người Ả Rập Xê Út. Tại các thành phố như Riyadh, Medina hay Qassim, Thareed được phục vụ cả trong những bữa cơm gia đình giản dị lẫn trong các dịp trọng đại như lễ cưới, lễ Eid hoặc các sự kiện văn hóa – nơi truyền thống được tái hiện một cách sống động. Dù người ta có thể thay đổi nguyên liệu hoặc cách trình bày, tinh thần của món ăn vẫn được giữ nguyên: sự giản dị cao quý, sự gắn kết cộng đồng và tôn vinh truyền thống tôn giáo.

rap a7

Thareed

8. Shakshuka

Shakshuka là sự hòa quyện đầy tinh tế giữa trứng chần lòng đào và sốt cà chua nấu cùng hành tây, ớt chuông, tỏi và các loại gia vị truyền thống như thì là, ớt bột, paprika và đôi khi là harissa – một loại tương ớt cay Bắc Phi. Món ăn được chế biến trực tiếp trong chảo gang hoặc nồi đất nhỏ, sau khi sốt cà chua được nấu sánh lại, trứng sẽ được đập trực tiếp vào hỗn hợp nóng hổi, để lòng trắng chín mềm mà lòng đỏ vẫn giữ độ sệt béo ngậy. Món ăn được dọn ra ngay trong chảo, rắc thêm rau mùi, lá bạc hà hoặc pho mát vụn, ăn kèm với bánh mì dẹt hoặc bánh mì nướng giòn – tạo nên trải nghiệm vừa đậm đà vừa thân mật, gợi cảm giác quây quần bên gia đình.

Điều khiến Shakshuka trở nên đặc biệt trong văn hóa ẩm thực Ả Rập Xê Út là khả năng thích nghi linh hoạt với khẩu vị địa phương mà vẫn giữ được tinh thần nguyên bản. Người Ả Rập thường thêm một chút quế hoặc bạch đậu khấu để tạo độ ấm, hoặc rắc lên trên ít thịt xay hoặc xúc xích cừu (mutton sausage) để tăng vị đậm đà. Trong các tháng lễ Ramadan, Shakshuka đôi khi còn được phục vụ vào bữa Suhoor – bữa ăn trước khi bắt đầu nhịn ăn – vì giàu protein, dễ tiêu và đầy năng lượng.

Dù là món ăn đơn giản, Shakshuka lại phản ánh rõ nét tinh thần cộng đồng và lối sống gắn bó của người Ả Rập. Mỗi phần Shakshuka thường được ăn chung, dùng tay xé bánh mì chấm trực tiếp vào phần trứng chín lòng đào và sốt cà chua nóng – cách thưởng thức gần gũi, dân dã và đậm tính chia sẻ. Đó cũng là lý do vì sao Shakshuka không chỉ được yêu thích trong các quán ăn sáng mà còn xuất hiện trong các bữa ăn gia đình, những buổi tụ họp bạn bè hoặc thậm chí trong các nhà hàng 5 sao phục vụ thực đơn Ả Rập hiện đại.

Ngày nay, Shakshuka không chỉ là món ăn sáng thông thường mà còn trở thành biểu tượng của sự giao thoa văn hóa ẩm thực giữa truyền thống và hiện đại, giữa Bắc Phi, Levant và bán đảo Ả Rập. Với người dân Ả Rập Xê Út, Shakshuka là món ăn của ký ức, của sự sẻ chia, và là điểm nhấn không thể thiếu trong bản hòa tấu rực rỡ của nền ẩm thực Trung Đông đang ngày càng đa dạng và tinh tế.

rap a8

Shakshuka

9. Falafel

Falafel là những viên tròn nhỏ được làm từ đậu gà (hoặc đậu fava) xay nhuyễn, trộn cùng hành, tỏi, ngò, mùi tây và các loại gia vị đặc trưng như thì là, tiêu, bột nở và đôi khi là ớt khô. Hỗn hợp được nặn thành viên rồi chiên ngập dầu cho đến khi vỏ ngoài giòn tan, còn bên trong mềm mịn, thơm béo. Mặc dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng sự thành công của món Falafel phụ thuộc vào tỷ lệ phối trộn nguyên liệu, độ nóng của dầu chiên và độ mịn vừa đủ để viên bánh không vỡ nhưng vẫn giữ được độ nhẹ xốp đặc trưng.

Tại Ả Rập Xê Út, Falafel thường được ăn kèm với bánh mì pita hoặc khubz, thêm salad, dưa muối, cà chua thái mỏng và sốt tahini hoặc sữa chua. Đây không chỉ là món ăn tiết kiệm, nhanh chóng và thuận tiện, mà còn là biểu tượng của ẩm thực chay Trung Đông – đặc biệt phù hợp trong những ngày chay tịnh hay tháng lễ Ramadan, khi người dân tìm kiếm sự thanh đạm và cân bằng trong khẩu phần ăn. Ngoài ra, Falafel còn xuất hiện trong các bữa ăn gia đình như món khai vị hoặc món ăn kèm, mang lại sự phong phú và dinh dưỡng nhờ nguồn đạm thực vật tự nhiên.

Falafel không đơn thuần là món ăn phổ biến – nó còn đại diện cho sự giao lưu văn hóa ẩm thực giữa các cộng đồng Hồi giáo khắp Trung Đông. Mỗi quốc gia đều có cách biến tấu Falafel riêng: người Jordan thích phiên bản với rau thơm nhiều hơn, người Ai Cập dùng đậu fava thay vì đậu gà, còn ở Ả Rập Xê Út, hương vị Falafel thường thiên về độ béo nhẹ, thơm dịu, dễ ăn và phù hợp khẩu vị người bản địa. Các chuỗi thức ăn nhanh trong nước cũng phát triển các biến thể mới, như Falafel kẹp pho mát, Falafel cuộn phô mai cay, hay Falafel chay ăn kèm khoai tây chiên – cho thấy sức sống mạnh mẽ và khả năng thích ứng linh hoạt của món ăn này với thời đại.

rap a9

Falafel

10. Hummus

Giữa những bàn tiệc mang đậm hơi thở sa mạc của vùng Trung Đông – nơi thịt nướng thơm lừng, bánh mì dẹt nóng hổi và trà bạc hà tỏa hương dịu mát – luôn có một món ăn dường như không thể thiếu: Hummus. Mềm mịn, béo ngậy, thơm mùi mè rang và chanh, Hummus không chỉ là món khai vị đơn giản mà còn là một biểu tượng tinh túy của nghệ thuật ẩm thực Ả Rập Xê Út – nơi con người luôn trân trọng những giá trị truyền thống, giản dị mà sâu sắc. Trong đời sống ẩm thực hàng ngày, Hummus hiện diện từ các bữa sáng nhẹ nhàng, bữa trưa văn phòng cho đến những buổi tiệc linh đình mang tính nghi lễ – chứng minh sức hút lâu dài và bền vững của món ăn tưởng chừng chỉ là một món “chấm” này.

Hummus được chế biến chủ yếu từ đậu gà nghiền nhuyễn, trộn đều với tahini (bột mè rang xay), nước cốt chanh tươi, tỏi và dầu ô liu. Khi được đánh nhuyễn đúng cách, hỗn hợp tạo ra sẽ có kết cấu mịn mượt, đậm vị béo nhưng không ngấy, thanh nhẹ nhờ sự cân bằng giữa vị chua của chanh và vị bùi của đậu gà. Bề mặt của Hummus thường được trang trí bằng dầu ô liu nguyên chất, hạt thông rang, thì là Ai Cập, hoặc ớt bột Paprika – vừa bắt mắt, vừa làm tăng hương vị. Dù có nguồn gốc từ vùng Levant (Syria, Lebanon, Jordan, Palestine), Hummus đã được người dân Ả Rập Xê Út đón nhận và biến nó thành một phần không thể thiếu trong thực đơn hàng ngày và lễ hội.

Tại Ả Rập Xê Út, Hummus không chỉ là món ăn – mà còn là một phong cách sống. Nó thường được ăn cùng với bánh mì dẹt nướng (như khubz, pita, hoặc bánh mì nướng giòn), rau củ tươi thái lát (dưa leo, cà rốt, củ cải), hoặc như một loại nước chấm đi kèm các món nướng (kebabs, shish tawook). Vị mềm béo của Hummus có thể làm dịu vị cay nóng của thịt nướng, đồng thời giúp cân bằng dinh dưỡng trong bữa ăn truyền thống vốn giàu đạm và tinh bột. Trong các quán cà phê hay nhà hàng Ả Rập hiện đại, Hummus còn được sáng tạo thêm với nhiều phiên bản mới như: Hummus củ dền, Hummus bơ, Hummus nghệ, hay thậm chí Hummus ớt xanh cay – cho thấy sự linh hoạt đáng kinh ngạc của món ăn cổ xưa này.

rap a10

Hummus

11. Dates (Chà là)

Đối với người Ả Rập Xê Út, chà là không chỉ là thực phẩm – mà còn là linh hồn của nền văn minh sa mạc. Nó gắn liền với sự sống còn, với lòng hiếu khách, và với tôn giáo Hồi giáo. Trong truyền thống lâu đời, mỗi vị khách đến thăm nhà đều được mời chà là và cà phê Ả Rập (Qahwa) như một cách thể hiện sự tôn trọng và mến khách. Những quả chà là ngọt thanh, mềm dẻo thường được dọn ra trên đĩa đồng hoặc gốm, bày biện trang trọng cùng các loại hạt hoặc dừa khô – thể hiện sự trân trọng và thành ý của chủ nhà.

Trong tháng Ramadan – thời điểm linh thiêng nhất trong năm của người Hồi giáo – chà là là thực phẩm đầu tiên mà hàng triệu tín đồ dùng để kết thúc một ngày nhịn ăn, theo đúng truyền thống của Nhà tiên tri Muhammad (PBUH). Lý do không chỉ nằm ở ý nghĩa tôn giáo, mà còn vì chà là có giá trị dinh dưỡng rất cao: chứa đường tự nhiên dễ hấp thu, chất xơ, kali, sắt và các vitamin nhóm B – giúp hồi phục năng lượng nhanh chóng sau nhiều giờ nhịn ăn. Với một vài quả chà là và ngụm nước mát, người ta cảm nhận được sự dịu dàng, ngọt ngào và ấm áp – như chính tình cảm mà đất trời sa mạc gửi gắm qua từng trái chín mọng.

Tại Ả Rập Xê Út, chà là có hàng trăm loại khác nhau, trong đó nổi tiếng nhất là Ajwa – giống chà là đen, mềm, mang vị ngọt dịu và được cho là loại yêu thích của Nhà tiên tri. Ajwa thường được trồng tại Medina và được coi là loại chà là cao cấp, dùng trong các dịp lễ lớn hoặc làm quà biếu trang trọng. Ngoài ra còn có Sukkary – loại có vị ngọt đậm như mật ong, Khalas, Barhi, hay Sag’ai – mỗi loại lại có màu sắc, kết cấu và hương vị độc đáo riêng. Người dân Ả Rập Xê Út không chỉ ăn chà là tươi, mà còn chế biến thành nhiều sản phẩm đa dạng như: mứt chà là, bánh nhồi chà là (maamoul), siro chà là, hoặc chà là nhồi hạnh nhân, óc chó và vừng rang – mang lại sự sáng tạo nhưng vẫn giữ được hồn cốt truyền thống.

Ngày nay, giữa thời đại hiện đại hóa và toàn cầu hóa, chà là vẫn giữ vững vị trí quan trọng trong đời sống của người Ả Rập Xê Út – không chỉ như một món ăn giàu năng lượng, mà còn là biểu tượng của sự bền bỉ, lòng hiếu khách, niềm tin tôn giáo và bản sắc văn hóa dân tộc. Từng quả chà là, dù nhỏ bé, vẫn mang trong mình tinh thần của một vùng đất kiêu hãnh – nơi con người biết cách sống hài hòa với thiên nhiên, biết giữ gìn truyền thống và nâng niu những giá trị xưa cũ bằng cả tấm lòng.

rap a14

 

Dates (Chà là)

12. Kleeja

Kleeja có hình dáng tròn dẹt, lớp vỏ hơi giòn, màu vàng nâu óng và thường được in vân hoa đẹp mắt bằng những con dấu gỗ hoặc khuôn thủ công. Phần nhân bên trong có thể là hỗn hợp bột, đường nâu (hoặc mật chà là), trộn cùng các loại gia vị đặc trưng như bột quế, đinh hương, gừng khô, thảo quả xay – mang lại mùi thơm ấm áp, cay dịu và ngọt ngào một cách tinh tế. Mỗi chiếc Kleeja là một sự kết hợp hài hòa giữa vị bùi của bột, vị ngọt của nhân và dư âm cay nhẹ của gia vị, tạo nên trải nghiệm ẩm thực tinh tế, rất khác biệt so với các loại bánh quy phương Tây.

Mặc dù xuất hiện ở nhiều vùng trong bán đảo Ả Rập, Kleeja được xem là đặc sản đặc trưng của vùng Najd, và ngày nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống ẩm thực của người dân Ả Rập Xê Út. Trong những ngày lễ Eid, bàn tiệc tiếp khách luôn có mặt những khay bánh Kleeja tỏa hương, bên cạnh chà là, quả khô, và cà phê Ả Rập. Tại các khu chợ truyền thống ở Riyadh, Qassim hay Buraydah, những gian hàng bánh thủ công vẫn bày bán Kleeja theo cách xưa: gói trong hộp thiếc, lót giấy gói nâu, đôi khi có in hoa văn Hồi giáo tinh tế – như một sự bảo tồn văn hóa đầy tự hào.

Điều làm nên sự độc đáo của Kleeja không chỉ nằm ở hương vị, mà còn ở giá trị tinh thần và văn hóa mà nó mang theo. Với người Ả Rập, việc tặng nhau những hộp Kleeja trong dịp lễ là hành động thể hiện sự trân trọng, gắn bó và lời chúc may mắn. Kleeja cũng thường được dùng làm quà tặng du lịch, như một đại diện mộc mạc nhưng đầy ý nghĩa cho ẩm thực và lòng hiếu khách Ả Rập. Nhiều gia đình vẫn giữ thói quen làm Kleeja tại nhà vào dịp cuối tuần hoặc các kỳ nghỉ, truyền dạy cách nhào bột, nêm gia vị và in bánh qua nhiều thế hệ – tạo nên một kho báu ký ức gia đình đầy ấm áp.

Ngày nay, giữa cuộc sống hiện đại, Kleeja vẫn giữ vững vị trí trong trái tim người dân Ả Rập Xê Út. Dù có thêm nhiều phiên bản hiện đại như Kleeja phủ mật ong, Kleeja nhân chà là, hoặc Kleeja hạnh nhân, nhưng tinh thần của món bánh truyền thống này vẫn nguyên vẹn: đó là sự giao thoa giữa quá khứ và hiện tại, giữa hương vị và tình cảm, giữa di sản và đời sống thường nhật.

rap a12

Kleeja

13. Gahwa (Cà phê Ả Rập)

Không giống như các loại cà phê phương Tây thường đậm đặc, Gahwa có màu nhạt, vị thanh đắng nhẹ, được nấu từ hạt cà phê rang nhạt, kết hợp cùng bạch đậu khấu nghiền, đôi khi thêm đinh hương, nhục đậu khấu, quế hoặc nghệ tây – tạo nên một hương thơm đặc trưng, vừa cay nhẹ, vừa ấm áp và thanh khiết. Người Ả Rập Xê Út không uống cà phê để tỉnh táo – họ uống Gahwa để kết nối, để lắng nghe, để mở đầu một câu chuyện hay đơn giản là để sẻ chia sự tôn trọng và quý mến dành cho nhau.

Gahwa không phải là một loại thức uống vội vàng. Quá trình chuẩn bị và thưởng thức Gahwa là cả một nghi thức trang trọng, thường được thực hiện bởi người chủ nhà hoặc người trẻ nhất trong nhóm như một cách thể hiện phép lịch sự. Cà phê được đun trong ấm đồng (dallah), rót từng ít vào finjan theo quy tắc: không rót đầy, thường chỉ khoảng 1/3 chén, và khách sẽ được rót thêm nếu uống cạn. Khách thường uống từ 1 đến 3 lần, và khi không muốn dùng thêm, họ sẽ nhẹ nhàng lắc nhẹ tách cà phê – một dấu hiệu ngầm được hiểu trong văn hóa Ả Rập.

Thông thường, Gahwa được thưởng thức kèm theo chà là (dates) – vị ngọt của chà là giúp cân bằng lại vị đắng nhẹ của cà phê, tạo nên một sự hài hòa tuyệt vời giữa hương vị và cảm xúc. Sự kết hợp ấy không chỉ là gu ẩm thực, mà còn là câu chuyện của truyền thống: như cách người dân vùng đất khô cằn biết dung hòa giữa khắc nghiệt và dịu dàng, giữa nồng ấm và thanh sạch.

Tại các gia đình Ả Rập Xê Út, Gahwa hiện diện trong hầu hết các dịp quan trọng: từ tiếp khách đến lễ cưới, từ Ramadan đến Eid, từ đám tang đến các cuộc họp mặt thân tình. Ở các khu chợ truyền thống như Souq Al Zal (Riyadh) hay trong những khách sạn sang trọng, bạn đều có thể bắt gặp hình ảnh các bồi bàn phục vụ Gahwa từ bình Dallah, như một phần không thể thiếu của bản sắc quốc gia. Vào năm 2015, UNESCO đã công nhận “Cà phê Ả Rập” là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại – minh chứng cho giá trị sâu sắc mà Gahwa nắm giữ trong đời sống tinh thần của người dân nơi đây.

rap a13

Gahwa (Cà phê Ả Rập)

Kết Luận

Ẩm thực Ả Rập Xê Út không chỉ đơn thuần là sự kết hợp giữa nguyên liệu và gia vị, mà còn là tấm gương phản chiếu đời sống, văn hóa và tâm hồn của người dân vùng bán đảo Ả Rập. Mỗi món ăn – từ cơm Kabsa đậm đà, Mandi thơm lừng, cho đến Gahwa thanh nhẹ hay những chiếc bánh Kleeja quyện mùi quế – đều kể một câu chuyện riêng: về di sản, về lòng hiếu khách, về tín ngưỡng và cách con người thích nghi với vùng đất sa mạc khô cằn nhưng giàu bản sắc.

Hành trình khám phá ẩm thực Ả Rập Xê Út không chỉ là hành trình của vị giác, mà còn là hành trình cảm nhận chiều sâu văn hóa. Ở đó, ẩm thực không chỉ để no bụng – mà để gắn kết, sẻ chia và lưu giữ ký ức cộng đồng. Những món ăn truyền thống dù đơn giản hay cầu kỳ đều mang trong mình linh hồn của một dân tộc tự hào với quá khứ và luôn giữ vững cốt cách trong hiện tại.

Những chia sẻ của HAPPYENDING về Top 13+ Món Ăn Ngon Khó Cưỡng Khi Du Lịch Ả Rập Xê Út Nhớ Note Lại đã giúp ích nhiều cho bạn. Chúc bạn có một chuyến du lịch đến đất nước Brazil với nhiều trải nghiệm thú vị nhất!

Công ty TNHH HAPPYENDING với mong muốn đóng góp một phần nào lợi ích cho cộng đồng, xã hội dịch vụ lưu trữ tư liệu bằng mã QR nhằm phục vụ mọi tầng lớp.Các dự án về công trình kiến trúc, lịch sử-văn hóa, mộ phần. Là đơn vị đầu tiên ở Việt Nam đáp ứng mọi dự án liên quan đến mã QR code chuyên nghiệp . Rất sẵn lòng và trân trọng khi được đồng hành cùng các bạn.

Việc ứng dụng mã QR mang lại nhiều giá trị và lợi ích cho xã hội, từ việc cải thiện tiện lợi và tiếp cận thông tin, hỗ trợ giáo dục và nghiên cứu,tưởng nhớ người mất, thúc đẩy kinh doanh và tiếp thị, cải thiện dịch vụ công cộng, đến việc bảo tồn văn hóa và di sản, nâng cao nhận thức cộng đồng, và bảo mật thông tin. Đây là một công nghệ đơn giản nhưng mạnh mẽ, góp phần vào việc tối ưu hóa và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân trong nhiều khía cạnh khác nhau.

Bài viết liên quan