Du Lịch Ẩm Thực: Áo

Ẩm thực Áo là sự kết hợp tinh tế giữa vị béo ngậy của kem bơ, sự mộc mạc từ nguyên liệu đồng quê và sự cầu kỳ trong cách chế biến. Những chiếc bánh Schnitzel vàng ruộm, món Tafelspitz hầm mềm tan, hay các loại bánh ngọt như Sachertorte hay Apfelstrudel đều là những biểu tượng ẩm thực đã vươn tầm thế giới. Đặc biệt, mỗi bữa ăn ở Áo không chỉ đơn thuần là thưởng thức món ngon mà còn là dịp để cảm nhận nhịp sống chậm rãi, tinh tế và nghệ thuật sống của người Áo.

Chuyến hành trình du lịch ẩm thực đến nước Áo sẽ đưa bạn đi qua những khu chợ truyền thống, những nhà hàng gia đình ấm cúng, cho đến các quán cà phê cổ kính đầy chất nghệ sĩ – nơi bạn không chỉ nếm trải món ăn, mà còn chạm vào chiều sâu văn hóa và tâm hồn của xứ sở này.

Dưới đây HAPPYENDING xin giới thiệu Top 13+ Món Ăn Ngon Khó Cưỡng Khi Du Lịch Áo Không Nên Bỏ Lỡ mời các bạn cùng đọc nhé

1. Wiener Schnitzel (Thịt bê chiên xù)

Giữa muôn vàn món ngon mang đậm bản sắc ẩm thực Trung Âu, nếu phải chọn ra một đại diện tiêu biểu cho nước Áo, thì chắc chắn cái tên Wiener Schnitzel sẽ luôn được nhắc đến đầu tiên với niềm tự hào không giấu giếm của người dân nơi đây. Từ những nhà hàng sang trọng ở thủ đô Vienna đến những quán ăn gia đình ấm cúng tại các vùng quê yên bình, Wiener Schnitzel luôn giữ một vị trí đặc biệt trong thực đơn – không chỉ bởi hương vị thơm ngon, mà còn bởi cả câu chuyện văn hóa, lịch sử đằng sau từng miếng thịt chiên giòn rụm ấy.

Wiener Schnitzel là món thịt bê được đập mỏng, tẩm bột mì, trứng và vụn bánh mì, sau đó chiên vàng trong dầu hoặc bơ lạt. Âm thanh “xèo xèo” giòn tan khi từng miếng Schnitzel được thả vào chảo không chỉ khiến người ta thèm thuồng, mà còn gợi nên cả một bầu không khí ấm áp quen thuộc của những bữa cơm Áo truyền thống. Món ăn tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi sự tinh tế trong từng công đoạn – từ việc chọn đúng phần thịt bê non mềm, đến tỷ lệ tẩm bột sao cho tạo nên lớp vỏ xù giòn vừa đủ mà không ngấm dầu.

Điều thú vị là cái tên “Wiener” trong Wiener Schnitzel không chỉ để phân biệt mà còn là tuyên ngôn xuất xứ. Món ăn này được cho là bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các đầu bếp quý tộc của Vienna học hỏi cách chế biến món Cotoletta alla Milanese của Ý và biến tấu theo khẩu vị người Áo. Kể từ đó, Wiener Schnitzel trở thành biểu tượng quốc hồn quốc túy, được luật pháp Áo bảo vệ danh xưng – chỉ những món được làm từ thịt bê mới được phép gọi là “Wiener Schnitzel” đúng chuẩn.

ao a

Wiener Schnitzel (Thịt bê chiên xù)

2. Tafelspitz (Thịt bò luộc)

Tafelspitz – tên gọi bắt nguồn từ phần thịt bò đặc biệt ở cuối thăn lưng, nơi có lớp mỡ nhẹ bao quanh, mềm mại và đậm đà – là món thịt bò luộc chậm cùng với rau củ và gia vị tự nhiên. Thịt được hầm trong nhiều giờ với cà rốt, hành tây, cần tây và tiêu đen nguyên hạt, tạo nên một thứ nước dùng trong vắt, thơm ngọt mà không béo ngậy. Phần thịt sau khi chín được thái lát mỏng, ăn kèm với nước sốt táo mù tạt (Apfelkren) hoặc sốt chua ngậy từ kem ngọt trộn hạt cải (Schnittlauchsauce), bên cạnh khoai tây luộc hoặc bánh mì đen cắt lát. Sự kết hợp này tạo nên một tổng thể hương vị vừa tinh khiết, vừa đậm đà, đủ để làm hài lòng cả những thực khách khó tính nhất.

Khác với vẻ ngoài giản dị, Tafelspitz là món ăn đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỹ lưỡng và tinh tế trong cách chế biến. Đầu bếp phải canh đúng thời điểm để phần thịt chín mềm nhưng không bị khô, lớp mỡ tan nhẹ mà không tan hết, nước dùng đủ trong mà không mất đi độ ngọt tự nhiên. Cũng vì thế, món ăn này từng chỉ xuất hiện trong những bữa tiệc quý tộc hay các dịp trọng đại, nơi mà việc thưởng thức không chỉ là ăn uống, mà còn là một nghi thức xã giao, thể hiện đẳng cấp và gu ẩm thực của chủ nhân bữa tiệc.

Ngày nay, Tafelspitz đã vượt ra khỏi biên giới hoàng gia để trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực của người Áo hiện đại. Tại Vienna, rất nhiều nhà hàng truyền thống – đặc biệt là các “Gasthaus” – phục vụ món Tafelspitz như một niềm tự hào di sản. Người dân nơi đây xem việc cùng gia đình quây quần bên bàn ăn, chia sẻ món thịt bò luộc mềm thơm cùng những câu chuyện đời thường, là một phần thiêng liêng trong đời sống hàng ngày.

ao a1

Tafelspitz (Thịt bò luộc)

3. Apfelstrudel (Bánh táo cuộn)

Apfelstrudel là sự kết hợp hoàn hảo giữa lớp vỏ bột mỏng tang như giấy – được cán bằng tay đến mức gần như trong suốt – và phần nhân táo được tẩm ướp khéo léo với đường, quế, nho khô và vụn bánh mì cháy bơ. Mỗi lần cắt bánh, từng lớp bột giòn nhẹ bung ra, để lộ nhân bên trong vàng óng, thơm lừng hương táo chín và gia vị. Sự tương phản giữa lớp vỏ mảnh mai, giòn rụm và phần nhân mềm, ẩm, đậm đà khiến người thưởng thức không khỏi xuýt xoa. Có lẽ không món bánh nào lại cân bằng được cảm giác nhẹ nhàng mà vẫn sâu lắng như Apfelstrudel – một hương vị gợi nhớ đến tuổi thơ, đến những buổi chiều mùa thu se lạnh bên cửa sổ với tách cà phê nóng và mùi táo quế lan tỏa trong không gian.

Điều làm nên sự đặc biệt của Apfelstrudel không chỉ nằm ở hương vị, mà còn ở quy trình chế biến mang tính nghệ thuật và sự kiên nhẫn. Người đầu bếp phải nhào nặn bột thật kỹ để tạo nên một lớp vỏ dai, đủ đàn hồi, rồi kéo căng bằng tay thành một tấm mỏng đến mức có thể đọc được tờ báo đặt bên dưới. Công đoạn này, nếu làm sai chỉ một bước nhỏ, bánh sẽ không đạt được độ “strudel” đúng chuẩn – nghĩa là từng lớp cuộn phải mịn màng, đều đặn như những gợn sóng. Sau khi cuộn kín nhân táo và nướng vàng ruộm, chiếc bánh sẽ được rắc nhẹ một lớp đường bột, và thường được phục vụ cùng kem vani, sốt custard hoặc kem tươi – khiến món ăn càng thêm quyến rũ, thỏa mãn cả thị giác lẫn vị giác.

Có nguồn gốc từ thế kỷ 17, Apfelstrudel mang trong mình hành trình giao thoa văn hóa giữa phương Đông và phương Tây. Dấu ấn của đế chế Ottoman với bánh Baklava cuộn nhân ngọt đã truyền cảm hứng cho những đầu bếp cung đình Habsburg, từ đó sinh ra món bánh cuộn mang phong cách riêng biệt của nước Áo. Và rồi qua nhiều thế kỷ, Apfelstrudel không chỉ giữ vững vị thế trong thực đơn truyền thống mà còn trở thành món tráng miệng quốc dân, gắn bó mật thiết với hình ảnh nước Áo trong mắt du khách quốc tế.

Trong một quốc gia nơi nghệ thuật, âm nhạc và ẩm thực quyện hòa thành phong cách sống, Apfelstrudel không đơn thuần là món bánh – đó là một phần ký ức tập thể, là nhịp cầu nối giữa thế hệ xưa và nay, là hương vị ngọt ngào không bao giờ phai nhạt trong lòng người yêu nước Áo. Và nếu có một ngày bạn đặt chân đến Vienna, hãy dành chút thời gian dừng lại bên ô cửa quán cà phê, gọi một lát Apfelstrudel ấm nóng – để thấy mình đang nếm trải một phần di sản văn hóa Áo, dịu dàng và sâu lắng như một bản waltz cổ điển.

ao a2

Apfelstrudel (Bánh táo cuộn)

4. Sachertorte (Bánh sô cô la phủ mứt mơ)

Sinh ra trong một bối cảnh đặc biệt – tại chính Hoàng gia Habsburg vào năm 1832 – Sachertorte là kết quả ngẫu hứng nhưng kỳ diệu của Franz Sacher, một đầu bếp chỉ mới 16 tuổi, khi được giao nhiệm vụ sáng tạo một món tráng miệng mới lạ cho buổi yến tiệc của Thủ tướng Áo. Cậu thiếu niên năm ấy, với đôi bàn tay khéo léo và tâm hồn yêu vị ngọt, đã tạo nên một chiếc bánh vừa đậm chất quý tộc, vừa mang phong vị mới mẻ: cốt bánh cacao mềm mại, kẹp giữa lớp mứt mơ Áo ngọt dịu, được phủ bên ngoài bởi lớp ganache sô cô la đen mượt như nhung. Kể từ đó, cái tên Sachertorte đã gắn liền với lịch sử ẩm thực nước Áo như một viên ngọc quý, được bảo tồn, tranh đấu và nâng niu qua nhiều thế hệ.

Không giống những chiếc bánh sô cô la phổ thông, điều tạo nên tầng sâu hấp dẫn của Sachertorte là sự đối lập được kiểm soát một cách tuyệt mỹ giữa các lớp vị: vị đắng nhẹ và đặc trưng của sô cô la đen hòa quyện với vị ngọt thanh, hơi chua dịu của mứt mơ – loại mơ vùng Wachau nổi tiếng – mang đến một cảm giác cân bằng, sang trọng và trọn vẹn nơi đầu lưỡi. Cốt bánh không mềm xốp như bông mà có độ chắc vừa phải, đủ để cảm nhận được kết cấu đậm đặc, giàu cacao nhưng không hề ngấy. Khi dùng kèm với một lớp kem tươi không đường – theo đúng phong cách truyền thống – Sachertorte trở nên hoàn chỉnh cả về hương lẫn vị, đưa người thưởng thức bước vào một không gian ẩm thực đầy chiều sâu và cảm xúc.

Tuy nhiên, phía sau chiếc bánh ấy là một lịch sử tranh chấp lừng danh trong ngành ẩm thực giữa hai thương hiệu nổi tiếng nhất Vienna: Hotel Sacher và Demel. Cả hai đều khẳng định mình sở hữu công thức “Sachertorte chính gốc”, dẫn đến một cuộc chiến pháp lý kéo dài suốt nhiều năm trời, để rồi cuối cùng, Hotel Sacher được công nhận là nơi duy nhất có quyền gọi sản phẩm của mình là “The Original Sachertorte” – chiếc bánh được chế biến theo đúng công thức cổ điển của Franz Sacher năm xưa.

Ngày nay, thưởng thức một lát Sachertorte tại Café Sacher – bên cạnh Nhà hát Opera Vienna, là trải nghiệm không thể thiếu của bất kỳ ai đến thăm thủ đô nước Áo. Đó không chỉ là việc ăn một miếng bánh, mà là đi ngược thời gian, là nhấp từng thìa ký ức của đế chế Habsburg, là cảm nhận trọn vẹn hơi thở của một Vienna lãng mạn và đầy tự hào. Vị ngọt đậm đà ấy không chỉ thấm vào đầu lưỡi, mà còn chạm vào trái tim những kẻ mộng mơ, yêu lịch sử, và mê đắm nghệ thuật sống tinh tế.

ao a3

 Sachertorte (Bánh sô cô la phủ mứt mơ)

5. Kaiserschmarrn (Bánh kếp xé vụn)

Cái tên “Kaiserschmarrn” bắt nguồn từ từ “Kaiser” nghĩa là hoàng đế, và “Schmarrn” – một từ tiếng Đức có nghĩa là “món ăn bị đảo lộn, hỗn độn hoặc vụn vặt”. Mặc dù có nghĩa khiêm tốn, nhưng món ăn này lại chính là món tráng miệng yêu thích của Hoàng đế Franz Joseph I – vị vua nổi tiếng với tình yêu dành cho những món ăn mộc mạc, không cầu kỳ. Tương truyền rằng trong một chuyến đi săn ở vùng núi Alpine, vị đầu bếp của hoàng đế lỡ tay làm rách bánh kếp, bèn xé nhỏ và phủ thêm đường bột để cứu vãn món ăn. Kết quả là hoàng đế không những không phật ý, mà còn khen nức nở hương vị mới mẻ, từ đó món “Kaiserschmarrn” ra đời như một sự tình cờ đầy may mắn, gắn liền với đời sống hoàng tộc và truyền thống ẩm thực quốc gia.

Kaiserschmarrn là một loại bánh kếp dày, mềm xốp làm từ bột mì, trứng, sữa, đường và một chút rượu rum hoặc vani để tạo hương thơm. Sau khi được nướng hoặc chiên vàng hai mặt trong chảo, chiếc bánh sẽ được xé nhỏ bằng nĩa ngay trên chảo nóng, đảo cùng bơ và đường để tạo lớp caramel nhẹ. Món ăn thường được rắc thêm đường bột lên trên, kèm theo mứt mận, táo nghiền, hoặc compote trái cây chua nhẹ để cân bằng độ ngọt. Chính sự kết hợp này đã tạo nên một hương vị rất riêng – nơi từng mẩu bánh xốp thấm đẫm hương bơ, vị ngọt dịu và chút chua thanh, làm ấm lòng thực khách trong những ngày đông giá rét giữa lòng dãy Alps hùng vĩ.

Không như các món bánh kiểu Pháp hay Ý vốn đòi hỏi hình thức cầu kỳ và sự chuẩn xác tuyệt đối, Kaiserschmarrn mang trong mình một vẻ đẹp phóng khoáng, gần gũi – giống như chính con người Áo với tâm hồn nghệ sĩ, yêu tự do và sống hài hòa với thiên nhiên. Món ăn này không chỉ xuất hiện trong các quán cà phê Vienna cổ kính, mà còn phổ biến tại các trạm nghỉ chân giữa núi tuyết, nơi du khách dừng lại để sưởi ấm, gọi một phần Kaiserschmarrn nóng hổi, dùng kèm cà phê hoặc rượu táo nóng – như một nghi thức nhỏ đầy dễ chịu giữa hành trình rong ruổi.

Ngày nay, Kaiserschmarrn không chỉ được xem là món tráng miệng truyền thống, mà còn là món ăn chính trong những bữa tối giản dị của người Áo, đặc biệt là tại các vùng nông thôn hoặc miền núi. Trẻ em yêu thích sự mềm ngọt của món bánh, người lớn lại thấy ở đó một sự gợi nhớ đầy trìu mến về quá khứ. Chính sự giao hòa giữa sự hoàng gia và dân dã, giữa truyền thống và tiện nghi hiện đại, đã khiến Kaiserschmarrn giữ vững vị trí độc đáo trong trái tim người Áo và du khách bốn phương.

ao a4

Kaiserschmarrn (Bánh kếp xé vụn)

6. Gulasch (Bò hầm kiểu Áo)

Gulasch của người Áo mang một bản sắc rất riêng – không giống hoàn toàn với phiên bản gốc Hungary cay nồng và sệt sánh, Gulasch ở Áo thiên về độ mềm mịn, thấm đẫm vị ngọt tự nhiên của hành tây và vị béo nhẹ của thịt bò hầm kỹ. Được nấu từ thịt bò vai hoặc thịt gân, kết hợp cùng hành tây xào mềm gần như tan chảy, cà chua, ớt bột paprika và một loạt gia vị truyền thống như thì là, tỏi, lá nguyệt quế – Gulasch là món ăn đòi hỏi sự kiên nhẫn và chăm chút trong từng giờ ninh nấu, để từng thớ thịt bò mềm rục mà không nát, thấm đều gia vị và quyện vào phần nước sốt đỏ nâu sánh mịn, đậm đà.

Một điểm độc đáo trong Gulasch kiểu Áo là tỷ lệ hành tây nhiều hơn thông thường – có thể ngang bằng hoặc thậm chí hơn cả lượng thịt – chính điều này tạo nên vị ngọt nền tự nhiên đặc trưng mà không cần đến bất kỳ chất tạo ngọt nhân tạo nào. Thay vì ăn kèm với cơm hay mì như nhiều món hầm phương Tây khác, Gulasch thường được người Áo dùng cùng Semmelknödel (bánh mì viên) hoặc đơn giản là bánh mì trắng tươi nóng hổi, giúp thấm hết phần nước sốt đầy hấp dẫn còn sót lại trên đĩa.

Gulasch không chỉ là món ăn mùa đông lý tưởng – nơi hơi ấm từ nồi hầm lan tỏa khắp căn bếp nhỏ – mà còn là biểu tượng của ẩm thực quán rượu (Wirtshausküche) tại Áo. Trong không khí rộn ràng của những quán tavern truyền thống, nơi tiếng cười và ly bia va vào nhau rộn ràng, một phần Gulasch bốc khói luôn được phục vụ như lời mời gọi quay về với điều giản dị nhất: sự gắn kết, sự sẻ chia, và niềm vui từ những thứ gần gũi nhất. Không cần trang trí cầu kỳ, không chiêu trò thị giác, chỉ cần một cái thìa cắm vào nồi là đủ để lòng người ấm lại – đó chính là ma lực của Gulasch.

Trải qua thời gian, Gulasch còn được phát triển thành nhiều biến thể trong lòng nước Áo: từ Fiakergulasch – phiên bản được ăn kèm xúc xích, trứng ốp la và dưa muối, đặt theo tên những người đánh xe ngựa ở Vienna xưa; đến Saftgulasch, nơi nước sốt được ninh đậm đặc hơn để tạo cảm giác “dậy vị” hơn hẳn. Dù là ở dạng nào, món ăn này vẫn mang trong mình tinh thần đặc trưng Áo: chất lượng, đậm đà và gần gũi.

Nếu một ngày bạn dừng chân tại một quán ăn nhỏ nơi vùng Wachau hoặc giữa trung tâm Vienna cổ kính, hãy gọi một phần Gulasch nóng hổi, đi kèm với lát bánh mì giòn tan, nhắm cùng một ly bia Áo mát lạnh. Đó không chỉ là một bữa ăn, mà là một hành trình cảm nhận hương vị lịch sử, văn hóa và sự giao hòa tinh tế của một trong những nền ẩm thực đặc sắc nhất châu Âu.

ao a5

 Gulasch (Bò hầm kiểu Áo)

7. Knödel (Bánh bao bột mì)

Knödel – bắt nguồn từ từ “Knoten” trong tiếng Đức nghĩa là “nút thắt” – là một dạng bánh bao được nặn thành viên tròn, chế biến từ nhiều nguyên liệu khác nhau như bột mì, bánh mì vụn, khoai tây nghiền, trứng và đôi khi cả thịt, phô mai hoặc trái cây. Những viên bánh ấy sau đó được luộc chín hoặc hấp, tạo ra kết cấu mềm dai hoặc xốp nhẹ tùy theo từng công thức, vùng miền và mục đích sử dụng. Không phải một món cụ thể, Knödel thực chất là cả một hệ sinh thái ẩm thực, nơi hàng chục biến thể được sáng tạo theo thời gian và truyền qua nhiều thế hệ, mỗi loại lại mang một sắc thái, một câu chuyện và một hương vị riêng biệt.

Từ vùng đồng bằng phía Đông đến dãy núi Alpine phía Tây, đâu đâu ở Áo cũng có thể bắt gặp hình bóng của Knödel: trong những bữa ăn trưa gia đình, tại các quán ăn ven đường, trong các nhà hàng truyền thống hay thậm chí tại những lễ hội mùa đông ấm cúng. Knödel có thể là món chính, món phụ, món tráng miệng – và đôi khi là cả ba cùng lúc, tùy thuộc vào nguyên liệu và cách chế biến. Chẳng hạn, Semmelknödel – làm từ bánh mì khô ngâm sữa và trứng – thường được dùng kèm với các món thịt sốt đậm đà như Gulasch hay thịt nướng. Trong khi đó, Kartoffelknödel (Knödel khoai tây) lại mềm mịn và no lâu hơn, thích hợp để ăn kèm với vịt quay, thịt nai, hoặc ngỗng nướng trong các dịp lễ truyền thống. Ngoài ra còn có Speckknödel – bánh bao nhân thịt xông khói, phổ biến ở vùng Tyrol, hay Marillenknödel – bánh bao nhân mơ, rắc đường và vụn bánh mì chiên bơ, thường được dùng như món tráng miệng đặc sắc, ngọt dịu và tinh tế.

Điều khiến Knödel trở nên đặc biệt trong lòng người Áo không chỉ là hương vị mà còn là tính biểu tượng: đây là món ăn phản ánh rõ nét nhất về sự sáng tạo từ những nguyên liệu đơn sơ, tận dụng thức ăn thừa như bánh mì cũ hay khoai tây nguội để tạo nên món ăn mới vừa ngon, vừa tiết kiệm. Chính vì thế, Knödel từng được xem là món ăn “chống đói”, đi cùng người Áo qua những thời kỳ khốn khó trong lịch sử, từ chiến tranh đến những mùa đông khắc nghiệt. Nhưng theo thời gian, khi đời sống ngày càng đủ đầy, Knödel không những không bị lãng quên mà còn được tôn vinh như một phần không thể thiếu của bản sắc ẩm thực quốc gia – mang giá trị cả về văn hóa lẫn cảm xúc.

Ngày nay, mỗi khi mùa thu về và tuyết bắt đầu rơi phủ trắng các con dốc ở Salzkammergut hay Tyrol, các quán trọ truyền thống lại bắt đầu phục vụ những phần Knödel nóng hổi, ăn kèm thịt hầm, salad dưa cải hoặc đơn giản chỉ là bơ tan chảy và chút rau thơm. Cảm giác xẻ đôi viên bánh tròn, để hương thơm nhẹ nhàng lan tỏa, rồi đưa từng thìa bánh mềm dẻo vào miệng – ấy chính là trải nghiệm giản dị nhưng trọn vẹn nhất về một nước Áo gần gũi, hiền hòa và sâu sắc.

ao a6

Knödel (Bánh bao bột mì)

8. Leberknödelsuppe (Súp bánh bao gan)

Leberknödelsuppe gồm hai thành phần chính: nước dùng trong (thường là nước hầm xương bò hoặc gà ninh kỹ) và viên bánh bao gan – “Leberknödel” – được làm từ gan bò hoặc gan heo băm nhuyễn, trộn cùng bánh mì vụn, trứng, hành, nhục đậu khấu, marjoram và một chút tỏi, sau đó nặn thành viên tròn và luộc chín trực tiếp trong nước dùng hoặc riêng biệt. Khi được múc ra bát, viên bánh mềm nhưng không vỡ, tỏa hương đặc trưng nồng nàn của gan và thảo mộc, hòa quyện cùng nước dùng trong vắt, đậm vị ngọt từ xương và rau củ ninh lâu. Tất cả tạo nên một bát súp giản đơn về hình thức nhưng lại vô cùng phong phú về tầng lớp hương vị – từ béo bùi, mằn mặn đến cay nhẹ, thơm thơm.

Dù gan không phải là nguyên liệu dễ chiều lòng thực khách, nhưng Leberknödelsuppe lại chinh phục trái tim người Áo bằng chính sự mộc mạc và bổ dưỡng của nó. Món súp này từng là biểu tượng cho sự tiết kiệm và khéo léo trong ẩm thực nông dân Áo, khi gan – phần nội tạng thường ít được dùng – được chế biến thành món ăn bổ dưỡng và có thể nuôi sống cả gia đình trong những ngày đông lạnh giá. Thế nhưng, Leberknödelsuppe không chỉ là món ăn “đạm bạc”, mà còn là một phần của truyền thống ẩm thực lễ hội, thường xuất hiện trong thực đơn những ngày lễ Phục Sinh, Giáng Sinh, hoặc các buổi tụ họp gia đình lớn.

Đặc biệt tại vùng Bavaria và Tyrol – nơi phong tục Áo-Đức giao thoa mạnh mẽ – Leberknödelsuppe còn được xem là món khai vị không thể thiếu trong các nhà hàng truyền thống (Gasthaus), được phục vụ trước các món thịt nướng hay sườn hầm, như một cách nhẹ nhàng để đánh thức vị giác và làm ấm dạ dày. Không ít người dân địa phương coi món súp này như “hương vị của mẹ” – bởi những bát Leberknödelsuppe đầu tiên họ ăn thường đến từ tay bà, tay mẹ, với mùi gan xào thơm trong căn bếp cổ kính mỗi buổi chiều đông.

Ngày nay, dù có mặt trong nhiều nhà hàng sang trọng hay thực đơn khách sạn, nhưng Leberknödelsuppe vẫn giữ nguyên linh hồn của một món ăn gắn bó với nông thôn, truyền thống và lòng hiếu khách của người Áo. Việc nấu món này không chỉ là chuyện bếp núc mà còn là một hành động mang tính kế thừa – khi người mẹ dạy lại con gái cách xào gan vừa tới, cách chọn đúng loại bánh mì khô, hay cách nêm gia vị đủ để viên Knödel không quá nồng mà vẫn đậm đà.

ao a7

Leberknödelsuppe (Súp bánh bao gan)

9. Brettljause (Đĩa nguội kiểu vùng núi)

Brettljause, theo đúng nghĩa đen, là “bữa ăn nhẹ trên ván gỗ” – và thực tế đúng như vậy. Một phần Brettljause truyền thống thường được dọn trên một chiếc thớt gỗ lớn, với đủ loại thịt nguội thủ công, xúc xích hun khói, mỡ heo phết bánh mì (Griebenschmalz), dưa muối, phô mai vùng Alps, trứng luộc, hành tây, mù tạt, đôi khi thêm chút bơ và bánh mì đen hoặc bánh mì giòn. Tất cả nguyên liệu được xếp khéo léo, không hoa mỹ nhưng đầy hấp dẫn, tạo nên một khay thức ăn vừa là món khai vị, vừa là bữa chính nhẹ nhàng, và cũng là món ăn mang đậm phong vị núi rừng.

Đặc trưng lớn nhất của Brettljause không nằm ở cách chế biến, mà nằm ở chất lượng nguyên liệu. Mỗi lát thịt xông khói, mỗi khối phô mai, mỗi nhánh hành tím đều phản ánh nguồn gốc địa phương và truyền thống sản xuất nông nghiệp lâu đời. Những món như Speck (thịt muối xông khói) hay Hauswürstel (xúc xích khô tự làm) được người dân vùng Alpine chế biến theo công thức gia truyền, ướp muối, treo khô trong không khí núi cao, tạo nên hương vị đặc trưng không lẫn vào đâu được. Ngay cả những lát phô mai được chọn lọc kỹ càng từ các trang trại bò sữa vùng cao, mang theo hương cỏ non, sữa tươi và sự tinh tế của thời gian.

Brettljause không đơn thuần là một món ăn – đó là trải nghiệm ẩm thực mang tính vùng miền rất cao. Ở vùng Styria, bạn có thể bắt gặp loại xúc xích cay hơn, được ăn kèm với hạt bí rang và dầu hạt bí. Ở Tyrol, món này thiên về sự đậm đà, với phô mai núi già (Bergkäse) và thịt muối bản địa. Ở Salzburg, đôi khi bạn còn được phục vụ thêm một cốc sữa tươi từ trang trại kế bên, như lời chào đón thân thiện từ vùng quê yên bình.

Một phần Brettljause lý tưởng thường xuất hiện vào giữa chiều, sau một buổi leo núi hoặc dạo chơi trong thung lũng. Đó là lúc người ta dừng chân tại một quán trọ nhỏ bên sườn đồi, gọi một đĩa nguội, nhâm nhi cùng ly bia lạnh hoặc rượu vang vùng Wachau, giữa không gian thoảng hương thông, tiếng bò leng keng xa xa, và gió mát từ núi tràn về. Khoảnh khắc đó, người thưởng thức mới cảm nhận rõ nhất: Brettljause không chỉ là món ăn – đó là tinh thần của sự nghỉ ngơi, của thiên nhiên, của truyền thống – một khúc ca nhẹ nhàng mà sâu sắc trong bản giao hưởng ẩm thực nước Áo.

ao a8

Brettljause (Đĩa nguội kiểu vùng núi)

10. Backhendl (Gà chiên kiểu Styria)

Backhendl là món gà chiên được tẩm bột và vụn bánh mì – tương tự cách chế biến Schnitzel – nhưng thay vì thịt bê hay thịt heo, nguyên liệu chính là thịt gà tươi được cắt miếng vừa ăn, ướp nhẹ gia vị rồi nhúng qua lớp bột mì, trứng và vụn bánh mì trước khi chiên ngập dầu. Thành phẩm là những miếng gà có lớp vỏ ngoài vàng óng, giòn rụm, bao bọc phần thịt mềm, ngọt và thơm. Đặc biệt, hương vị của Backhendl không chỉ đến từ kỹ thuật chiên giòn, mà còn nằm ở loại gà được nuôi tại địa phương – thường là giống gà thả vườn Styria, được cho ăn ngũ cốc và thảo dược tự nhiên, nhờ đó thịt chắc và thơm hơn hẳn các loại công nghiệp.

Không giống những món chiên thường bị gắn mác “thức ăn nhanh” hay “ít lành mạnh”, Backhendl trong văn hóa ẩm thực Áo lại là món ăn thanh nhã và có lịch sử lâu đời. Trong thế kỷ 18 và 19, Backhendl từng là món ăn dành riêng cho giới quý tộc Vienna, bởi chiên ngập dầu khi ấy là một phương pháp nấu nướng xa xỉ – chỉ những gia đình giàu có mới đủ điều kiện dùng lượng lớn mỡ hoặc dầu để nấu ăn. Từ Vienna, công thức chế biến Backhendl lan truyền về Styria, nơi người dân địa phương kết hợp kỹ thuật này với những nguyên liệu tươi ngon sẵn có tại nông trại – từ gà nuôi thả tự nhiên cho đến dầu hạt bí (Kürbiskernöl), loại dầu đặc sản của vùng, thường được dùng để trộn salad ăn kèm.

Một đĩa Backhendl truyền thống thường được phục vụ với khoai tây trộn giấm (Erdäpfelsalat) hoặc xà lách rau mùa (Vogerlsalat) rưới dầu hạt bí, kèm lát chanh tươi để cân bằng độ béo. Sự đối lập giữa lớp vỏ giòn và phần thịt mềm mọng, giữa vị ngậy của chiên và vị chua dịu từ salad, tạo nên trải nghiệm ẩm thực trọn vẹn mà không hề ngán. Mỗi mùa hè và thu, tại các quán trọ vùng Styria, khách du lịch và người dân địa phương thường tụ họp trên các sân vườn rợp bóng nho, gọi một phần Backhendl kèm bia tươi hoặc rượu vang trắng địa phương, thưởng thức trong không khí yên bình của vùng quê.

Không chỉ là món ăn, Backhendl là một phần ký ức, là biểu tượng cho sự kết hợp khéo léo giữa truyền thống và hiện đại trong ẩm thực nước Áo. Món gà chiên bình dị ấy đã vượt ra khỏi vùng Styria, trở thành món khoái khẩu của nhiều thế hệ người Áo, hiện diện từ thực đơn nhà hàng sang trọng cho đến những bữa ăn gia đình ngày cuối tuần.

ao a9

Backhendl (Gà chiên kiểu Styria)

11. Frittatensuppe (Súp bánh kếp cắt sợi)

Frittatensuppe gồm hai thành phần chính: nước dùng trong, thường là nước xương bò hoặc gà được hầm kỹ với rau củ như cà rốt, cần tây, hành tây – và những sợi bánh kếp (Frittaten) mỏng, mềm nhưng vẫn giữ được độ đàn hồi nhất định. Những chiếc bánh kếp này được làm từ bột mì, trứng, sữa, tráng mỏng và rán vàng đều hai mặt, sau đó để nguội và thái sợi mảnh. Khi ăn, người ta thả từng nắm sợi bánh vào bát rồi chan nước dùng nóng hổi lên trên, có thể rắc thêm chút mùi tây hoặc hành lá thái nhỏ để tăng hương thơm.

Điều làm nên sự khác biệt của Frittatensuppe không chỉ nằm ở nguyên liệu, mà chính là ở sự đối lập tinh tế giữa kết cấu và hương vị. Những sợi bánh kếp mềm mại hấp thụ nước dùng, nhưng không bị nhũn nát, mang đến cảm giác vừa mượt mà vừa đầy đặn trong miệng. Nước dùng đậm đà, trong veo như ngọc, mang vị ngọt tự nhiên từ xương và rau củ, trở thành nền tảng hoàn hảo để tôn lên sự nhẹ nhàng của bánh kếp. Mỗi muỗng súp như một bản hòa tấu nhỏ của vị ngọt thanh, mùi thơm dịu, và kết cấu mềm mại.

Tuy có thể bắt gặp món ăn này ở khắp các vùng của Áo, nhưng Frittatensuppe đặc biệt gắn bó với những bữa cơm gia đình truyền thống hoặc những buổi ăn trưa giản dị tại nông trại. Nhiều người Áo kể lại rằng, Frittatensuppe là món đầu tiên họ học nấu cùng mẹ hoặc bà – vì nó không phức tạp, nhưng lại đòi hỏi sự tỉ mỉ trong từng công đoạn: từ khâu rán bánh sao cho thật mỏng và vàng đều, đến việc nấu nước dùng trong suốt mà không bị đục.

Ngày nay, dù các món súp hiện đại, cầu kỳ hơn có thể xuất hiện ngày càng nhiều trên thực đơn các nhà hàng lớn, nhưng Frittatensuppe vẫn giữ vững vị trí đặc biệt trong trái tim người Áo. Nó không chỉ là một món ăn mà còn là một phần di sản ẩm thực, một dấu ấn không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực vùng nói tiếng Đức. Mỗi khi trời trở lạnh, khi gia đình tụ họp, hay đơn giản là khi người ta cần một chút gì đó để xoa dịu tâm hồn, một bát Frittatensuppe luôn là lựa chọn thân quen, như vòng tay ấm áp của một người mẹ đang chờ đợi bên bàn ăn.

ao a10

Frittatensuppe (Súp bánh kếp cắt sợi)

12. Liptauer (Phô mai chấm cay)

Liptauer – món phô mai chấm cay nổi bật của ẩm thực Áo – là một đại diện điển hình cho sự kết hợp khéo léo giữa hương vị mạnh mẽ và tính mộc mạc, giản dị trong cách chế biến. Không quá cầu kỳ về nguyên liệu, không cần lò nướng hay kỹ thuật nấu nướng phức tạp, thế nhưng chỉ cần một miếng bánh mì đen phết đầy lớp Liptauer béo mịn, người ta có thể cảm nhận ngay sự tinh tế đậm đà của ẩm thực vùng Trung Âu. Là món ăn phổ biến tại các quán rượu truyền thống (Heuriger) ở Vienna hay các vùng nông thôn nước Áo, Liptauer không chỉ là món khai vị, mà còn là một phần ký ức văn hóa ẩm thực đặc sắc của cả vùng nói tiếng Đức và láng giềng.

Nguồn gốc của cái tên “Liptauer” bắt nguồn từ vùng Liptov (Liptau trong tiếng Đức) thuộc Slovakia ngày nay – nơi món phô mai tươi lên men được sử dụng phổ biến trong ẩm thực địa phương. Khi món ăn này lan rộng về phía tây, đặc biệt là vào nước Áo thời Đế quốc Áo-Hung, người dân địa phương đã biến tấu nó bằng cách kết hợp phô mai tươi (Topfen hoặc quark) với bơ, mù tạt, hành tím, dưa chuột muối, capers (nụ cây bạch hoa), gia vị paprika, tiêu đen, đôi khi thêm chút kem chua và rượu cognac để tạo độ mềm và vị cay nồng đặc trưng. Tất cả được trộn đều đến khi hỗn hợp trở nên sánh mịn, đậm đà, và có màu cam nhẹ đặc trưng.

Sự hấp dẫn của Liptauer không chỉ nằm ở vị béo cay độc đáo, mà còn ở khả năng “ăn kèm với mọi thứ”. Người Áo thường phết Liptauer lên bánh mì đen, bánh mì tròn giòn (Semmel) hoặc bánh quy mặn (Salzstangerl) để làm món khai vị trong các bữa ăn gia đình hoặc tiệc ngoài trời. Trong các quán Heuriger, nơi phục vụ rượu vang tươi và các món ăn lạnh truyền thống, Liptauer là lựa chọn không thể thiếu, thường được dọn kèm với dưa leo tươi, ớt chuông, cà chua bi và hành lá cắt nhỏ. Món ăn này cũng rất hợp khi dùng kèm bia lạnh hoặc vang trắng, tạo cảm giác dễ chịu và hài hòa giữa chất béo và vị cay nhẹ.

Tuy là món ăn lạnh và đơn giản, nhưng Liptauer lại có khả năng gắn kết không khí gia đình, bạn bè một cách đầy ấm áp. Nó không đòi hỏi người nấu phải dành hàng giờ trong bếp, mà là món có thể chuẩn bị sẵn, trữ tủ lạnh vài ngày, và dùng bất cứ lúc nào cần đến một bữa ăn nhẹ nhưng đầy đủ hương vị. Đặc biệt trong các buổi tụ họp ngoài trời vào mùa hè ở vùng nông thôn, Liptauer thường xuất hiện như một món chia sẻ, được đặt giữa bàn và dùng chung, gợi lên cảm giác thân mật, giản dị mà rất đỗi đậm đà.

ao a12

Liptauer (Phô mai chấm cay)

13. Marillenknödel (Bánh bao nhân mơ)

Marillenknödel mang hình dáng tròn trịa như một viên ngọc nhỏ, được làm từ lớp vỏ dẻo mịn – thường là hỗn hợp từ bột báng (Grieß), khoai tây nghiền hoặc phô mai tươi (Topfen/quark) – bao bọc bên trong là quả mơ nguyên trái đã bỏ hột và thay vào đó một viên đường hoặc một chút hạt phỉ. Sau khi nặn bánh, người ta thả chúng vào nồi nước sôi và nấu nhẹ nhàng đến khi bánh nổi lên, rồi vớt ra và lăn qua lớp vụn bánh mì xào bơ thơm nức, có khi rắc thêm đường bột và một ít bột quế để hoàn thiện.

Sự hấp dẫn đặc biệt của Marillenknödel không chỉ đến từ vị ngon mà còn từ sự đối lập dễ chịu giữa các lớp hương vị và kết cấu. Lớp vỏ bánh dẻo nhẹ, thoang thoảng vị sữa hoặc khoai tây, ôm lấy phần nhân là quả mơ chín vừa tới – có độ chua thanh, ngọt dịu và mọng nước. Khi cắn vào giữa, vị ngọt đậm của đường tan ra, hòa quyện cùng mùi thơm nhẹ nhàng của mơ tươi và vị bơ nâu quyến rũ từ lớp vụn bánh bên ngoài. Mỗi chiếc bánh như một món quà nhỏ của thiên nhiên được gói ghém bằng tình yêu của người nấu.

Tại vùng Wachau – nơi trồng mơ nổi tiếng nhất nước Áo – Marillenknödel không chỉ là món tráng miệng mà còn là một phần bản sắc địa phương. Người dân nơi đây tự hào về giống mơ đặc trưng “Wachauer Marille” với lớp vỏ mịn, thịt dày và mùi thơm ngào ngạt. Vào mùa mơ, nhiều gia đình sẽ tự làm hàng chục chiếc Marillenknödel để dùng trong các dịp họp mặt, lễ hội nông sản, hoặc đơn giản là để cảm nhận vị ngọt tinh khiết của trái cây tươi trong một món ăn ấm lòng. Tại các Heuriger hay nhà hàng truyền thống, thực khách thường được phục vụ món bánh này nóng hổi, đôi khi dùng kèm sốt vani hoặc kem lạnh để tăng thêm sự tinh tế.

Điều thú vị là Marillenknödel, dù mang dáng dấp của một món tráng miệng, lại thường được dùng như món chính trong những bữa ăn mùa hè ở Áo. Bởi độ no vừa phải, vị ngọt thanh, và đặc biệt là tính chất “theo mùa” khiến nó trở thành tâm điểm mỗi khi đến kỳ mơ chín. Đối với nhiều người Áo, ký ức tuổi thơ mùa hè thường gắn liền với hình ảnh mẹ hoặc bà nắn bánh trong bếp, hương bơ thơm lan khắp nhà, và chiếc bánh nóng hổi đặt trên đĩa, phủ một lớp đường nhẹ như sương mai.

ao a13

Marillenknödel (Bánh bao nhân mơ)

Kết Luận

Du lịch ẩm thực tại Áo không chỉ dừng lại ở việc thưởng thức món ngon, mà còn là hành trình cảm nhận nhịp sống yên bình trong các quán rượu nhỏ ở thôn quê, là cơ hội khám phá câu chuyện đằng sau mỗi món ăn được truyền qua nhiều thế hệ, và là trải nghiệm kết nối với con người nơi đây qua những bữa cơm đầy ắp tình thân. Trong tiếng leng keng của tàu điện Vienna, trong sương mờ vùng núi Alps hay dưới nắng vàng thung lũng Wachau, nước Áo hiện lên như một bản giao hưởng ẩm thực vừa cổ điển, vừa gần gũi, khiến bất kỳ ai một lần đặt chân đến đều mong muốn được quay lại không chỉ để ngắm nhìn, mà để tiếp tục thưởng thức và cảm nhận.

Ẩm thực Áo là hành trình của vị giác, của kỷ niệm, và trên hết là lời mời gọi dịu dàng từ một đất nước yêu cái đẹp, trân trọng sự tinh tế và luôn biết cách gìn giữ bản sắc văn hóa trong từng món ăn nhỏ bé mà sâu lắng.

Những chia sẻ của HAPPYENDING về Top 13+ Món Ăn Ngon Khó Cưỡng Khi Du Lịch Áo Không Nên Bỏ Lỡ vọng đã giúp ích nhiều cho bạn. Chúc bạn có một chuyến du lịch đến đất nước Áo với nhiều trải nghiệm thú vị nhất!

Công ty TNHH HAPPYENDING với mong muốn đóng góp một phần nào lợi ích cho cộng đồng, xã hội dịch vụ lưu trữ tư liệu bằng mã QR nhằm phục vụ mọi tầng lớp.Các dự án về công trình kiến trúc, lịch sử-văn hóa, mộ phần. Là đơn vị đầu tiên ở Việt Nam đáp ứng mọi dự án liên quan đến mã QR code chuyên nghiệp . Rất sẵn lòng và trân trọng khi được đồng hành cùng các bạn.

Việc ứng dụng mã QR mang lại nhiều giá trị và lợi ích cho xã hội, từ việc cải thiện tiện lợi và tiếp cận thông tin, hỗ trợ giáo dục và nghiên cứu,tưởng nhớ người mất, thúc đẩy kinh doanh và tiếp thị, cải thiện dịch vụ công cộng, đến việc bảo tồn văn hóa và di sản, nâng cao nhận thức cộng đồng, và bảo mật thông tin. Đây là một công nghệ đơn giản nhưng mạnh mẽ, góp phần vào việc tối ưu hóa và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân trong nhiều khía cạnh khác nhau.

Bài viết liên quan