Du Lịch Ẩm Thực: Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha quốc gia nằm bên bờ Đại Tây Dương không chỉ khiến du khách say lòng bởi cảnh sắc hữu tình, những ngôi làng cổ kính và di sản văn hóa phong phú, mà còn mê hoặc thực khách bằng một nền ẩm thực đặc sắc mang đậm hơi thở biển cả. Hành trình khám phá Bồ Đào Nha sẽ không trọn vẹn nếu thiếu những trải nghiệm ẩm thực – nơi mỗi món ăn là một câu chuyện kể về truyền thống, vùng miền và tâm hồn người dân nơi đây.
Từ những con phố nhỏ ở Lisbon thơm lừng mùi bánh Pastel de Nata mới ra lò, đến các làng chài ven biển Algarve với những đĩa hải sản tươi sống được chế biến đơn giản nhưng đậm đà, ẩm thực Bồ Đào Nha là một bản giao hưởng hương vị giữa biển và đất, giữa cổ điển và sáng tạo. Những món ăn truyền thống như Bacalhau (cá tuyết khô muối), Francesinha, hay các món ăn đường phố như bánh rán Bolinhos de Bacalhau, không chỉ là thực phẩm mà còn là di sản văn hóa được truyền qua nhiều thế hệ.
Dưới đây HAPPYENDING xin giới thiệu Top 13+ Món Ăn Ngon Khó Cưỡng Khi Du Lịch Bồ Đào Nha Không Nên Bỏ Lỡ mời các bạn cùng đọc nhé
1. Bacalhau à Brás
Nếu ví ẩm thực Bồ Đào Nha là một kho tàng giàu bản sắc, thì món Bacalhau à Brás chính là viên ngọc quý được mài giũa qua thời gian – một biểu tượng đầy tự hào của người dân xứ Iberia. Không đơn thuần là một món ăn, Bacalhau à Brás là sự kết tinh giữa truyền thống ẩm thực dân dã và nghệ thuật nấu nướng tinh tế, được gìn giữ qua nhiều thế hệ như một phần linh hồn của văn hóa Bồ Đào Nha. Đối với người dân nơi đây, cá tuyết không chỉ là thực phẩm – đó là ký ức, là hương vị của gia đình, của những bữa cơm sum vầy bên bếp lửa trong những chiều đông se lạnh.
Bacalhau à Brás là một trong hàng trăm biến tấu từ nguyên liệu chủ đạo là bacalhau – cá tuyết muối khô được nhập từ vùng Bắc Đại Tây Dương, sau đó được ngâm và chế biến cầu kỳ để đạt đến độ mềm, thơm và đậm vị đặc trưng. Điểm đặc biệt của món ăn này nằm ở sự kết hợp đầy bất ngờ giữa cá tuyết tơi, trứng gà đánh tan, khoai tây thái sợi chiên giòn, và hành tây thơm ngọt – tạo nên một món ăn vừa mềm mại, béo ngậy, vừa có độ giòn sật sật và hương thơm quyến rũ khó cưỡng.
Món ăn ra đời từ thế kỷ 19 tại khu Bairro Alto, Lisbon, bởi một đầu bếp địa phương có biệt danh là “Brás” – từ đó tên gọi “à Brás” được gắn liền với phong cách chế biến này. Trải qua hơn một thế kỷ, Bacalhau à Brás không chỉ chinh phục người dân trong nước mà còn ghi dấu ấn mạnh mẽ trong lòng du khách quốc tế – những người luôn bị mê hoặc bởi cách mà món ăn mang trong mình cả một câu chuyện lịch sử lẫn chiều sâu hương vị.
Khi đặt chân đến Bồ Đào Nha, không khó để bắt gặp món ăn này trong thực đơn của từ nhà hàng sang trọng đến quán ăn bình dân. Mỗi đầu bếp, mỗi gia đình lại có một bí quyết riêng để tạo ra hương vị Bacalhau à Brás “chuẩn mực”, nhưng tất cả đều giữ nguyên tinh thần: tôn vinh sự giản dị, mộc mạc và đậm đà như chính con người và đất nước Bồ Đào Nha.
Bacalhau à Brás
2. Pastéis de Nata
Pastéis de Nata – hay còn được gọi phổ biến là bánh tart trứng Bồ Đào Nha – được biết đến với phần vỏ bánh ngàn lớp giòn rụm, bao bọc lớp nhân kem trứng béo ngậy, vàng ươm, vừa đủ ngọt, vừa đủ mềm, thơm phức mùi vani, trứng, đôi khi còn phảng phất chút quế và đường bột rắc nhẹ trên bề mặt. Khi được thưởng thức lúc còn ấm, chiếc bánh như tan chảy trong miệng, để lại dư vị ngọt ngào, thanh nhẹ khiến thực khách không thể chỉ ăn một chiếc.
Nguồn gốc của món bánh huyền thoại này bắt đầu từ thế kỷ 18, trong tu viện Jerónimos ở vùng Belém, Lisbon. Các tu sĩ dòng thánh Augustin tại đây – trong quá trình sử dụng lòng trắng trứng để hồ áo dòng – đã sáng tạo ra món bánh sử dụng phần lòng đỏ còn lại, kết hợp với kem, sữa và đường. Khi các tu viện bị giải thể trong thế kỷ 19, công thức bí truyền này được bán cho một tiệm bánh gần đó, và tiệm Pastéis de Belém ra đời, cho đến nay vẫn là nơi duy nhất được phép dùng tên gốc “Pastéis de Belém”, trong khi các phiên bản khác được gọi là “Pastéis de Nata”.
Ngày nay, từ Lisbon đến Porto, từ các quán cà phê ven đường đến những tiệm bánh danh tiếng, du khách đều có thể dễ dàng tìm thấy Pastéis de Nata. Nhưng chính hương vị truyền thống, nướng lò thủ công, lớp vỏ cháy cạnh nhẹ, nhân trứng mịn màng… mới thực sự khiến món bánh này vươn xa toàn cầu, trở thành đại sứ ẩm thực ngọt ngào của Bồ Đào Nha. Dù bạn ngồi tại một quán cà phê nhỏ ven sông Tagus, hay nhâm nhi một ly espresso tại quảng trường đông đúc ở Lisbon, chiếc bánh nhỏ bé ấy luôn hiện diện, như một phần không thể thiếu của nhịp sống nơi đây.
Pastéis de Nata
3. Francesinha
Tên gọi “Francesinha” có nghĩa là “cô gái Pháp nhỏ”, nhưng nguồn gốc món ăn lại bắt đầu từ chính mảnh đất Porto những năm 1950. Một đầu bếp người Bồ Đào Nha, sau thời gian làm việc tại Pháp và bị ảnh hưởng bởi món Croque Monsieur, đã mang ý tưởng này về quê nhà và “nâng cấp” nó theo phong cách… không thể nào phong phú hơn. Kết quả là một phiên bản sandwich đậm đà hương vị Iberia, đúng tinh thần của người Porto: nhiệt huyết, hào sảng và không ngại đậm đà. Francesinha vì thế không đơn thuần là món ăn, mà là niềm tự hào ẩm thực của cả một thành phố cảng sôi động.
Mỗi lớp trong chiếc Francesinha đều được xây dựng như một tầng vị giác: lớp bánh mì sandwich nướng giòn bên ngoài, kẹp giữa là một “núi” thịt gồm xúc xích tươi, chouriço (xúc xích cay đặc trưng), jambon hun khói, thịt bò nướng tái hoặc bít tết thái lát. Tất cả được phủ kín bằng một lớp phô mai tan chảy, rồi đem nướng đến khi vàng ruộm, nóng hổi. Nhưng linh hồn của món ăn lại chính là nước sốt đặc biệt, được nấu từ bia, cà chua, tỏi, gia vị và rượu mạnh – tạo nên một loại nước sốt sánh mịn, cay nhẹ, thơm nồng, và cực kỳ… nghiện vị. Đôi khi Francesinha được ăn kèm với trứng ốp la bên trên và khoai tây chiên giòn tan bên dưới, biến nó thành một “bữa ăn toàn diện” đúng nghĩa.
Người Porto không ăn Francesinha nhẹ nhàng. Họ ăn nó vào những buổi tối se lạnh bên ly bia mát lạnh, hay những cuối tuần tụ tập bạn bè, để rồi vừa ăn vừa xuýt xoa vì độ “bùng nổ” của món ăn này. Với nhiều người, ăn Francesinha không phải để no, mà là để trải nghiệm – để cảm nhận được tinh thần sống mãnh liệt, phóng khoáng và tràn đầy năng lượng của vùng đất phía Bắc Bồ Đào Nha.
Không phải món ăn dành cho người đang ăn kiêng hay những ai ưa sự thanh đạm, Francesinha là món dành cho những tâm hồn “đói vị” và sẵn sàng khám phá. Một chiếc Francesinha ngon có thể khiến du khách nhớ mãi, và luôn muốn quay lại Porto – không chỉ vì cây cầu Dom Luís I hay rượu vang Port, mà còn vì hương vị đậm đà không thể trộn lẫn của chiếc sandwich kỳ diệu ấy.
Francesinha
4. Caldo Verde
Giữa những món ăn đậm vị biển cả và đầy năng lượng của ẩm thực Bồ Đào Nha, có một món ăn giản dị nhưng lại thấm đẫm bản sắc văn hóa và mang trong mình vẻ đẹp trầm lắng như một bản tình ca Fado – đó chính là Caldo Verde, món súp xanh truyền thống đã trở thành biểu tượng tinh thần của người dân Bồ suốt bao thế kỷ. Không màu mè, không cầu kỳ, Caldo Verde là món ăn của những buổi tối quê nhà, của bàn tay mẹ trong căn bếp nhỏ, của những mùa lễ hội bên ánh lửa và tiếng guitar rộn ràng, nơi món súp nóng hổi này được múc ra từ chiếc nồi gang cũ kỹ như một nghi thức đầy yêu thương và gắn bó.
Caldo Verde, theo nghĩa đen là “nước lèo xanh”, được đặt tên theo sắc xanh đặc trưng của lá cải xoăn (couve galega) được thái thật mỏng và cho vào nồi ở giai đoạn cuối cùng, hòa quyện vào nền súp mịn màng nấu từ khoai tây nghiền, hành tây và tỏi phi thơm. Cùng với vài lát chouriço (xúc xích cay truyền thống), một chút dầu olive nguyên chất và bánh mì ngâm mềm ăn kèm, Caldo Verde không chỉ là món súp – mà là một trải nghiệm tinh tế của ẩm thực dân dã, nơi từng nguyên liệu đều mộc mạc nhưng khi kết hợp lại tạo nên một bản hòa ca ấm áp, sâu sắc và đầy xúc cảm.
Xuất phát từ vùng Minho phía Bắc Bồ Đào Nha – nơi có khí hậu mát mẻ và thiên nhiên xanh tươi quanh năm – Caldo Verde ban đầu là món ăn của người nông dân, được nấu bằng những nguyên liệu sẵn có trong vườn nhà. Nhưng chính sự giản dị chân phương ấy đã giúp món ăn này lan tỏa mạnh mẽ và vượt ra khỏi ranh giới địa phương. Ngày nay, từ các quán ăn nhỏ ở Porto đến những nhà hàng sang trọng ở Lisbon, Caldo Verde đều hiện diện như một minh chứng cho sự trường tồn và tính biểu tượng của một món ăn quê hương.
Không giống như những món ăn phô trương sắc màu hay quá nhiều tầng vị giác, Caldo Verde “chạm” vào người thưởng thức bằng sự tinh tế lặng lẽ – như cách mà một bản nhạc buồn có thể khiến ta lặng người giữa phố đông. Nó mang đến cảm giác an yên, như thể mỗi thìa súp đều đang vỗ về tâm hồn, nhắc nhớ về một nơi chốn yên bình, nơi ký ức và tình cảm gia đình được nêm vào từng nồi súp thơm lừng.
Đối với người Bồ Đào Nha, Caldo Verde còn là món ăn gắn liền với các dịp lễ truyền thống như Lễ hội Thánh John (Festa de São João) – nơi mọi người tụ họp, khiêu vũ dưới đèn lồng rực rỡ và kết thúc đêm bằng một bát súp nóng, giản đơn nhưng trọn vẹn hương vị quê hương. Với du khách quốc tế, Caldo Verde không chỉ là một món ăn nên thử, mà còn là cánh cửa bước vào trái tim ẩm thực của một dân tộc – nơi sự ấm áp, hiếu khách và lòng tự hào thấm đẫm trong từng thìa súp.
Caldo Verde
5. Sardinhas Assadas
Khi mùa hè về, khắp các nẻo đường Bồ Đào Nha từ Lisbon rực nắng đến Porto nhộn nhịp, từ những ngôi làng ven biển Algarve đến các khu phố cổ lát đá cuội, là lúc cả đất nước bước vào mùa lễ hội sống động nhất trong năm. Và giữa không khí tưng bừng ấy, giữa tiếng nhạc rộn ràng, ánh đèn lồng sắc màu và tiếng cụng ly vang lên khắp các quán nhỏ ven đường, mùi cá mòi nướng thơm lừng – Sardinhas Assadas – trở thành dấu hiệu đặc trưng không thể nhầm lẫn của mùa lễ hội và mùa hè Bồ Đào Nha.
Không đơn thuần là một món ăn, Sardinhas Assadas là cả một nghi lễ gắn bó sâu sắc với đời sống tinh thần và văn hóa của người dân xứ Iberia. Mỗi năm vào tháng Sáu, khi người Bồ kỷ niệm các lễ hội truyền thống lớn như Festa de Santo António ở Lisbon hay Festa de São João ở Porto, hàng trăm hàng ngàn con cá mòi tươi rói được nướng trên than hồng dọc theo các con phố, quảng trường, sân thượng và ban công. Mùi khói cá hòa với mùi dầu olive, tỏi, chanh và rượu vang tạo nên một hương vị khó cưỡng – gợi mở ký ức, khơi dậy cảm xúc, và mời gọi tất cả mọi người, dù là dân địa phương hay du khách, cùng bước vào một mùa hè sôi động không ngủ.
Sardinhas Assadas – cá mòi tươi được ướp muối thô, nướng trực tiếp trên lửa than mà không cần tẩm ướp cầu kỳ. Điều tưởng chừng đơn giản ấy lại chính là bí quyết giữ nguyên trọn vẹn vị béo, thơm và đậm đà của cá mòi Đại Tây Dương – một loại cá không chỉ giàu dưỡng chất mà còn mang đậm tinh thần biển cả. Cá sau khi nướng xong được ăn kèm với bánh mì gối nướng giòn, khoai luộc, ớt chuông nướng, hoặc đơn giản là ăn tay, ngấu nghiến từng miếng nóng hổi như cách người dân vẫn làm suốt nhiều thế hệ.
Điều thú vị ở Sardinhas Assadas là không có giới hạn về nghi thức hay sự sang trọng, bởi đó là món ăn của đường phố, của đại chúng, của sự gần gũi và sẻ chia. Người Bồ không ăn món này trong yên tĩnh mà thưởng thức nó trong tiếng cười, tiếng nhạc, và những câu chuyện không đầu không cuối bên ly rượu Vinho Verde mát lạnh. Đây không phải là một món ăn chỉ để no – mà là món ăn để sống, để kết nối, để tận hưởng trọn vẹn mùa hè theo cách của người Bồ: náo nhiệt, phóng khoáng và tràn đầy cảm xúc.
Sardinhas Assadas
6. Polvo à Lagareiro
Polvo à Lagareiro bắt đầu với bạch tuộc tươi, loại hải sản đặc trưng gắn bó mật thiết với đời sống ngư dân Bồ Đào Nha từ hàng thế kỷ trước. Không như những món ăn hải sản nấu nhanh hay chiên giòn đơn giản, bạch tuộc ở đây được luộc mềm trong nhiều giờ, để từng thớ thịt săn chắc nhưng không dai, giữ nguyên được độ ngọt tự nhiên. Sau đó, nó được nướng trên than hoặc trong lò, cùng với khoai tây nhỏ đập dập (batatas a murro), tỏi phi vàng, và đặc biệt là một lượng dầu olive nguyên chất dồi dào – thứ “vàng lỏng” đặc sản của Bồ Đào Nha, không chỉ làm dậy mùi mà còn tạo nên lớp bề mặt óng ả và hương vị quyến rũ khó tả.
Tên gọi “à Lagareiro” xuất phát từ chữ “lagar” – nơi ép dầu olive truyền thống. Người Lagareiro, những người ép dầu thời xưa, vốn nổi tiếng với thói quen dùng dầu olive nhiều đến mức “ngập tràn” trong các món ăn, và món bạch tuộc này chính là một minh chứng sống động cho phong cách nấu ăn ấy. Khi thưởng thức Polvo à Lagareiro, bạn không chỉ đang ăn một món hải sản, mà đang hòa mình vào một phong cách sống, một triết lý ẩm thực nơi dầu olive không chỉ là gia vị, mà là linh hồn của món ăn.
Khác với những món ăn tinh tế theo kiểu Pháp hay cầu kỳ như ẩm thực Nhật, Polvo à Lagareiro thuyết phục thực khách bằng sự chân thành, bằng lớp vỏ cháy cạnh nhẹ của bạch tuộc, mùi thơm đặc trưng của tỏi phi, độ giòn của khoai nướng và vị béo ngậy thanh thoát của dầu olive – tất cả hòa quyện lại như một bản giao hưởng hài hòa của biển cả và đất liền. Món ăn này thường được phục vụ trong các buổi tiệc gia đình, những dịp lễ hội, hay trong các nhà hàng hải sản chất lượng dọc bờ biển miền Trung và Bắc Bồ Đào Nha.
Với những ai yêu thích ẩm thực Địa Trung Hải, Polvo à Lagareiro không thể thiếu trong hành trình khám phá. Nhưng hơn hết, món ăn này chính là một cánh cổng dẫn bạn đến gần hơn với linh hồn của Bồ Đào Nha – nơi người ta không chỉ ăn để sống, mà sống để tận hưởng từng món ăn bằng cả trái tim, ký ức và bản sắc dân tộc. Mỗi lần nếm thử Polvo à Lagareiro là một lần trở về với biển, với đất, và với chính nguồn gốc nguyên sơ của vị ngon thuần khiết.
Polvo à Lagareiro
7. Arroz de Marisco
Nếu như Tây Ban Nha có paella trứ danh, thì Bồ Đào Nha cũng tự hào sở hữu một “kho báu” ẩm thực không kém phần rực rỡ, gói trọn linh hồn biển cả và tâm hồn nồng hậu của người dân ven đại dương – đó chính là Arroz de Marisco, món cơm hải sản đặc trưng, béo ngậy, đậm đà và thơm lừng đến nao lòng. Arroz de Marisco không chỉ là một món ăn truyền thống, mà là hiện thân sống động của đời sống ven biển Bồ Đào Nha – nơi biển khơi không chỉ nuôi sống con người, mà còn làm giàu tâm hồn và ký ức ẩm thực bao thế hệ.
Xuất phát từ các làng chài ven biển phía Trung và Nam đất nước, Arroz de Marisco ra đời như một sự tri ân của người dân với đại dương – nơi mỗi con tôm, con nghêu, con cua đều được đánh bắt trong ngày, còn gạo thì được nấu chậm rãi trong nước dùng hải sản hầm kỹ, mang theo toàn bộ hương vị của biển khơi. Khác với những món cơm khô kiểu châu Á hay paella hơi cháy cạnh của người láng giềng Iberia, Arroz de Marisco được nấu theo phong cách ẩm ướt, sánh mịn, có độ “súp” đặc trưng, để từng hạt cơm hòa quyện cùng nước sốt hải sản béo ngậy – tạo nên một trải nghiệm ẩm thực dày dặn, lôi cuốn và thấm đẫm cảm xúc.
Thành phần của Arroz de Marisco không cố định mà thường thay đổi tùy vùng, tùy mùa, nhưng luôn là sự kết hợp phong phú của tôm hùm, ngao, sò điệp, mực, bạch tuộc, cua biển, đôi khi có thêm cá trắng hoặc hến. Tất cả được nấu cùng với cà chua chín, hành tây, tỏi, ớt chuông, một ít rượu vang trắng, dầu olive và rau thơm như ngò tây (parsley) hoặc rau mùi. Kết quả là một nồi cơm hải sản sánh đỏ, dậy mùi, bốc khói nghi ngút – mang theo hương vị gắt gao của biển cả và sự tròn đầy của ẩm thực truyền thống.
Nhưng Arroz de Marisco không chỉ hấp dẫn nhờ nguyên liệu, mà còn bởi cách thưởng thức đậm tính cộng đồng. Món ăn thường được bưng ra trong nồi đất lớn hoặc nồi đồng truyền thống, đặt giữa bàn như một lời mời gọi thân mật: hãy cùng nhau sẻ chia. Và đúng như tính cách người Bồ Đào Nha – mộc mạc, hiếu khách, chan chứa tình cảm – mỗi bữa cơm hải sản như thế là dịp để gắn kết gia đình, bạn bè, và du khách bốn phương bằng thứ ngôn ngữ chung duy nhất: vị ngon chân thành.
Arroz de Marisco
8. Bifana
Nguồn gốc của Bifana có thể truy về vùng Alentejo – một miền đất nắng gió phía Nam Bồ Đào Nha, nơi những trang trại chăn nuôi và lò nướng bánh mì mọc lên giữa đồng bằng mênh mông. Nhưng rồi, cùng với sự phát triển của giao thương và văn hóa đường phố, món ăn này đã nhanh chóng lan rộng khắp đất nước, từ Lisbon hoa lệ đến Porto cổ kính, mỗi vùng lại có cách chế biến và phong vị riêng biệt, tạo nên một “vũ trụ Bifana” đa dạng và phong phú.
Cốt lõi của một chiếc Bifana hoàn hảo là thịt heo thái mỏng, được ướp kỹ với tỏi, rượu trắng, lá nguyệt quế, ớt paprika, muối và tiêu đen, sau đó xào nóng hoặc hầm mềm trong nước sốt đậm đà cho đến khi từng thớ thịt ngấm trọn vị cay nồng và béo ngậy. Phần thịt ấy sau đó được nhét vào bánh mì vỏ giòn ruột mềm – loại papo seco truyền thống – tạo nên sự đối lập hoàn hảo giữa vỏ bánh bông giòn và nhân thịt mềm thơm đậm vị. Nhiều nơi còn rưới thêm một ít nước sốt nấu thịt lên bánh để “ướt át” hơn, tăng độ béo và hương thơm đặc trưng.
Không giống những chiếc burger Mỹ nhiều lớp, hay bánh mì baguette kiểu Pháp sang trọng, Bifana thu hút bằng sự thô mộc và bản năng – không rau, không sốt mayonnaise, không thêm phô mai hay salad. Chỉ có thịt và bánh. Nhưng chính sự đơn giản đó lại tạo nên nét quyến rũ rất riêng: một món ăn vừa rẻ, vừa nhanh, vừa no, lại dễ khiến người ta nghiện bởi vị cay nhẹ, béo mặn và thơm nức tỏi. Với một ly bia tươi mát lạnh hoặc cốc rượu đỏ nhỏ, Bifana không chỉ là bữa ăn nhanh – mà là khoảnh khắc thư giãn chân thực, đậm chất đường phố.
Trên khắp các quảng trường, sân ga, xe bán lưu động hay các quán taverna bình dân, Bifana hiện diện như một phần tất yếu của nhịp sống đô thị. Nó gắn liền với giờ nghỉ trưa ngắn ngủi, những buổi xem bóng đá tưng bừng, hay các đêm lễ hội nơi người ta vừa khiêu vũ, vừa cắn một miếng Bifana nóng hổi trong tay. Ngay cả những người Bồ Đào Nha xa xứ cũng luôn nhớ đến chiếc bánh mì kẹp thịt dân dã này như một mảnh quê hương nằm gọn trong lòng bàn tay.
Bifana
9. Cataplana de Marisco
Ẩm thực Bồ Đào Nha là một cuộc đối thoại liên miên giữa biển và đất, giữa lịch sử và hiện tại, giữa di sản và sự sáng tạo không ngừng. Trong dòng chảy ấy, có một món ăn không chỉ khiến thực khách ngây ngất bởi hương vị hải sản đậm đà, mà còn gây ấn tượng bởi chính hình thức nấu nướng độc đáo – đó chính là Cataplana de Marisco, món hầm hải sản trong nồi Cataplana truyền thống – một tuyệt tác vừa đậm chất bản địa, vừa mang phong vị Địa Trung Hải rõ nét, đến từ vùng Algarve nắng ấm ở miền Nam Bồ Đào Nha.
Với du khách lần đầu đến Algarve – nơi được mệnh danh là thiên đường biển xanh cát trắng của châu Âu – việc thưởng thức một nồi Cataplana nghi ngút khói, dậy hương thơm từ tỏi, hành, rượu vang trắng và hải sản tươi rói là một trải nghiệm gần như bắt buộc. Nhưng ít ai biết rằng, món ăn này còn chứa đựng cả một câu chuyện lịch sử kéo dài hàng thế kỷ, bắt đầu từ ảnh hưởng của người Ả Rập thời trung cổ – những người đã mang theo chiếc nồi kim loại có hình dáng giống vỏ sò, gọi là “cataplana”, vào bán đảo Iberia.
Chiếc nồi đặc biệt ấy – làm bằng đồng hoặc nhôm, gồm hai nửa úp vào nhau như một quả ngao khổng lồ có chốt khóa – chính là trái tim của món ăn. Nhờ khả năng giữ nhiệt và hơi nước tuyệt vời, nồi Cataplana cho phép các nguyên liệu hải sản (như tôm, nghêu, mực, bạch tuộc, cua, đôi khi có cả cá) chín đều trong thời gian ngắn, giữ được độ ngọt tự nhiên, đồng thời hoà quyện trọn vẹn với sốt cà chua, dầu olive, tiêu, ớt, và rau thơm. Hương vị cuối cùng là sự kết hợp của biển cả và vườn nhà, của sự tươi sống và chiều sâu ẩm thực.
Không giống như các món hầm lâu kiểu phương Bắc hay các món nướng giòn của Tây Âu, Cataplana de Marisco thiên về tính ẩm, nóng, mềm và thơm – một sự ấm áp mang tính gia đình, cộng đồng. Khi chiếc nồi Cataplana được mang ra bàn, người phục vụ nhẹ nhàng mở nắp – làn hơi nước bốc lên cuộn theo mùi hải sản và tỏi xào khiến cả bàn ăn như lặng đi trong giây lát – một nghi thức vừa mộc mạc, vừa đầy kịch tính. Và rồi, từng con tôm đỏ au, từng con ngao béo núc, những miếng mực trắng nõn hay thịt cua vàng ươm hiện ra, như một bức tranh sống động về đại dương trên bàn tiệc.
Không chỉ là món ăn, Cataplana de Marisco còn là một biểu tượng văn hóa của Algarve, đại diện cho lối sống ven biển – nơi con người sống gần gũi với thiên nhiên, tận dụng sản vật tươi mới mỗi ngày để tạo ra những món ăn tinh tế mà không cầu kỳ. Đây cũng là món ăn thường thấy trong các dịp sum họp gia đình, lễ hội ven biển, hay trong thực đơn các nhà hàng cao cấp – đủ sức chiều lòng từ thực khách sành ăn đến những người chỉ tìm một chút ấm cúng nơi đất lạ.
Cataplana de Marisco
10. Queijo da Serra
Khi nói đến ẩm thực Bồ Đào Nha, người ta thường nghĩ ngay đến những món ăn đậm đà hương vị biển như Bacalhau hay Arroz de Marisco, những chiếc bánh ngọt tan trong miệng như Pastéis de Nata. Thế nhưng, ẩn mình giữa những rặng núi cao và vùng đồng cỏ trải dài ở miền Trung đất nước, có một kho báu ẩm thực khác âm thầm làm nên niềm tự hào của nền ẩm thực Bồ – đó chính là Queijo da Serra, loại pho mát mềm, thơm, đậm đà và mang tính thủ công cao nhất Bồ Đào Nha, được xem là “quốc bảo” của vùng Serra da Estrela – dãy núi cao nhất bán đảo Iberia.
Không giống như những loại phô mai công nghiệp được sản xuất hàng loạt, Queijo da Serra là kết quả của hàng thế kỷ truyền thống chăn nuôi, làm phô mai bằng tay và lòng kiên nhẫn sâu sắc của người dân vùng cao nguyên. Loại phô mai này được làm từ sữa cừu nguyên chất – chủ yếu là giống cừu Serra đặc hữu – và được lên men bằng dịch chiết từ hoa cây atiso hoang dã (cardo) thay vì men động vật. Điều đó không chỉ giúp Queijo da Serra có kết cấu mềm mại, gần như chảy lỏng ở tâm phô mai, mà còn mang lại hương vị độc đáo, phảng phất mùi cỏ non, đất đá, và đôi chút cay nhẹ tự nhiên – thứ mùi thơm mà chỉ có thể sinh ra từ đồng cỏ cao 1200 mét trên mực nước biển.
Queijo da Serra không chỉ là một món ăn – nó là tinh túy của khí hậu, thổ nhưỡng và lịch sử vùng núi. Mỗi bánh phô mai là kết tinh của những buổi sáng mù sương khi đàn cừu thong dong gặm cỏ trên triền núi; là bàn tay của những người phụ nữ vùng cao nhẹ nhàng lọc sữa, khuấy đều trong nồi đồng và ủ phô mai trong vài tuần đến vài tháng. Người Bồ Đào Nha không xem việc làm Queijo da Serra là sản xuất – họ xem đó là một nghi thức truyền thống, một di sản sống.
Về hình thức, Queijo da Serra có vẻ ngoài tròn dẹt, vỏ màu vàng óng hoặc nâu nhạt tự nhiên, bên trong là lõi phô mai dẻo mịn, gần như tan chảy, dễ dàng phết lên bánh mì nướng hoặc ăn kèm mật ong, mứt bí đỏ (doce de abóbora), hoặc rượu vang đỏ từ vùng Dão. Tuy nhiên, món ăn này cũng thường được ăn “tươi”, chỉ cần cắt ngang mặt bánh, rồi dùng thìa xúc phần nhân mềm như kem, chan chứa hương cỏ non và sữa béo – một trải nghiệm vị giác đầy tính địa phương và giàu cảm xúc.
Không ai đến vùng Serra da Estrela vào mùa đông – khi tuyết phủ trắng các đỉnh núi – mà không dừng chân bên bếp lửa, cắt một lát Queijo da Serra, nhắm cùng ly rượu vang và kể chuyện làng xóm. Pho mát ấy không chỉ làm ấm lòng, mà còn kể cho ta nghe về cuộc sống, mùa màng và văn hóa bản địa của người Bồ xưa nay, nơi thiên nhiên và con người hòa quyện tạo nên ẩm thực đích thực.
Queijo da Serra
11. Chouriço Assado
Từ “chouriço” trong tiếng Bồ Đào Nha chỉ một loại xúc xích làm từ thịt heo ướp muối, tỏi, rượu vang và ớt paprika, được nhồi chặt vào ruột heo và hun khói trong nhiều ngày. Nhưng khi được “assado” – nghĩa là “nướng cháy xém” – món xúc xích ấy trở nên sống động theo cách rất riêng. Không cần lò nướng hiện đại, cũng chẳng cần gia vị cầu kỳ, Chouriço Assado truyền thống được đặt lên một chiếc đĩa đất nung đặc biệt gọi là “assador de barro”, rưới rượu mạnh như aguardente (rượu trắng nặng) rồi châm lửa trực tiếp trên bàn ăn, ngọn lửa lam tím bập bùng, mùi thơm tỏa ra quyến rũ và đầy mê hoặc.
Hình ảnh một khúc xúc xích chín dần trên đĩa đất nung, lớp mỡ bên ngoài xèo xèo chảy ra, mùi khói nhẹ hòa với hương cay của paprika và tỏi nồng – chính là biểu tượng của sự ấm áp trong những buổi tụ họp bạn bè, bữa tiệc gia đình, hay thậm chí là đêm làng hội ở các vùng quê. Nó là món khai vị trong các bữa nhậu, là mồi ngon cho ly vang đỏ, là câu chuyện truyền từ đời ông đến cháu. Và hơn hết, Chouriço Assado là một trong những món ăn mà người Bồ cảm thấy “thân thuộc” nhất – dù ở quán rượu trong làng, hay nhà hàng giữa Lisbon hoa lệ.
Không giống xúc xích của các nước phương Tây vốn ăn kèm mù tạt hay sốt chua, Chouriço Assado được ăn “mộc”, nghĩa là khi thịt chín đều, người ta cắt thành từng lát, ăn trực tiếp với bánh mì giòn, đôi khi kèm vài lát phô mai cứng và ôliu đen. Cái giòn ngoài – mềm trong – cay thơm – béo nhẹ – mằn mặn ấy khiến Chouriço Assado trở thành món nhậu khoái khẩu, vừa gần gũi vừa quyến rũ, ăn một lần là nhớ cả đời.
Không chỉ là món ăn, Chouriço Assado còn là minh chứng cho nghệ thuật sống của người Bồ: đơn giản, chậm rãi và đầy chất lửa. Người ta không vội vàng ăn món này – họ chờ từng phút cho lửa chín, ngắm màu thịt thay đổi, trò chuyện bên ánh lửa, chia sẻ một ly vang và một lát xúc xích trong ánh mắt đầy tình cảm. Chính vì thế, đây cũng là món thường được phục vụ trong các taverna truyền thống, như một lời mời thân thiện: “Ngồi xuống, chia sẻ một bữa ăn, và hãy sống chậm lại.”
Chouriço Assado
12. Amêijoas à Bulhão Pato
Cái tên “Bulhão Pato” trong món ăn không phải ngẫu nhiên. Nó là sự tri ân dành cho Ramalho Ortigão Bulhão Pato, một nhà thơ, nhà văn và nhà phê bình nổi tiếng của thế kỷ 19 – người không chỉ để lại dấu ấn trong văn chương, mà còn là một tín đồ của ẩm thực Lisbon thanh nhã. Người ta cho rằng món nghêu xào này chính là món ông yêu thích và thường xuyên phục vụ trong những buổi tiếp khách, tiệc rượu tại tư dinh. Kể từ đó, cái tên Bulhão Pato đã trở thành biểu tượng của một lối sống tao nhã, yêu nghệ thuật và yêu cái ngon, cái đẹp giản đơn.
Amêijoas à Bulhão Pato không cầu kỳ trong nguyên liệu – chỉ gồm nghêu tươi (amêijoas), tỏi băm, dầu olive hảo hạng, rượu trắng, muối, tiêu và rau mùi tươi (coentro) – nhưng chính sự tối giản ấy lại tạo điều kiện để từng thành phần bộc lộ rõ nét nhất phẩm chất của mình. Nghêu phải là loại vừa béo, vừa ngọt – tốt nhất là nghêu sống bắt từ vùng ven biển Setúbal hoặc Algarve. Dầu olive phải là loại extra virgin tinh khiết, thơm nhẹ. Tỏi được phi thơm vừa tới, không cháy, để giữ được vị nồng dịu đặc trưng. Và trên tất cả, chính rau mùi tươi cắt nhỏ – một loại gia vị có lẽ gây tranh cãi nhất với người nước ngoài – lại làm nên tính “Bồ Đào Nha” đậm đà cho món ăn.
Cách chế biến cũng gần như là một nghi lễ: nghêu được rửa sạch và ngâm muối để nhả cát, sau đó được xào nhanh trong dầu tỏi thơm, chan chút rượu trắng để tăng độ thanh, rồi phủ rau mùi tươi ngay khi vừa chín tới. Món ăn được dọn ra trong đĩa nóng, ăn kèm bánh mì trắng giòn (pão rústico hoặc broa de milho) – để chấm phần nước sốt sóng sánh vàng óng, thơm ngào ngạt mà bất kỳ ai từng nếm đều nhớ mãi.
Điều đặc biệt là Amêijoas à Bulhão Pato không chỉ là món ăn, mà còn là một trải nghiệm thị giác và khứu giác, một khúc dạo đầu lý tưởng cho buổi tối mùa hè nơi bờ sông Tagus. Người Bồ thường gọi món này khi ngồi tại quán hải sản nhỏ, ngoài trời, ly vinho verde mát lạnh trên tay, trò chuyện dưới ánh đèn vàng trong tiếng sóng vỗ nhẹ nhàng. Trong khoảnh khắc đó, Amêijoas à Bulhão Pato trở thành một phần của cuộc sống – nhẹ nhàng, ngắn ngủi nhưng tinh tế, như một bài thơ.
Dù có thể dễ dàng tìm thấy món này tại mọi nhà hàng hải sản từ Lisbon đến Porto, nhưng để cảm nhận trọn vẹn hồn vía của nó, người ta nói rằng bạn phải ăn nó ngay tại Mercado da Ribeira, hoặc tại một quán nhỏ ven biển Cascais, nơi chủ quán vẫn giữ công thức gia truyền, và rau mùi được hái từ vườn sau nhà.
Ngày nay, Amêijoas à Bulhão Pato vẫn là một trong những món “quốc hồn quốc túy” của Bồ Đào Nha, thường xuất hiện trong các dịp lễ, tiệc hải sản, hoặc đơn giản là mỗi khi hè về và biển gọi. Nó không ồn ào, không cầu kỳ, nhưng là minh chứng rõ nét nhất cho triết lý ẩm thực Bồ Đào Nha: khi nguyên liệu đủ tươi và người nấu đủ tinh tế, thì đơn giản chính là đỉnh cao.
Amêijoas à Bulhão Pato
13. Doçaria Conventual
“Doçaria Conventual” – dịch theo nghĩa đen là “bánh kẹo tu viện” – bắt nguồn từ các tu viện dòng Thiên Chúa giáo trải khắp Bồ Đào Nha, nơi các nữ tu và tu sĩ không chỉ cầu nguyện, giảng đạo mà còn chính là những nghệ nhân ẩm thực thầm lặng. Trong những căn bếp đá cũ, họ đã sáng tạo ra hàng trăm công thức bánh ngọt từ lòng đỏ trứng, đường, hạnh nhân, quế và bột mì – những nguyên liệu giản đơn nhưng được biến hóa tài tình để tạo nên một trường phái ngọt thanh tao, cầu kỳ đến từng nét gấp giấy gói. Điều đặc biệt là gần như không có hai tu viện nào có công thức giống nhau, và mỗi vùng miền lại phát triển những loại bánh đặc trưng riêng, gắn liền với lịch sử và phong cách sống địa phương.
Tại sao lại là lòng đỏ trứng? Bởi trong nhiều thế kỷ, các tu viện dùng lòng trắng trứng để hồ áo thầy tu hoặc lọc rượu vang, dẫn đến việc thừa ra một lượng lớn lòng đỏ. Trong tinh thần không để lãng phí, các nữ tu đã nghĩ ra cách tận dụng lòng đỏ bằng cách kết hợp với đường (một mặt hàng xa xỉ thời đó) để tạo thành bánh trứng, kẹo mềm, thạch, nhân dẻo và rất nhiều món ngọt khác. Cứ như thế, Doçaria Conventual ra đời không chỉ từ bàn tay khéo léo, mà từ cả sự tận tâm, trí tưởng tượng và khả năng làm thơ từ chính nguyên liệu tầm thường nhất.
Một số ví dụ tiêu biểu cho dòng bánh này là Pastéis de Tentúgal – bánh ngàn lớp cuộn nhân lòng đỏ mềm mại đến từ vùng Coimbra; Pão de Ló – bánh bông lan trứng mềm tan nổi tiếng ở vùng Ovar; Toucinho do Céu – “mỡ của thiên đường” béo ngậy, thơm mùi hạnh nhân; hay Barrigas de Freira – “bụng của nữ tu” ngọt lịm, được gói gọn trong giấy và uốn cong thành hình như chiếc gối. Những cái tên đầy tính ẩn dụ ấy không chỉ phản ánh tư duy nghệ thuật của các nữ tu, mà còn cho thấy sự hài hước, chiều sâu văn hóa và tính biểu tượng tôn giáo ẩn trong từng món ngọt.
Doçaria Conventual không chỉ là bánh – nó là một dòng ký ức sống, là hóa thân của thời gian, tín ngưỡng và nữ quyền trong ẩm thực truyền thống. Trong xã hội xưa, nơi vai trò phụ nữ bị giới hạn, các nữ tu trong tu viện đã lặng lẽ làm nên một cuộc cách mạng ẩm thực, để lại hàng trăm công thức truyền đời, nhiều trong số đó ngày nay vẫn còn được giữ bí mật, chỉ truyền miệng qua các dòng nữ tu hoặc những thợ làm bánh truyền thống.
Ngày nay, dù thế giới hiện đại hóa, nhưng Doçaria Conventual vẫn hiện diện trang trọng tại các tiệm bánh cổ, nhà hàng truyền thống và các dịp lễ hội tôn giáo. Những chiếc bánh ấy không thay đổi nhiều, vẫn được gói trong giấy lụa, đặt trong hộp thiếc, và vẫn được thưởng thức bằng cả sự trân trọng. Tại các vùng như Évora, Alcobaça, Coimbra, Guimarães hay Beja, bạn có thể dễ dàng tìm thấy những hiệu bánh tồn tại hàng trăm năm, nơi hương trứng, hạnh nhân và quế hòa quyện vào tường đá và ký ức, tạo nên một không gian vừa thiêng liêng vừa thơ mộng.
Doçaria Conventual
Kết Luận
Du lịch Bồ Đào Nha không chỉ là hành trình qua những cung đường ven biển ngập nắng, những thị trấn cổ kính với tường vôi trắng, hay những tháp chuông vang vọng ký ức của một đế chế biển cả hùng mạnh. Đó còn là hành trình đầy mê hoặc qua những hương vị truyền thống, giản dị mà tinh tế, nơi mỗi món ăn là một trang sử sống động của đất nước này – từ mảnh đất, con người cho đến đức tin và tâm hồn.
Từ miếng Pastéis de Nata giòn rụm thơm bơ, đến chảo Arroz de Marisco sóng sánh vị biển, từ hương cay ấm của Chouriço Assado, đến bát Caldo Verde thanh dịu trong ngày đông, tất cả đều góp phần tạo nên bản hòa ca ẩm thực không trộn lẫn của Bồ Đào Nha. Ẩm thực ở đây không chỉ để ăn – mà để nhớ, để kể chuyện, để chia sẻ và để hiểu thêm về một nền văn hóa yêu sự mộc mạc nhưng đầy chiều sâu.
Những chia sẻ của HAPPYENDING về Top 13+ Món Ăn Ngon Khó Cưỡng Khi Du Lịch Bồ Đào Nha Không Nên Bỏ Lỡ vọng đã giúp ích nhiều cho bạn. Chúc bạn có một chuyến du lịch đến đất nước Bồ Đào Nha với nhiều trải nghiệm thú vị nhất!
Công ty TNHH HAPPYENDING với mong muốn đóng góp một phần nào lợi ích cho cộng đồng, xã hội dịch vụ lưu trữ tư liệu bằng mã QR nhằm phục vụ mọi tầng lớp.Các dự án về công trình kiến trúc, lịch sử-văn hóa, mộ phần. Là đơn vị đầu tiên ở Việt Nam đáp ứng mọi dự án liên quan đến mã QR code chuyên nghiệp . Rất sẵn lòng và trân trọng khi được đồng hành cùng các bạn.
Việc ứng dụng mã QR mang lại nhiều giá trị và lợi ích cho xã hội, từ việc cải thiện tiện lợi và tiếp cận thông tin, hỗ trợ giáo dục và nghiên cứu,tưởng nhớ người mất, thúc đẩy kinh doanh và tiếp thị, cải thiện dịch vụ công cộng, đến việc bảo tồn văn hóa và di sản, nâng cao nhận thức cộng đồng, và bảo mật thông tin. Đây là một công nghệ đơn giản nhưng mạnh mẽ, góp phần vào việc tối ưu hóa và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân trong nhiều khía cạnh khác nhau.