Du Lich Ẩm Thực: New Zealand

New Zealand quốc đảo xinh đẹp nằm ở phía tây nam Thái Bình Dương – không chỉ nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, những dãy núi phủ tuyết trắng và bờ biển nguyên sơ, mà còn là điểm đến hấp dẫn cho những ai đam mê khám phá ẩm thực độc đáo. Nền ẩm thực New Zealand là sự hòa quyện tinh tế giữa truyền thống bản địa Māori và ảnh hưởng của các nền văn hóa châu Âu, đặc biệt là Anh và Pháp, cùng với làn sóng nhập cư từ châu Á và Thái Bình Dương trong thời hiện đại. Chính sự giao thoa này đã tạo nên một bức tranh ẩm thực đa dạng và giàu bản sắc nơi bạn có thể thưởng thức từ món thịt cừu nướng mềm ngọt đặc trưng, hải sản tươi rói như vẹm xanh và tôm hùm, cho đến các món ăn truyền thống Māori được chế biến bằng phương pháp Hāngi nấu dưới lòng đất. Mỗi vùng miền của New Zealand đều mang đến những trải nghiệm vị giác riêng biệt, từ các khu chợ ẩm thực đường phố sôi động đến những nhà hàng ven biển sang trọng. Hành trình khám phá New Zealand sẽ càng trọn vẹn hơn khi bạn dành thời gian nếm thử và cảm nhận tinh thần hiếu khách cùng niềm tự hào văn hóa qua từng món ăn nơi đây.

Dưới đây HAPPYENDING xin giới thiệu Top 13+ Món Ăn Ngon Khó Cưỡng Khi Du Lich New Zealand không Nên Bỏ Lỡ mời các bạn cùng đọc nhé

 

1. Hangi (Ẩm thực truyền thống Māori)

Giữa lòng thiên nhiên hoang sơ và thanh bình của New Zealand, nơi những ngọn đồi xanh mướt trải dài bất tận và mây trời trôi lững lờ trên đỉnh núi tuyết, có một nghi lễ ẩm thực mang đậm dấu ấn bản sắc dân tộc vẫn còn được lưu giữ và truyền lại qua bao thế hệ – đó là Hāngi, phương pháp nấu ăn truyền thống của người Māori. Không chỉ đơn thuần là một cách chế biến thức ăn, Hāngi là một phần thiêng liêng trong đời sống văn hóa và tinh thần của người Māori, là biểu tượng cho sự gắn kết cộng đồng, sự hòa hợp giữa con người và đất mẹ Papatūānuku theo tín ngưỡng bản địa.

Hāngi được chuẩn bị công phu và diễn ra ngoài trời. Trước tiên, người ta đào một hố sâu trong lòng đất, nhóm lửa và đốt nóng những viên đá núi lửa cho đến khi chúng chuyển sang màu đỏ rực. Khi lửa đã tàn và đá đủ nóng, thực phẩm được đặt vào trong các giỏ bằng kim loại hoặc bọc bằng lá chuối, thường là thịt gà, thịt cừu, rau củ như khoai lang kumara, cà rốt, bí đỏ và khoai tây – tất cả đều được tẩm ướp đậm đà. Những giỏ thức ăn này được xếp cẩn thận lên lớp đá nóng, phủ lại bằng vải ướt, bao tải hoặc lá cây để giữ hơi nước, rồi cuối cùng là lớp đất phủ kín lên trên, tạo thành một lò hấp dưới lòng đất tự nhiên.

Thời gian nấu Hāngi thường kéo dài từ ba đến bốn giờ đồng hồ, đủ để thực phẩm chín mềm, ngấm hương khói và hương vị từ đất. Khi lớp đất được dỡ lên, một làn hơi nóng ngào ngạt bốc lên mang theo mùi thơm nồng nàn của thịt chín và rau củ quyện vào nhau – một trải nghiệm khứu giác khó quên đối với bất kỳ ai lần đầu chứng kiến nghi thức này. Món ăn Hāngi không chỉ đậm đà, mềm ngọt mà còn thấm đẫm sự chân thành và tình cảm của những người cùng nhau chuẩn bị và thưởng thức bữa ăn ấy.

Ngày nay, Hāngi không chỉ được tổ chức trong các dịp lễ truyền thống của người Māori như tang lễ, lễ cưới, lễ trưởng thành hay lễ hội Matariki (năm mới Māori), mà còn trở thành một điểm nhấn đặc biệt trong các tour du lịch trải nghiệm văn hóa. Du khách đến New Zealand có thể tham gia vào quá trình chuẩn bị Hāngi cùng người bản địa, nghe kể chuyện về truyền thống Māori, và sau đó cùng quây quần thưởng thức bữa ăn giản dị nhưng đậm đà ý nghĩa. Đó là cách người ta không chỉ nếm một món ăn, mà còn cảm nhận cả một lịch sử, một nền văn hóa và một triết lý sống hài hòa với tự nhiên.

new a

Hangi (Ẩm thực truyền thống Māori)

2. Green-Lipped Mussels (Vẹm xanh New Zealand)

rong số những sản vật biển trứ danh của New Zealand, Green-Lipped Mussels – loài vẹm xanh đặc hữu chỉ có tại quốc đảo này – được xem là một biểu tượng ẩm thực độc đáo và tự hào của người dân nơi đây. Khác biệt hoàn toàn với các loài vẹm khác trên thế giới, vẹm xanh New Zealand dễ dàng nhận biết nhờ vào lớp vỏ dày cứng với viền màu xanh lục nổi bật óng ánh như lớp sơn mài tự nhiên, còn phần thịt bên trong thì lớn, đầy đặn và mang màu sắc sống động từ trắng ngà đến cam đậm. Nhưng vẻ bề ngoài chỉ là một phần – giá trị thực sự của Green-Lipped Mussels nằm ở hương vị tinh khiết, vị ngọt dịu nhẹ và độ dai mềm tự nhiên, thấm đẫm tinh thần của đại dương nguyên sơ vùng Nam Thái Bình Dương.

Green-Lipped Mussels được thu hoạch chủ yếu từ các vùng biển sạch quanh Marlborough Sounds, Coromandel và Northland – nơi có dòng nước lạnh trong vắt và dòng chảy mạnh mẽ, giúp loài vẹm này phát triển trong môi trường tự nhiên lý tưởng mà không cần bất kỳ hóa chất hay thức ăn công nghiệp nào. New Zealand đặc biệt chú trọng đến việc nuôi trồng và khai thác bền vững, nên mỗi con vẹm không chỉ là một món ăn mà còn là thành quả của sự kết hợp giữa khoa học hiện đại và truyền thống bảo tồn sinh thái.

Vẹm xanh có thể được chế biến theo nhiều cách – hấp cùng rượu vang trắng và tỏi, nướng mở vỏ với bơ tỏi tan chảy, bỏ lò với phô mai và rau thơm, hoặc dùng trong món súp hải sản đậm đà. Dù được chế biến theo cách nào, Green-Lipped Mussels vẫn giữ được vị ngọt thanh tự nhiên và mùi biển dịu nhẹ rất đặc trưng. Một trong những cách thưởng thức được ưa chuộng nhất là đơn giản hấp cách thủy rồi ăn kèm với nước chấm từ chanh, rau thơm hoặc nước sốt kiểu Thái, để giữ trọn vị tươi nguyên của con vẹm.

Không chỉ ngon miệng, Green-Lipped Mussels còn nổi tiếng trên thế giới nhờ giá trị dinh dưỡng và dược tính. Hàm lượng omega-3, chất chống viêm và khoáng chất trong loại vẹm này rất cao, nên từ lâu đã được sử dụng trong ngành thực phẩm chức năng, hỗ trợ điều trị các bệnh về khớp và tăng cường miễn dịch. Đây là một trong những lý do khiến vẹm xanh không chỉ phổ biến trong ẩm thực địa phương mà còn được xuất khẩu rộng rãi, mang hương vị của biển New Zealand đến khắp nơi trên thế giới.

Khi đến thăm các khu chợ ven biển, các nhà hàng hải sản ở Auckland, Wellington hay vùng vịnh Marlborough, du khách sẽ dễ dàng bắt gặp hình ảnh những đĩa vẹm xanh bốc khói nghi ngút, vừa mới chế biến xong, dậy mùi thơm quyến rũ. Mỗi miếng cắn không chỉ là sự thưởng thức một loại hải sản hảo hạng, mà còn là hành trình chạm đến cái tinh túy của biển cả New Zealand – sạch, tươi, tinh khiết và đầy tự hào.

new a1

Green-Lipped Mussels (Vẹm xanh New Zealand)

3. Lamb (Thịt cừu nướng)

Thịt cừu nướng kiểu New Zealand không chỉ là một món ăn thường nhật, mà còn là món ăn tinh túy trong các buổi tụ họp gia đình, tiệc nướng ngoài trời hay những dịp đặc biệt. Có nhiều phần thịt cừu được sử dụng để nướng, nhưng phổ biến và được ưa chuộng nhất là đùi cừu, sườn cừu hoặc thăn cừu. Trước khi đưa lên lò, thịt thường được ướp với hỗn hợp gia vị đơn giản nhưng tinh tế – như tỏi, hương thảo (rosemary), lá bạc hà, tiêu đen và dầu ô liu nguyên chất – để tôn lên hương vị tự nhiên, không lấn át.

Quá trình nướng thịt cừu cũng đòi hỏi sự tỉ mỉ và cảm nhận. Người đầu bếp phải canh nhiệt độ và thời gian một cách chính xác để thịt đạt được độ chín vừa tới: bên ngoài cháy cạnh vàng nâu quyến rũ, còn bên trong vẫn giữ được lớp thịt mềm hồng mọng nước. Khi dao cắt qua, từng lát thịt cừu rơi nhẹ ra đĩa, tiết ra chất ngọt và dậy mùi hương ấm áp, đậm đà, khiến bất kỳ ai cũng khó lòng cưỡng lại. Một phần đùi cừu nướng đúng chuẩn thường được dùng kèm với khoai tây nghiền mịn, bí đỏ nướng mật ong, rau củ hấp hoặc sốt bạc hà thanh mát – một sự kết hợp hài hòa giữa độ béo, độ chua nhẹ và mùi thảo mộc.

Không chỉ có vị ngon đặc trưng, thịt cừu New Zealand còn được đánh giá cao về giá trị dinh dưỡng. Hàm lượng protein cao, ít chất béo bão hòa, giàu vitamin B12 và sắt – thịt cừu là lựa chọn hoàn hảo cho những ai vừa muốn ăn ngon, vừa hướng đến lối sống lành mạnh. Đây cũng là lý do vì sao các nhà hàng cao cấp tại châu Âu, Mỹ và châu Á đều săn tìm thịt cừu nhập khẩu từ New Zealand như một nguyên liệu thượng hạng.

Ngày nay, trải nghiệm thưởng thức món thịt cừu nướng tại New Zealand đã trở thành một hoạt động không thể thiếu với du khách quốc tế. Dù đó là bữa tiệc ngoài trời tại một nông trại vùng Canterbury, một bàn ăn ấm cúng trong nhà hàng truyền thống ở Queenstown, hay đơn giản là một phần thịt cừu nướng thơm phức tại các quầy BBQ địa phương, thì tất cả đều mang lại cảm giác gần gũi, chân thực và đáng nhớ. Bởi mỗi miếng thịt cừu không chỉ là hương vị, mà còn là câu chuyện của đất, của người, và của một quốc gia biết trân trọng những gì thiên nhiên ban tặng.

new a2

Lamb (Thịt cừu nướng)

4. Fish and Chips

Trong nhịp sống chậm rãi, thư thái của những thị trấn ven biển New Zealand, không khó để bắt gặp hình ảnh những người dân địa phương và du khách tay cầm gói giấy bọc nóng hổi, bên trong là những miếng cá chiên vàng ruộm và khoai tây giòn tan – đó chính là Fish and Chips, món ăn biểu tượng cho đời sống bình dị nhưng đầy hương vị của quốc đảo này. Dù có nguồn gốc từ Anh quốc, nhưng khi du nhập vào New Zealand, Fish and Chips đã nhanh chóng được người dân nơi đây tiếp nhận, cải biến và biến nó trở thành một phần không thể thiếu trong ẩm thực đại chúng – một món ăn mà từ vùng ven biển sôi động đến thị trấn nhỏ yên bình đều yêu thích và tự hào.

Điểm làm nên sự khác biệt của Fish and Chips tại New Zealand chính là nguyên liệu tươi sống và sự tối giản trong cách chế biến để tôn vinh trọn vẹn chất lượng thực phẩm. Các loại cá thường được sử dụng là cá hoki, cá tarakihi, cá snapper, hoặc cá ling – tất cả đều được đánh bắt ngay ngoài khơi vùng biển địa phương, nơi những làn nước lạnh và sạch giúp cá có thịt săn chắc, ít mỡ và vị ngọt tự nhiên. Thịt cá được cắt thành miếng dày, nhúng qua lớp bột mịn pha từ bột mì, bia hoặc nước soda để tạo độ giòn rộp, rồi thả vào chảo dầu nóng chiên đến khi lớp vỏ chuyển sang màu vàng nâu đẹp mắt. Khoai tây – thường là loại củ lớn bản xứ – được thái thô, chiên sơ hai lần để vỏ ngoài giòn nhưng bên trong vẫn mềm bùi, ăn kèm hoàn hảo với cá.

Khi gọi một phần Fish and Chips tại bất kỳ cửa hàng ven đường hay nhà hàng bình dân nào, bạn thường sẽ được phục vụ món ăn trong lớp giấy gói – một truyền thống lâu đời giúp giữ nhiệt và dầu mỡ, đồng thời tạo cảm giác gần gũi, đời thường. Một chút muối rắc nhẹ, vài giọt giấm malt chua nhẹ hoặc nước sốt tartar béo ngậy, kèm thêm chanh tươi để dậy vị – tất cả những điều đơn giản ấy lại tạo nên một tổng thể hài hòa, khiến người ta cứ muốn nhâm nhi từng miếng cá giòn ruộm trong tiếng sóng biển rì rào hoặc gió chiều man mát bên bến cảng.

Fish and Chips không phải là món ăn sang trọng hay cầu kỳ, nhưng lại có một vị trí rất đặc biệt trong trái tim người New Zealand. Đó là món ăn gắn liền với ký ức tuổi thơ, với những buổi chiều tan học, với những kỳ nghỉ hè dài bên bãi biển, hay với những tối cuối tuần cả gia đình quây quần bên nhau mà không cần nấu nướng cầu kỳ. Nó không chỉ đơn giản là bữa ăn nhanh, mà còn là biểu tượng cho sự thoải mái, dễ gần và gần gũi của lối sống Kiwi (người New Zealand).

Ngày nay, nhiều cửa hàng Fish and Chips đã nâng tầm món ăn này với các lựa chọn hiện đại hơn như cá chiên không bột, khoai tây nướng, cá tẩm hạt quinoa hay dùng kèm salad tươi. Nhưng dù truyền thống hay hiện đại, Fish and Chips tại New Zealand vẫn giữ được cốt lõi: là sự tôn vinh những gì giản dị nhất – cá tươi, khoai thật, cách nấu mộc mạc – để mang lại hương vị đậm đà và sự hài lòng khó quên cho bất kỳ ai đã từng thử.

new a3

 Fish and Chips

5. Whitebait Fritters (Chả cá nhỏ trắng)

Whitebait là tên gọi chung cho những loài cá nhỏ màu trắng, mình trong suốt, thường là cá bống non (galaxiids) mới nở, dài chưa đến 5 cm. Mùa đánh bắt Whitebait diễn ra ngắn ngủi, chỉ kéo dài vài tuần vào mùa xuân, khi cá từ biển bơi ngược vào sông để trưởng thành. Người dân địa phương, nhiều người trong số đó đã gìn giữ nghề qua nhiều thế hệ, dùng lưới bắt Whitebait dọc theo cửa sông bằng kỹ thuật thủ công. Việc thu hoạch phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định bảo tồn nhằm giữ bền vững nguồn cá tự nhiên – khiến cho món ăn này càng trở nên quý giá và mang tính mùa vụ rõ nét.

Không giống như các loại cá khác được lọc da, bỏ xương hoặc chế biến cầu kỳ, Whitebait được sử dụng nguyên con – phần thịt mỏng tang, trắng ngà, gần như tan vào trong lòng bàn tay. Cách chế biến truyền thống và phổ biến nhất là làm fritter – trộn cá tươi với trứng gà đánh đều, thêm chút muối, tiêu, và đôi khi một ít bột mì hoặc rau thơm tùy khẩu vị từng vùng. Hỗn hợp này được chiên nhẹ trên chảo dầu vừa nóng, tạo thành những miếng chả mỏng màu vàng óng, bên ngoài giòn nhẹ, bên trong mềm mịn, nổi bật hương vị thuần khiết và vị ngọt dịu của cá non.

Whitebait Fritters thường được ăn kèm với bánh mì trắng phết bơ, chanh cắt lát hoặc chỉ đơn giản là thưởng thức nguyên miếng nóng hổi vừa mới chiên xong. Điều làm nên sức hấp dẫn của món ăn không nằm ở lớp gia vị, mà chính ở sự nguyên bản, tinh tế và cái cảm giác như đang ăn “tinh túy của con sông” – thứ mà người dân nơi đây vẫn thường nói với vẻ trân trọng. Trong sự đơn giản đến tối giản ấy, từng miếng chả Whitebait lại chứa đựng cái hồn của mùa xuân New Zealand, của thiên nhiên hoang dã, và của cuộc sống gắn liền với thủy triều và dòng nước ngọt.

Ngày nay, món Whitebait Fritters vẫn là niềm tự hào trong các lễ hội ẩm thực vùng West Coast, xuất hiện trong thực đơn của các nhà hàng địa phương và cả những bữa ăn gia đình đậm chất quê hương. Dù có thể được tái hiện bằng những công thức mới lạ, kết hợp với thảo mộc, nước sốt hay salad, thì phiên bản mộc mạc truyền thống – chả cá chiên trứng vàng nhẹ, ăn ngay trên tay, thơm mùi biển và sông – vẫn là hình ảnh gắn liền với ký ức và cảm xúc của người dân xứ Kiwi.

new a4

Whitebait Fritters (Chả cá nhỏ trắng)

6. Paua (Bào ngư đen)

Nằm sâu dưới làn nước trong xanh và lạnh giá của bờ biển phía Nam New Zealand, đặc biệt quanh các vùng như Kaikōura, Stewart Island và Wairarapa, là loài sinh vật biển được người Māori coi là một món quà thiêng liêng của đại dương – Pāua, hay còn được gọi là bào ngư đen. Không giống với các loại bào ngư trắng hoặc xanh phổ biến ở châu Á, Pāua New Zealand mang vẻ ngoài đặc biệt: lớp vỏ sần sùi màu xám đá không mấy bắt mắt khi còn sống, nhưng ẩn bên trong là lớp xà cừ óng ánh rực rỡ sắc xanh lam, tím và ngọc bích – tựa như tinh thể biển sâu ngưng tụ lại. Vỏ Pāua từ lâu đã được dùng làm đồ trang sức và nghệ thuật thủ công, nhưng phần thịt mới là tinh túy được trân quý trong ẩm thực bản địa và hiện đại.

Pāua là loài nhuyễn thể bám vào các rạn đá ngầm ven bờ, sinh trưởng chậm và đòi hỏi môi trường biển hoàn toàn trong sạch. Chính vì thế, việc đánh bắt Pāua được kiểm soát vô cùng nghiêm ngặt, chỉ cho phép lấy bằng tay, giới hạn sản lượng cá nhân mỗi ngày, và cấm hoàn toàn trong mùa sinh sản. Với người Māori, Pāua không chỉ là thực phẩm mà còn là một phần trong di sản văn hóa – từng con Pāua được xem là sự kết nối giữa người với biển cả, giữa sự sống và linh hồn tổ tiên.

Thịt Pāua có màu đen thẫm độc đáo, kết cấu dày và rất dai nếu không được xử lý đúng cách. Vì thế, để chế biến món ăn từ Pāua đòi hỏi kỹ năng và sự am hiểu sâu sắc. Một trong những cách truyền thống là đập nhẹ để làm mềm, sau đó xào nhanh với hành, tiêu và bơ tỏi – cách này giữ nguyên vị mặn mòi, độ giòn sần sật đặc trưng và hương thơm đậm của đại dương. Trong các gia đình Māori, Pāua còn được nấu trong súp boil-up cùng rau xanh, khoai hoặc làm thành bánh Pāua fritters trộn trứng và bột rồi chiên nhẹ – món ăn dân dã nhưng giàu hương vị biển sâu.

Ở các nhà hàng hiện đại, Pāua được nâng tầm với những cách chế biến tinh tế hơn như thái lát mỏng làm sashimi, hầm sốt rượu vang, hoặc nướng kèm sốt cay kiểu fusion. Tuy vậy, hầu hết đầu bếp đều đồng thuận rằng không nên dùng quá nhiều gia vị vì sẽ lấn át vị nguyên bản độc đáo – thứ mà người sành ăn thường miêu tả là “vị sâu thẳm của biển với hậu vị dài và đậm như nấm biển kết hợp với sò lông”.

Thưởng thức Pāua không chỉ là trải nghiệm vị giác mà còn là hành trình chạm đến chiều sâu văn hóa và tự nhiên của New Zealand. Đó là món ăn chỉ xuất hiện vào những dịp đặc biệt – một bữa ăn gia đình dịp lễ, một bàn tiệc nghi thức Māori, hay một tối sang trọng tại nhà hàng bên bờ biển – nơi mà từng lát bào ngư đen được nâng niu như một báu vật được đại dương trao tặng.

new a5

Paua (Bào ngư đen)

7. Crayfish (Tôm hùm đá)

Khác với tôm hùm nước ấm có càng to ở các vùng nhiệt đới, crayfish New Zealand (thuộc họ spiny lobster) có lớp vỏ cứng màu nâu đỏ, không có càng lớn, nhưng phần đuôi lại rất dày, chắc thịt và ngọt đậm. Chúng sinh trưởng trong làn nước biển lạnh, giàu oxy và không ô nhiễm, thường sống ở các rạn đá ngầm và khe đá ven bờ, nơi sóng biển không ngừng đập vào tạo ra môi trường sống khắc nghiệt. Chính điều đó đã rèn luyện cho crayfish lớp cơ bắp săn chắc, độ ngọt sâu và kết cấu thịt vừa dai, vừa mềm mịn – thứ khiến giới sành ăn phải thốt lên rằng: “Chưa từng biết tôm hùm ngon đến thế cho đến khi thử crayfish Kaikōura”.

Việc đánh bắt crayfish ở New Zealand được kiểm soát vô cùng nghiêm ngặt nhằm bảo vệ nguồn lợi biển. Những con crayfish hợp lệ phải đạt kích thước tối thiểu, và chỉ có giấy phép đặc biệt mới được khai thác số lượng lớn. Điều này không chỉ giúp duy trì quần thể tự nhiên mà còn làm tăng thêm giá trị hiếm có cho từng con crayfish được đưa lên bàn ăn.

Cách chế biến crayfish ở New Zealand thường đề cao sự đơn giản để giữ trọn hương vị biển cả nguyên bản. Tôm hùm đá tươi được chẻ đôi theo chiều dọc, rưới nhẹ dầu ô liu, rắc chút muối biển và tiêu đen rồi đem nướng trên than lửa vừa đủ – lớp vỏ cháy xém thơm nhẹ, phần thịt bên trong nóng hổi, trắng muốt và căng mọng. Khi cắt từng miếng thịt đuôi dày chắc, chấm cùng bơ tỏi tan chảy hoặc nước chanh tươi vắt trực tiếp, người thưởng thức như cảm nhận được từng lớp sóng mặn mòi, từng làn gió biển ùa về trên đầu lưỡi.

Ngoài kiểu nướng truyền thống, crayfish cũng được chế biến cầu kỳ hơn trong các nhà hàng hải sản cao cấp: từ món crayfish hấp kèm rượu vang Sauvignon Blanc bản địa, đến súp bisque đậm vị hoặc risotto tôm hùm đá mang hơi hướng ẩm thực châu Âu. Dù theo phong cách nào, thì crayfish New Zealand vẫn giữ được linh hồn của biển – một sự thanh khiết, mạnh mẽ và tự nhiên khó lẫn vào đâu được.

Với người dân bản xứ và du khách từng đến Kaikōura, không gì có thể sánh bằng cảm giác ngồi bên một quán ven đường, nhìn ra biển lộng gió, trước mặt là đĩa crayfish nướng thơm nức, kèm chút salad và bánh mì nướng giòn. Đó không chỉ là một bữa ăn – mà là một trải nghiệm tinh túy của New Zealand: nơi con người biết trân trọng sản vật thiên nhiên, giữ gìn sự cân bằng và biến mỗi món ăn thành một bản giao hưởng của đất trời, biển cả và bàn tay lao động chân thành.

new a6

Crayfish (Tôm hùm đá)

8. Kiwi Burger

Thoạt nhìn, Kiwi Burger không quá khác biệt: hai lớp bánh mì tròn mềm phủ mè, phần thịt bò nướng dày và mọng nước, rau diếp, cà chua, hành tây, phô mai cheddar tan chảy – tất cả là những thành phần quen thuộc. Nhưng rồi, điều bất ngờ hiện ra: một lát củ cải đỏ ngâm giấm (beetroot) đầy màu sắc, một quả trứng gà ốp la với lòng đỏ còn chảy, và đôi khi cả sốt cà chua pha theo kiểu riêng. Chính ba yếu tố đó – beetroot, trứng ốp và hương vị “Kiwi-style” – là linh hồn làm nên sự khác biệt.

Củ cải đỏ – thứ vốn thường chỉ thấy trong món salad hay đồ ngâm chua – được người New Zealand đưa vào burger như một cách khẳng định cá tính: mềm, ngọt nhẹ, hơi chua, tạo sự cân bằng hoàn hảo với vị béo của thịt bò và phô mai. Trong khi đó, quả trứng gà chiên với lòng đỏ vàng óng, chảy nhẹ khi cắn vào, làm tăng độ béo và thêm cảm giác “bữa sáng quốc dân” lồng ghép trong một món ăn đường phố. Sự hiện diện của những nguyên liệu tưởng chừng trái ngược ấy lại mang đến sự hài hòa đến bất ngờ – như chính con người New Zealand: đơn giản, thân thiện, nhưng luôn biết cách làm mới mình một cách sáng tạo.

Kiwi Burger từng là món ăn “ngoài luồng”, được yêu thích bởi các quán ăn địa phương, xe bán hàng rong và các gia đình tự chế biến trong những dịp cuối tuần. Mãi đến những năm 1990, McDonald’s New Zealand mới đưa món này vào thực đơn chính thức với chiến dịch “Kiwi Burger – Taste of home”, như một cách tôn vinh khẩu vị bản địa. Từ đó, Kiwi Burger trở thành biểu tượng văn hóa đại chúng, được gắn liền với những dịp như quốc khánh, giải bóng bầu dục All Blacks, hay đơn giản là những bữa tối vui vẻ bên gia đình.

Ngày nay, Kiwi Burger vẫn giữ được linh hồn ban đầu nhưng cũng không ngừng được làm mới. Nhiều đầu bếp sáng tạo đã nâng tầm món ăn này bằng cách dùng thịt cừu thay bò, thêm sốt chutney kiểu Māori, hay thậm chí kẹp thêm lát phô mai xanh hoặc hành caramen nấu rượu vang đỏ. Nhưng dù biến tấu thế nào, điều quan trọng vẫn là sự hiện diện của beetroot và trứng – hai yếu tố được xem là “linh hồn” của món ăn – để chiếc burger này xứng đáng với tên gọi “Kiwi” không chỉ trên danh nghĩa mà cả trong hương vị, bản sắc và cảm xúc.

new a7

Kiwi Burger

9. Mince and Cheese Pie

Trong nhịp sống thường nhật của người New Zealand, từ những thị trấn ven biển yên bình đến các thành phố năng động như Auckland hay Wellington, không khó để bắt gặp hình ảnh quen thuộc: một người thợ xây tay cầm chiếc bánh nhỏ tỏa khói, một học sinh ăn vội bữa sáng ngoài cổng trường, hay một nhóm bạn trẻ tụ tập ở tiệm bánh địa phương – tất cả đều gắn liền với một món ăn giản dị nhưng gây nghiện kỳ lạ: mince and cheese pie. Không cần cầu kỳ, không cần mỹ từ, món bánh nhân thịt băm và phô mai tan chảy ấy từ lâu đã trở thành một phần hồn cốt của ẩm thực đại chúng xứ Kiwi.

Ở New Zealand, món pie không chỉ là thức ăn mà là cả một nền văn hóa. Nhưng trong vô vàn biến thể từ thịt cừu, gà, rau củ hay nấm, thì phiên bản được yêu thích nhất – gần như luôn “cháy hàng” trong mọi tiệm bánh – lại là mince and cheese pie. Vỏ bánh thường được làm từ lớp bột ngàn lớp (puff pastry) nướng vàng ruộm, giòn tan ở lớp ngoài nhưng mềm và tơi ở lớp trong. Khi cắt nhẹ chiếc bánh, phần nhân nóng hổi sánh mịn tuôn trào – là sự kết hợp đậm đà của thịt bò băm nhỏ được hầm kỹ với nước sốt nâu (gravy), hòa quyện cùng phô mai cheddar đặc trưng của vùng đất này đang tan chảy thơm nức mũi.

Món ăn này không có một công thức cố định, nhưng hương vị lại có khả năng khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ – có lẽ bởi nó gắn liền với tuổi thơ của nhiều người dân bản xứ. Đó là bữa ăn trưa trong giờ giải lao ở trường, là bữa tối vội vàng trong những ngày mưa gió, hay là phần quà ấm áp mẹ mua về sau giờ tan ca. Với người lớn, mince and cheese pie cũng có thể là món ăn đêm sau một buổi xem rugby sôi động, hay là lựa chọn nhanh gọn trong trạm xăng giữa chuyến đi phượt xuyên đảo.

Sự hấp dẫn của mince and cheese pie không đến từ độ tinh tế như các món haute cuisine, mà nằm ở cảm giác tròn đầy và thỏa mãn mà nó mang lại. Miếng đầu tiên giòn rụm, miếng thứ hai đậm đà, miếng thứ ba béo ngậy, và rồi cứ thế – người ta ăn hết chiếc bánh lúc nào không hay. Một chiếc bánh nhỏ, nhưng có thể thay thế cả một bữa ăn no nê.

new a8

Mince and Cheese Pie

10. Kumara (Khoai lang tím Māori)

Trong câu chuyện ẩm thực của người Māori – dân tộc bản địa của New Zealand – có một loại củ luôn giữ vị trí thiêng liêng không chỉ trên bàn ăn mà cả trong đời sống tinh thần và lịch sử: kumara. Loại khoai lang tím đỏ ấy không chỉ đơn thuần là nguồn thực phẩm, mà còn là một chứng tích sống động của những cuộc di cư bằng thuyền vượt đại dương, của kiến thức canh tác cổ truyền, và cả sự bền bỉ sinh tồn trong một vùng đất hoang sơ và khí hậu khắc nghiệt.

Kumara không phải là loại khoai lang bản địa của New Zealand, mà được tổ tiên người Māori mang từ vùng Polynesia xa xôi về khoảng 700-1000 năm trước, trong những chuyến đi không la bàn, chỉ dựa vào sao trời và dòng hải lưu. Việc kumara có thể bén rễ và phát triển tại Aotearoa (tên Māori của New Zealand) – với mùa hè ngắn và mùa đông dài – đã trở thành một kỳ tích nông nghiệp thời cổ. Người Māori không chỉ trồng kumara, mà còn sáng tạo ra các kỹ thuật bảo quản, gieo trồng theo mùa và xây dựng các hệ thống ruộng bậc thang, hố ủ để giữ ấm củ vào mùa đông.

Có nhiều loại kumara, nhưng phổ biến nhất là ba giống: Owairaka Red (vỏ đỏ, ruột vàng), Beauregard (vỏ đồng, ruột cam) và Toka Toka Gold (vỏ vàng nhạt, ngọt đậm). Vị của kumara khác biệt rõ rệt so với khoai lang châu Á – ít nước hơn, bùi hơn, và có hậu vị mật ngọt tự nhiên rất tinh tế. Đặc biệt, loại kumara ruột tím đậm, thường được dùng trong nghi lễ hoặc các món ăn đặc biệt, được xem là biểu tượng của sự phồn thịnh và gắn liền với đất mẹ – Papatūānuku theo tín ngưỡng Māori.

new a9

Kumara (Khoai lang tím Māori)

11. Hokey Pokey Ice Cream

Hokey pokey ice cream là sự kết hợp giữa kem vani mịn màng và những viên caramel giòn nhỏ – gọi là hokey pokey – được làm từ đường và baking soda, tạo thành kết cấu xốp nhẹ và vị ngọt đặc trưng. Khi cắn vào, viên caramel ấy tan nhẹ trên đầu lưỡi, để lại dư âm đường cháy thơm lừng xen lẫn vị béo mượt của sữa. Cái thú vị nằm ở sự tương phản: mềm – giòn, mịn – xốp, lạnh – ngọt. Và chính sự tương phản ấy tạo nên trải nghiệm hài hòa bất ngờ, giống như tính cách người New Zealand: vui tươi, giản dị nhưng đầy bản sắc.

Dù có thể tìm thấy hokey pokey ice cream trong hầu hết các siêu thị, cửa hàng kem và thậm chí là nhà hàng cao cấp, nhưng tinh thần của món ăn này vẫn luôn gần gũi, dân dã. Nó không cần trang trí cầu kỳ, không cần nguyên liệu đắt đỏ, nhưng vẫn chiếm được cảm tình của mọi lứa tuổi. Trong các bữa tiệc sinh nhật của trẻ em, hokey pokey gần như là món “bắt buộc” phải có – như một biểu tượng vui nhộn và thuần khiết của niềm vui. Người lớn thì thưởng thức nó như một cách hoài niệm, như muốn kéo dài dư vị của những ngày tuổi thơ đầy nắng.

Nguồn gốc của món kem này bắt đầu từ những năm 1940–1950, khi các nhà sản xuất kem ở New Zealand thử nghiệm cho thêm những viên kẹo caramel nổ nhẹ vào kem vani để tạo cảm giác vui miệng hơn. Không ngờ, công thức ấy lại được người dân yêu thích đến mức trở thành một phần văn hóa đại chúng. Đến nay, hokey pokey đã vượt khỏi biên giới quốc gia – xuất hiện trong các sự kiện quốc tế, được xuất khẩu ra nước ngoài, và thậm chí còn có phiên bản đặc biệt trong các sản phẩm như socola, bánh quy và cả nến thơm mang hương hokey pokey.

Nhưng dù ở đâu, hokey pokey ice cream vẫn giữ được tinh thần nguyên bản của nó: một món tráng miệng không cầu kỳ, nhưng đầy cảm xúc. Nó không chỉ là cái ngọt trên đầu lưỡi, mà là cái ngọt trong lòng – thứ ngọt ngào gợi nhắc về một đất nước có nắng, có biển, có những con người thân thiện, và trên hết, có một tâm hồn biết cách tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé nhất.

new a10

Hokey Pokey Ice Cream

12. L&P (Lemon & Paeroa)

Câu chuyện của L&P bắt đầu từ Paeroa – một thị trấn nhỏ nằm ở phía bắc đảo Bắc, nơi có nguồn nước khoáng tự nhiên giàu khoáng chất từng được biết đến từ đầu thế kỷ 20. Ban đầu, người dân địa phương tin rằng dòng nước ngầm ấy có khả năng “chữa bệnh” nhờ khoáng chất đặc biệt. Khi thêm nước cốt chanh vào, họ tình cờ tạo ra một loại thức uống thanh mát, lấp lánh khí ga tự nhiên và có vị ngọt dịu khác lạ. Thế là L&P ra đời – một cách tình cờ, mộc mạc và hoàn toàn không mang tính thương mại ban đầu.

Vị của L&P không giống bất kỳ loại soda nào khác trên thế giới. Nó không chua gắt như nước chanh thông thường, không ngọt gắt như nước ngọt đóng chai kiểu Mỹ, mà nằm đâu đó ở khoảng giữa: dịu dàng, tươi mới, mang một nét “quê nhà” rất riêng. Nó mang hương vị của buổi dã ngoại trên bãi cỏ cạnh hồ Taupō, của lon nước mát lạnh trên tay trong kỳ nghỉ hè ở Rotorua, hay của những bữa tiệc BBQ cuối tuần giữa bạn bè trong vườn sau nhà.

Điều thú vị là dù hiện nay L&P thuộc sở hữu của Coca-Cola New Zealand, nhưng hình ảnh và tinh thần Kiwi của nó vẫn được giữ vững. Thậm chí, trên thân lon hay chai L&P, người ta vẫn thấy dòng chữ hài hước rất New Zealand: “World famous in New Zealand” – nổi tiếng toàn thế giới… trong lòng người New Zealand. Đó không chỉ là một câu đùa, mà là cách người Kiwi tự hào về những điều nhỏ bé nhưng mang giá trị riêng biệt – không cần phô trương, không cần quốc tế hóa, chỉ cần chân thành.

Ở thị trấn Paeroa ngày nay, người ta còn dựng hẳn một biểu tượng chai L&P khổng lồ – cao hơn 7 mét – như một điểm check-in thú vị cho du khách. Nhưng với người dân địa phương, hình ảnh ấy còn là biểu tượng của ký ức, của bản sắc, của sự bền bỉ giữa một thế giới thay đổi không ngừng. Khi một người con xa quê trở về, họ thường không tìm thứ gì xa hoa – mà chỉ cần một chai L&P mát lạnh, uống một ngụm là thấy tuổi thơ quay trở lại.

new a10

L&P (Lemon & Paeroa)

13. Pavlova

Pavlova, thoạt nhìn, là một chiếc bánh đơn giản: lớp bánh trứng đánh bông nướng giòn ở ngoài, xốp dẻo ở trong (meringue), phủ kem tươi béo nhẹ, trên cùng là trái cây nhiệt đới – thường là kiwi, dâu tây, chanh dây hay quả mọng. Nhưng sự quyến rũ của pavlova không chỉ đến từ sự hài hòa tuyệt đối giữa các kết cấu và hương vị – mà còn nằm ở bối cảnh mà nó thường xuất hiện: bàn tiệc Giáng sinh mùa hè, bữa BBQ sân vườn, những buổi họp mặt gia đình hoặc mừng thành tích thể thao. Pavlova luôn gắn với niềm vui, với sự sẻ chia, với niềm tự hào lặng lẽ của người New Zealand.

Nguồn gốc của pavlova vẫn là chủ đề gây tranh cãi bền bỉ giữa New Zealand và Úc suốt hàng thập kỷ. Cả hai quốc gia đều tuyên bố mình là “quê hương đích thực” của món bánh này, lấy cảm hứng từ chuyến lưu diễn của vũ công ba lê người Nga – Anna Pavlova – vào những năm 1920. Nhưng với người dân New Zealand, tranh cãi đó dường như không còn quan trọng. Bởi pavlova – trong tim họ – luôn là món bánh của những mùa hè Kiwi, của những buổi trưa nắng chói chang, của tiếng cười vang từ trong nhà ra đến hiên sau.

Một chiếc pavlova ngon không chỉ yêu cầu kỹ thuật mà còn cả cảm nhận tinh tế. Người làm bánh phải đánh lòng trắng trứng đúng độ, nướng ở nhiệt độ vừa phải để tạo ra lớp vỏ nứt nhẹ mà vẫn giữ được độ mềm mịn bên trong. Kem tươi đánh không quá đặc, để vẫn giữ độ mướt tự nhiên. Trái cây được chọn lựa kỹ, tươi mọng, không quá ngọt – để tạo sự cân bằng với phần meringue ngọt đậm. Và khi mọi thành phần ấy được xếp chồng lên nhau, pavlova không chỉ là món ăn – mà trở thành tác phẩm tươi tắn và sống động, như một lát cắt của mùa hè New Zealand đặt lên đĩa.

Có lẽ không ai từng lớn lên ở New Zealand mà chưa từng được ăn pavlova trong một dịp đặc biệt nào đó. Với trẻ em, đó là món bánh “mơ ước” của mỗi dịp sinh nhật. Với người lớn, pavlova mang hình bóng người mẹ hay bà – những người vẫn kiên nhẫn nướng bánh cho cả gia đình mỗi mùa lễ về. Và với du khách, pavlova thường là một trong những trải nghiệm vị giác gây bất ngờ nhất – không phải vì sự cầu kỳ, mà vì cái cách nó thể hiện được sự thanh khiết, gần gũi, và cả một chút lãng mạn trong phong cách sống của người Kiwi.

Trong một thế giới ngày càng hiện đại và toàn cầu hóa, pavlova vẫn giữ nguyên bản chất truyền thống của mình. Không cần công thức mới mẻ, không cần biến tấu cầu kỳ, pavlova chỉ cần đúng như nó vốn có – ngọt ngào, nhẹ nhàng, và khiến người ta mỉm cười. Và có lẽ, đó chính là lý do khiến pavlova không chỉ sống mãi trong bếp của người New Zealand, mà còn sống mãi trong trái tim họ.

new a11

Pavlova

Kết Luận

Ẩm thực New Zealand, ở một khía cạnh nào đó, không phô trương. Nó không cố gắng giành giật sự chú ý bằng những món ăn cầu kỳ hay những kĩ thuật bếp núc phức tạp. Nhưng chính sự giản dị, thuần khiết và gắn liền với thiên nhiên ấy lại khiến nền ẩm thực xứ Kiwi chạm đến trái tim người thưởng thức một cách chân thành, lặng lẽ.

Từ những món truyền thống mang đậm dấu ấn văn hóa Māori như hangi, rewena bread hay boil-up, đến những hải sản trứ danh như vẹm xanh, paua, tôm hùm đá – tất cả như một bản giao hưởng của đại dương và đất liền, được thể hiện qua sự trân trọng nguyên liệu và cách chế biến gần gũi, chân phương. Và rồi, hành trình ấy lại nhẹ nhàng kết thúc bằng những món ăn mang hương vị của ký ức: pavlova giòn tan, hokey pokey ice cream ngọt ngào, hay chai L&P mát lạnh đong đầy tinh thần Kiwi – vui tươi, phóng khoáng, nhưng vẫn đầy bản sắc.

Những chia sẻ của HAPPYENDING về Top 13+ Món Ăn Ngon Khó Cưỡng Khi Du Lich New Zealand không Nên Bỏ Lỡ đã giúp ích nhiều cho bạn. Chúc bạn có một chuyến du lịch đến đất nước New Zealand với nhiều trải nghiệm thú vị nhất!

Công ty TNHH HAPPYENDING với mong muốn đóng góp một phần nào lợi ích cho cộng đồng, xã hội dịch vụ lưu trữ tư liệu bằng mã QR nhằm phục vụ mọi tầng lớp.Các dự án về công trình kiến trúc, lịch sử-văn hóa, mộ phần. Là đơn vị đầu tiên ở Việt Nam đáp ứng mọi dự án liên quan đến mã QR code chuyên nghiệp . Rất sẵn lòng và trân trọng khi được đồng hành cùng các bạn.

Việc ứng dụng mã QR mang lại nhiều giá trị và lợi ích cho xã hội, từ việc cải thiện tiện lợi và tiếp cận thông tin, hỗ trợ giáo dục và nghiên cứu,tưởng nhớ người mất, thúc đẩy kinh doanh và tiếp thị, cải thiện dịch vụ công cộng, đến việc bảo tồn văn hóa và di sản, nâng cao nhận thức cộng đồng, và bảo mật thông tin. Đây là một công nghệ đơn giản nhưng mạnh mẽ, góp phần vào việc tối ưu hóa và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân trong nhiều khía cạnh khác nhau.

Bài viết liên quan