Du Lịch Ẩm Thực: Croatia

Croatia đất nước nằm bên bờ biển Adriatic xinh đẹp – không chỉ nổi tiếng với những thành phố cổ kính như Dubrovnik, Split hay những bãi biển xanh ngọc ngà, mà còn là thiên đường của những tín đồ ẩm thực. Du lịch đến đây, du khách sẽ có cơ hội thưởng thức nền ẩm thực độc đáo được kết tinh từ các nền văn hóa La Mã, Ottoman, Venice và Balkan, hòa quyện trong từng món ăn mang đậm phong vị Địa Trung Hải.

Từ những chợ hải sản nhộn nhịp ven biển đến các nhà hàng gia đình truyền thống nơi vùng quê yên bình, ẩm thực Croatia là bản giao hưởng của biển cả, nắng gió và lịch sử hàng nghìn năm. Một bữa tiệc hải sản tươi sống tại các đảo Dalmatian, hương vị khói nồng của thịt nướng vùng nội địa Slavonia hay một ly rượu vang Plavac Mali sóng sánh bên thung lũng Pelješac tất cả tạo nên hành trình vị giác đầy quyến rũ và khó quên.

Dưới đây HAPPYENDING xin giới thiệu Top 13+ Món Ăn Ngon Khó Cưỡng Không Nên Bỏ Lỡ Khi Du Lịch Croatia mời các bạn cùng đọc nhé

1. Peka

Trong vô số những món ăn đặc trưng của ẩm thực Croatia, Peka được xem như linh hồn ẩm thực của miền đất ven biển Adriatic – nơi lịch sử, truyền thống và hương vị hòa quyện trong từng miếng thịt mềm, từng lớp rau củ đượm mùi khói. Không cầu kỳ trong nguyên liệu, không phức tạp trong cách chế biến, nhưng chính sự mộc mạc và kỹ thuật nấu ăn cổ truyền đã biến Peka trở thành một trong những món ăn được yêu thích nhất của người dân Croatia cũng như du khách bốn phương.

Peka không phải là một món ăn đơn lẻ mà là cả một nghi lễ ẩm thực – nơi con người dành thời gian, tâm huyết và sự kiên nhẫn để tạo ra một hương vị đậm đà, thấm sâu. Nguyên liệu thường là thịt bò, cừu, bê, gà hoặc hải sản, kết hợp với khoai tây, hành tây, tỏi, cà chua và các loại thảo mộc Địa Trung Hải như hương thảo, nguyệt quế, lá xô thơm. Tất cả được đặt trong một chiếc khay kim loại sâu lòng và phủ lên trên bằng chiếc vung gang hình vòm – gọi là peka – rồi được vùi dưới tro nóng và than hồng suốt vài tiếng đồng hồ.

Cách nấu này – gọi là “nướng dưới chuông” (ispod čripnje hay ispod peke) – đã tồn tại hàng trăm năm và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong các gia đình Croatia. Không có lửa bập bùng, không có nồi áp suất, Peka chín dần nhờ nhiệt lượng lan tỏa đều trong lòng tro than, mang đến hương vị thơm nồng, ngọt thịt, mềm rục và đặc biệt giữ được trọn vẹn tinh túy tự nhiên của từng nguyên liệu.

Người Croatia thường nấu Peka vào dịp lễ, cuối tuần hoặc khi tiếp đón khách quý. Đó không chỉ là bữa ăn, mà là khoảnh khắc của sự sum vầy, của ký ức và tình thân. Ngày nay, nhiều nhà hàng địa phương vẫn phục vụ món ăn này theo cách truyền thống – tuy nhiên, du khách cần đặt trước vài tiếng, thậm chí cả ngày, bởi sự kỳ công và thời gian nấu chậm là điều không thể vội vàng.

au a

Peka

2. Ćevapi

Nguồn gốc của Ćevapi có thể truy ngược từ thời kỳ Đế chế Ottoman, khi các loại thịt nướng theo phong cách kebab được du nhập vào vùng Balkan. Tuy nhiên, người Croatia và các quốc gia láng giềng đã nhanh chóng “bản địa hóa” món ăn này, biến nó thành một biến thể đậm đà hương vị riêng: không xiên vào que, không quá dài như kebab Thổ Nhĩ Kỳ, và đặc biệt là sử dụng hỗn hợp thịt được tẩm ướp theo công thức truyền thống của từng vùng. Tùy địa phương, Ćevapi có thể được làm từ thịt bò, thịt lợn, thịt cừu hoặc pha trộn, xay nhuyễn và ướp với tỏi, tiêu, muối, ớt bột, đôi khi thêm chút soda để thịt mềm và mọng hơn.

Mỗi phần Ćevapi thường gồm 5 đến 10 miếng nhỏ hình trụ, được nướng chín trên bếp than hoa cho đến khi lớp vỏ ngoài hơi xém giòn, thơm lừng, trong khi bên trong vẫn giữ độ mọng và mềm. Món ăn này thường được phục vụ kèm với bánh mì lepina nướng, hành tây cắt hạt lựu, kem phô mai kajmak, và đặc biệt là ajvar – một loại sốt ớt chuông đỏ xay mịn thơm nồng. Sự kết hợp của các nguyên liệu đơn giản nhưng hài hòa đã tạo nên một món ăn hấp dẫn cả về hương vị lẫn kết cấu, khiến Ćevapi không chỉ là món ăn no bụng mà còn là trải nghiệm văn hóa sống động.

Không cần bước vào những nhà hàng sang trọng, bạn có thể bắt gặp Ćevapi ở bất kỳ đâu – từ những quầy hàng ven đường, xe đẩy di động, đến những quán nướng nhỏ nơi người dân địa phương tụ tập ăn uống, trò chuyện rôm rả. Ćevapi là món ăn của đường phố, của sự gắn kết, là mùi thơm lan tỏa giữa phố chiều, là hương vị khiến bao du khách say lòng và mong ngóng được trở lại lần nữa.

au a1

Ćevapi

3. Black Risotto (Crni Rižot)

Crni Rižot là món cơm hải sản nấu với mực và mực ống tươi, kết hợp với rượu vang trắng, hành tây, tỏi, dầu olive và mực mực (ink sac) – thành phần tạo nên màu đen đặc trưng và hương vị biển cả sâu lắng. Món ăn này được xem như một biểu tượng ẩm thực không thể thiếu trong các bữa ăn truyền thống tại các vùng ven biển như Dubrovnik, Split, Zadar hay Rovinj, nơi mà biển Adriatic không chỉ nuôi sống con người mà còn truyền cảm hứng cho cả nền văn hóa ẩm thực kéo dài hàng thế kỷ.

Dù có nguồn gốc từ món risotto Ý, nhưng Crni Rižot không đơn thuần là một phiên bản “được mượn”. Người Croatia đã sáng tạo và điều chỉnh để biến nó thành đặc sản bản địa: gạo được chọn kỹ, nấu từ từ với nước hầm hải sản (được ninh từ đầu và xương cá), mực được cắt nhỏ và xào thơm trước khi đổ gạo vào, rồi tất cả cùng ngấm đều trong thứ nước sốt đen sóng sánh từ mực – vừa mang vị mặn mòi của biển, vừa có hậu vị ngọt bùi, đậm đà và quyến rũ.

Cái đặc sắc của Crni Rižot không chỉ nằm ở hương vị mà còn là trải nghiệm thị giác và cảm giác. Khi đĩa cơm đen nhánh được dọn ra bàn – nóng hổi, bốc khói nghi ngút, phủ lên trên vài lát chanh vàng, kèm ly rượu trắng mát lạnh – người ta không thể không ngỡ ngàng bởi vẻ ngoài “bí ẩn” đầy cá tính. Và rồi, khi chiếc thìa đầu tiên chạm vào lưỡi, cái vị biển cả nồng nàn ấy như bừng lên, đưa thực khách bước vào hành trình khám phá hương vị sâu sắc, gợi nhớ đến những làng chài cổ kính, những ngày hè lộng gió và cả những câu chuyện đời thường bên bờ sóng.

Ở Croatia, Crni Rižot không phải là món ăn “sang trọng” trong định nghĩa ẩm thực phương Tây. Nó gần gũi, phổ biến, nhưng cũng được xem là món ăn của tâm hồn và ký ức, thường được nấu trong các gia đình truyền thống hoặc những nhà hàng ven biển lâu đời. Mỗi vùng, thậm chí mỗi đầu bếp, lại có một cách nấu riêng – có người thêm rượu vang đỏ để màu đậm hơn, có người nêm với bơ hoặc phô mai để tăng độ béo, có nơi lại giữ đúng công thức cổ truyền với chỉ vài thành phần cơ bản nhưng tinh tế.

au a2

Black Risotto (Crni Rižot)

4. Soparnik

Soparnik, hay còn gọi là Poljički soparnik, là một loại bánh nướng phẳng, tròn, có vỏ mỏng như tờ giấy, được làm từ bột mì, và bên trong là nhân cải cầu vồng (chard), hành tây, tỏi và dầu olive. Món ăn này có vẻ ngoài khiêm nhường – một chiếc bánh tròn lớn, được cắt thành hình kim cương – nhưng lại mang trong mình lịch sử hàng trăm năm, thậm chí có thể nói là hàng thiên niên kỷ, bởi nguồn gốc của nó được cho là có từ thời kỳ La Mã cổ đại, được lưu truyền qua các thế hệ như một phần không thể thiếu của văn hóa nông thôn Dalmatia.

Điều làm nên sự đặc biệt của Soparnik không chỉ là nguyên liệu đơn giản mà chính là phương pháp chế biến truyền thống. Bánh được nướng trực tiếp trên tấm đá lửa (komin) hoặc dưới tro nóng, không dùng lò nướng hiện đại. Sau khi bánh chín, người ta sẽ phủ lên bề mặt một lớp dầu olive nguyên chất pha tỏi giã nhuyễn, khiến Soparnik không chỉ có mùi thơm nức mũi mà còn thấm đẫm hương vị dân dã, mộc mạc. Chính phương pháp nướng đặc biệt này khiến phần vỏ bánh giòn nhẹ, thơm khói, trong khi phần nhân lại mềm, đậm đà vị rau củ tươi và vị béo nhẹ từ dầu olive.

Soparnik từng là món ăn của người nghèo, được nướng trong các dịp lễ chay, ngày thứ Sáu hàng tuần hoặc những ngày thiếu thốn thịt cá. Nhưng theo thời gian, giá trị văn hóa của món ăn này ngày càng được công nhận. Ngày nay, Soparnik đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể, và trở thành niềm tự hào của vùng Poljica. Mỗi năm, làng Dugi Rat còn tổ chức lễ hội Soparnik – nơi các gia đình, đặc biệt là các bà nội trợ lớn tuổi, thi nhau trổ tài nướng bánh, giữ gìn linh hồn ẩm thực địa phương trước cơn sóng hiện đại hóa.

Điều thú vị là Soparnik không hề có vị “cũ kỹ” như vẻ ngoài của nó. Ngược lại, món ăn này ngày càng được ưa chuộng trong giới ẩm thực hiện đại nhờ sự thuần chay tự nhiên, nguyên liệu sạch, dễ tiêu hóa và mang tính “sustainable” – điều mà nhiều đầu bếp đương đại đang tìm kiếm. Ăn một miếng Soparnik, bạn không chỉ đang nếm hương vị của rau tươi, bột mì và tỏi, mà còn đang cắn vào một phần lịch sử – một câu chuyện truyền đời được nướng chín bằng than hồng và tình yêu từ những bàn tay khéo léo nơi làng quê Croatia.

au a3

Soparnik

5. Brudet (Brodet)

Mỗi làng chài, mỗi gia đình thậm chí có một phiên bản Brudet riêng biệt. Có nơi dùng thêm mực, nghêu hoặc tôm biển, có nơi lại nêm nếm đậm đà hơn với ớt khô và thảo mộc Địa Trung Hải, nhưng điều không thay đổi là cách nấu truyền thống: cá được xếp lớp, không đảo khi nấu, chỉ lắc nhẹ nồi để cá không vỡ – một chi tiết nhỏ nhưng thể hiện sự tinh tế và tôn trọng nguyên liệu. Brudet không có công thức cứng nhắc; thay vào đó, nó như một bản giao hưởng ứng biến theo mùa, theo mẻ cá và cả cảm hứng của người nấu.

Một nồi Brudet thơm lừng thường được phục vụ cùng polenta – món cháo ngô đặc mềm mịn, có vai trò trung hòa vị và hấp thụ nước sốt đậm đà từ cá. Khi múc một muỗng Brudet nóng hổi, mùi thơm của tỏi phi, cà chua nướng, cá biển và rượu trắng dậy lên, đánh thức mọi giác quan. Hương vị ấy vừa thanh vừa đậm, có vị chua nhẹ của giấm, cay nhẹ của tiêu, ngọt sâu từ cá tươi – tất cả hòa quyện thành một món ăn không thể nhầm lẫn với bất kỳ nơi nào khác ngoài vùng biển Adriatic.

Điều đặc biệt là Brudet không phải là món “ẩm thực cao cấp” xuất hiện trong nhà hàng sang trọng, mà là món ăn của tình thân và ký ức, thường được nấu vào dịp cuối tuần, khi cả gia đình quây quần bên bàn ăn, hoặc trong các lễ hội làng quê. Ở những vùng như Pelješac, Korčula, Vis, hoặc Šibenik, Brudet không chỉ là món chính, mà còn là một phần quan trọng trong bản sắc địa phương – được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác như một báu vật ẩm thực.

Ngày nay, khi du lịch đến Croatia, việc thưởng thức một phần Brudet trong khung cảnh nhìn ra biển xanh thẳm, giữa những ngôi làng đá cổ kính, là trải nghiệm không thể bỏ lỡ. Đó không chỉ là việc ăn một món cá – mà là bước vào một hành trình văn hóa, nơi hương vị và lịch sử hòa quyện trong từng muỗng nước hầm, từng miếng cá mềm tan.

au a4

Brudet (Brodet)

6. Pašticada

Pašticada là một món thịt bò hầm kiểu Dalmatia, trong đó thịt được ướp qua đêm trong giấm hoặc rượu vang, nhồi tỏi và đinh hương, rồi nấu chậm trong nhiều giờ liền với hành tây, cà rốt, cần tây, rượu vang đỏ, cà chua, mận khô hoặc mứt trái cây, và đôi khi là một chút sô-cô-la đắng – tất cả tạo nên một nước sốt nâu sánh, ngọt dịu, đậm đà và thơm nồng. Mỗi đầu bếp, mỗi gia đình có thể thêm thắt vài chi tiết riêng, nhưng điều không thay đổi là: Pašticada là món ăn đòi hỏi sự kiên nhẫn, tình yêu và một chút tự hào truyền thống.

Nguồn gốc của Pašticada có thể được truy ngược về thời La Mã hoặc thời Venetian, khi các kỹ thuật nấu ăn từ Ý và Địa Trung Hải lan tỏa vào vùng Dalmatia. Tuy nhiên, theo thời gian, người Croatia đã phát triển phiên bản riêng của mình, mang dấu ấn của ẩm thực nông thôn hòa quyện với ảnh hưởng quý tộc, biến Pašticada thành món ăn vừa gần gũi vừa trang nghiêm. Tại các thành phố như Split, Trogir, Dubrovnik, hay các đảo như Hvar và Brač, món ăn này thường là linh hồn của những dịp đặc biệt – nơi bà, mẹ, hay các đầu bếp kỳ cựu khoe tài nghệ trước cả gia tộc và khách quý.

Điều làm nên sự đặc biệt của Pašticada chính là quy trình tẩm ướp và nấu nướng lâu dài – thịt thường được ướp từ 12 đến 24 giờ, sau đó mới đưa lên nồi hầm, và nấu liu riu trên lửa nhỏ suốt 3–4 tiếng, để mọi hương vị ngấm sâu vào từng thớ thịt. Sau khi hoàn thành, Pašticada không được ăn một mình – mà thường được ăn kèm gnocchi (loại mì Ý làm từ khoai tây), tạo nên sự kết hợp mềm mịn – dai – béo – đậm hoàn hảo. Một miếng thịt bò mềm như tan ra trong miệng, hòa quyện cùng sốt ngọt chua, gợi nhớ đến những bữa ăn cổ truyền trong các biệt thự đá trắng của ven biển Croatia.

Nhưng Pašticada không chỉ là một món ăn, mà còn là ký ức và bản sắc. Nhiều người Croatia sinh ra và lớn lên cùng mùi thơm của nồi Pašticada lan tỏa trong bếp mỗi dịp lễ, gắn liền với hình ảnh bà nội hay mẹ kiên nhẫn khuấy nồi, nếm vị, và dạy con cháu cách nấu đúng “chuẩn Dalmatia”. Thậm chí, một số gia đình còn truyền lại công thức Pašticada qua nhiều thế hệ như một báu vật gia đình – điều hiếm có trong nền ẩm thực hiện đại ngày nay.

au a5

Pašticada

7. Pag Cheese (Paški sir)

Đây không đơn thuần là một món ăn. Paški sir là biểu tượng sống động của đảo Pag, nơi điều kiện khí hậu khắc nghiệt – gió “bura” thổi mạnh, đất cằn, ít mưa – lại chính là món quà thiên nhiên đặc biệt, tạo nên loại phô mai mang hương vị sâu sắc và độc đáo bậc nhất châu Âu. Điều đặc biệt đầu tiên nằm ở nguyên liệu: sữa cừu từ giống cừu bản địa Paška ovca, loài vật đã thích nghi với khí hậu khô cằn, ăn cỏ mọc giữa đá sỏi, và đặc biệt là các loại thảo mộc mặn mà như hương thảo, xô thơm, cỏ biển – vốn được gió biển Adriatic tẩm muối tự nhiên. Từ đó, sữa cừu có hàm lượng béo cao, thơm ngậy, đậm vị khoáng chất – là nền tảng lý tưởng cho một loại phô mai không thể trộn lẫn.

Quy trình sản xuất Paški sir đòi hỏi sự tỉ mỉ truyền thống. Phô mai được ép bằng tay, ngâm muối, và để chín từ vài tháng đến hơn một năm tùy loại. Trong quá trình ủ, bánh phô mai được quét bằng dầu olive và rượu vang, để tạo vỏ cứng tự nhiên, chống vi khuẩn và giúp hương vị thêm đậm đà. Kết quả là một loại phô mai có kết cấu cứng nhưng tan mịn trong miệng, mang vị mặn nhẹ, béo ngậy, hậu vị thơm dịu của thảo dược, và có mùi đặc trưng không thể nhầm lẫn.

Paški sir không chỉ là món ăn, mà còn là sản phẩm văn hóa và bản sắc. Nó gắn liền với lịch sử chăn nuôi hàng trăm năm của người dân đảo Pag, với những gia đình truyền từ đời này sang đời khác nghệ thuật làm phô mai. Thậm chí, vào mùa xuân – khi cừu đẻ và lượng sữa đạt đỉnh – đảo Pag như bước vào mùa lễ hội riêng của phô mai, với các phiên chợ địa phương, những gian hàng thủ công truyền thống, và các cuộc thi nếm thử Paški sir – nơi nghệ thuật và di sản gặp gỡ trong từng lát phô mai.

Ngày nay, Paški sir đã được công nhận là một trong những loại phô mai thủ công hàng đầu thế giới, giành nhiều giải thưởng tại các hội chợ quốc tế như World Cheese Awards. Nó được phục vụ trong các nhà hàng Michelin, xuất khẩu sang Ý, Đức, Mỹ, và luôn được giới sành ăn săn lùng như một kho báu vị giác. Tuy nhiên, để hiểu rõ nhất về Paški sir, không nơi nào lý tưởng hơn chính trên đảo Pag, khi bạn cắn một lát phô mai mặn mòi, ngồi nhìn ra biển Adriatic, nghe gió thổi từ những ngọn đồi trắng – nơi mà hương vị, khí hậu và văn hóa kết hợp để tạo nên một kiệt tác không lời.

au a6

Pag Cheese (Paški sir)

8. Buzara

Từ “buzara” trong tiếng Croatia có nghĩa là “khuấy đảo” hay “hầm nấu”, và phương pháp này thường được dùng để chế biến tôm (scampi), trai (mussels), sò (clams), hoặc bạch tuộc – những sản vật trứ danh của vùng biển Adriatic. Khác với các kỹ thuật nấu cầu kỳ, Buzara tôn vinh nguyên liệu bằng cách giữ trọn vẹn độ tươi của hải sản, đồng thời làm nổi bật hương vị đặc trưng của tỏi, rượu vang trắng, rau thơm và dầu olive – những thành tố không thể thiếu trong mọi căn bếp ven biển Địa Trung Hải.

Cái hay của món Buzara nằm ở sự tối giản nhưng không hề đơn điệu. Mỗi nguyên liệu đều được chọn lọc kỹ lưỡng, nấu đúng thời điểm và chỉ trong thời gian vừa đủ – để vỏ tôm vừa chuyển sang màu đỏ cam óng ánh, để trai mở hé miệng, và để phần nước sốt giữ được sự hài hòa tuyệt đối giữa độ ngọt từ thịt hải sản, vị chua nhẹ của rượu vang, cay dịu từ tỏi và hậu vị thanh thoát của rau mùi tươi. Người Croatia thường ví món này như một bản nhạc jazz ẩm thực: có khuôn mẫu nhưng đầy cảm hứng, mỗi đầu bếp có thể “ứng tấu” một chút gia vị, nhưng không bao giờ đánh mất tinh thần gốc.

Có hai phiên bản Buzara phổ biến: “bijela buzara” (Buzara trắng) sử dụng rượu vang trắng và không có cà chua, đem lại vị nhẹ, trong trẻo và thanh lịch hơn – thích hợp với trai, nghêu hoặc tôm nhỏ; trong khi đó “crvena buzara” (Buzara đỏ) thêm cà chua nghiền hoặc nước sốt cà chua, tạo ra hương vị đậm đà, béo ngậy, thường dùng với tôm hùm, scampi hoặc mực. Dù ở phiên bản nào, món ăn đều được hoàn thiện bằng một ít vụn bánh mì rắc lên trên để tạo độ sánh, và được ăn nóng hổi ngay khi vừa nhấc khỏi bếp.

Buzara không chỉ là món ăn – mà là một khoảnh khắc sống động của mùa hè Croatia. Tưởng tượng bạn đang ngồi ở một nhà hàng nhỏ bên bến cảng của Hvar hay Rovinj, gió biển thổi nhẹ, ly rượu Malvasia mát lạnh trong tay, và đĩa Buzara nghi ngút khói trước mặt – ấy chính là trải nghiệm ẩm thực khó quên nhất bạn có thể mang về từ hành trình khám phá vùng Balkan.

au a7

Buzara

9. Grilled Fish

Với đường bờ biển kéo dài hơn 1.700 km và hàng ngàn đảo lớn nhỏ, Croatia là một quốc gia gắn bó mật thiết với biển cả. Người dân nơi đây từ bao đời đã sống nhờ vào nghề đánh bắt cá – và cũng chính từ đó, nghệ thuật nướng cá ra đời, không phải như một xu hướng ẩm thực thời thượng, mà là một phần không thể tách rời của đời sống hàng ngày. Từ những làng chài nhỏ trên đảo Brač, Hvar, Vis đến các thị trấn cổ như Rovinj hay Dubrovnik, mùi thơm nức của cá tươi nướng trên bếp than đã trở thành một dấu hiệu báo hiệu cho một bữa ăn thịnh soạn, đậm đà tình quê.

Điều làm nên sự khác biệt của cá nướng kiểu Croatia không nằm ở kỹ thuật cầu kỳ mà nằm ở sự tôn trọng tuyệt đối với nguyên liệu tươi sống. Cá thường được chọn ngay sau khi đánh bắt – các loại như brancin (cá vược biển), orada (cá tráp), sardina (cá mòi), hoặc zubatac (cá răng chó) – tất cả đều là đặc sản vùng biển Adriatic, nơi nước biển sạch và giàu khoáng chất, tạo nên thớ thịt trắng mịn, săn chắc và ngọt tự nhiên. Những con cá được làm sạch nhẹ nhàng, để nguyên vảy, rạch nhẹ phần thân, ướp đơn giản với dầu olive, muối biển, tỏi, và một chút thảo mộc như hương thảo hoặc ngò tây – rồi đặt trực tiếp lên than hồng.

Quá trình nướng cá là một nghệ thuật đòi hỏi sự kiên nhẫn và cảm nhận tinh tế. Lửa không quá mạnh để tránh làm cháy bề mặt, nhưng cũng không được yếu – vì cá cần được chín nhanh để giữ được độ mọng nước bên trong. Người Croatia thường trở cá chỉ một lần duy nhất – để lớp da giòn đều, giữ nguyên hình dạng và đảm bảo thịt bên trong không bị khô. Kết quả là một món ăn mang màu vàng nâu óng ánh, mùi thơm dậy lên từ hỗn hợp của muối, mỡ cá, khói gỗ và tinh dầu thảo mộc – tất cả tạo nên một bản hòa tấu của đất – trời – biển cả.

Grilled Fish thường được phục vụ kèm với blitva (rau dền nấu với khoai tây và tỏi), khoai nướng, hoặc bánh mì nướng thấm dầu olive, cùng một lát chanh tươi. Một ly rượu vang trắng mát lạnh từ vùng Istria hoặc Dalmatia, như Pošip hay Grk, sẽ nâng tầm trải nghiệm, đưa thực khách vào một chiều sâu vị giác khó quên.

Thế nhưng, Grilled Fish không chỉ là món ăn – nó là lối sống, là truyền thống, là khoảnh khắc đoàn viên bên bàn ăn. Với người Croatia, cá nướng là món ăn của những chiều hoàng hôn cuối tuần, là biểu tượng của mùa hè, của lễ hội địa phương, là món ăn gợi nhớ về ông bà – những người từng nhóm bếp than bên bờ biển, chậm rãi lật từng con cá và kể lại những câu chuyện xa xưa.

au a8

Grilled Fish

10. Fritule

Fritule (đọc là: free-too-leh) không phải là món ăn xa hoa, càng không cầu kỳ trong kỹ thuật chế biến. Thế nhưng, chính sự mộc mạc ấy lại khiến nó trở thành món bánh “quốc dân” trong mùa lễ hội tại Croatia, đặc biệt là vào thời điểm Giáng Sinh hoặc Tuần Thánh Phục Sinh. Mỗi vùng miền lại có cách biến tấu riêng, nhưng tất cả đều giữ nguyên một tinh thần: ấm áp, truyền thống và gắn kết gia đình.

Nguồn gốc của Fritule được cho là có mối liên hệ với các món bánh chiên của vùng Địa Trung Hải – đặc biệt là frittelle của Ý hoặc beignets của Pháp – nhưng phiên bản Croatia mang trong mình một nét đặc trưng rất riêng. Đó là sự kết hợp của bột mì, trứng, sữa, đường, vỏ chanh hoặc cam bào, rượu rum, vani và nho khô. Những nguyên liệu này không chỉ giúp bánh nở mềm, có hương thơm ngọt ngào và vị chua nhẹ tinh tế – mà còn mang lại cảm giác “bánh nhà làm”, không thể trộn lẫn với bất kỳ món tráng miệng công nghiệp nào.

Đặc biệt, rượu rum hoặc rakija (rượu mạnh truyền thống của Balkan) là yếu tố không thể thiếu. Không chỉ giúp tạo mùi hương quyến rũ, mà còn khiến dầu không ngấm nhiều vào bột trong quá trình chiên – giữ cho từng viên Fritule luôn xốp nhẹ bên trong, giòn mỏng bên ngoài, mà không hề bị ngấy. Khi chiên, từng viên bột nhỏ được thả nhẹ vào chảo dầu nóng, nhanh chóng nở phồng và chuyển màu vàng ruộm óng ánh – giống như những viên ngọc nhỏ đang “nhảy múa” trên mặt dầu sôi.

Sau khi vớt ra, Fritule thường được rắc đường bột trắng hoặc ăn kèm mật ong, siro, hoặc thậm chí là sốt chocolate – tùy theo sở thích từng gia đình. Nhưng hơn cả cách ăn, điều làm nên sức sống lâu dài của Fritule chính là ý nghĩa văn hóa sâu sắc: đó là món ăn của sự quây quần, của những tối đông mưa lạnh, khi cả gia đình ngồi bên lò sưởi, người lớn chiên bánh, trẻ con ngồi xung quanh háo hức chờ đợi.

Fritule cũng là món bánh gắn liền với những chợ Noel (Advent markets) – nơi hương thơm của bánh chiên quyện vào không khí lạnh giá, lẫn với mùi quế, rượu vang nóng và tiếng nhạc Giáng Sinh. Trong các khu phố cổ như ở Zagreb, Split hay Dubrovnik, những quầy hàng nhỏ bày bán Fritule luôn là điểm dừng chân được yêu thích nhất – không chỉ vì hương vị, mà còn vì cảm giác ấm áp và gần gũi mà nó mang lại giữa không gian cổ kính và tuyết rơi lất phất.

au a9

Fritule

11. Zagorski Štrukli

Zagorski Štrukli là một món ăn có thể được xem là “quốc hồn quốc túy” của khu vực Hrvatsko Zagorje – và thậm chí đã được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của Croatia. Không hoa mỹ, không cầu kỳ, món ăn này đơn giản là sự kết hợp giữa lớp bột mì cán mỏng, nhân phô mai tươi (thường là cottage cheese), kem chua, trứng và đôi khi có thêm một chút vỏ chanh hoặc thảo mộc tươi, cuộn lại gọn gàng và được chế biến theo hai cách: nướng vàng trong lò hoặc luộc chín và phủ kem rồi đút lò nướng sơ lần nữa.

Điểm đặc biệt của Zagorski Štrukli không chỉ nằm ở nguyên liệu truyền thống, mà còn ở kỹ thuật chế biến và tính thủ công đậm nét. Người dân Zagorje thường nhào bột bằng tay cho đến khi đạt được độ mịn và dẻo lý tưởng, rồi cán mỏng đến mức có thể nhìn thấy ánh sáng xuyên qua. Sau đó, từng lớp nhân phô mai mịn được trải đều, cuộn lại và cắt khéo léo thành từng phần nhỏ trước khi nướng hoặc luộc. Kết quả là một món ăn có lớp vỏ mỏng, mềm nhưng dẻo dai, phần nhân béo ngậy mà không ngán, đậm đà nhưng vẫn giữ được sự thanh khiết từ sữa và phô mai tươi.

Truyền thống làm Štrukli được truyền từ đời này sang đời khác trong các gia đình vùng Zagorje. Với người dân địa phương, đây không chỉ là món ăn – mà là một phần ký ức, nơi bà, mẹ và con gái cùng nhau chuẩn bị vào những dịp lễ, đám cưới, hay những ngày Chủ nhật cả nhà sum họp. Đối với họ, mẻ Štrukli ngon là mẻ bánh gói trọn tình yêu thương, sự kiên nhẫn và cả niềm tự hào về truyền thống gia đình.

Ngày nay, Zagorski Štrukli không chỉ còn là món ăn nội địa. Từ các quán ăn gia đình ở vùng Krapina đến các nhà hàng sang trọng ở Zagreb, từ thực đơn các khu nghỉ dưỡng đến những hội chợ ẩm thực quốc tế – Štrukli đã trở thành món đại diện cho văn hóa ẩm thực Croatia lục địa, một “đại sứ mềm” giúp du khách hiểu rõ hơn về đời sống bình dị và phong phú của người dân vùng núi phía bắc.

Điều đặc biệt là dù thời gian trôi qua, công nghệ hiện đại lên ngôi, người Croatia vẫn giữ cách làm Štrukli truyền thống như một nghi thức – như cách để nhắc nhở thế hệ trẻ về cội nguồn, về niềm tự hào dân tộc, và về giá trị của sự giản dị. Trong thế giới ngày càng nhanh và số hóa, một đĩa Štrukli nóng hổi vừa ra lò, lớp vỏ hơi giòn, nhân mềm mịn, dậy mùi bơ và sữa, chính là tấm vé trở về tuổi thơ, trở về ngôi làng nhỏ nơi cuộc sống chậm rãi và chân thành.

au a10

Zagorski Štrukli

12. Octopus Salad

Octopus Salad không phải là món ăn chỉ dành cho những dịp đặc biệt, mà là một phần đời sống hằng ngày của người dân vùng Dalmatia, Istria và các hòn đảo như Hvar, Vis, Korčula. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp món này trên bàn tiệc mùa hè, tại những quán ăn ven biển hoặc trong bữa cơm gia đình mỗi khi có mẻ bạch tuộc tươi được đưa về từ thuyền cá sáng sớm. Với người Croatia, đây không chỉ là món khai vị mát lành trong tiết trời oi ả, mà còn là món ăn gắn liền với những buổi chiều tụ họp bạn bè, những bữa tiệc ngoài trời hay thậm chí cả trong thực đơn lễ cưới truyền thống.

Điều đặc biệt của Octopus Salad nằm ở khả năng làm nổi bật hương vị thuần túy của nguyên liệu. Bạch tuộc sau khi được sơ chế sạch sẽ, thường được luộc cùng một củ khoai tây nguyên vỏ và một chiếc nắp nồi sắt – mẹo dân gian được cho là giúp thịt bạch tuộc nhanh mềm hơn mà vẫn giữ độ dai giòn đặc trưng. Khi bạch tuộc chín, người đầu bếp khéo léo cắt thành từng lát vừa ăn, rồi trộn cùng hành tây tím thái mỏng, rau mùi tây tươi, oliu đen, cà chua bi, giấm rượu vang hoặc nước chanh, và đặc biệt là dầu ô liu nguyên chất – loại “vàng lỏng” của vùng Istria.

Không giống như nhiều món salad phương Tây sử dụng sốt béo hay nguyên liệu phức tạp, Octopus Salad giữ nguyên triết lý ẩm thực Địa Trung Hải: đơn giản, lành mạnh, tươi mới và hài hòa tự nhiên. Chính nhờ sự “ít mà tinh” ấy, từng thành phần đều có cơ hội tỏa sáng: bạch tuộc dai giòn, hành tây hơi hăng nhưng thanh, rau mùi tây tươi mát, và lớp dầu ô liu mịn màng kết dính tất cả như một bản giao hưởng vị giác đầy mê hoặc.

Mỗi vùng biển Croatia có cách biến tấu riêng cho món salad này: nơi thì thêm khoai tây luộc cắt hạt lựu, nơi lại dùng giấm balsamic hay rắc thêm vài lát ớt tươi cho vị cay nhẹ. Nhưng dù biến hóa ra sao, tinh thần của Octopus Salad vẫn không thay đổi: tự nhiên, nguyên bản, và gắn bó sâu sắc với biển.

Món ăn này còn được yêu thích vì mang tính biểu tượng của một lối sống: ăn uống lành mạnh, gần gũi với thiên nhiên, và trân trọng từng sản vật địa phương. Chính vì vậy, Octopus Salad không chỉ có mặt trong bữa cơm truyền thống mà còn xuất hiện trong các nhà hàng cao cấp, tiệc cưới sang trọng hay các lễ hội ẩm thực ven biển – từ Dubrovnik đến Pula, từ Split đến Rijeka.

au a11

Octopus Salad

13. Rožata

Thoạt nhìn, Rožata giống như một chiếc bánh caramel mềm mịn thông thường. Nhưng khi nếm thử, thực khách sẽ lập tức cảm nhận được sự khác biệt tinh tế: độ mượt mà hoàn hảo của lớp custard, vị ngọt nhẹ nhưng sắc sảo của lớp caramel đậm màu ở đáy bánh, và đặc biệt là dư vị hoa hồng thoang thoảng, thanh thoát và đầy thi vị, như một lời thì thầm từ những khu vườn Địa Trung Hải cổ xưa.

Cách làm Rožata không quá cầu kỳ về kỹ thuật, nhưng lại đòi hỏi sự cẩn trọng và kiên nhẫn. Trứng gà tươi, sữa, đường, vani và một ít vỏ chanh được hòa quyện thành hỗn hợp custard mịn màng. Trong khi đó, lớp caramel được nấu đến độ vừa cháy cạnh, không đắng, có màu hổ phách quyến rũ. Khi hỗn hợp bánh được hấp hoặc nướng cách thủy, mọi thứ dường như tan chảy vào nhau, tạo nên kết cấu mềm mượt gần như tan ngay trong miệng – một cảm giác không thể bắt chước bằng những món ngọt công nghiệp.

Tuy nhiên, yếu tố làm nên cái hồn của Rožata chính là rozulin hoặc hương hoa hồng. Không giống bất kỳ loại tinh dầu nhân tạo nào, rozulin được người Dubrovnik tự tay ngâm ủ từ những cánh hồng đỏ hái trong vườn nhà, rồi hòa vào bánh như một loại “gia vị của kỷ niệm”. Chính mùi hương hoa thoang thoảng ấy đã đưa Rožata vượt ra khỏi giới hạn của món ăn – trở thành biểu tượng cho sự duyên dáng, kín đáo và sâu sắc của phụ nữ Croatia, và là biểu trưng cho những buổi chiều bên hiên nhà, nơi bà nội hay mẹ pha tách trà và mang ra đĩa bánh Rožata mát lạnh như một lời yêu thương dịu dàng.

Ngày nay, Rožata không chỉ còn là món ăn nội địa mà đã vươn ra thực đơn của nhiều nhà hàng cao cấp ở châu Âu. Tuy nhiên, để thưởng thức đúng hương vị Rožata chuẩn Dubrovnik – bạn phải tìm đến những quán ăn gia đình, những nhà hàng truyền thống ẩn mình trong con hẻm cổ, nơi người đầu bếp vẫn giữ nguyên công thức từ thời bà ngoại truyền lại.

Không ngọt gắt như bánh phương Tây, cũng không cầu kỳ như những món tráng miệng hiện đại, Rožata chinh phục người thưởng thức bằng chính sự giản dị và tinh tế – thứ vẻ đẹp bền vững với thời gian. Trong mỗi muỗng Rožata, người ta không chỉ cảm nhận được vị ngọt, mà còn ngửi thấy mùi biển xa, hương hoa hồng, và cả hơi thở lịch sử của thành phố Dubrovnik hơn 1000 năm tuổi.

au a 12

Rožata

Kết Luận

Croatia không cần phô trương hay tô vẽ. Ẩm thực nơi đây níu chân du khách bằng sự chân thực và lòng hiếu khách, bằng cái cách mà bà lão bán bánh ngoài chợ vẫn niềm nở mời bạn thử một miếng, hay người đầu bếp đảo Vis sẵn sàng kể cho bạn nghe câu chuyện về món Brudet trong một chiều hoàng hôn gió lộng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một điểm đến không chỉ khiến mắt say mê và tim rung động, mà còn làm vị giác trỗi dậy và trí nhớ đong đầy, thì hãy để Croatia là điểm dừng chân tiếp theo. Bởi ở đây, mỗi món ăn là một lát cắt văn hóa, mỗi bữa ăn là một chương ký ức, và mỗi hương vị là một cái ôm nhẹ nhàng của vùng đất Địa Trung Hải diệu kỳ.

Những chia sẻ của HAPPYENDING về Top 13+ Món Ăn Ngon Khó Cưỡng Không Nên Bỏ Lỡ Khi Du Lịch Croatia vọng đã giúp ích nhiều cho bạn. Chúc bạn có một chuyến du lịch đến đất nước Croatia với nhiều trải nghiệm thú vị nhất!

Công ty TNHH HAPPYENDING với mong muốn đóng góp một phần nào lợi ích cho cộng đồng, xã hội dịch vụ lưu trữ tư liệu bằng mã QR nhằm phục vụ mọi tầng lớp.Các dự án về công trình kiến trúc, lịch sử-văn hóa, mộ phần. Là đơn vị đầu tiên ở Việt Nam đáp ứng mọi dự án liên quan đến mã QR code chuyên nghiệp . Rất sẵn lòng và trân trọng khi được đồng hành cùng các bạn.

Việc ứng dụng mã QR mang lại nhiều giá trị và lợi ích cho xã hội, từ việc cải thiện tiện lợi và tiếp cận thông tin, hỗ trợ giáo dục và nghiên cứu,tưởng nhớ người mất, thúc đẩy kinh doanh và tiếp thị, cải thiện dịch vụ công cộng, đến việc bảo tồn văn hóa và di sản, nâng cao nhận thức cộng đồng, và bảo mật thông tin. Đây là một công nghệ đơn giản nhưng mạnh mẽ, góp phần vào việc tối ưu hóa và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân trong nhiều khía cạnh khác nhau.

Bài viết liên quan